Bài mẫu
Sports sponsorship by corporations has become increasingly prevalent in today’s sports landscape, sparking debates about its impacts. While some argue that this financial support is beneficial for sports, others raise concerns about its potential drawbacks. This essay will explore both perspectives before stating my balanced viewpoint.
On the one hand, corporate involvement in sports sponsorship offers various advantages. Foremost, it injects substantial financial resources into sports, providing funding for athletes, teams, and sporting events. This financial backing enables infrastructure development, athlete training programs, and overall advancements in sports. Furthermore, sponsorship deals often bring enhanced visibility to sports, attracting larger audiences and subsequently generating more interest and support for sporting events. The increased exposure also facilitates the professionalization of sports by allowing athletes to focus on their training and careers full-time, thereby raising performance standards.
Conversely, there are valid concerns about the negative impacts of sports sponsorship by companies. One significant issue is the potential over-commercialization of sports. Extensive sponsorship may shift the focus of sporting events more towards marketing and profit-making rather than the essence of fair competition and sportsmanship. Moreover, sponsors may exert undue influence on sporting decisions, which could compromise the integrity of competitions or the autonomy of athletes. Additionally, unequal distribution of sponsorship funds among different sports or levels of competition may lead to disparities and inequalities.
In conclusion, I think sports sponsorship is a double-edged sword. While sports sponsorship by companies presents clear advantages in terms of financial support and visibility, there are also concerns about the risks of over-commercialization and influence.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Spark debate (v): gây ra cuộc tranh luận, làm bùng nổ cuộc tranh luận
Giải thích: to cause a discussion or argument to start, often about a controversial or significant topic.
Ví dụ: He had always said he hoped his leaks would spark a debate.
- Raise concerns about (v): đặt ra lo ngại về
Giải thích: to express worries or doubts about something
Ví dụ: The recent data breaches have raised concerns about the security of personal information stored online.
- Inject into (v): giới thiệu, cung cấp
Giải thích: to introduce something new that is necessary or helpful to a situation or process
Ví dụ: A large amount of money will have to be injected into the company if it is to survive.
- Visibility (n): sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được, (nghĩa bóng) tính rõ ràng, rõ rệt, minh bạch
Giải thích: the degree to which something is seen by the public
Ví dụ: The increasing visibility of the city’s poor and homeless has forced the council into taking action.
- Professionalization (n): sự chuyên nghiệp hoá
Giải thích: a process whereby occupations have become, or seek to become, publicly recognized as professions according to the degree to which they meet the alleged criteria.
Ví dụ: She realized that there was increasing professionalization of sports.
- Essence (n): bản chất, cốt lõi
Giải thích: the basic or most important idea or quality of something
Ví dụ: The essence of his argument was that education should continue throughout life.
- Sportsmanship (n): tinh thần thể thao, thượng võ
Giải thích: behaviour in sport that is fair and shows respect to the other players
Ví dụ: She has a reputation for fair play and good sportsmanship.
- Exert undue influence on (v): gây ảnh hưởng sâu sắc, thái quá lên
Giải thích: to influence that is more than is necessary, acceptable, or reasonable
Ví dụ: The powerful lobbyist attempted to exert undue influence on the decision-making process, raising concerns about the fairness of the outcome.
- Compromise (v): làm tổn hại, tổn thương
Giải thích: to risk having a harmful effect on something
Ví dụ: We would never compromise the safety of our passengers.
- A double-edged sword (n): con dao hai lưỡi
Giải thích: something that has both positive and negative effects or aspects.
Ví dụ: The widespread use of social media can be a double-edged sword, connecting people globally while also raising concerns about privacy and misinformation.
Lược dịch tiếng Việt
Tài trợ thể thao của các tập đoàn ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh thể thao ngày nay, làm dấy lên những cuộc tranh luận về tác động của nó. Trong khi một số người cho rằng sự hỗ trợ tài chính này có lợi cho thể thao thì những người khác lại nêu lên mối lo ngại về những hạn chế tiềm ẩn của nó. Bài viết này sẽ khám phá cả hai quan điểm trước khi nêu quan điểm cân bằng của tôi.
Một mặt, sự tham gia của công ty vào tài trợ thể thao mang lại nhiều lợi ích khác nhau. Trước hết, nó đầu tư nguồn tài chính đáng kể vào thể thao, cung cấp tài chính cho các vận động viên, các đội và các sự kiện thể thao. Sự hỗ trợ tài chính này cho phép phát triển cơ sở hạ tầng, các chương trình đào tạo vận động viên và những tiến bộ chung trong thể thao. Hơn nữa, các hợp đồng tài trợ thường nâng cao khả năng hiển thị cho thể thao, thu hút lượng khán giả lớn hơn và sau đó tạo ra nhiều sự quan tâm và ủng hộ hơn cho các sự kiện thể thao. Việc tiếp xúc nhiều hơn cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyên nghiệp hóa thể thao bằng cách cho phép các vận động viên tập trung toàn thời gian vào việc tập luyện và sự nghiệp của họ, từ đó nâng cao tiêu chuẩn thành tích.
Ngược lại, có những lo ngại chính đáng về tác động tiêu cực của việc tài trợ thể thao của các công ty. Một vấn đề quan trọng là tiềm năng thương mại hóa quá mức của thể thao. Việc tài trợ rộng rãi có thể chuyển trọng tâm của các sự kiện thể thao sang hướng tiếp thị và kiếm lợi nhuận hơn là bản chất của sự cạnh tranh công bằng và tinh thần thể thao. Hơn nữa, các nhà tài trợ có thể gây ảnh hưởng quá mức đến các quyết định thể thao, điều này có thể làm tổn hại đến tính trung thực của các cuộc thi đấu hoặc quyền tự chủ của các vận động viên. Ngoài ra, việc phân bổ quỹ tài trợ không đồng đều giữa các môn thể thao hoặc mức độ cạnh tranh khác nhau có thể dẫn đến sự chênh lệch và bất bình đẳng.
Tóm lại, tôi nghĩ tài trợ thể thao là con dao hai lưỡi. Mặc dù việc tài trợ thể thao của các công ty mang lại những lợi thế rõ ràng về mặt hỗ trợ tài chính và sự xuất hiện, nhưng cũng có những lo ngại về nguy cơ quảng cáo quá mức và tác động không lường trước được.
[/stu]