Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant
Bài mẫu
The provided graph delineates the proportional usage of various transportation modes by tourists within a particular nation between 1989 and 2009.
It is evident that while the dominance of cars prevailed for a considerable period until approximately 2006, rail transport emerged as the primary mode in the later years. Additionally, rail, coach, and ferry witnessed an increase in usage, while air travel exhibited a consistent decline throughout the period.
In 1989, cars were the most widely used mode of transportation, with around 45% of tourists preferring this means. This figure surged to over 60% in1999 but gradually decreased to slightly above 50% by the end of the period. Conversely, rail transport, initially at 35%, consistently rose, surpassing cars from around 2006 to 2009, ultimately reaching 57%.
In contrast, air travel witnessed a notable decline from 40% to just over 20%, thereby shifting from the second-highest usage to the fourth position over the years. Coach and ferry, less frequently used modes, displayed differing trends. Coach usage paralleled rail’s increase, rising steadily from under 10% to around 25%. Meanwhile, ferry usage showed irregular growth from about 4% to roughly 10%, remaining consistently at the bottom of the transportation chart.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Prevail (v): phổ biến, thịnh hành
Giải thích: to be common among a group of people or area at a particular time
Ví dụ: This attitude still prevails among the middle classes.
- Exhibit a consistent (v): thể hiện sự nhất quán
Giải thích: to display a constant or unchanging quality or characteristic
Ví dụ: The company’s commitment to quality and innovation allows it to exhibit a consistent level of excellence in its products.
- Ultimately (adv): cuối cùng, sau cùng, chính yếu
Giải thích: finally, after a series of things have happened
Ví dụ: Everything will ultimately depend on what is said at the meeting with the directors next week.
- Witness a notable decline (v): chứng kiến sự suy giảm đáng kể
Giải thích: to observe or experience a significant decrease.
Ví dụ: The economic downturn caused many businesses to witness a notable decline in their revenue and profitability.
- Thereby (adv): bằng cách ấy, theo cách ấy, bằng phương tiện đó, do đó, nhờ đó
Giải thích: as a result of this action
Ví dụ: Diets that are high in saturated fat clog up our arteries, thereby reducing the blood flow to our hearts and brains.
- Parallel (v): tương đồng, tương tự như
Giải thích: to happen at the same time as something else, or be similar or equal to something else
Ví dụ: The events of the last ten days in some ways parallel those before the 1978 election.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ được cung cấp mô tả tỷ lệ sử dụng các phương thức vận tải khác nhau của khách du lịch trong một quốc gia cụ thể từ năm 1989 đến năm 2009.
Rõ ràng là trong khi sự thống trị của ô tô chiếm ưu thế trong một thời gian đáng kể cho đến khoảng năm 2006, vận tải đường sắt đã nổi lên như một phương thức vận tải chính trong những năm sau đó. Ngoài ra, đường sắt, xe khách và phà chứng kiến mức độ sử dụng tăng lên, trong khi du lịch hàng không có sự sụt giảm nhất quán trong suốt thời gian.
Năm 1989, ô tô là phương tiện di chuyển được sử dụng rộng rãi nhất, với khoảng 45% khách du lịch thích phương tiện này. Con số này tăng lên trên 60% vào năm 1999 nhưng giảm dần xuống mức trên 50% một chút vào cuối giai đoạn này. Ngược lại, vận tải đường sắt, ban đầu ở mức 35%, liên tục tăng, vượt qua ô tô từ khoảng năm 2006 đến năm 2009, cuối cùng đạt 57%.
Ngược lại, du lịch hàng không chứng kiến sự sụt giảm đáng chú ý từ 40% xuống chỉ còn hơn 20%, qua đó chuyển từ mức sử dụng cao thứ hai xuống vị trí thứ 4 trong những năm qua. Xe khách và phà, những phương thức ít được sử dụng hơn, thể hiện các xu hướng khác nhau. Việc sử dụng xe khách song song với sự gia tăng của đường sắt, tăng đều đặn từ dưới 10% lên khoảng 25%. Trong khi đó, việc sử dụng phà cho thấy mức tăng trưởng không đều từ khoảng 4% lên khoảng 10%, luôn đứng ở cuối bảng xếp hạng.
[/stu]