Câu hỏi & câu trả lời mẫu IELTS Speaking – topic Newspapers and Magazines

Part 1

1. Do you prefer to read a newspaper or magazine?

I’ll go for reading magazines in my spare time because they have in-depth information on specific topics and my go-to choice is sports. As for news updates, I prefer watching TV to reading newspapers.

  • go for something (phrasal verb): chọn
  • spare time /speər/ (noun phrase): thời gian rảnh
  • go-to choice (noun phrase): lựa chọn không cần nghĩ, lúc nào cũng vậy

Tôi sẽ chọn đọc tạp chí trong thời gian rảnh rỗi vì chúng có thông tin chuyên sâu về các chủ đề cụ thể và lúc nào lựa chọn của tôi cũng là thể thao. Về phần cập nhật tin tức, tôi thích xem TV hơn là đọc báo.

2. Did you read comic books as a child?

Yes, I was a big fan of comic books when I was a kid and my all-time favourite series was Doraemon – a Japanese series. I believe that almost all Vietnamese children read those comic books because of their exhilarating storylines and vivid illustrations.

  • a big fan of something (noun): fan cuồng
  • all-time favourite (adj): lúc nào cũng là thích nhất
  • exhilarating storylines /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ ˈstɔː.ri.laɪn/ (noun phrase): cốt truyện hấp dẫn
  • vivid illustrations /ˈvɪv.ɪd ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ (noun phrase): hình ảnh minh họa sống động

Đúng vậy, tôi là một fan cuồng của truyện tranh khi còn nhỏ và bộ truyện yêu thích nhất của tôi là Doraemon – một bộ truyện Nhật Bản. Tôi tin rằng hầu hết trẻ em Việt Nam đều đọc những truyện này đó vì cốt truyện hấp dẫn và hình ảnh minh họa sống động.

3. Are newspapers popular in Vietnam?

I believe that these days, printed newspapers cannot gain as much popularity as they used to in former days. I mean many of the elderly in Vietnam still read newspapers as a means of news updates but youngsters tend to read online more.

  • popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ (noun): sự phổ biến
  • in former days (adv): trước đây
  • youngsters/ˈjʌŋ.stər/ (noun): giới trẻ

Tôi tin rằng ngày nay, báo in không thể phổ biến như ngày xưa. Ý tôi là nhiều người già ở Việt Nam vẫn đọc báo như một phương tiện cập nhật tin tức nhưng giới trẻ lại có xu hướng đọc trực tuyến nhiều hơn.

4. Is reading online popular in Vietnam?

Talking about online reading in Vietnam nowadays, I believe that it’s one of the most prevalent ways to be updated on all the up-to-date news around the world. Loads of people go for it because reading online articles is a fast, convenient and inexpensive process with the advent of the Internet and smartphones.

  • prevalent /ˈprev.əl.ənt/ (adj): thịnh hành, phổ biến
  • up-to-date (adj): (thông tin) mới nhất, gần nhất
  • loads of somebody/ something /ləʊd/ (noun phrase): rất nhiều
  • with the advent of something /ˈæd.vent/ (adv): với sự xuất hiện, ra đời của …

Nói về việc đọc trực tuyến ở Việt Nam hiện nay, tôi tin rằng đó là một trong những cách phổ biến nhất để cập nhật tất cả các tin tức mới nhất trên thế giới. Nhiều người sử dụng nó vì đọc báo trực tuyến nhanh chóng, thuận tiện và không tốn kém với sự ra đời của Internet và điện thoại thông minh.

5. Do people in Vietnam like reading newspapers and magazines in general?

Yes, they do. I believe that the Vietnamese love reading all sorts of things, including novels, online articles, newspapers and magazines. We are generally eager to learn and reading is an excellent way of broadening our horizons, I suppose.

  • eager to learn /ˈiː.ɡər/ (adjective phrase): hiếu học
  • broaden one’s horizons /həˈraɪ.zən/ (idiom): mở mang tri thức

Có. Tôi tin rằng người Việt Nam thích đọc mọi thứ, bao gồm tiểu thuyết, các bài báo trực tuyến, báo in và tạp chí. Chúng tôi thường ham học hỏi và đọc sách báo là một cách tuyệt vời để mở mang tri thức, tôi cho là vậy.

6. Do you prefer to read news online or in newspapers?

I definitely will go for reading news online because of all the benefits it can bring. With a smartphone and the Internet, I can have access to up-to-the-minute news around the world.

  • up-to-the-minute ~ up-to-date (adj): (tin tức) mới nhất, gần nhất

Tôi chắc chắn sẽ chọn đọc tin tức trực tuyến vì tất cả những lợi ích mà nó có thể mang lại. Với điện thoại thông minh và Internet, tôi có thể truy cập tin tức cập nhật từng phút trên khắp thế giới.

Part 2

Describe a magazine or newspaper you like to read

You should say:

  • What it is about
  • How often you read it
  • What kinds of people often read it
  • Why you like it

When I read the cue card, the first thing springing to mind was a magazine called Life Extension. The magazine discusses issues, news, and innovations that may help extend our life. It’s all about the overall well-being of humans. This periodical is published online on a weekly basis and I virtually never miss any of its articles. 

A couple of months back, I read an article about introducing a bunch of health tips. Its title is “how to lead a healthy life”. The article really broadened my horizons. It provides loads of feasible practices of eating, sleep, physical activities, mental health and the like. You can see all these aspects are very important and closely related to a healthy life.

I realised that the sedentary lifestyle I was leading was so harmful to my well-being. The article highly recommends that I should go for a walk at least 30 minutes every day. I actually bought a fitness tracker to measure my pulse and the number of steps I took every day. Such a device really helps promote more walking. 

It is the article that has changed my walking habit. I find walking is an excellent way to get lean and unwind at the same time. So I enjoy strolling around my neighbourhood every day, especially in a scenic park nearby. Over the past few months, both my physical and mental health have been enormously improved, so that I could work and study better.

  • well-being (noun): sức khỏe, thể trạng (thể chất và tinh thần)
  • periodical /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl/ (noun): báo, tạp chí xuất bản định kỳ
  • on a weekly basis (adv): hàng tuần
  • a bunch of something /bʌntʃ/ (noun): nhiều
  • lead a healthy life (verb phrase): sống khỏe mạnh
  • broaden one’s horizons /həˈraɪ.zən/ (idiom): mở rộng tầm mắt, kiến thức
  • loads of somebody/ something /ləʊd/ (noun): rất nhiều
  • the like (noun): người/ thứ tương tự thế
  • sedentary lifestyle /ˈsed.ən.tər.i/ /ˈlaɪf.staɪl/ (noun phrase): lối sống ngồi một chỗ, không vận động nhiều
  • fitness tracker /ˈfɪt.nəs ˈtræk.ər/ (noun phrase): đồng hồ theo dõi sức khỏe (đo nhịp tim, bước đi,..)
  • get lean /liːn/ (verb phrase): giảm mỡ, giữ thân hình thon gọn
  • unwind /ʌnˈwaɪnd/ (verb): xả stress
  • scenic /ˈsiː.nɪk/ (adj): (phong cảnh) đẹp

Khi tôi đọc thẻ gợi ý, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là một tạp chí có tên Life Extension. Tạp chí thảo luận về các vấn đề, tin tức và những đổi mới có thể giúp kéo dài tuổi thọ của chúng ta. Tạp chí nói về sức khỏe chung của con người. Tạp chí này được xuất bản trực tuyến hàng tuần và tôi hầu như không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ bài đọc nào của nó.

Vài tháng trước, tôi đọc một bài báo giới thiệu một loạt các mẹo về sức khỏe. Tiêu đề của nó là “làm thế nào để có một cuộc sống lành mạnh”. Bài báo thực sự đã mở mở mang kiến thức cho tôi. Nó cung cấp vô số các phương pháp khả thi về ăn, ngủ, hoạt động thể chất, sức khỏe tinh thần và những thứ tương tự. Bạn có thể thấy tất cả những khía cạnh này đều rất quan trọng và liên quan mật thiết đến một cuộc sống lành mạnh.

Tôi nhận ra rằng lối sống ít vận động mà tôi đang có rất có hại cho sức khỏe của tôi. Bài báo khuyên rằng tôi nên đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày. Tôi đã mua một chiếc đồng hồ theo dõi sức khỏe để đo nhịp tim và số bước tôi đi hàng ngày. Một thiết bị như vậy thực sự giúp thúc đẩy việc đi bộ nhiều hơn.

Chính bài báo đã thay đổi thói quen đi bộ của tôi. Tôi thấy đi bộ là một cách tuyệt vời để vừa có được cơ thể thon gọn, vừa thư giãn cùng lúc. Vì vậy, tôi thích đi dạo quanh khu phố của mình mỗi ngày, đặc biệt là ở một công viên tuyệt đẹp gần đó. Trong vài tháng qua, sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi đã được cải thiện rất nhiều, để tôi có thể làm việc và học tập tốt hơn.

Part 3

1. What’s the influence of reading on people?

When it comes to the influence or benefits of reading, I can think of the two most important ones. First, the ability to read opens the door to all aspects of education. Reading can really broaden our horizons and update us on the up-to-the-minute news around the world. Besides, when we have to be faced with countless issues in daily life, a well-written novel or an engaging article can let tensions drain away and allow us to decompress.

  • broaden one’s horizons /həˈraɪ.zən/ (idiom): mở mang kiến thức
  • be faced with something: đối mặt
  • drain away /dreɪn/ (phrasal verb): biến mất
  • decompress /ˌdiː.kəmˈpres/ (verb): xả stress

Khi nói đến ảnh hưởng hoặc lợi ích của việc đọc, tôi có thể nghĩ đến hai điều quan trọng nhất. Thứ nhất, khả năng đọc mở ra cánh cửa đến tất cả các khía cạnh của giáo dục. Đọc thực sự có thể mở rộng tầm nhìn của chúng ta và cập nhật cho chúng ta những tin tức mới nhất trên khắp thế giới. Bên cạnh đó, khi chúng ta phải đối mặt với vô số vấn đề trong cuộc sống hàng ngày, một cuốn tiểu thuyết hay hoặc một bài báo hấp dẫn có thể khiến những căng thẳng biến mất và giúp chúng ta xả stress.

2. What’s the difference between a newspaper and a magazine?

Well, there are two main differences between these two sources of information. The first one is the publication. A newspaper is generally published more often than a magazine. A newspaper is generally published daily whereas a magazine is published either on a weekly, monthly or quarterly basis. Besides, with regard to content, a newspaper usually contains a range of subjects from sports, cuisine, politics to weather while a magazine focuses on a specific target group such as readers who are interested in a healthy lifestyle and such like.

  • on a weekly/ monthly/ quarterly/ .. basis (adv): hàng tuần/ tháng/ quý/ ..
  • such like (noun): những thứ tương tự thế

Có hai điểm khác biệt chính giữa hai nguồn thông tin này. Điểm đầu tiên là xuất bản. Báo thường được xuất bản thường xuyên hơn tạp chí. Một tờ báo thường được xuất bản hàng ngày trong khi một tờ tạp chí được xuất bản hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý. Bên cạnh đó, về nội dung, một tờ báo thường có nhiều chủ đề từ thể thao, ẩm thực, chính trị đến thời tiết trong khi một tờ tạp chí tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể như độc giả quan tâm đến lối sống lành mạnh chẳng hạn hay những thứ tương tự thế.

3. Do you think headlines are important?

Headlines are really among the most important parts of an article. It is the first thing that can grab the attention of the reader or web visitor. The headlines, in effect, are the first real point of connection with prospective customers, so the authors need to get them right. Creating a catchy headline is extremely important to bring the reader in to view an article, I suppose.

  • grab the attention of somebody /ɡræb//əˈten.ʃən/ (verb phrase): thu hút sự chú ý
  • in effect ~ in fact (idiom): thực tế
  • prospective ~ potential /ˈprɒs.pekt/ (adj): tiềm năng
  • bring somebody in (phrasal verb): thu hút

Tiêu đề thực sự là một trong những phần quan trọng nhất của một bài báo. Đây là điều đầu tiên có thể thu hút sự chú ý của người đọc hoặc người truy cập web. Trên thực tế, các tiêu đề là điểm kết nối thực sự đầu tiên với khách hàng tiềm năng, vì vậy các tác giả cần phải đặt tiêu đề sao cho chuẩn. Tôi cho rằng việc tạo ra một tiêu đề hấp dẫn là cực kỳ quan trọng để thu hút người đọc xem một bài báo.

4. Which is more important – domestic or international news?

Well, I believe they are equally significant. I like to read both since they are all all part of keeping up with what’s happening in the world and I am always keen on keeping up to date with events wherever I am. I read international news to be updated on all the up-to-date events around the world whereas domestic news can help me keep abreast of what is happening locally and how that might affect me or people I know.

  • keep up with something ~ keep up to date with something ~ keep abreast of something /əˈbrest/ (phrasal verb): luôn cập nhật (những thông tin, xu hướng,.. mới nhất)

Tôi tin rằng chúng đều quan trọng như nhau. Tôi thích đọc cả hai vì chúng đều là một phần của việc cập nhật những gì đang diễn ra trên thế giới và tôi luôn quan tâm đến việc cập nhật các sự kiện dù tôi ở đâu. Tôi đọc tin tức quốc tế để được cập nhật tất cả các sự kiện mới nhất trên khắp thế giới, trong khi tin tức trong nước có thể giúp tôi bám sát những gì đang diễn ra tại địa phương và điều đó có thể ảnh hưởng đến tôi hoặc những người tôi biết như thế nào.

5. How have newspapers changed over the last few decades in your country?

In former days, newspapers were the most prevalent source of news but over the last few decades, there has been a significant decline in its readership because of the advent of satellite TV channels and the Internet. In fact, these new sources bring news to the consumers much faster and in a more “visually-appealing” manner than newspapers. These days, only low-tech people rely on printed newspapers, I suppose. 

  • in former days (adv): ngày trước
  • prevalent /ˈprev.əl.ənt/ (adj): phổ biến, thịnh hành
  • readership /ˈriː.də.ʃɪp/ (noun): số lượng đọc giả
  • the advent of something /ˈæd.vent/ (noun): sự ra đời của …
  • low-tech /ˌləʊˈtek/ (adj): mù công nghệ

Ngày trước, báo chí là nguồn tin tức phổ biến nhất nhưng trong vài thập kỷ qua, lượng độc giả đã giảm đáng kể do sự ra đời của các kênh truyền hình vệ tinh và Internet. Trên thực tế, những nguồn mới này đưa tin tức đến với con người nhanh hơn và theo cách “hấp dẫn trực quan” hơn so với báo chí. Ngày nay, tôi cho rằng chỉ có những người mù công nghệ thấp mới dựa vào báo in.

6. Do you think the government has the right to censor the press?

I believe the government is already censoring the media, but I think this is very bad. I believe we are only given parts and pieces of stories from around the world and very often our sources are biased. I do not believe the media should be censored and I believe they should be able to carry out fact-finding missions and help people blow the whistle on something wrong.

  • biased /ˈbaɪ.əst/ (adj): thiên vị, chủ quan
  • fact-finding /ˈfæktˌfaɪn.dɪŋ/ (adj): được thực hiện để tìm kiếm thông tin
  • blow the whistle on something /ˈwɪs.əl/ (idiom): phát giác, tố cáo (những việc làm sai trái)

Tôi tin rằng chính phủ đã và đang kiểm duyệt các phương tiện truyền thông rồi, nhưng tôi nghĩ điều này rất tệ. Tôi tin rằng chúng tôi chỉ được đọc một phần các chuyện từ khắp nơi trên thế giới và thường các nguồn thông tin của chúng tôi có tính thiên vị chủ quan. Tôi tin rằng các phương tiện truyền thông không nên bị kiểm duyệt và tôi tin rằng họ sẽ có thể tìm ra sự thật và giúp mọi người phát giác những điều sai trái.

7. Do you think electronic media will replace traditional one?

Yes, I think that newspapers and magazines are likely to disappear in the future in their current forms. The internet has been gaining so much popularity and Internet users are increasingly turning online to receive all kinds of news and information for free. Besides, some argue that newspapers and magazines will fall into disuse because they are not eco-friendly. The production takes tons of wood materials and electricity and the cost of transport is not low at all.

  • fall into disuse /dɪsˈjuːs/ (verb phrase): không được sử dụng nữa
  • eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ (adj): thân thiện với môi trường
  • tons of ~ a lot of (noun): rất nhiều, hàng tấn

Vâng, tôi nghĩ rằng các tờ báo và tạp chí có khả năng biến mất trong tương lai dưới dạng thức hiện tại của chúng. Internet đã trở nên phổ biến và người dùng Internet ngày càng chuyển sang dạng trực tuyến để cập nhật cả các loại tin tức và thông tin miễn phí. Bên cạnh đó, một số người cho rằng báo và tạp chí sẽ không được được sử dụng nữa vì chúng không thân thiện với môi trường. Việc sản xuất tốn hàng tấn nguyên liệu gỗ và điện và phí vận chuyển không hề rẻ chút nào.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng