Bài mẫu
Many argue that full-time students, while spending a significant amount of time studying, should also engage in other activities. I fully agree with this view, as participating in diverse extracurricular activities not only enhances academic performance but also benefits students’ mental and physical well-being.
Firstly, involvement in activities outside of academic study can significantly boost a student’s academic success. Engaging in practical experiences, such as internships, community service, or part-time jobs, provides students with a hands-on approach to learning that complements their theoretical knowledge. For instance, a business student working part-time at a local company may apply classroom concepts in real-world situations, which deepens their understanding of course material. Similarly, volunteering in a charity organization may help a sociology student relate textbook theories to societal problems. These practical experiences not only reinforce academic learning but also develop critical skills such as communication, teamwork, and problem-solving, making students more adaptable and better prepared for the workforce.
Secondly, balancing academics with extracurricular activities offers substantial mental and physical health benefits. Focusing exclusively on studying for long periods can lead to burnout, stress, and even anxiety. By engaging in activities such as music, art, or social clubs, students have an opportunity to unwind, relax, and gain a sense of accomplishment outside academics. This balance promotes better mental health, reduces stress levels, and fosters creativity and motivation. Furthermore, because studying is mostly sedentary, participation in physical activities such as sports or fitness programs encourages regular exercise. This, in turn, promotes physical well-being, improves energy levels, and enhances cognitive function, all of which positively influence a student’s ability to focus and retain information.
In conclusion, I strongly believe that full-time students should diversify their routines to include extracurricular activities. Doing so provides academic, mental, and physical benefits, contributing to a more well-rounded and successful educational experience.
Từ vựng hay trong bài
- academic performance (n): kết quả học tập
Giải thích: the level of achievement a student reaches in their studies, often measured by grades or assessments.
Ví dụ: Her academic performance improved significantly after she started attending tutoring sessions.
- practical experiences (n): kinh nghiệm thực tế
Giải thích: real-world activities or situations that provide hands-on learning opportunities.
Ví dụ: Internships provide students with practical experiences that enhance their resumes.
- community service (n): dịch vụ cộng đồng
Giải thích: volunteer work intended to help people in a particular area, often required or encouraged in educational programs.
Ví dụ: Participating in community service helps students develop a sense of responsibility and civic engagement.
- hands-on approach (n): phương pháp thực hành
Giải thích: a method of teaching or learning that involves active participation and direct involvement in the subject matter.
Ví dụ: The course uses a hands-on approach to teaching science, allowing students to conduct experiments.
- complement (v): bổ sung
Giải thích: to enhance or improve something by adding to it, often by providing a beneficial addition.
Ví dụ: The new software complements our existing systems and improves overall efficiency.
- deepen their understanding (v): làm sâu sắc thêm sự hiểu biết
Giải thích: to enhance or increase one’s knowledge or comprehension of a subject.
Ví dụ: Participating in discussions deepens their understanding of complex social issues.
- sociology student (n): sinh viên xã hội học
Giải thích: a person studying sociology, the field that examines society, social institutions, and social relationships.
Ví dụ: As a sociology student, she is particularly interested in the effects of social media on communication.
- adaptable (adj): linh hoạt, thích ứng
Giải thích: able to adjust to new conditions or changes easily.
Ví dụ: Being adaptable is crucial in today’s fast-paced work environment.
- burnout (n): kiệt sức
Giải thích: a state of physical, emotional, and mental exhaustion caused by prolonged stress or overwork.
Ví dụ: After working long hours for months, he finally experienced burnout and needed a break.
- creativity (n): sự sáng tạo
Giải thích: the ability to produce original ideas or works, often involving imagination and innovation.
Ví dụ: Her creativity shines through in her artwork and writing.
- sedentary (adj): ít vận động
Giải thích: involving a lot of sitting and little physical activity; not active.
Ví dụ: A sedentary lifestyle can lead to health problems, such as obesity and heart disease.
- physical well-being (n): sức khỏe thể chất
Giải thích: a state of health and fitness that allows individuals to perform daily activities effectively.
Ví dụ: Regular exercise is essential for maintaining physical well-being.
- cognitive function (n): chức năng nhận thức
Giải thích: the mental processes involved in acquiring knowledge and understanding, including thinking, reasoning, and memory.
Ví dụ: Brain games can help improve cognitive function and memory skills.
- retain information (v): giữ lại thông tin
Giải thích: to remember or keep information in one’s memory over time.
Ví dụ: Students often use mnemonics to help retain information for exams.
Lược dịch tiếng Việt
Nhiều người cho rằng sinh viên toàn thời gian, trong khi dành nhiều thời gian cho việc học, cũng nên tham gia vào các hoạt động khác. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, vì tham gia vào các hoạt động ngoại khóa đa dạng không chỉ nâng cao thành tích học tập mà còn có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của sinh viên.
Thứ nhất, tham gia vào các hoạt động ngoài giờ học có thể thúc đẩy đáng kể thành công trong học tập của sinh viên. Tham gia vào các trải nghiệm thực tế, chẳng hạn như thực tập, dịch vụ cộng đồng hoặc công việc bán thời gian, cung cấp cho sinh viên phương pháp học tập thực hành bổ sung cho kiến thức lý thuyết của họ. Ví dụ, một sinh viên kinh doanh làm việc bán thời gian tại một công ty địa phương có thể áp dụng các khái niệm trong lớp học vào các tình huống thực tế, giúp họ hiểu sâu hơn về tài liệu khóa học. Tương tự như vậy, làm tình nguyện viên trong một tổ chức từ thiện có thể giúp sinh viên xã hội học liên hệ các lý thuyết trong sách giáo khoa với các vấn đề xã hội. Những trải nghiệm thực tế này không chỉ củng cố việc học tập trên lớp mà còn phát triển các kỹ năng quan trọng như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, giúp sinh viên thích nghi hơn và chuẩn bị tốt hơn cho lực lượng lao động.
Thứ hai, cân bằng giữa học tập với các hoạt động ngoại khóa mang lại lợi ích đáng kể cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Chỉ tập trung vào việc học trong thời gian dài có thể dẫn đến kiệt sức, căng thẳng và thậm chí là lo lắng. Bằng cách tham gia các hoạt động như âm nhạc, nghệ thuật hoặc câu lạc bộ xã hội, học sinh có cơ hội thư giãn, nghỉ ngơi và có được cảm giác hoàn thành ngoài việc học. Sự cân bằng này thúc đẩy sức khỏe tinh thần tốt hơn, giảm mức độ căng thẳng và nuôi dưỡng sự sáng tạo và động lực. Hơn nữa, vì việc học chủ yếu là ít vận động, nên việc tham gia các hoạt động thể chất như thể thao hoặc các chương trình thể dục khuyến khích tập thể dục thường xuyên. Điều này, đến lượt nó, thúc đẩy sức khỏe thể chất, cải thiện mức năng lượng và tăng cường chức năng nhận thức, tất cả đều ảnh hưởng tích cực đến khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin của học sinh.
Tóm lại, tôi tin tưởng rằng sinh viên toàn thời gian nên đa dạng hóa thói quen của mình để bao gồm các hoạt động ngoại khóa. Làm như vậy sẽ cung cấp các hoạt động học tập, tinh thần và thể chất