Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 13/1/2024 – Animal extinction

It is a natural process that animal species such as dinosaurs become extinct. There is no reason for people to prevent this from happening. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu

Some individuals hold the belief that there are no compelling reasons to intervene in the extinction of many animal species because it is the natural process of them going extinct. I, however, strongly disagree with this perspective and will elaborate on my stance in the following essay.

While it is accurate that millions of years ago, various ancient animal species faced extinction due to environmental shifts, contemporary extinctions are primarily driven by human activities. Industrial practices have wreaked havoc on natural habitats, disrupting the food chain and leading to the mass extinction of numerous species. The escalating demand for products derived from animals, such as skins and horns, has fueled rampant poaching, particularly endangering species like rhinos. Consequently, humans bear responsibility for these threats rather than nature and therefore should take corrective actions.

Additional justifications for the conservation of wild animals extend beyond environmental concerns to encompass their vital roles in ecosystem balance and our daily lives. The interconnectedness of nature means that the extinction of one species disrupts the entire food chain, impacting many other animals and even plant life. Moreover, wild animals contribute to the aesthetic and socio-cultural richness of our planet. They are integral to our diverse biodiversity and even hold significant roles in various cultures. For example, in certain religions, cows are revered and worshiped as deities; therefore, they should be protected from extinction. 

In conclusion, the extinction of numerous animal species is not solely a natural occurrence but a consequence of human actions, so we should contribute to the preservation of wild animals, as their extinction will profoundly affect crucial aspects of our lives.

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Từ vựng tốt trong bài

  • Environmental shift (n): biến đổi môi trường
    Giải thích: changes or alterations in the natural surroundings or conditions.
    Ví dụ: The rapid industrialization of the region caused significant environmental shifts, impacting local ecosystems.
  • Contemporary (adj): đương đại, hiện tại
    Giải thích: existing or happening now, and therefore seeming modern
    Ví dụ: Although the play was written hundreds of years ago, it still has a contemporary feel to it.
  • Wreak havoc on (v): gây thiệt hại nặng nề
    Giải thích: to cause widespread destruction or chaos
    Ví dụ: The hurricane wreaked havoc on the coastal communities, leaving behind a trail of devastation.
  • Disrupt (v): gây gián đoạn
    Giải thích: to prevent something, esp. a system, process, or event, from continuing as usual or as expected
    Ví dụ: A heavy fall of snow disrupted traffic during the rush hour.
  • Mass extinction (n): sự tuyệt chủng hàng loạt
    Giải thích: a significant, widespread decline in the number of species on Earth.
    Ví dụ: The asteroid impact is believed to have triggered a mass extinction event, leading to the disappearance of dinosaurs.
  • Escalate (v): leo thang, gia tăng
    Giải thích: to become or make something become greater or more serious
    Ví dụ: His financial problems escalated after he became unemployed.
  • Derive from (v): bắt nguồn từ
    Giải thích: to get something from something else
    Ví dụ: The institute derives all its money from foreign investments.
  • Fuel (v): làm tăng, làm mạnh hơn
    Giải thích: something that fuels a feeling or a type of behaviour increases it or makes it stronger
    Ví dụ: The rapid promotion of the director’s son has itself fuelled resentment within the company.
  • Rampant (adj): tràn lan
    Giải thích: (of something bad) getting worse quickly and in an uncontrolled way
    Ví dụ: Rampant inflation means that our wage increases soon become worth nothing.
  • Bear responsibility for (v): chịu trách nhiệm về
    Giải thích: to accept accountability or blame for something.
    Ví dụ: The company must bear responsibility for the environmental pollution caused by its industrial activities.
  • Corrective (adj): làm cho đúng đắn
    Giải thích: intended to improve a situation
    Ví dụ: We need to take corrective action to halt this crisis.
  • Encompass (v): bao gồm, chứa đựng
    Giải thích: to include different types of things
    Ví dụ: The festival is to encompass everything from music, theatre, and ballet to literature, cinema, and the visual arts.
  • Interconnectedness (n): sự liên kết với nhau
    Giải thích: the state of having different parts or things connected or related to each other
    Ví dụ: The interconnectedness of people and events is one of history’s most fascinating topics.
  • Integral to (adj): quan trọng
    Giải thích: necessary and important as a part of a whole
    Ví dụ: Bars and terrace cafés are integral to the social life of the city.
  • Revere (v): kính trọng
    Giải thích: to very much respect and admire someone or something
    Ví dụ: Nelson Mandela is revered for his brave fight against apartheid.
  • Deity (n): vị thần
    Giải thích: a god or goddess
    Ví dụ: Ares and Aphrodite were the ancient Greek deities of war and love.

Lược dịch tiếng Việt

Một số cá nhân tin rằng không có lý do thuyết phục nào để can thiệp vào sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật bởi vì đó là quá trình tự nhiên khiến chúng tuyệt chủng. Tuy nhiên, tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này và sẽ trình bày rõ hơn quan điểm của mình trong bài viết sau.

Mặc dù sự thật là hàng triệu năm trước, nhiều loài động vật cổ đại đã phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do sự thay đổi môi trường, nhưng sự tuyệt chủng hiện nay chủ yếu là do các hoạt động của con người gây ra. Các hoạt động công nghiệp đã tàn phá môi trường sống tự nhiên, làm gián đoạn chuỗi thức ăn và dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của nhiều loài. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật như da và sừng đã thúc đẩy nạn săn trộm tràn lan, đặc biệt là gây nguy hiểm cho các loài như tê giác. Do đó, con người phải chịu trách nhiệm về những mối đe dọa này hơn là thiên nhiên và do đó cần có những hành động khắc phục.

Các lý do bảo tồn động vật hoang dã không chỉ giới hạn trong lo ngại về môi trường mà còn mở rộng đến vai trò quan trọng của chúng trong cân bằng hệ sinh thái và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Sự liên kết của tự nhiên có nghĩa là sự tuyệt chủng của một loài sẽ phá vỡ toàn bộ chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến nhiều loài động vật khác và thậm chí cả đời sống thực vật. Hơn nữa, động vật hoang dã góp phần làm phong phú về mặt thẩm mỹ và văn hóa xã hội của hành tinh chúng ta. Chúng không thể thiếu đối với đa dạng sinh học đa dạng của chúng ta và thậm chí còn giữ vai trò quan trọng trong các nền văn hóa khác nhau. Ví dụ, trong một số tôn giáo, bò được tôn kính và tôn thờ như những vị thần; do đó, chúng cần được bảo vệ khỏi sự tuyệt chủng.

Tóm lại, sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà là hậu quả của hành động của con người, vì vậy chúng ta nên góp phần bảo tồn động vật hoang dã, vì sự tuyệt chủng của chúng sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến các khía cạnh quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.

[/stu]
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng