Bài mẫu
In contemporary society, a concerning trend has emerged wherein a significant number of students opt out of pursuing science-related subjects at the university level in various nations. This shift away from science disciplines can be attributed to several reasons and leads to several detrimental effects on society.
A diminution in the number of students majoring in science can be attributed to several reasons. Firstly, the complexity and demanding nature of scientific subjects often intimidates students, leading them to perceive these disciplines as challenging and requiring extensive dedication and effort. Consequently, many students might prefer fields perceived as less complex or more immediately rewarding in terms of employment prospects or financial gain. Moreover, the teaching methods and curriculum in science-related subjects might contribute to this decline in student interest. If the pedagogical approaches lack innovation or fail to engage students effectively, it can lead to a lack of enthusiasm and a decreased desire to pursue these subjects further.
The ramifications of this trend are multifaceted and can profoundly impact society. The decline in students pursuing science disciplines may result in a shortage of skilled professionals in critical fields such as healthcare, engineering, and technology. This shortage could impede advancements in scientific research and technological innovation, slowing down progress in crucial sectors. Furthermore, society might face challenges in addressing complex global issues such as climate change, health crises, and technological advancements if there is a shortage of skilled individuals in the scientific domain.
In conclusion, the waning interest in science-related subjects among university students can be attributed to perceived complexity, inadequate teaching methods, and alternative career prospects. However, the repercussions of this trend extend beyond the academic realm, potentially stalling scientific progress and hindering society’s ability to tackle emerging global challenges.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Opt out of (phr.v): không chọn, không tham gia
Giải thích: to choose not to be part of an activity or to stop being involved in it
Ví dụ: Employees can choose to opt out of the pension scheme.
- Science discipline (n): ngành khoa học
Giải thích: a branch or field of scientific study
Ví dụ: Chemistry is a science discipline that explores the properties and interactions of matter.
- Attribute to (v): cho là, quy cho là
Giải thích: to think that someone or something has a particular quality or feature
Ví dụ: I wouldn’t dream of attributing such a lack of judgment to you.
- Diminution (n): sự hạ bớt, sự giảm bớt (số lượng, quyền lực,….)
Giải thích: a reduction in size, importance, or value
Ví dụ: After an accident, a vehicle will suffer a diminution in value.
- Intimidate (v): đe doạ, hăm doạ
Giải thích: to frighten or threaten someone, usually in order to persuade them to do something that you want them to do
Ví dụ: They were intimidated into accepting a pay cut by the threat of losing their jobs.
- Employment prospect (n): triển vọng việc làm
Giải thích: the likelihood or chance of finding employment or job opportunities
Ví dụ: The new certification significantly improved her employment prospects in the competitive job market.
- Pedagogical approach (n): phương pháp giảng dạy
Giải thích: the method or approach used in teaching and education
Ví dụ: The teacher employed a student-centered pedagogical approach, encouraging active participation and critical thinking in the classroom.
- Impede (v): làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
Giải thích: to make it more difficult for something to happen or more difficult for someone to do something
Ví dụ: Although he’s shy, it certainly hasn’t impeded his career in any way.
- Slow down progress (v): làm chậm quá trính, sự phát triển
Giải thích: yo hinder or impede progress, causing it to become slower
Ví dụ: The unexpected challenges in the project have started to slow down progress, requiring additional time for completion.
- Stall scientific progress (v): ngăn chặn tiến triển khoa học
Giải thích: to obstruct or hinder advancements in scientific knowledge and research
Ví dụ: The lack of funding and support can stall scientific progress, limiting the potential discoveries and innovations in various fields.
Lược dịch tiếng Việt
Trong xã hội đương đại, đã xuất hiện một xu hướng đáng báo động khi một số lượng đáng kể sinh viên từ chối theo đuổi các môn học liên quan đến khoa học ở cấp đại học ở nhiều quốc gia khác nhau. Sự chuyển hướng khỏi các ngành khoa học này có thể do một số lý do và dẫn đến một số tác động bất lợi cho xã hội.
Số lượng sinh viên theo học chuyên ngành khoa học giảm sút có thể do một số lý do. Thứ nhất, tính chất phức tạp và đòi hỏi khắt khe của các môn khoa học thường khiến sinh viên sợ hãi, khiến họ coi những môn học này là thách thức và đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực rất nhiều. Do đó, nhiều sinh viên có thể thích các lĩnh vực được cho là ít phức tạp hơn hoặc mang lại nhiều lợi ích tức thì hơn xét về triển vọng việc làm hoặc lợi ích tài chính. Hơn nữa, phương pháp giảng dạy và chương trình giảng dạy các môn liên quan đến khoa học có thể góp phần làm giảm sự hứng thú của học sinh. Nếu các phương pháp sư phạm thiếu sự đổi mới hoặc không thu hút được học sinh một cách hiệu quả, điều đó có thể dẫn đến việc thiếu nhiệt tình và giảm mong muốn theo đuổi các môn học này hơn nữa.
Các hậu quả của xu hướng này là phức tạp và có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội. Sự sụt giảm sinh viên theo đuổi các ngành khoa học có thể dẫn đến thiếu hụt các chuyên gia lành nghề trong các lĩnh vực quan trọng như chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật và công nghệ. Sự thiếu hụt này có thể cản trở những tiến bộ trong nghiên cứu khoa học và đổi mới công nghệ, làm chậm tiến độ trong các lĩnh vực quan trọng. Hơn nữa, xã hội có thể phải đối mặt với những thách thức trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu phức tạp như biến đổi khí hậu, khủng hoảng sức khỏe và tiến bộ công nghệ nếu thiếu những cá nhân có tay nghề cao trong lĩnh vực khoa học.
Tóm lại, sự quan tâm ngày càng giảm đối với các môn học liên quan đến khoa học của sinh viên đại học có thể là do nhận thấy sự phức tạp, phương pháp giảng dạy không đầy đủ và triển vọng nghề nghiệp thay thế. Tuy nhiên, hậu quả của xu hướng này vượt ra ngoài lĩnh vực học thuật, có khả năng cản trở tiến bộ khoa học và cản trở khả năng của xã hội trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu mới nổi.
[/stu]