Bài mẫu
In contemporary society, a rising trend in opting for cosmetic surgery to enhance physical appearance has garnered significant attention. The motivations behind these procedures are multifaceted, stemming from societal influences, personal desires, and cultural perceptions. I think this trend is a positive means of self-improvement but also comes with potential negative implications.
Various factors drive individuals towards undergoing cosmetic surgeries to alter their appearance. One convincing rationale is the pervasive societal pressure and cultural benchmarks that prescribe an idealized perception of beauty. For instance, prevalent media representations and societal norms set forth certain beauty standards, compelling individuals to consider modifications in order to fit prevailing notions of attractiveness. Moreover, a widely-held belief is that a more appealing appearance can potentially offer advantages in career progression, creating opportunities and positively influencing social status. For instance, in some professions where appearance holds significance, such as modeling or entertainment industries, an enhanced physical appearance is often considered advantageous for career success and recognition.
However, in my opinion, the surge in cosmetic surgeries renders several downsides. This trend reinforces unrealistic beauty standards, perpetuates societal body shaming, and fosters a culture where appearance overrides substance. Furthermore, there are ethical considerations regarding the risks associated with these surgeries, ranging from health complications to potential psychological impacts, such as body dysmorphia or dissatisfaction even after undergoing procedures. Additionally, the commercialization of beauty may exacerbate societal inequalities, as access to such procedures often depends on financial means, creating a divide between those who can afford enhancements and those who cannot.
In conclusion, the surge in cosmetic surgeries reflects a complex interplay of societal, cultural, and personal factors. I consider it a negative trend because of the pervasive influence of societal standards and the potential risks when changing physical appearance.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Garner significant attention (v): thu hút sự chú ý đáng kể
Giải thích: to attract a considerable amount of attention or interest.
Ví dụ: The new scientific discovery garnered significant attention from researchers and the media due to its groundbreaking implications for the field.
- Stem from sth (v): bắt nguồn từ
Giải thích: to start or develop as the result of something
Ví dụ: Their disagreement stemmed from a misunderstanding.
- Cultural benchmark (n): chuẩn mực văn hoá
Giải thích: a standard or point of reference that is widely recognized or accepted in a particular culture.
Ví dụ: The traditional celebration of the Lunar New Year serves as a cultural benchmark for many Asian communities, symbolizing the start of a new year and bringing families together.
- Societal norm (n): chuẩn mực xã hội
Giải thích: a behavior or belief that is widely accepted and expected within a society.
Ví dụ: In many cultures, respecting elders is considered a societal norm, reflecting the value placed on age and wisdom within the community.
- Set forth (v): giải thích các ý tưởng hoặc đưa ra các quy tắc hoặc đề xuất
Giải thích: explain ideas, or make rules or suggestions
Ví dụ: He set forth his ideas in his autobiography.
- Compel to (v): buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
Giải thích: to force someone to do something
Ví dụ: As a schoolboy he was compelled to wear shorts even in winter.
- Career progression (n): tiến triển sự nghiệp
Giải thích: the process of making progress to better jobs
Ví dụ: There were limited opportunities for career progression in my job.
- Social status (n): địa vị xã hội
Giải thích: the honor or prestige attached to one’s position in society
Ví dụ: One’s social status is determined in different ways.
- Hold significance (v): có ý ngĩa, tầm quan trọng
Giải thích: to carry importance or meaning.
Ví dụ: The historical monument holds significance as it symbolizes the cultural heritage and resilience of the community.
- Perpetuate (v): làm cho bất diệt, làm cho tồn tại mãi, kéo dài mãi
Giải thích: to cause something to continue
Ví dụ: Increasing the supply of weapons will only perpetuate the violence and anarchy.
- Body shaming (n): miệt thị ngoại hình
Giải thích: criticism of someone based on the shape, size, or appearance of their body
Ví dụ: He says body shaming definitely occurs for male actors as well as actresses, though it’s rarely discussed.
- Override (v): quan trọng hơn
Giải thích: to be more important than something
Ví dụ: Parents’ concern for their children’s future often overrides all their other concerns.
- Dysmorphia (n): khiếm khuyết cơ thể
Giải thích: a condition in which part of the body is a different shape from normal
Ví dụ: The disorder is characterized by distinctive facial dysmorphia and cardiac defects.
- Societal inequality (n): bất bình đẳng xã hội
Giải thích: the existence of unequal opportunities and rewards for different social positions or statuses within a group or society
Ví dụ: The major examples of social inequality include income gap, gender inequality, health care, and social class.
Lược dịch tiếng Việt
Trong xã hội hiện đại, xu hướng phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình ngày càng thu hút được sự chú ý đáng kể. Động cơ đằng sau những thủ tục này rất đa dạng, xuất phát từ những ảnh hưởng xã hội, mong muốn cá nhân và nhận thức về văn hóa. Tôi nghĩ xu hướng này là một phương tiện tích cực để hoàn thiện bản thân nhưng cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực.
Nhiều yếu tố khác nhau thúc đẩy các cá nhân tiến hành phẫu thuật thẩm mỹ để thay đổi ngoại hình của họ. Một lý do thuyết phục là áp lực xã hội lan rộng và các tiêu chuẩn văn hóa quy định nhận thức lý tưởng hóa về cái đẹp. Ví dụ, các hình thức đại diện trên phương tiện truyền thông phổ biến và các chuẩn mực xã hội đặt ra các tiêu chuẩn sắc đẹp nhất định, buộc các cá nhân phải xem xét sửa đổi để phù hợp với các quan niệm phổ biến về sức hấp dẫn. Hơn nữa, có niềm tin rộng rãi rằng ngoại hình hấp dẫn hơn có thể mang lại lợi thế trong quá trình phát triển nghề nghiệp, tạo cơ hội và ảnh hưởng tích cực đến địa vị xã hội. Ví dụ, trong một số ngành nghề mà ngoại hình có ý nghĩa quan trọng, chẳng hạn như ngành người mẫu hoặc giải trí, ngoại hình đẹp hơn thường được coi là lợi thế để thành công và được công nhận trong sự nghiệp.
Tuy nhiên, theo tôi, sự gia tăng phẫu thuật thẩm mỹ kéo theo nhiều mặt trái. Xu hướng này củng cố các tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế, duy trì sự xấu hổ về cơ thể trong xã hội và nuôi dưỡng một nền văn hóa nơi ngoại hình quan trọng hơn bản chất. Hơn nữa, có những cân nhắc về mặt đạo đức liên quan đến những rủi ro liên quan đến những ca phẫu thuật này, từ các biến chứng về sức khỏe đến các tác động tâm lý tiềm ẩn, chẳng hạn như sự biến dạng cơ thể hoặc sự không hài lòng ngay cả sau khi trải qua các thủ tục. Ngoài ra, việc thương mại hóa sắc đẹp có thể làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng trong xã hội, vì việc tiếp cận các thủ tục như vậy thường phụ thuộc vào phương tiện tài chính, tạo ra sự phân chia giữa những người có đủ khả năng chi trả và những người không có khả năng.
Tóm lại, sự gia tăng trong phẫu thuật thẩm mỹ phản ánh sự tương tác phức tạp của các yếu tố xã hội, văn hóa và cá nhân. Tôi coi đó là một xu hướng tiêu cực vì sự ảnh hưởng lan rộng của các chuẩn mực xã hội và những rủi ro tiềm ẩn khi thay đổi ngoại hình.
[/stu]