Bài mẫu
In recent years, predictions have suggested that technological advancements will significantly increase the amount of free time in the 21st century. While this prediction holds some truth, it is important to consider both sides of the argument to understand the full impact of technology on our leisure time.
On one hand, technology has indeed freed up time that would otherwise be spent on routine tasks. For example, robotic vacuum cleaners and mopping devices have replaced manual cleaning, allowing individuals to engage in more enjoyable activities. In developed nations like Japan, robots assist in caring for elderly relatives, reducing the time needed for such responsibilities. Additionally, technology has streamlined workplace tasks; advanced harvesters, for instance, handle labor-intensive work in paddy fields, thereby increasing free time.
On the other hand, the impact of technology on free time is not entirely positive. One significant drawback is the blurring of boundaries between work and personal life. Remote working has made it challenging to separate professional duties from relaxation, which can erode the quality of free time. Moreover, technology has introduced constant notifications and digital distractions, such as social media alerts and email updates, which can interrupt relaxation and leisure. This continuous connectivity often prevents individuals from fully disengaging from work or digital pressures, diminishing the overall quality and quantity of their free time.
In conclusion, while technological advancements offer benefits that can lead to increased free time, they also present challenges. Thus, the prediction that technology will universally increase free time is only partially accurate, depending on how technology is managed in various aspects of life.
Từ vựng hay trong bài
- technological advancements (n): tiến bộ công nghệ
Giải thích: vevelopments or improvements in technology
Ví dụ: Technological advancements have revolutionized the healthcare industry.
- free up (v): giải phóng
Giải thích: to make available by removing constraints
Ví dụ: Automation has freed up time for employees to focus on creative tasks.
- robotic vacuum cleaners (n): máy hút bụi robot
Giải thích: automated devices that clean floors
Ví dụ: Robotic vacuum cleaners are popular for their convenience and efficiency.
- mopping devices (n): thiết bị lau nhà
Giải thích: tools or machines used for cleaning floors by mopping
Ví dụ: Mopping devices have evolved to include smart features for better cleaning.
- streamline (v): tinh gọn
Giải thích: to make more efficient by simplifying or improving
Ví dụ: The new software has streamlined our workflow significantly.
- labor-intensive (adj): tốn nhiều lao động
Giải thích: to require a large amount of work or effort
Ví dụ: Farming is traditionally a labor-intensive industry.
- blur (v): làm mờ ranh giới
Giải thích: make the distinction less clear or sharp
Ví dụ: The rise of remote work is blurring the line between home and office life.
- erode (v): xói mòn
Giải thích: to gradually wear away or diminish
Ví dụ: Over time, constant stress can erode one’s mental health.
- digital distractions (n): sự phân tâm kỹ thuật số
Giải thích: interruptions caused by digital devices or media
Ví dụ: Digital distractions can significantly reduce productivity during work hours.
- interrupt (v): gián đoạn
Giải thích: to stop or hinder temporarily
Ví dụ: Incoming calls can interrupt a meeting, causing delays.
- connectivity (n): sự kết nối
Giải thích: the state of being connected or linked
Ví dụ: Good internet connectivity is essential for remote work.
- disengage from (v): tách rời khỏi
Giải thích: to withdraw or detach oneself from something
Ví dụ: It’s important to spend time disengaging from work to relax.
- diminish (v): giảm dần
Giải thích: to become less in size, importance, or intensity
Ví dụ: The influence of traditional media is diminishing in the digital age.
Lược dịch tiếng Việt
Trong những năm gần đây, các dự đoán cho rằng những tiến bộ công nghệ sẽ làm tăng đáng kể lượng thời gian rảnh rỗi trong thế kỷ 21. Mặc dù dự đoán này có phần đúng, nhưng điều quan trọng là phải xem xét cả hai mặt của lập luận để hiểu được tác động đầy đủ của công nghệ đối với thời gian rảnh rỗi của chúng ta.
Một mặt, công nghệ thực sự đã giải phóng thời gian vốn dành cho các công việc thường ngày. Ví dụ, máy hút bụi và thiết bị lau nhà bằng rô-bốt đã thay thế việc vệ sinh thủ công, cho phép mọi người tham gia vào các hoạt động thú vị hơn. Ở các quốc gia phát triển như Nhật Bản, rô-bốt hỗ trợ chăm sóc người thân lớn tuổi, giảm thời gian cần thiết cho những trách nhiệm như vậy. Ngoài ra, công nghệ đã hợp lý hóa các nhiệm vụ tại nơi làm việc; ví dụ, máy gặt tiên tiến xử lý công việc đòi hỏi nhiều lao động trên các cánh đồng lúa, do đó tăng thời gian rảnh rỗi.
Mặt khác, tác động của công nghệ đối với thời gian rảnh rỗi không hoàn toàn tích cực. Một nhược điểm đáng kể là ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân bị xóa nhòa. Làm việc từ xa khiến việc tách biệt nhiệm vụ chuyên môn với thư giãn trở nên khó khăn, điều này có thể làm giảm chất lượng thời gian rảnh rỗi. Hơn nữa, công nghệ đã đưa ra các thông báo liên tục và các phiền nhiễu kỹ thuật số, chẳng hạn như cảnh báo trên mạng xã hội và cập nhật email, có thể làm gián đoạn việc thư giãn và giải trí. Sự kết nối liên tục này thường ngăn cản mọi người hoàn toàn thoát khỏi công việc hoặc áp lực kỹ thuật số, làm giảm chất lượng và số lượng thời gian rảnh rỗi nói chung của họ.
Tóm lại, trong khi những tiến bộ công nghệ mang lại những lợi ích có thể dẫn đến tăng thời gian rảnh rỗi, chúng cũng đặt ra những thách thức. Do đó, dự đoán rằng công nghệ sẽ làm tăng thời gian rảnh rỗi trên toàn cầu chỉ chính xác một phần, tùy thuộc vào cách công nghệ được quản lý trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.