Bài mẫu
International cooperation has become increasingly important in today’s interconnected world. Some argue that the primary advantage of such collaboration lies in protecting the environment, while others believe that the main focus should be on global business. Both perspectives offer valid points, and I think a balanced view is necessary to understand the significance of each.
On the one hand, proponents of environmental protection emphasize the global nature of environmental challenges. Issues like climate change, deforestation, and ocean pollution affect every country and require a collective response. International cooperation allows nations to pool resources, share expertise, and implement global policies that can significantly mitigate environmental damage. For example, the Paris Agreement brought together nearly every country to combat climate change, setting binding targets for reducing carbon emissions. Without such cooperation, individual efforts would likely be insufficient to address these large-scale problems.
On the other hand, advocates for focusing on global business argue that economic cooperation drives innovation, creates jobs, and lifts people out of poverty. International trade agreements, such as the World Trade Organization (WTO), foster economic growth by reducing tariffs and encouraging the free flow of goods and services. This, in turn, can lead to technological advancements that benefit multiple sectors, including the environment. For instance, the rise of renewable energy technologies like wind and solar power has been accelerated by global business partnerships and investment.
In conclusion, I believe that both environmental protection and global business are equally important in international cooperation. In fact, sustainable business practices and environmentally conscious economic policies can ensure that both priorities are met.
Từ vựng tốt trong bài
- global business (n): kinh doanh toàn cầu
Giải thích: business operations that involve or affect companies around the world
Ví dụ: Global business is crucial for companies aiming to expand their markets internationally.
- emphasize (v): nhấn mạnh
Giải thích: to give special importance or attention to something
Ví dụ: The teacher emphasized the importance of regular practice.
- collective response (n): phản ứng, lời kêy gọi tập thể
Giải thích: a reaction or action taken by a group of people or entities together
Ví dụ: A collective response is needed to tackle the climate crisis effectively.
- pool (v): góp chung, kết hợp
Giải thích: to combine resources or efforts for a common purpose
Ví dụ: Several companies pooled their resources to develop new technology.
- mitigate environmental damage (v): giảm thiểu thiệt hại môi trường
Giải thích: to reduce the harm or negative effects on the environment
Ví dụ: New regulations aim to mitigate environmental damage caused by industrial waste.
- binding targets (n): mục tiêu bắt buộc
Giải thích: goals that are legally required or must be met
Ví dụ: The agreement includes binding targets for reducing carbon emissions.
- insufficient (adj): không đủ
Giải thích: not enough or inadequate
Ví dụ: The funds were insufficient to complete the project on time.
- economic cooperation (n): hợp tác kinh tế
Giải thích: collaboration between countries or organizations to improve economic conditions
Ví dụ: Economic cooperation between nations can lead to mutual growth and prosperity.
- lift out of poverty (v): thoát khỏi nghèo đói
Giải thích: to help people or communities rise above poverty
Ví dụ: Access to education is key to lifting people out of poverty.
- international trade agreements (n): hiệp định thương mại quốc tế
Giải thích: formal arrangements between countries to regulate trade across borders
Ví dụ: International trade agreements can reduce tariffs and promote economic growth.
- tariffs (n): thuế quan
Giải thích: taxes imposed on imported or exported goods
Ví dụ: The government increased tariffs on foreign goods to protect local industries.
- free flow (n): dòng chảy tự do
Giải thích: the unrestricted movement of goods, services, or information
Ví dụ: Free flow of information is essential for a globalized economy.
- accelerate (v): tăng tốc, đẩy nhanh
Giải thích: to speed up or cause something to happen faster
Ví dụ: Governments are working to accelerate the development of renewable energy.
- global business partnerships (n): quan hệ đối tác kinh doanh toàn cầu
Giải thích: collaborations between companies across different countries to achieve business goals
Ví dụ: Global business partnerships can open up new markets and opportunities.
Lược dịch tiếng Việt
Hợp tác quốc tế ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới kết nối ngày nay. Một số người cho rằng lợi thế chính của sự hợp tác như vậy nằm ở việc bảo vệ môi trường, trong khi những người khác tin rằng trọng tâm chính nên là kinh doanh toàn cầu. Cả hai quan điểm đều đưa ra những quan điểm hợp lý và tôi nghĩ rằng cần có một quan điểm cân bằng để hiểu được tầm quan trọng của từng quan điểm.
Một mặt, những người ủng hộ bảo vệ môi trường nhấn mạnh bản chất toàn cầu của các thách thức về môi trường. Các vấn đề như biến đổi khí hậu, nạn phá rừng và ô nhiễm đại dương ảnh hưởng đến mọi quốc gia và đòi hỏi phải có phản ứng chung. Hợp tác quốc tế cho phép các quốc gia tập hợp nguồn lực, chia sẻ chuyên môn và thực hiện các chính sách toàn cầu có thể giảm thiểu đáng kể thiệt hại về môi trường. Ví dụ, Thỏa thuận Paris đã tập hợp hầu hết mọi quốc gia để chống lại biến đổi khí hậu, đặt ra các mục tiêu ràng buộc để giảm phát thải carbon. Nếu không có sự hợp tác như vậy, những nỗ lực của từng cá nhân có thể sẽ không đủ để giải quyết những vấn đề quy mô lớn này.
Mặt khác, những người ủng hộ tập trung vào kinh doanh toàn cầu cho rằng hợp tác kinh tế thúc đẩy đổi mới, tạo việc làm và đưa mọi người thoát khỏi đói nghèo. Các hiệp định thương mại quốc tế, chẳng hạn như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm thuế quan và khuyến khích lưu thông hàng hóa và dịch vụ tự do. Đổi lại, điều này có thể dẫn đến những tiến bộ công nghệ có lợi cho nhiều lĩnh vực, bao gồm cả môi trường. Ví dụ, sự gia tăng của các công nghệ năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời đã được thúc đẩy bởi các quan hệ đối tác và đầu tư kinh doanh toàn cầu.
Tóm lại, tôi tin rằng cả bảo vệ môi trường và kinh doanh toàn cầu đều quan trọng như nhau trong hợp tác quốc tế. Trên thực tế, các hoạt động kinh doanh bền vững và các chính sách kinh tế có ý thức về môi trường có thể đảm bảo đáp ứng được cả hai ưu tiên.