Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 26/10/2024 – Population explosion in cities

The population of many cities is growing rapidly. What are the effects on people living in these cities? What can be done to maintain the quality of life of people?

Bài mẫu

Rapid population growth in cities is happening. This essay will discuss these effects and propose solutions to ensure a sustainable quality of life in expanding urban centers.

The physical impacts of a growing city population are primarily seen in increased congestion, pollution, and overburdened public services. As more people rely on urban transportation systems, traffic jams worsen, commute times lengthen, and air pollution escalates due to higher vehicle emissions. These environmental factors contribute to health issues, particularly respiratory problems among residents. Mental health also suffers as crowded living conditions and constant noise pollution increase stress, leading to anxiety and reduced life satisfaction. Additionally, with rising demand for public services like healthcare and education, residents often face longer waiting times and less individual support, further intensifying their daily stresses and mental strain.

To address these challenges, cities should prioritize investments in sustainable infrastructure and community-oriented programs. Expanding and modernizing public transportation systems, such as implementing electric buses or metro lines, can alleviate congestion and significantly lower pollution, improving both air quality and public health. Developing green spaces and pedestrian zones also offers residents relief from crowded urban areas, promoting physical activity and mental relaxation. Furthermore, increasing access to mental health services and community support programs can help residents manage the stress of urban life. Cities like Copenhagen and Singapore exemplify how strategic urban planning and accessible wellness programs can support population growth while maintaining quality of life.

In conclusion, while rapid urban population growth poses substantial physical and mental challenges, investments in sustainable transport, green spaces, and mental health services can effectively enhance the urban living experience. 

Từ vựng hay trong bài

  • sustainable quality of life (n): chất lượng cuộc sống bền vững
    Giải thích: a way of living that meets current needs without compromising the ability of future generations to meet theirs, encompassing well-being, environmental balance, and social equity.
    Ví dụ:  Implementing green policies can contribute to a sustainable quality of life for all citizens.
  • overburdened public services (n): dịch vụ công cộng quá tải
    Giải thích: public services that are stretched beyond their capacity, often due to high demand, resulting in reduced efficiency or availability.
    Ví dụ: Rapid population growth can lead to overburdened public services, affecting healthcare and education.
  • transportation systems (n): hệ thống giao thông
    Giải thích: networks and infrastructure for moving people and goods, including buses, trains, roads, and subways.
    Ví dụ: Improving transportation systems is essential for reducing commute times and traffic congestion.
  • traffic jams (n): tắc nghẽn giao thông
    Giải thích: situations where vehicles are slowed or stopped due to road congestion, often leading to long delays.
    Ví dụ: Traffic jams during peak hours can increase commute times significantly.
  • commute times (n): thời gian đi lại
    Giải thích: the amount of time it takes a person to travel from home to work or school and back.
    Ví dụ: Reducing commute times is a priority in urban planning to improve quality of life.
  • escalate (v): leo thang, tăng mạnh
    Giải thích: to increase or intensify in severity, often applied to problems or conflicts.
    Ví dụ: When pollution escalates, it can lead to serious health issues in densely populated areas.
  • respiratory (n): thuộc về hô hấp
    Giải thích: related to the system that enables breathing and the exchange of oxygen and carbon dioxide.
    Ví dụ: Air pollution is known to cause respiratory problems, especially in children and the elderly.
  • crowded living conditions (n): điều kiện sống chật chội
    Giải thích: situations where people live in close quarters with limited space, often leading to reduced privacy and hygiene.
    Ví dụ: Crowded living conditions can increase the spread of infectious diseases.
  • life satisfaction (n): sự hài lòng với cuộc sống
    Giải thích: a measure of how content individuals feel with their lives overall, often related to health, relationships, and well-being.
    Ví dụ: Life satisfaction tends to be higher in communities with ample green spaces and clean air.
  • intensifying (adj): gia tăng, tăng cường
    Giải thích: becoming stronger or more severe, often used to describe worsening problems or increasing efforts.
    Ví dụ: Urban pollution is intensifying due to increased traffic and industrial activities.
  • mental strain (n): áp lực tinh thần
    Giải thích: psychological stress or pressure that can affect a person’s well-being and productivity.
    Ví dụ: Long work hours and constant traffic can contribute to significant mental strain.
  • prioritize (v): ưu tiên
    Giải thích: to treat something as more important than other things and give it special attention or resources.
    Ví dụ:  City planners prioritize the development of green spaces to improve residents’ quality of life.
  • community-oriented programs (n): các chương trình hướng đến cộng đồng
    Giải thích: initiatives focused on benefiting and involving local communities to improve social well-being and connections.
    Ví dụ: Community-oriented programs, like public art projects, can foster local pride and participation.
  • metro lines (n): các tuyến tàu điện ngầm
    Giải thích: railway systems for rapid transit within a city, providing efficient transportation options.
    Ví dụ: New metro lines have been introduced to ease traffic congestion in the city center.
  • alleviate (v): giảm bớt, làm dịu
    Giải thích: to reduce the severity, burden, or discomfort of something.
    Ví dụ: Adding more public parks can help alleviate the mental strain of urban life.
  • green spaces (n): không gian xanh
    Giải thích: areas in urban settings that are set aside for vegetation, such as parks and gardens, providing residents with natural surroundings.
    Ví dụ: Green spaces are essential for maintaining a healthy urban environment.
  • pedestrian zones (n): khu vực dành cho người đi bộ
    Giải thích: areas designated for pedestrian use only, often restricted to motor vehicles to improve safety and air quality.
    Ví dụ: Many European cities have introduced pedestrian zones to reduce traffic pollution.
  • mental relaxation (n): thư giãn tinh thần
    Giải thích: the state of unwinding and reducing mental stress, often achieved through rest or leisure activities.
    Ví dụ: Green spaces in urban areas provide opportunities for mental relaxation.
  • wellness programs (n):  các chương trình chăm sóc sức khỏe
    Giải thích: programs designed to promote health and well-being, often through fitness, mental health support, and lifestyle improvements.
    Ví dụ: Companies are increasingly offering wellness programs to improve employee satisfaction.

Lược dịch tiếng Việt

Dân số thành phố đang tăng nhanh. Bài luận này sẽ thảo luận về những tác động này và đề xuất các giải pháp để đảm bảo chất lượng cuộc sống bền vững tại các trung tâm đô thị đang mở rộng.

Tác động vật lý của dân số thành phố ngày càng tăng chủ yếu được thấy ở tình trạng tắc nghẽn, ô nhiễm và quá tải dịch vụ công. Khi ngày càng nhiều người phụ thuộc vào hệ thống giao thông đô thị, tình trạng tắc đường trở nên tồi tệ hơn, thời gian đi lại kéo dài hơn và ô nhiễm không khí leo thang do lượng khí thải từ phương tiện cao hơn. Các yếu tố môi trường này góp phần gây ra các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là các vấn đề về hô hấp ở cư dân. Sức khỏe tâm thần cũng bị ảnh hưởng khi điều kiện sống đông đúc và ô nhiễm tiếng ồn liên tục làm tăng căng thẳng, dẫn đến lo lắng và giảm sự hài lòng trong cuộc sống. Ngoài ra, với nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ công như chăm sóc sức khỏe và giáo dục, cư dân thường phải đối mặt với thời gian chờ đợi lâu hơn và ít được hỗ trợ cá nhân hơn, làm gia tăng thêm căng thẳng hàng ngày và căng thẳng về tinh thần của họ.

Để giải quyết những thách thức này, các thành phố nên ưu tiên đầu tư vào cơ sở hạ tầng bền vững và các chương trình hướng đến cộng đồng. Việc mở rộng và hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng, chẳng hạn như triển khai xe buýt điện hoặc tuyến tàu điện ngầm, có thể giảm tắc nghẽn và giảm đáng kể ô nhiễm, cải thiện cả chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng. Phát triển không gian xanh và khu vực dành cho người đi bộ cũng giúp cư dân thoát khỏi các khu vực đô thị đông đúc, thúc đẩy hoạt động thể chất và thư giãn tinh thần. Hơn nữa, việc tăng cường tiếp cận các dịch vụ sức khỏe tâm thần và các chương trình hỗ trợ cộng đồng có thể giúp cư dân kiểm soát căng thẳng của cuộc sống đô thị. Các thành phố như Copenhagen và Singapore minh họa cách quy hoạch đô thị chiến lược và các chương trình chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận có thể hỗ trợ tăng trưởng dân số trong khi vẫn duy trì chất lượng cuộc sống.

Tóm lại, trong khi sự gia tăng dân số đô thị nhanh chóng đặt ra những thách thức đáng kể về thể chất và tinh thần, thì việc đầu tư vào giao thông bền vững, không gian xanh và các dịch vụ sức khỏe tâm thần có thể nâng cao hiệu quả trải nghiệm sống ở đô thị.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng