Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 27/4/2024 – Impacts of social media

Many people around the world use social media to keep in touch with other people and get the news. Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages?

Bài mẫu

The widespread use of social media platforms for communication and accessing news has undeniably revolutionized the way people interact and stay informed. While this trend offers numerous advantages, I opine that it presents more drawbacks.

One significant advantage of using social media for staying in touch is its convenience and accessibility. Platforms like Facebook, Instagram, and WhatsApp allow users to connect with friends and family members across the globe in real-time, regardless of geographical barriers. For instance, someone living in the United States can easily communicate with a friend in Japan through messaging apps or video calls, fostering stronger relationships despite physical distance. Moreover, social media serves as a vast repository of news and information, offering users a diverse range of sources to stay updated on current events. Websites like Twitter and Reddit enable individuals to follow news outlets, journalists, and influencers, providing instantaneous access to breaking news and trending topics. This accessibility to information enhances individuals’ knowledge and awareness of global events.

However, from my viewpoint, social media usage poses more disadvantages. One notable drawback is the proliferation of misinformation and fake news on these platforms. With the ease of content sharing and the lack of stringent fact-checking mechanisms, false information can quickly spread virally, leading to misconceptions and confusion among users. For example, during the COVID-19 pandemic, social media became a breeding ground for conspiracy theories and false remedies, undermining public health efforts and exacerbating the crisis. Furthermore, excessive use of social media can have detrimental effects on social bondings. When individuals spend excessive amounts of time on social media platforms, they may prioritize virtual interactions over face-to-face communication, impacting the quality and depth of relationships. 

In conclusion, social media offers undeniable advantages such as convenience in staying connected and access to a wealth of information. However, I enunciate the idea that this development leads to the proliferation of misinformation and fake news and erodes the quality of interpersonal relationships, which are more significant than the upsides. 

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Từ vựng tốt trong bài

  • accessibility (n): tính có thể tới được, tính có thể đến gần được
    Giải thích: the fact of being able to be reached or obtained easily
    Ví dụ: Two new roads are being built to increase accessibility to the town centre.
  • geographical barriers (n): rào cản địa lý
    Giải thích: physical obstacles such as mountains, rivers, or distance that impede movement or communication
    Ví dụ: The remote location of the village, combined with rugged terrain, creates geographical barriers to accessing healthcare services.
  • foster stronger relationships (n): xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn
    Giải thích: to nurture connections that are deeper and more meaningful
    Ví dụ: Regular team-building activities can foster stronger relationships among coworkers and improve collaboration in the workplace.
  • repository (n): kho, chỗ chứa
    Giải thích: a place where things are stored and can be found
    Ví dụ: The proverbs amounted to a repository of wisdom
  • instantaneous (adj): xảy ra ngay lập tức
    Giải thích: happening immediately, without any delay
    Ví dụ: TV has conditioned us to expect instantaneous answers to difficult questions.
  • breaking news (n): tin tức nóng hổi
    Giải thích: news that is newly received and currently developing, often of great importance or interest
    Ví dụ: The breaking news of a natural disaster prompted immediate evacuation efforts in the affected areas.
  • proliferation (n): sự lan rộng
    Giải thích: rapid and widespread growth or spread of something, often referring to ideas, technologies, or organisms
    Ví dụ: The proliferation of cell phones has changed how we communicate.
  • stringent (adj): chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp…)
    Giải thích: having a very severe effect, or being extremely limiting
    Ví dụ: The most stringent laws in the world are useless unless there is the will to enforce them.
  • fact-checking mechanisms (n): cơ chế kiểm chứng sự thật
    Giải thích: systems or processes used to verify the accuracy and authenticity of information or claims
    Ví dụ: Media outlets employ fact-checking mechanisms to verify the truthfulness of news stories before publishing them.
  • a breeding ground (n): nơi phát triển
    Giải thích: a place or situation that favours the development or occurrence of something
    Ví dụ: The internet can be a breeding ground for misinformation if users do not critically evaluate the sources of information they encounter.
  • conspiracy theory (n): thuyết âm mưu
    Giải thích: beliefs or explanations that attribute significant events to secret plots or schemes by powerful or covert groups
    Ví dụ: Despite lacking evidence, conspiracy theories about the moon landing continue to persist among certain groups of people.
  • false remedy (n): phương pháp điều trị giả mạo
    Giải thích: incorrect or ineffective methods or treatments prescribed to address a problem or alleviate a condition
    Ví dụ: Home remedies claiming to cure serious illnesses without scientific evidence can be considered false remedies and may even be harmful.
  • undermine (v): làm hao mòn, phá ngầm
    Giải thích: to make someone less confident, less powerful, or less likely to succeed, or to make something weaker, often gradually
    Ví dụ: The president has accused two cabinet members of working secretly to undermine his position/him.
  • exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
    Giải thích: to make something that is already bad even worse
    Ví dụ: This attack will exacerbate the already tense relations between the two communities.
  • social bondings (n): mối liên kết xã hội
    Giải thích: connections or ties formed between individuals or groups within a society, often based on shared interests, values, or experiences
    Ví dụ: Participating in community events fosters social bonding and strengthens the sense of belonging among residents.
  • virtual interactions (n): tương tác ảo
    Giải thích: communication or engagement between individuals or groups that takes place online or through digital platforms
    Ví dụ: Video conferencing allows for virtual interactions between colleagues who are working remotely from different locations.
  • interpersonal relationships (n): mối quan hệ giữa các cá nhân
    Giải thích: the connection, interaction, or bond between two or more people, often characterized by mutual understanding, trust, and communication
    Ví dụ: Building strong interpersonal relationships is essential for effective teamwork and collaboration in the workplace.

Lược dịch tiếng Việt

Không thể phủ nhận việc sử dụng rộng rãi các nền tảng truyền thông xã hội để liên lạc và truy cập tin tức đã cách mạng hóa cách mọi người tương tác và cập nhật thông tin. Mặc dù xu hướng này mang lại nhiều lợi ích nhưng tôi cho rằng nó có nhiều nhược điểm hơn.

Một lợi thế đáng kể của việc sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc là sự tiện lợi và khả năng tiếp cận của nó. Các nền tảng như Facebook, Instagram và WhatsApp cho phép người dùng kết nối với bạn bè và thành viên gia đình trên toàn cầu theo thời gian thực, bất kể rào cản địa lý. Ví dụ: một người sống ở Hoa Kỳ có thể dễ dàng liên lạc với một người bạn ở Nhật Bản thông qua ứng dụng nhắn tin hoặc cuộc gọi điện video, thúc đẩy mối quan hệ bền chặt hơn bất chấp khoảng cách địa lý. Hơn nữa, phương tiện truyền thông xã hội đóng vai trò là một kho lưu trữ tin tức và thông tin khổng lồ, cung cấp cho người dùng nhiều nguồn khác nhau để cập nhật các sự kiện hiện tại. Các trang web như Twitter và Reddit cho phép các cá nhân theo dõi các hãng tin tức, nhà báo và những người có ảnh hưởng, cung cấp quyền truy cập tức thời vào các tin tức nóng hổi và các chủ đề thịnh hành. Khả năng tiếp cận thông tin này nâng cao kiến thức và nhận thức của cá nhân về các sự kiện toàn cầu.

Tuy nhiên, theo quan điểm của tôi, việc sử dụng mạng xã hội gây ra nhiều bất lợi hơn. Một nhược điểm đáng chú ý là sự gia tăng thông tin sai lệch và tin tức giả mạo trên các nền tảng này. Với việc chia sẻ nội dung dễ dàng và thiếu cơ chế kiểm tra thực tế nghiêm ngặt, thông tin sai lệch có thể nhanh chóng lan truyền một cách lan truyền, dẫn đến những hiểu lầm và nhầm lẫn giữa người dùng. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, mạng xã hội đã trở thành nơi sản sinh ra các thuyết âm mưu và các biện pháp chữa trị sai lầm, làm suy yếu các nỗ lực y tế công cộng và làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng. Hơn nữa, việc sử dụng quá nhiều phương tiện truyền thông xã hội có thể có tác động bất lợi đến các mối quan hệ xã hội. Khi các cá nhân dành quá nhiều thời gian trên nền tảng truyền thông xã hội, họ có thể ưu tiên các tương tác ảo hơn là giao tiếp trực tiếp, ảnh hưởng đến chất lượng và độ sâu của các mối quan hệ.

Tóm lại, phương tiện truyền thông xã hội mang lại những lợi ích không thể phủ nhận như sự tiện lợi trong việc duy trì kết nối và khả năng tiếp cận nguồn thông tin phong phú. Tuy nhiên, tôi nêu quan điểm rằng sự phát triển này dẫn đến sự gia tăng của thông tin sai lệch và tin tức giả mạo, đồng thời làm xói mòn chất lượng của các mối quan hệ giữa các cá nhân, điều này còn quan trọng hơn những mặt tích cực.

[/stu]
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng