Dàn ý
Partial disagreement
BD1:
- acknowledge the importance of reducing environmental pollution → prevent illness and diseases
Eg: respiratory issues or water contamination → gastrointestinal diseases.
- acknowledge the importance of reducing housing problems → prevent illness and diseases
Eg: inadequate housing conditions → asthma or mental health disorders.
BD2:
- Highlight limitations or challenges associated with solely focusing on reducing environmental pollution & housing problems
- Other crucial factors
Eg: access to healthcare
Eg: education, employment
Bài mẫu
While it is undeniable that addressing environmental pollution and housing problems plays a vital role in preventing illness and diseases, I partially disagree with the notion that the government should solely focus on these aspects. This essay will argue that while reducing environmental pollution and housing problems are important, they should not be the exclusive areas of focus.
Environmental pollution, such as air and water contamination, undoubtedly contributes to various health issues. For instance, prolonged exposure to air pollutants can lead to respiratory issues, such as asthma and chronic obstructive pulmonary disease. Similarly, water contamination can result in gastrointestinal diseases, posing significant risks to public health. In addition, inadequate housing conditions can also have detrimental effects on health. For example, overcrowded or poorly ventilated housing can exacerbate respiratory conditions. Additionally, substandard housing may contribute to mental health disorders, as individuals living in unstable or unsafe environments may experience heightened stress and anxiety.
While addressing environmental pollution and housing problems is crucial, there are limitations to solely focusing on these areas. Access to healthcare services plays a pivotal role in preventing and managing illnesses. Without adequate access to healthcare facilities and resources, individuals may face barriers to receiving timely medical treatment and preventive care. Moreover, socioeconomic determinants such as education and employment significantly influence health outcomes. Higher levels of education are associated with better health literacy and healthier lifestyle choices. Similarly, stable employment provides individuals with financial security and access to healthcare benefits, reducing the likelihood of illness. By addressing a broader range of factors, including access to healthcare, education, and employment, policymakers can create more comprehensive strategies to promote population health and well-being.
In conclusion, I maintain a partial disagreement with the proposition that the government should exclusively prioritize environmental and housing interventions in disease prevention.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- play a vital role (v): đóng vai trò quan trọng
Giải thích: to play an essential or crucial role
Ví dụ: Regular exercise plays a vital role in maintaining good health.
- water contamination (n): sự ô nhiễm nước
Giải thích: the presence of harmful substances or pollutants in water
Ví dụ: Industrial waste disposal has led to water contamination in the river.
- prolonged exposure (n): tiếp xúc kéo dài
Giải thích: exposure that lasts for an extended period
Ví dụ: Prolonged exposure to sunlight without protection can cause skin damage.
- chronic obstructive pulmonary disease (n): bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Giải thích: a long-term lung disease characterized by airflow limitation
Ví dụ: Smoking is a leading cause of chronic obstructive pulmonary disease.
- pose significant risks (v): gây ra những rủi ro đáng kể
Giải thích: to create substantial or important risks
Ví dụ: Poor diet and lack of exercise can pose significant risks to heart health.
- poorly ventilated housing (n): nhà ở thiếu thông thoáng
Giải thích: housing lacking proper ventilation
Ví dụ: Many respiratory problems can arise from living in poorly ventilated housing.
- exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
Giải thích: to make a problem, situation, or condition worse
Ví dụ: Exposure to air pollution can exacerbate existing respiratory conditions.
- mental health disorders (n): rối loạn tâm thần
Giải thích: conditions affecting mental health
Ví dụ: Depression and anxiety are common mental health disorders.
- face barriers (v): đối mặt với rào cản
Giải thích: to encounter obstacles or challenges
Ví dụ: Many individuals face barriers to accessing adequate healthcare.
- medical treatment (n): điều trị y tế
Giải thích: medical procedures or interventions to treat illnesses or conditions
Ví dụ: The patient underwent medical treatment for their injury.
- preventive care (n): chăm sóc phòng ngừa
Giải thích: actions taken to prevent illness or disease
Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet are essential for preventive care.
- determinant (n): yếu tố quyết định
Giải thích: factors that determine or influence outcomes
Ví dụ: Socioeconomic status is one of the determinants of health.
- health literacy (n): kiến thức về sức khỏe
Giải thích: understanding and knowledge about health-related issues
Ví dụ: Health literacy is crucial for making informed decisions about healthcare.
- financial security (n): an ninh tài chính
Giải thích: enough financial resources to meet needs and handle emergencies
Ví dụ: Saving for retirement is essential for financial security.
- likelihood (n): khả năng xảy ra
Giải thích: the probability or chance of something happening
Ví dụ: Poor diet increases the likelihood of developing certain diseases.
- comprehensive (adj): toàn diện
Giải thích: including all aspects or elements
Ví dụ: The comprehensive health plan covers medical, dental, and vision care.
Lược dịch tiếng Việt
Mặc dù không thể phủ nhận rằng việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và nhà ở đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật, nhưng tôi một phần không đồng ý với quan điểm cho rằng chính phủ chỉ nên tập trung vào những khía cạnh này. Bài tiểu luận này sẽ lập luận rằng mặc dù việc giảm ô nhiễm môi trường và các vấn đề nhà ở là quan trọng nhưng chúng không nên là lĩnh vực trọng tâm duy nhất.
Ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và nước, chắc chắn góp phần gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Ví dụ, tiếp xúc kéo dài với các chất gây ô nhiễm không khí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Tương tự, ô nhiễm nước có thể dẫn đến các bệnh về đường tiêu hóa, gây ra rủi ro đáng kể cho sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, điều kiện nhà ở không phù hợp cũng có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Ví dụ, nhà ở quá đông đúc hoặc thông gió kém có thể làm trầm trọng thêm tình trạng hô hấp. Ngoài ra, nhà ở không đạt tiêu chuẩn có thể góp phần gây ra rối loạn sức khỏe tâm thần, vì các cá nhân sống trong môi trường không ổn định hoặc không an toàn có thể bị căng thẳng và lo lắng cao độ.
Mặc dù giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và nhà ở là rất quan trọng nhưng việc chỉ tập trung vào các lĩnh vực này cũng có những hạn chế. Việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa và quản lý bệnh tật. Nếu không được tiếp cận đầy đủ các cơ sở và nguồn lực chăm sóc sức khỏe, các cá nhân có thể gặp phải rào cản trong việc nhận được điều trị y tế và chăm sóc phòng ngừa kịp thời. Hơn nữa, các yếu tố kinh tế xã hội như giáo dục và việc làm ảnh hưởng đáng kể đến kết quả sức khỏe. Trình độ học vấn cao hơn có liên quan đến hiểu biết về sức khỏe tốt hơn và lựa chọn lối sống lành mạnh hơn. Tương tự, việc làm ổn định mang lại cho các cá nhân sự an toàn về tài chính và khả năng tiếp cận các lợi ích chăm sóc sức khỏe, giảm khả năng mắc bệnh. Bằng cách giải quyết nhiều yếu tố hơn, bao gồm khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và việc làm, các nhà hoạch định chính sách có thể tạo ra các chiến lược toàn diện hơn để thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi của người dân.
Tóm lại, tôi không đồng tình một phần với đề xuất rằng chính phủ nên ưu tiên riêng các biện pháp can thiệp vào môi trường và nhà ở trong việc phòng chống dịch bệnh.
[/stu]