Trợ động từ hay Auxiliary verbs, là những từ đi kèm với động từ chính trong câu để tạo thành câu hỏi, câu phủ định hoặc thể hiện các thì khác nhau. Đây là kiến thức ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, linh hoạt. Vậy trợ động từ là gì? Khi nào dùng trợ động từ trong câu? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây từ IELTS Thanh Loan nhé!
Thông tin về Trợ động từ (Auxiliary verbs) trong tiếng Anh
Trước khi chia sẻ về cách dùng trợ động từ, hãy cùng IELTS Thanh Loan điểm qua về khái niệm “Trợ đồng từ (Auxiliary verbs) là gì?” cũng như đặc điểm của loại từ này trong tiếng Anh nhé!
Trợ động từ – Auxiliary verb là gì?
Trợ động từ (Auxiliary verb) là một loại động từ tiếng Anh được sử dụng đi kèm với động từ chính trong câu, có chức năng bổ nghĩa, làm rõ ý nghĩa của câu. Loại từ này cũng là dấu hiệu nhận biết thì sử dụng trong câu và cấu thành nên thể câu phủ định hoặc nghi vấn.
Ví dụ các trợ động từ trong tiếng Anh:
- They are preparing for their final exams. (Trợ động từ “are” được sử dụng để thể hiện thì hiện tại tiếp diễn)
- She has finished her homework already. (Trợ động từ “has” được sử dụng để thể hiện thì hiện tại hoàn thành)
- Did he call you yesterday? (Trợ động từ “did” được sử dụng để tạo câu hỏi trong thì quá khứ đơn)
Đặc điểm của Trợ động từ (Auxiliary verbs) trong tiếng Anh
Trợ động từ (Auxiliary verbs) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ động từ chính để thể hiện nhiều yếu tố ngữ pháp trong câu, bao gồm thì (tenses), trạng thái (mood) hoặc dùng để nhấn mạnh ý nghĩa. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong cấu trúc câu phủ định, nghi vấn và câu hỏi đuôi. Sau đây là một số nhóm trợ động từ tiếng Anh phổ biến mà bạn cần nắm rõ:
- Trợ động từ thể hiện thì (tenses): Được dùng để xác định thời gian hành động trong câu. Ví dụ: She is working on a new project.
- Trợ động từ trong câu phủ định: Dùng để tạo câu phủ định bằng cách thêm “not”. Ví dụ: He does not like coffee.
- Trợ động từ trong câu nghi vấn: Được sử dụng để đặt câu hỏi. Ví dụ: Do you enjoy traveling?
- Trợ động từ trong câu hỏi đuôi (Tag question): Được sử dụng để tạo câu hỏi đuôi nhằm kiểm tra thông tin. Ví dụ: You’re coming, aren’t you?
- Trợ động từ trong câu bị động (Passive voice): Được sử dụng để tạo cấu trúc câu bị động. Ví dụ: The letter was sent yesterday.
- Trợ động từ thể hiện trạng thái (mood): Dùng để biểu đạt ý nghĩa trạng thái như khả năng, yêu cầu, hoặc sự chắc chắn. Ví dụ: Don’t eat fast food.
- Trợ động từ dùng để nhấn mạnh (Emphasis): Dùng để nhấn mạnh một ý kiến hoặc sự thật. Ví dụ: I do understand your point.
Tổng hợp các loại trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có chức năng và ý nghĩa riêng trong việc hình thành câu. Sau đây là tổng hợp các loại Auxiliary verbs phổ biến cùng cách vận dụng chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs): Be/ Do/ Have
Các trợ động từ chính “Be”, “Do”, “Have” được sử dụng chủ yếu để tạo nên những câu có thì ngữ pháp phức tạp, điển hình như thì hiện tại hoàn thành và thì tiếp diễn. Bên cạnh đó, chúng còn được dùng để diễn tả câu văn ở dạng chủ động hoặc bị động, cũng như nhấn mạnh thông tin bằng cách sử dụng câu hỏi đuôi.
TRỢ ĐỘNG TỪ TO BE | |
Chức năng | Ví dụ |
Thể hiện trạng thái hoặc tình trạng hiện tại. |
|
Mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc thuộc tính của người hay vật. |
|
Xác định danh từ hoặc nhận diện người hay vật. |
|
Diễn tả thời gian. |
|
Tạo cấu trúc câu bị động. |
|
*Lưu ý: Trợ động từ “to be” còn được dùng để tạo ra các thì và hình thức động từ khác, chẳng hạn như hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing), quá khứ đơn (was/were + V-ed), hiện tại hoàn thành (have/has been + V-ed). |
TRỢ ĐỘNG TỪ DO DOES | |
Chức năng | Ví dụ |
Sử dụng để tạo câu phủ định trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. |
|
Dùng để tạo câu hỏi trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. |
|
Giúp xác định ngôi và số của động từ chính trong câu phủ định và câu hỏi. |
|
*Lưu ý: Trợ động từ “do”” cũng có thể được dùng để nhấn mạnh hành động. Ví dụ:
|
TRỢ ĐỘNG TỪ “HAVE” | |
Chức năng | Ví dụ |
Sử dụng để tạo thành các thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành. |
|
Dùng để tạo các câu phủ định hoặc nghi vấn. |
|
Trợ động từ khiếm khuyết (Modal Verbs): Can, Could, May, Might, Need, Must, Ought, Dare, Will, Would, Shall, Should
Trợ động từ khiếm khuyết, hay còn gọi là Modal Verbs, có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau trong câu. Những trợ động từ như: can, could, may, might, must, ought to, had better, will, would, shall, should,… giúp truyền đạt khả năng (possibility), năng lực (ability), sự cần thiết (necessity) hay sự cho phép (permission).
→ Ví dụ: Câu “It might rain” diễn tả khả năng có mưa, trong khi “It can rain” thể hiện khả năng có thể xảy ra hay “It must rain” nhấn mạnh rằng trời chắc chắn sẽ đổ cơn mưa.
- Trợ động từ Can:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả khả năng thực hiện một hành động. |
|
Diễn tả sự cho phép hoặc xin phép ai đó để làm gì. |
|
Diễn tả yêu cầu hoặc đề nghị một cách trực tiếp |
|
- Trợ động từ Could:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ. |
|
Diễn tả yêu cầu một cách lịch sự hoặc xin phép. |
|
Diễn tả một hành động giả định hoặc khả năng trong tương lai. |
|
- Trợ động từ May/Might:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn đạt một điều gì đó có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
|
Với cấu trúc “May/Might + be + V-ing” để diễn tả một hành động có thể đang diễn ra tại thời điểm hiện tại hoặc trong tương lai. |
|
Sử dụng để xin phép; “may not” được dùng để từ chối một lời xin phép hoặc để cấm đoán. |
|
- Trợ động từ Must:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó ở hiện tại và tương lai. |
|
Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu mang tính khẳng định. |
|
Diễn tả một suy luận hợp lý hoặc điều chắc chắn. |
|
“Must not” được sử dụng để cấm đoán hoặc cảnh báo về việc không nên làm điều gì đó. |
|
- Trợ động từ Have to:
Chức năng | Ví dụ |
Được sử dụng tương tự như “Must” để thể hiện sự cần thiết phải làm điều gì đó. |
|
Có thể thay thế cho “Must” trong các thì như tương lai, tiếp diễn, quá khứ, và quá khứ hoàn thành. |
|
Trợ động từ “do” được sử dụng kết hợp với “have to” trong câu phủ định và câu hỏi. |
|
- Trợ động từ Will:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả một sự kiện hoặc tình huống dự kiến xảy ra trong tương lai. |
|
Dự đoán về các tình huống đang diễn ra ở hiện tại. |
|
Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói. |
|
Thể hiện sự sẵn lòng hoặc quyết tâm thực hiện điều gì đó. |
|
Thể hiện lời hứa thực hiện một điều gì đó. |
|
DIễn đạt sự đe dọa, hăm dọa |
|
- Trợ động từ Would:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả một tình huống giả định trong quá khứ hoặc dự đoán một khả năng trong tương lai. |
|
Diễn tả thói quen trong quá khứ. |
|
Dùng để thể hiện yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự, trang trọng hơn “will”. |
|
Sử dụng cấu trúc “Would like/love/prefer… + to V” để thể hiện mong muốn một cách lịch sự. |
|
Câu hỏi với “Would you like to V?” để đưa ra lời mời hoặc đề nghị. |
|
Dùng cấu trúc “Would you…please?” để yêu cầu một cách lịch sự. |
|
Cấu trúc “Would you mind + V-ing?” dùng để yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự. |
|
Sử dụng “Would rather + V” hoặc “Would prefer + to V” để thể hiện sự ưu tiên. |
|
- Trợ động từ Shall:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả một sự việc hoặc tình huống dự kiến xảy ra trong tương lai. |
|
Dùng để hỏi, xin ý kiến hoặc đề xuất lời khuyên. |
|
Sử dụng cấu trúc “Shall I…?” trong câu đề nghị. |
|
Dùng cấu trúc “Shall we…?” trong câu gợi ý. |
|
- Trợ động từ Should:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó (nhẹ nhàng hơn so với must hoặc have to). | You should take a break and relax for a while. (Bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn một chút.) |
Dùng để hỏi, xin ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên. | Should I bring an umbrella in case it rains? (Tôi có nên mang theo ô phòng khi trời mưa không?) |
Một số trường hợp đặc biệt khác
Trong tiếng Anh, có những từ vựng vừa đóng vai trò là động từ thường, vừa có thể được sử dụng như trợ động từ trong câu. Những trường hợp này mang đến sự linh hoạt trong cách diễn đạt và có thể thay đổi nghĩa tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số Auxiliary verbs đặc biệt và cách sử dụng tương ứng trong câu:
Trường hợp đặc biệt | Cách dùng | Ví dụ |
Need | Need + V: được xem là một trợ động từ tình thái. | You needn’t worry about it. (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.) |
Dare | Dare + V: được xem như một trợ động từ tình thái. | Dare you ask her for help? (Bạn có dám hỏi cô ấy giúp đỡ không?) |
Used to | Used to V: diễn tả thói quen trong quá khứ. | I used to visit my grandparents every summer. (Tôi đã từng thăm ông bà mỗi mùa hè.) |
Used S to V?: được xem như một trợ động từ tình thái. | Did you use to play soccer as a child? (Bạn có thường chơi bóng đá khi còn nhỏ không?) | |
Ought to | (+): Ought to V: biểu thị lời khuyên nên làm gì đó. | You ought to take a break. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút.) |
(-): Ought not to V (Oughtn’t) to V: diễn tả điều không nên làm. | You ought not to ignore your health. (Bạn không nên phớt lờ sức khỏe của mình.) | |
(?): Ought S to V?: dùng để hỏi ý kiến về việc gì đó. | Ought I to wait for her? (Tôi có nên đợi cô ấy không?) |
Cách sử dụng trợ động từ (Auxiliary verbs) trong tiếng Anh
Như đã đề cập, trợ động từ trong tiếng Anh không chỉ hỗ trợ hình thành các thì (tenses) mà còn giúp cấu thành thể câu nghi vấn, phủ định và diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ cách dùng trợ động từ sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp tự tin, chính xác hơn. Vậy, khi nào dùng trợ động từ Auxiliary verbs?
Cách sử dụng trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs)
Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs) là những từ được sử dụng để tạo thành cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Chúng có vai trò then chốt trong việc hình thành các thì và cấu trúc câu hỏi, giúp diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là những cách sử dụng trợ động từ chính trong tiếng Anh.
Hình thành các thì của động từ
Một trong những cách dùng phổ biến nhất của trợ động từ chính là tạo nên các thì ngữ pháp (tenses) để truyền đạt những sự việc xảy ra ở các thời điểm khác nhau. Một số thì động từ cơ bản bao gồm:
Các dạng thì | Ví dụ |
Thì tương lai (will) | He will go to school tomorrow. |
Các thì tiếp diễn (be) | She is going to the bookstore. |
Các thì hoàn thành (have) | I had forgotten to do the homework. |
Câu hỏi dạng Yes/No Question
Trong tiếng Anh, câu hỏi Yes/No Question thường dùng trợ động từ “do” hoặc động từ khiếm khuyết để đặt ở đầu câu. Nếu câu hỏi được chia ở thì hiện tại hoàn thành, ta sẽ dùng trợ động từ “Have”.
Ví dụ:
- Did they visit their grandparents? (Họ có đến thăm ông bà không?)
- Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
- Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Câu hỏi đuôi (Tag Question)
Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi được thêm vào cuối câu chính để xác nhận hoặc làm rõ thông tin đã được đề cập. Loại câu hỏi này thường sử dụng đại từ và các trợ động từ tương đương với thì của câu ở mệnh đề chính, giúp người nghe dễ dàng hiểu được ý định của người nói.
Ví dụ:
- We’ve finished our homework, haven’t we? (Chúng ta đã làm xong bài tập rồi chứ?)
- You like pizza, don’t you? (Bạn thích pizza chứ?)
- It’s going to rain tomorrow, isn’t it? (Ngày mai trời sẽ mưa chứ?)
Tạo câu dạng phủ định
Để tạo câu phủ định, các trợ động từ sẽ được chia theo thì phù hợp và từ “not” sẽ được thêm vào trước dạng nguyên mẫu của động từ chính để diễn đạt ý nghĩa phủ định. Cách này giúp người nói truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.
Ví dụ:
- It doesn’t work. (Cái này không hoạt động được.)
- She did not reply to my text. (Cô ấy không hồi âm tin nhắn của tôi.)
Nhấn mạnh ý quan trọng trong câu
Trợ động từ “do” có thể được thêm vào câu để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc khẳng định của người nói về một vấn đề nào đó. Cách sử dụng này giúp làm nổi bật thông điệp mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ 1:
- A: Did you see Sarah at the party last night?
- B: I did see her. She was there with her boyfriend.
Ví dụ 2:
- A: You probably don’t want to go hiking this weekend. It’s going to be raining.
- B: I do want to go hiking! I love the rain.
Phần lớn câu văn trong tiếng Anh thường được viết ở thể chủ động, trong đó chủ ngữ (Subjects) là người thực hiện hành động. Tuy nhiên, ta có thể sử dụng các trợ động từ để tạo nên câu bị động, giúp nhấn mạnh đối tượng nhận hành động.
Ví dụ: They grow rice in Vietnam. (Câu chủ động) → Rice is grown in Vietnam. (Câu bị động)
Cách sử dụng trợ động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh
Trợ động từ khiếm khuyết như: should, must, could, may, might,… thường được dùng để diễn tả tâm trạng, những tình huống giả định hoặc các hành động có thể xảy ra. Chúng giúp người viết/ người nói truyền đạt ý nghĩa rõ ràng hơn trong các tình huống khác nhau. Sau đây là chi tiết về cách dùng trợ động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh:
Modal Verbs | Cách dùng | Ví dụ |
should, must | Chỉ ra rằng một sự việc hoặc hành động có thể xảy ra, nhưng không hoàn toàn chắc chắn. |
|
could, may, might | Thể hiện một tình huống có khả năng xảy ra nhưng không được đảm bảo. |
|
can | Thể hiện khả năng của chủ ngữ trong việc thực hiện một hành động nào đó. |
|
can, may, could | Được sử dụng để lịch sự xin phép làm điều gì đó. |
|
will, would, can hoặc could. | Sử dụng để yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nào đó. |
|
should | Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý mà không yêu cầu ai đó làm gì. |
|
must, have to hoặc need to. | Dùng để yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nhất định. |
|
will, would, used to | Chỉ một hành động đang diễn ra theo thói quen. |
|
Ôn luyện ngữ pháp dễ dàng cùng IELTS Thanh Loan
Khi ôn luyện cho kỳ thi IELTS, nắm vững kiến thức ngữ pháp là điều cực kỳ quan trọng để đạt điểm số cao trong phần thi IELTS Writing & Speaking. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS Online để củng cố ngữ pháp toàn diện thì có thể cân nhắc tham gia khóa luyện thi IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan.
Lợi ích khi tham gia khóa học nền tảng IELTS Foundation:
- Lộ trình học cá nhân hóa: Khóa học IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan được thiết kế riêng biệt theo trình độ và nhu cầu của học viên mới bắt đầu, giúp người học mất gốc củng cố nền tảng tiếng Anh, nâng cao từng kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tạo tiền đề chinh phục chứng chỉ IELTS. Bên cạnh đó, học viên khi tham gia khóa học còn nhận được sự hỗ trợ tận tâm từ cô Thanh Loan – giáo viên có 10 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS cùng chứng chỉ TESOL toàn cầu.
- Ôn tập ngữ pháp định hướng kỳ thi IELTS: Khi tham gia khóa luyện thi IELTS Foundation, học viên sẽ được trang bị toàn diện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, đảm bảo nắm vững các chủ điểm Grammar từ cơ bản đến nâng cao như: trợ động từ, thì động từ, cấu trúc đảo ngữ, câu điều kiện “If”,…
- Chiến lược làm bài hiệu quả cho 4 kỹ năng: Không chỉ được trang bị kiến thức ngữ pháp từ A đến Z, học viên tại IELTS Thanh Loan còn được hướng dẫn những chiến lược làm bài hiệu quả cho cả 04 kỹ năng của kỳ thi IELTS.
- Luyện phát âm chuẩn IPA: Bên cạnh củng cố nền tảng ngữ pháp, khóa IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan còn giúp người học cải thiện khả năng phát âm chuẩn IPA. Cụ thể, học viên sẽ được cô Thanh Loan trực tiếp hướng dẫn cách nhận biết, tìm hiểu về Linking sound, Word stress và Sentence stress, giúp rèn luyện kỹ năng Nói chính xác, tự nhiên như người bản ngữ.
Bài tập vận dụng Trợ động từ
Bài tập 1: Chọn các trợ động từ thích hợp để điền vào câu sau
- You (must/ shouldn’t/ should) be 18 before you can drive in Japan.
- You (don’t/ mustn’t/ have to/shouldn’t) go to bed so late.
- You (must/ needn’t/ mustn’t) come. She can do it without you.
- You (must/ don’t have to/ mustn’t) copy during exams.
- Harry (doesn’t have to/ shouldn’t/ mustn’t) be very tall to play football.
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách chọn đúng “can,” “could,” hoặc “might.”
- It ………………. rain later, so we should bring umbrellas.
- ……………… you please pass me the salt?
- I’m not sure if I ……………… make it to the party tonight.
- When I was younger, I ……………… climb trees.
- ……………… I use your phone to make a call?
Bài tập 3: Chọn đúng dạng của “do, does, did” để hoàn thành câu sau.
- She ……………… her homework every day.
- ……………… they play soccer on weekends?
- He ……………… his breakfast this morning.
- ……………… you like to dance?
- We ……………… a great time at the party last night.
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn các trợ động từ thích hợp để điền vào câu sau
- must
- shouldn’t
- needn’t
- mustn’t
- doesn’t have to
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách chọn đúng “can,” “could,” hoặc “might.”
- might
- Could
- could
- could
- Can
Bài tập 3: Chọn đúng dạng của “do, does, did” để hoàn thành câu sau.
- does
- Do
- did
- Do
- had
Như vậy, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp những kiến thức cơ bản nhất về trợ động từ (Auxiliary verbs) trong tiếng Anh. Mong rằng những chia sẻ hữu ích từ bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm trợ động từ trong tiếng Anh là gì cũng như cách phân biệt và sử dụng trợ động từ trong nhiều tình huống khác nhau.