Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 19/10/2024 – Small differences in earnings

Many people believe that the best way to produce a happier society is to ensure that there are only small differences in earnings between the richest and the poorest members. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu

Many people argue that minimizing income disparities between the richest and poorest is the best way to create a happier society. While I agree that reducing income inequality can promote social harmony, I do not believe it is the most effective or sole solution for achieving widespread happiness.

On one hand, narrowing the income gap can indeed lead to a fairer and more equitable society. When the wealth distribution is more balanced, lower-income groups can have better access to essential resources like education, healthcare, and housing. This can alleviate financial stress and create a sense of fairness, fostering social cohesion and reducing tensions between different economic classes. Countries with smaller wage gaps often experience lower crime rates and greater social stability, as fewer individuals feel marginalized or left behind. This sense of equity can enhance the overall well-being of society, leading to a more harmonious and peaceful environment.

However, while income equality is important, it is not the only factor that determines societal happiness. A society’s well-being also depends on other key elements, such as access to quality healthcare, mental health services, educational opportunities, and a strong social safety net. Job satisfaction, personal fulfillment, and social connections are also crucial contributors to happiness that may not be directly related to income levels. Additionally, innovation and economic growth can sometimes be driven by differences in income, as they incentivize people to work harder and pursue new opportunities. If income differences are too strictly controlled, this might stifle creativity and entrepreneurship.

In conclusion, while reducing income inequality is certainly beneficial and can improve social harmony, it is not the sole or best way to produce a happier society. A holistic approach, which includes other factors like healthcare, education, and personal fulfillment, is essential to creating lasting happiness for all members of society.

Từ vựng hay trong bài

  • income disparities  (n): chênh lệch thu nhập
    Giải thích: differences in income levels between individuals or groups within a population
    Ví dụ: The government aims to reduce income disparities by introducing progressive tax policies.
  • income inequality (n): bất bình đẳng thu nhập
    Giải thích: an unequal distribution of income within a society, where some individuals earn much more than others
    Ví dụ: High levels of income inequality can lead to social unrest.
  • social harmony (n): hòa hợp xã hội
    Giải thích: a state of peaceful coexistence within a society, where there is cooperation and mutual respect among its members
    Ví dụ: Promoting social harmony can enhance community resilience.
  • equitable society  (n): xã hội công bằng
    Giải thích: a society where resources and opportunities are fairly distributed among its members
    Ví dụ: Building an equitable society requires addressing disparities in access to education and healthcare.
  • wealth distribution  (n): phân phối của cải
    Giải thích: the way in which wealth is divided among members of a society
    Ví dụ: Fair wealth distribution can reduce poverty and promote economic stability.
  • alleviate financial stress  (v): giảm bớt căng thẳng tài chính
    Giải thích: to lessen the financial burden or pressures faced by individuals or families
    Ví dụ: Government subsidies for basic goods can help alleviate financial stress for low-income households.
  • social cohesion  (n): gắn kết xã hội
    Giải thích: the strength of relationships and sense of unity within a community or society
    Ví dụ: Strong social cohesion is essential for a resilient and inclusive society.
  • reduce tensions  (v): giảm căng thẳng
    Giải thích: actions or measures taken to ease conflicts or disagreements within a society or group
    Ví dụ: Open dialogue can be effective in reducing tensions between different social groups.
  • economic classes  (n):  các tầng lớp kinh tế
    Giải thích: groups within society categorized by their economic status or wealth level, such as lower, middle, and upper classes
    Ví dụ: Economic policies can have different effects on various economic classes.
  • crime rates  (n): tỷ lệ tội phạm
    Giải thích:  the number of reported crimes in a particular area over a specific time period
    Ví dụ: High crime rates are often linked to economic inequality.
  • social stability  (n): ổn định xã hội
    Giải thích: a state of societal order where there is minimal conflict and disruption
    Ví dụ: Social stability is crucial for sustainable economic growth.
  • marginalized:  bị gạt ra bên lề, yếu thế
    Giải thích: excluded or treated as less important by mainstream society
    Ví dụ: Policies that support marginalized groups can help create a more inclusive society.
  • left behind: bị bỏ lại phía sau
    Giải thích: neglected or not receiving equal benefits or opportunities
    Ví dụ: Rural areas often feel left behind in terms of economic development.
  • social safety net (n): mạng lưới an sinh xã hội
    Giải thích: government programs and policies designed to support individuals facing economic hardships
    Ví dụ: Expanding the social safety net can reduce poverty rates.
  • job satisfaction  (n): sự hài lòng trong công việc
    Giải thích: the level of fulfillment and contentment individuals feel about their work
    Ví dụ: High job satisfaction leads to better employee performance.
  • personal fulfillment  (n): sự hài lòng cá nhân
    Giải thích: a feeling of achievement or happiness from reaching personal goals
    Ví dụ: Many people pursue careers that offer personal fulfillment rather than just financial rewards.
  • social connections  (n): kết nối xã hội
    Giải thích: relationships and interactions with others in society
    Ví dụ: Social connections are important for mental well-being.
  • incentivize  (v): khuyến khích
    Giải thích: to encourage or motivate someone to take a specific action
    Ví dụ:  Companies often incentivize employees with bonuses for meeting performance targets.
  • stifle  (v): kìm hãm
    Giải thích: to restrain or limit something, often hindering growth or creativity
    Ví dụ: Excessive regulations can stifle innovation in the tech industry.
  • entrepreneurship  (n): tinh thần khởi nghiệp
    Giải thích: the activity of starting and running new businesses
    Ví dụ: The government is encouraging entrepreneurship to boost economic growth.
  • holistic approach  (n): cách tiếp cận toàn diện
    Giải thích: considering all aspects of a situation or problem, rather than focusing on specific parts
    Ví dụ: A holistic approach to healthcare takes into account physical, mental, and social factors.

Lược dịch tiếng Việt

Nhiều người cho rằng giảm thiểu chênh lệch thu nhập giữa người giàu nhất và người nghèo nhất là cách tốt nhất để tạo ra một xã hội hạnh phúc hơn. Mặc dù tôi đồng ý rằng việc giảm bất bình đẳng thu nhập có thể thúc đẩy sự hòa hợp xã hội, nhưng tôi không tin rằng đó là giải pháp hiệu quả nhất hoặc duy nhất để đạt được hạnh phúc rộng rãi.

Một mặt, việc thu hẹp khoảng cách thu nhập thực sự có thể dẫn đến một xã hội công bằng và bình đẳng hơn. Khi phân phối của cải cân bằng hơn, các nhóm thu nhập thấp có thể tiếp cận tốt hơn với các nguồn lực thiết yếu như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và nhà ở. Điều này có thể làm giảm căng thẳng tài chính và tạo ra cảm giác công bằng, thúc đẩy sự gắn kết xã hội và giảm căng thẳng giữa các tầng lớp kinh tế khác nhau. Các quốc gia có khoảng cách tiền lương nhỏ hơn thường có tỷ lệ tội phạm thấp hơn và ổn định xã hội cao hơn, vì ít cá nhân cảm thấy bị thiệt thòi hoặc bị bỏ lại phía sau. Cảm giác công bằng này có thể nâng cao phúc lợi chung của xã hội, dẫn đến một môi trường hòa bình và hòa hợp hơn.

Tuy nhiên, mặc dù bình đẳng thu nhập rất quan trọng, nhưng đó không phải là yếu tố duy nhất quyết định hạnh phúc của xã hội. Phúc lợi của một xã hội cũng phụ thuộc vào các yếu tố chính khác, chẳng hạn như khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng, dịch vụ sức khỏe tâm thần, cơ hội giáo dục và mạng lưới an sinh xã hội vững mạnh. Sự hài lòng trong công việc, sự hoàn thiện bản thân và các mối quan hệ xã hội cũng là những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên hạnh phúc mà có thể không liên quan trực tiếp đến mức thu nhập. Ngoài ra, đôi khi sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế có thể được thúc đẩy bởi sự khác biệt về thu nhập, vì chúng khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ hơn và theo đuổi các cơ hội mới. Nếu sự khác biệt về thu nhập được kiểm soát quá chặt chẽ, điều này có thể kìm hãm sự sáng tạo và tinh thần kinh doanh.

Tóm lại, mặc dù việc giảm bất bình đẳng thu nhập chắc chắn có lợi và có thể cải thiện sự hòa hợp xã hội, nhưng đó không phải là cách duy nhất hoặc tốt nhất để tạo ra một xã hội hạnh phúc hơn. Một cách tiếp cận toàn diện, bao gồm các yếu tố khác như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và sự hoàn thiện bản thân, là điều cần thiết để tạo ra hạnh phúc lâu dài cho tất cả các thành viên trong xã hội.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng