Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì? Công thức, Bài tập kèm lời giải chi tiết

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin cho danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Hiểu rõ về mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn viết câu mạch lạc, súc tích hơn, đặc biệt trong các bài thi lấy bằng IELTS, TOEIC hay khi giao tiếp hàng ngày. Bài viết này của IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn cách sử dụng mệnh đề quan hệ chuẩn xác, công thức rút gọn cũng như cung cấp bài tập thực hành có lời giải chi tiết.

NỘI DUNG QUAN TRỌNG

Định nghĩa Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ giúp bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn.
Có 2 loại mệnh đề quan hệ Xác định (Defining Relative Clause) và Không xác định (Non-defining Relative Clause).
Các đại từ quan hệ phổ biến Who, Whom, Which, That, Whose, When, Where, Why.
4 cách rút gọn mệnh đề quan hệ
  • Dùng V-ing (nếu chủ động).
  • V3/ed (nếu bị động).
  • To V (khi có từ chỉ thứ tự, so sánh nhất.
  • Lược bỏ đại từ quan hệ nếu đóng vai trò là tân ngữ.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì?

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ đứng ngay sau danh từ, có chức năng bổ sung hoặc làm rõ nghĩa cho danh từ đó. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Cụ thể, Relative Clause sẽ cung cấp thêm thông tin về danh từ mà không cần tách thành hai câu riêng biệt. Nhờ đó, câu văn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn.

Ví dụ:

  • The woman who is holding a blue umbrella is my teacher.” (Người phụ nữ cầm chiếc ô màu xanh lam là giáo viên của tôi.)
  • The book which I borrowed from the library was very interesting.” (Cuốn sách tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
  • The song which they played at the party was very catchy.” (Bài hát họ chơi ở bữa tiệc rất bắt tai.)
Tìm hiểu mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) có mấy loại?

Relative Clause được chia thành 2 loại dựa trên chức năng và mức độ cần thiết của chúng trong câu. Người học cần nắm vững công thức và cách sử dụng để ứng dụng linh hoạt, chính xác trong từng ngữ cảnh.

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định giúp xác định rõ danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ này, câu sẽ trở nên không rõ ràng hoặc mất đi ý nghĩa quan trọng. Đặc điểm nhận diện Defining Relative Clause là không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • The athlete who broke the record is my teammate.” (Vận động viên phá kỷ lục là đồng đội của tôi.)
  • The artist who painted that mural is a local talent.” (Nghệ sĩ vẽ bức tranh tường đó là một tài năng địa phương.)
  • The novel that I’m reading is a real page-turner.” (Cuốn tiểu thuyết tôi đang đọc thực sự rất hấp dẫn.)
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Clause)

Defining Relative Clause – Dạng mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Non-defining Relative Clause cung cấp thêm thông tin về danh từ nhưng không đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định danh từ đó. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ này, câu vẫn có nghĩa đầy đủ. Ngược lại với Defining Relative Clause, Non-defining Relative Clause sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • My grandmother, who is a retired teacher, still volunteers at the local library.” (Bà tôi, một giáo viên đã nghỉ hưu, vẫn tình nguyện tại thư viện địa phương.)
  • My neighbor Tommy, who is a skilled carpenter, built his own house.” (Hàng xóm của tôi, một thợ mộc lành nghề, đã tự xây nhà của mình.)
  • Rome, which is known for its ancient ruins, is a popular tourist destination.” (Rome, nổi tiếng với những tàn tích cổ đại, là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)
Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Các loại từ dùng trong Relative Clause

Trong mệnh đề quan hệ thường dùng 3 loại từ chính là đại từ quan hệ, đại từ quan hệ kép và trạng từ quan hệ. Vậy, các loại từ đó là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết dưới đây!

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ được dùng để mở đầu mệnh đề quan hệ, giúp kết nối mệnh đề phụ với danh từ đứng trước. Việc lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp sẽ phụ thuộc vào danh từ mà nó thay thế (người hoặc vật sở hữu) và loại mệnh đề quan hệ đi kèm.

Đại từ quan hệ thường gặp

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Một số dạng đại từ quan hệ phổ biến

Đại từ quan hệ Ý nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Who Thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ Dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định The teacher who inspires me the most is Mr. John.

(Giáo viên truyền cảm hứng cho tôi nhiều nhất là thầy John.)

Whom Thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ Dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định She finally met the artist whom she had admired for years.

(Cô ấy cuối cùng cũng gặp được nghệ sĩ mà cô ấy đã ngưỡng mộ nhiều năm.)

Which Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ Dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định The book which helped me understand physics better was a gift from my uncle.

(Cuốn sách giúp tôi hiểu vật lý tốt hơn là một món quà từ chú tôi.)

Thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước She forgot her keys at home, which made her late for work.

(Cô ấy quên chìa khóa ở nhà, điều đó khiến cô ấy đi làm muộn.)

That Thay thế cho “Who”, “Whom” hoặc “Which” trong mệnh đề quan hệ xác định Dùng khi đề cập đến người, động vật hoặc vật, nhưng không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định The movie that won the award was directed by a young filmmaker.

(Bộ phim giành giải thưởng được đạo diễn bởi một nhà làm phim trẻ.)

Whose Chỉ sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu của người hoặc vật Đứng ngay trước danh từ mà nó sở hữu I met a writer whose novels have been translated into several languages.

(Tôi đã gặp một nhà văn có tiểu thuyết được dịch sang nhiều ngôn ngữ.)

Đại từ quan hệ kép

Đại từ quan hệ kép là loại đại từ quan hệ có 2 chức năng đồng thời trong câu:

  • Vừa đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Vừa làm nhiệm vụ liên kết giữa mệnh đề quan hệ và phần còn lại của câu.
Đại từ quan hệ kép trong mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ kép

Các dạng đại từ quan hệ kép thường gặp:

Đại từ quan hệ kép Ý nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Whoever Bất cứ ai Thay thế cho người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ Whoever submits the assignment first will get extra credit.

(Bất cứ ai nộp bài tập trước sẽ được cộng điểm thêm.)

Whomever Bất cứ ai Thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu You may bring whomever you want to the gathering.

(Bạn có thể đưa bất cứ ai bạn muốn đến buổi gặp mặt.)

Whichever Bất cứ cái gì Thay thế cho vật khi có nhiều sự lựa chọn Pick whichever dress suits you best.

(Hãy chọn bất kỳ chiếc váy nào hợp với bạn nhất.)

Whatever Bất cứ điều gì Thay thế cho sự việc hoặc vật Do whatever brings you joy.

(Hãy làm bất cứ điều gì khiến bạn hạnh phúc.)

Whenever Bất cứ khi nào Thay thế cho trạng từ chỉ thời gian Message me whenever you have a question.

(Hãy nhắn tin cho tôi bất cứ khi nào bạn có câu hỏi.)

Wherever Bất cứ nơi đâu Thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn Feel free to sit wherever you find convenient.

(Cứ thoải mái ngồi ở bất cứ chỗ nào bạn thấy tiện lợi.)

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ được sử dụng để liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, đóng vai trò bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn hoặc lý do. Không giống như đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ không thay thế cho danh từ mà chỉ làm rõ hơn bối cảnh của hành động trong câu.

Trạng từ quan hệ trong Relative Clause

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Các dạng trạng từ quan hệ thường gặp:

Trạng từ quan hệ Ý nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Where Thay thế cho cụm từ hoặc trạng từ chỉ nơi chốn Liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính I have visited a city where the streets are always crowded.

(Tôi đã ghé thăm một thành phố nơi mà những con phố lúc nào cũng đông đúc.)

When Thay thế cho cụm từ hoặc trạng từ chỉ thời gian Kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính 2008 was the year when I first traveled abroad.

(2008 là năm mà tôi lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài.)

Why Thay thế cho trạng từ chỉ lý do Thường đi kèm với danh từ “the reason” để liên kết mệnh đề quan hệ I don’t understand the reason why she suddenly left the meeting.

(Tôi không hiểu lý do vì sao cô ấy đột ngột rời khỏi cuộc họp.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative clause)

Trong cả văn nói và văn viết, Relative Clause có thể được rút gọn để câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Dưới đây là các cách rút gọn phổ biến mà bạn có thể áp dụng.

Nếu mệnh đề là tân ngữ 

Khi mệnh đề quan hệ có đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ, ta có thể lược bỏ đại từ đó để câu trở nên ngắn gọn hơn. Nếu trong câu có giới từ tiếng Anh đi kèm với đại từ quan hệ, giới từ này sẽ được giữ nguyên ở cuối mệnh đề.

Ví dụ:

1. That was the book which she recommended to me → That was the book she recommended to me.

→ Trong câu này, which là tân ngữ của recommended, nên có thể lược bỏ mà không làm mất ý nghĩa của câu.

2. The girl whom we met at the airport is my cousin → The girl we met at the airport is my cousin.

→ Ở đây, whom đóng vai trò là tân ngữ của met, nên cũng có thể được lược bỏ để câu gọn hơn.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ nếu đại từ quan hệ là tân ngữ

Cách rút gọn Relative Clause nếu có đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ

Nếu mệnh đề là chủ ngữ 

1. Rút gọn bằng cách dùng V-ing: 

Khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động, ta có thể rút gọn bằng cách sử dụng V-ing.

Ví dụ:

  • The young lady who is talking to the manager is my aunt. → The woman talking to the manager is my aunt.
  • The students who study in this library are very hardworking. → The students studying in this library are very hardworking.
Rút gọn Relative Clause bằng cách dùng Ving

Rút gọn Relative Clause bằng cách dùng “V-ing”

2. Rút gọn bằng cách dùng V3/ed:

Nếu mệnh đề quan hệ là bị động, có thể rút gọn bằng cách dùng quá khứ phân từ (V3/ed).

Ví dụ:

  • The documents that were sent yesterday contain important information. → The documents sent yesterday contain important information.
  • The song which was composed by him became a hit. → The song composed by him became a hit.
Cách rút gọn Relative Clause bằng cách dùng “V3/ed”

Rút gọn Relative Clause bằng cách dùng “V3/ed”

XEM THÊM: Cấu Trúc Câu Bị Động (Passive Voice) Là Gì?

3. Rút gọn bằng cách dùng to Verb:

Dùng to-infinitive khi mệnh đề quan hệ có chứa các cụm từ như the first, the second, the last, the only hoặc cấu trúc so sánh, đặc biệt là so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

  • She was the only student that answered the question correctly. → She was the only student to answer the question correctly.
  • This is the hardest problem that needs to be solved. → This is the hardest problem to be solved.
  • He was the first person who noticed the mistake. → He was the first person to notice the mistake.
Cách rút gọn Relative Clause bằng cách dùng “to Verb”

Rút gọn Relative Clause bằng cách dùng “to Verb”

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ

Bên cạnh những quy tắc kể trên, người học cần chú ý các cách sử dụng Relative Clause dưới đây để tránh sai sót trong quá trình làm bài:

  • Sử dụng “that” trong các trường hợp nhất định:
    • Khi danh từ chỉ cả người và vật.
    • Với các danh từ bất định (nothing, everything, something).
    • Trong câu có so sánh nhất.
  • Đại từ quan hệ phải đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa để tránh gây hiểu nhầm.
  • Mệnh đề quan hệ phải đi liền với danh từ được bổ nghĩa để tránh gây nhầm lẫn.
  • Câu có Relative Clause phải có một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ.
  • Mỗi mệnh đề phải có chủ ngữ và động từ, có thể tách thành câu đơn có nghĩa.
Lưu ý khi dùng Relative Clause

Những lưu ý khi dùng Relative Clause

Ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng cùng IELTS Thanh Loan

Học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp IELTS giờ đây không còn quá khô khan và nhàm chán với khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan. Trong khóa học này, các kiến thức ngữ pháp sẽ được trình bày một cách logic, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững từ căn bản đến nâng cao. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, khóa luyện thi còn cung cấp bài tập thực hành có lời giải chi tiết để học viên có thể tự học hiệu quả mà không cảm thấy quá tải.

Đặc biệt, lộ trình luyện thi sẽ được thiết kế tối ưu cho từng trình độ, giúp học viên học đúng trọng tâm và tiết kiệm thời gian. Các bài giảng sinh động, dễ hiểu giúp bạn tiếp thu nhanh mà không cần ghi nhớ máy móc. Ngoài ra, nếu gặp khó khăn trong suốt quá trình học tập, học viên sẽ luôn nhận được hỗ trợ từ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng cùng IELTS Thanh Loan

Nắm vững ngữ pháp IELTS cùng khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan

Bài tập mệnh đề quan hệ (Relative Clause) kèm lời giải chi tiết

Bài tập 1: Chọn đại từ quan hệ thích hợp (who, whom, which, that, whose) để điền vào chỗ trống

1. The girl ____ is standing over there is my sister.

2. This is the book ____ I borrowed from the library.

3. The teacher ____ we respect the most is retiring next year.

4. He is the man ____ car was stolen last night.

5. The movie ____ we watched yesterday was fantastic.

Lời giải chi tiết

1. who → Vì thay thế cho “the girl” (người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ).

2. which → Vì thay thế cho “the book” (vật, làm tân ngữ).

3. whom → Vì thay thế cho “the teacher” (người, làm tân ngữ).

4. whose → Vì chỉ sở hữu cho “the man” (xe của anh ta bị mất).

5. that → Vì thay thế cho “the movie” (vật, trong câu không có dấu phẩy nên dùng “that” thay vì “which”).

Bài tập 2: Nối hai câu bằng mệnh đề quan hệ

1. She met a boy. He speaks five languages.

2. I bought a car. It is very fuel-efficient.

3. The woman is my neighbor. Her daughter won the competition.

4. I have a friend. You met him last week.

5. We visited a museum. It has many ancient artifacts.

Lời giải chi tiết

1. She met a boy who speaks five languages.

2. I bought a car which is very fuel-efficient.

3. The woman whose daughter won the competition is my neighbor.

4. I have a friend whom you met last week.

5. We visited a museum that has many ancient artifacts.

Bài tập 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ

1. The man who is talking to the manager is my uncle.

2. The books that were written by this author are bestsellers.

3. The girl who lives next door is my best friend.

4. The cake which was made by my mother is delicious.

5. The first student who finished the test got a reward.

Lời giải chi tiết

1. The man talking to the manager is my uncle. (Dùng V-ing khi mệnh đề quan hệ ở thể chủ động).

2. The books written by this author are bestsellers. (Dùng V3 khi mệnh đề quan hệ ở thể bị động).

3. The girl living next door is my best friend.

4. The cake made by my mother is delicious.

5. The first student to finish the test got a reward. (Dùng to-V khi có “the first”, “the only”, “the last”…).

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ (Relative Clause) giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc, tránh lặp từ không cần thiết và nâng cao điểm số trong bài thi IELTS. Áp dụng đúng cấu trúc này trong bài viết và giao tiếp sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn cần một lộ trình học ngữ pháp bài bản và dễ hiểu để chinh phục band điểm IELTS mong muốn, hãy LIÊN HỆ NGAY với IELTS Thanh Loan để nhận tư vấn chi tiết về khóa luyện thi phù hợp nhất!

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng