Bài viết mẫu:
The diagram illustrates the construction and function of a basic water filtration system, designed to produce clean drinking water.
It is evident that the process involves five main steps, commencing with the intake of impure water and concluding with the availability of portable water from the tap.
The setup comprises two distinct tanks interlinked by a connecting tube. The upper section of the initial tank is shielded by a thin circular cover, while its lower portion is packed with three layers of materials, namely sand, charcoal, and gravel. The second tank functions as a reservoir for filtered water and is equipped with an integrated tap.
To initiate the process, untreated water is introduced into the first tank. Subsequently, the water flows sequentially through the layers of sand, charcoal, and gravel. Within each layer, impurities from the raw water are captured, facilitating the purification process. The clarified water is then directed to the second tank for storage through a conduit. At this stage, the water is ready for use and can be accessed via the tap.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài:
- Filtration (n): việc lọc
Giải thích: the act of passing a liquid or gas through a piece of equipment in order to remove solid pieces or other substances
Ví dụ: What you’re seeing here is a water filtration system
- Interlinked (adj): liên kết với nhau
Giải thích: joined or connected together, with the parts that are joined often having an effect on each other
Ví dụ: The circuits are interlinked with each other and the main power supply.
- Shield (v): che chở, bảo vệ, che đậy
Giải thích: to protect someone or something
Ví dụ: They are accused of trying to shield the General from US federal investigators.
- Circular (adj): có hình tròn
Giải thích: shaped like a circle
Ví dụ: He had a perfectly circular head.
- Charcoal (n): than, than hoạt tính
Giải thích: a hard, black substance similar to coal that can be used as fuel or, in the form of sticks, as something to draw with
Ví dụ: I prefer sketching in charcoal to pencil.
- Gravel (n): sỏi
Giải thích: small, rounded stones, often mixed with sand
Ví dụ: Gravel covers the driveway.
- Reservoir (n): hồ chứa nước
Giải thích: a place for storing liquid, especially a natural or artificial lake providing water for a city or other area
Ví dụ: The town is supplied with water from a reservoir.
- Integrate (v): hội nhập
Giải thích: to combine two or more things in order to become more effective
Ví dụ: You need to integrate exercise into your normal life.
- Facilitate (v): tạo điều kiện
Giải thích: to make something possible or easier
Ví dụ: The current structure does not facilitate efficient work flow.
Lược dịch Tiếng Việt:
Sơ đồ minh họa cấu trúc và chức năng của hệ thống lọc nước cơ bản, được thiết kế để sản xuất nước uống sạch.
Có thể thấy rằng quá trình này bao gồm năm bước chính, bắt đầu bằng việc tiếp nhận nước bẩn và kết thúc bằng việc cung cấp nước uống từ vòi.
Thiết lập bao gồm hai bể riêng biệt được liên kết với nhau bằng một ống nối. Phần trên của bể ban đầu được che chắn bằng một tấm bìa tròn mỏng, trong khi phần dưới được lấp đầy bằng ba lớp vật liệu là cát, than và sỏi. Bể thứ hai có chức năng như một bể chứa nước lọc và được trang bị một vòi tích hợp.
Để bắt đầu quá trình, nước chưa qua xử lý được đưa vào bể đầu tiên. Sau đó, nước tuần tự chảy qua các lớp cát, than, sỏi. Trong mỗi lớp, tạp chất từ nước thô được giữ lại, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thanh lọc. Nước được làm sạch sau đó được dẫn đến bể thứ hai để lưu trữ qua ống dẫn. Ở giai đoạn này, nước đã sẵn sàng để sử dụng và có thể được lấy qua vòi.
[/stu]