Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant
Bài mẫu
The line chart delineates the participation levels in four distinct sports in a specific area from 1985 to 2005.
Primarily, rugby emerged as the most favored sport in the initial half of the period, while tennis took precedence in the latter half. Moreover, rugby exhibited a declining trend, whereas tennis experienced a converse trajectory. Meanwhile, the engagement rates for basketball and badminton remained relatively consistent.
In 1985, the number of rugby participants stood at just below 250, exceeding the tennis players by approximately 150 individuals. Simultaneously, basketball and badminton showcased lower participation rates, with around 80 and 50 individuals involved in each sport, respectively.
Subsequently, rugby participation plummeted significantly, reaching a nadir of 50 participants in 2005, akin to the number engaged in badminton during the same year. Conversely, tennis experienced an upward trend, escalating to nearly 220 individuals by the conclusion of the period, solidifying its status as the predominant sport. In contrast, the figures for basketball and badminton remained relatively stable, with approximately 80 and 50 participants, respectively, throughout the entire duration.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Exhibit a declining trend (v): thể hiện xu hướng giảm
Giải thích: to describe something completely, including details
Ví dụ: The sales data for the past quarter exhibit a declining trend, indicating a decrease in overall revenue.
- Consistent (v): nhất quát, đồng nhất
Giải thích: always behaving or happening in a similar, especially positive, wa
Ví dụ: There has been a consistent improvement in her attitude.
- Plummet (v): lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống, tụt xuống
Giải thích: to fall very quickly and suddenly
Ví dụ: I think we will see commodity prices plummet in the coming years.
- Nadir (v): mức thấp nhất
Giải thích: the point at which something is at its lowest value or level
Ví dụ: At its nadir in the mid-1980s, the pound was almost at parity with the dollar.
- Akin to (v): tương tự
Giải thích: having some of the same qualities
Ví dụ: They speak a language akin to French.
- Escalate (v): leo thang
Giải thích: to become or make something become greater or more serious
Ví dụ: His financial problems escalated after he became unemployed.
- Solidify (v): củng cố làm vững chắc
Giải thích: to become or make something become certain
Ví dụ: He solidified his commitment to the treaty, giving a forceful speech in favour of it.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ đường mô tả mức độ tham gia của bốn môn thể thao riêng biệt trong một khu vực cụ thể từ năm 1985 đến năm 2005.
Về cơ bản, bóng bầu dục nổi lên như môn thể thao được yêu thích nhất trong nửa đầu giai đoạn, trong khi quần vợt được ưu tiên hơn trong nửa sau. Hơn nữa, bóng bầu dục có xu hướng giảm sút, trong khi quần vợt lại có xu hướng ngược lại. Trong khi đó, tỷ lệ tương tác với bóng rổ và cầu lông vẫn tương đối ổn định.
Năm 1985, số lượng người tham gia bóng bầu dục chỉ ở mức dưới 250, vượt quá số lượng người chơi quần vợt khoảng 150 người. Đồng thời, bóng rổ và cầu lông có tỷ lệ tham gia thấp hơn, với khoảng 80 và 50 cá nhân tham gia vào mỗi môn thể thao.
Sau đó, số người tham gia bóng bầu dục giảm mạnh đáng kể, đạt mức thấp nhất là 50 người tham gia vào năm 2005, tương đương với số lượng người tham gia cầu lông trong cùng năm. Ngược lại, quần vợt có xu hướng đi lên, tăng lên gần 220 người vào cuối mùa giải, củng cố vị thế là môn thể thao chiếm ưu thế. Ngược lại, số liệu của môn bóng rổ và cầu lông vẫn tương đối ổn định, với lần lượt khoảng 80 và 50 người tham gia trong suốt thời gian diễn ra.
[/stu]