Bài mẫu
The diagram delineates the sequential stages involved in generating electricity from coal.
Overall, the process encompasses six primary stages, commencing with coal extraction from a mine and concluding with electricity transmission to the grid.
The procedure starts by excavating coal from mines, followed by transportation to a crusher for pulverization into small fragments. Subsequently, the crushed coal is conveyed to gasifiers, where it undergoes heating to convert into gas before a cooling phase. Throughout this phase, the residual heat generated in the gasifier can be harnessed and managed.
Following gasification, the coal-derived gas goes through purification to eliminate impurities, ensuring optimal efficiency in power generation. The refined gas is then channeled into a gas power plant where it drives turbines to generate electricity. Ultimately, the produced electricity is distributed to the grid and made available for consumer use.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- delineates (v): vẽ (hình…); vạch (kế hoạch…); mô tả, phác hoạ
Giải thích: to describe or mark the edge of something
Ví dụ: The main characters are clearly delineated in the first chapter.
- sequential (adj): theo thứ tự
Giải thích: following a particular order
Ví dụ: The publishers claim that the book constitutes “the first sequential exposition of events and thus of the history of the revolution”.
- encompass (v): bao gồm
Giải thích: to include different types of things
Ví dụ: The festival is to encompass everything from music, theatre, and ballet to literature, cinema, and the visual arts.
- commence (with) (v): cuối cùng
Giải thích: to begin something
Ví dụ: He commenced speaking before all the guests had arrived.
- excavate (v): đào, khai quật
Giải thích: to dig a hole or channel in the ground, especially with a machine
Ví dụ: In tin mining today, workers excavate tunnels horizontally from a vertical shaft.
- pulverization (n): sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)
Giải thích: the process of pressing or crushing something until it becomes powder or a soft mass
Ví dụ: The grant would have been used for an environmental upgrade at a pulverization plant.
- residual (adj): còn dư, còn lại
Giải thích: remaining after most of something has gone
Ví dụ: The scanner checks travel documents for residual traces of explosives.
- harness (v): khai thác, tận dụng
Giải thích: to collect and control something so that it can be used effectively
Ví dụ: Organizations need to harness the skills and knowledge of people who are retired or unemployed.
- refined (adj): đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
Giải thích: improved because of many small changes that have been made
Ví dụ: Regional exports include refined oil and copper.
- channel into (v): chuyển hướng
Giải thích: to direct something into a particular place or situation
Ví dụ: If she could only channel all that energy into something useful.
Lược dịch tiếng Việt
Sơ đồ mô tả các giai đoạn tuần tự liên quan đến việc tạo ra điện từ than.
Nhìn chung, quy trình này bao gồm sáu giai đoạn chính, bắt đầu bằng việc khai thác than từ mỏ và kết thúc bằng việc truyền tải điện lên lưới điện.
Quy trình bắt đầu bằng việc đào than từ các mỏ, sau đó vận chuyển đến máy nghiền để nghiền thành bột thành các mảnh nhỏ. Sau đó, than nghiền được chuyển đến thiết bị khí hóa, nơi nó trải qua quá trình gia nhiệt để chuyển thành khí trước giai đoạn làm mát. Trong suốt giai đoạn này, nhiệt dư sinh ra trong bộ khí hóa có thể được khai thác và quản lý.
Sau khi khí hóa, khí có nguồn gốc từ than sẽ trải qua quá trình tinh chế để loại bỏ tạp chất, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong sản xuất điện. Khí tinh chế sau đó được dẫn vào một nhà máy điện khí, nơi nó điều khiển các tua-bin để tạo ra điện. Cuối cùng, điện sản xuất được phân phối vào lưới điện và cung cấp cho người tiêu dùng sử dụng.
[/stu]