Cấu trúc used to, be used to, get used to: Công thức và bài tập

Cấu trúc used to, be used to và get used to là những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để thức used to, be used to và get used to. diễn tả thói quen hoặc sự thích nghi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vì cách viết khá giống nhau nên người học thường gặp nhiều lỗi phổ biến khi phân biệt cách dùng của những cấu trúc này. Trong bài viết dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn cơ bản cách sử dụng và phân biệt công thức used to, be used to và get used to.

Cách dùng cấu trúc used to trong tiếng Anh

Cấu trúc used to được dùng để diễn tả những hành động, thói quen hay sự kiện đã từng diễn ra thường xuyên trong quá khứ nhưng đến nay không còn nữa. Biết cách dùng used to giúp chúng ta so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, mang sắc thái hoài niệm hoặc nhấn mạnh sự đổi thay theo thời gian.

cách sử dụng used to infinitive

Sau used to dùng gì là chính xác nhất?

Vậy sau used to là gì? Dưới đây là công thức và cách sử dụng used to với ví dụ cơ bản:

Thể khẳng định:

  • Cấu trúc: Subject + used to + verb (infinitive)
  • Ví dụ: Huy used to be a basketball player when he was a student. (Huy đã từng là vận động viên bóng rổ khi còn là sinh viên.)

Thể phủ định: 

  • Cấu trúc: Subject + did not (didn’t) + use to + verb (infinitive)
  • Ví dụ: Linda didn’t use to like coffee, but now she drinks it every day. (Linda trước đây không thích cà phê, nhưng giờ cô ấy uống hàng ngày.)

Thể nghi vấn:

  • Cấu trúc: Did + subject + use to + verb (infinitive)?
  • Ví dụ: Did you use to live in this city? (Bạn đã từng sống ở thành phố này phải không?)

Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc câu used to cần lưu ý những điều sau:

  • Câu sử dụng cấu trúc used to chỉ dùng để đề cập những thói quen hay hành động đã từng diễn ra ở quá khứ, không áp dụng cho hiện tại. Nếu chúng ta muốn miêu tả thói quen ở hiện tại, có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often hoặc never.
  • “Used” là dạng quá khứ của động từ “use”, vì vậy khi đi sau các trợ động từ như did, could, might, chúng ta sẽ áp dụng cấu trúc use nguyên thể.

Cấu trúc be used to

sau be used to là gì

Nên sử dụng be used to gì là đúng ngữ pháp?

Be used to nghĩa là gì? Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc đã thích nghi với một điều gì đó, một tình huống hoặc một hành động. Khác với cấu trúc used to, be used to không nói về thói quen trong quá khứ mà nhấn mạnh rằng người nói hiện tại đã quen với việc gì đó.

Thể khẳng định:

  • Công thức: Subject + am/is/are + used to + noun/verb-ing
  • Ví dụ: I am used to working late at night. (Tôi đã quen với việc làm việc khuya.)

Thể phủ định:

  • Công thức: Subject + am/is/are + not + used to + noun/verb-ing
  • Ví dụ: My parents aren’t used to the cold weather in this region. (Bố mẹ tôi chưa quen với thời tiết lạnh ở khu vực này.)

Thể nghi vấn:

  • Công thức: Am/Is/Are + subject + used to + noun/verb-ing?
  • Ví dụ: Are you used to eating spicy food? (Bạn đã quen với việc ăn đồ cay chưa?)

Cấu trúc get used to

Cấu trúc get used to

Cấu trúc get used to cách dùng như thế nào?

Cấu trúc này diễn tả quá trình làm quen hoặc thích nghi dần với một điều gì đó lạ lẫm hoặc mới mẻ. Khác với be used to (đã quen), get used to nhấn mạnh việc đang trong quá trình trở nên quen thuộc với điều gì đó.

Thể khẳng định:

  • Công thức: Subject + get(s) + used to + noun/verb-ing
  • Ví dụ: Mai is getting used to her new job. (Mai đang dần quen với công việc mới.)

Thể phủ định:

  • Công thức: Subject + do/does not + get used to + noun/verb-ing
  • Ví dụ: Tony didn’t get used to living in the city at first. (Ban đầu Tony không quen với việc sống ở thành phố.)

Thể nghi vấn:

  • Công thức: Do/Does + subject + get used to + noun/verb-ing?
  • Ví dụ: Did you get used to driving on the left side of the road? (Bạn đã quen với việc lái xe bên trái chưa?)

Phân biệt giữa used to, be used to và get used to

Mặc dù used to, be used to và get used to đều có liên quan đến việc diễn tả thói quen hoặc sự quen thuộc, nhưng chúng có cách dùng và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong câu.

Cấu trúc Used to Be used to Get used to
Cách dùng Diễn tả thói quen hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn. Diễn tả sự quen thuộc với một hành động hoặc tình huống ở hiện tại. Diễn tả quá trình làm quen với một điều gì đó mới.
Thì áp dụng Chỉ dùng trong thì quá khứ. Có thể dùng ở tất cả các thì. Có thể dùng ở tất cả các thì.
Thành phần theo sau Động từ nguyên mẫu (V). (used to verb) Động từ thêm “ing” (V-ing) hoặc danh từ. Động từ thêm “ing” (V-ing) hoặc danh từ.
Ví dụ Lily used to watch cartoons every weekend. (Lily đã từng xem hoạt hình mỗi cuối tuần.) My brother is used to waking up early. (Em trai tôi quen với việc dậy sớm.) I’m getting used to waking up at 5 AM for morning yoga. (Tôi đang dần quen với việc dậy lúc 5 giờ sáng để tập yoga.)

Những thông tin kiến thức được tổng hợp ở trên sẽ giúp bạn nắm được nên sử dụng used to v hay ving, sau be used to là gì, cách sử dụng cụ thể của get used to và những nội dung ngữ pháp quan trọng khác của các cấu trúc này.

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc used to, be used to, get used to

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc used to, be used to, get used to

Sử dụng các cấu trúc đúng trường hợp và đúng ngữ pháp

Khi sử dụng các cấu trúc used to, be used to và get used to, bạn nên lưu ý thêm các vấn đề sau để tránh nhầm lẫn và áp dụng các cấu trúc một cách chính xác:

  • Be used to không thể dùng để diễn tả thói quen đã kết thúc, chỉ dùng để diễn tả thói quen hiện tại hoặc mức độ quen thuộc.
  • Get used to nhấn mạnh quá trình làm quen và không thể thay thế cho used to trong việc nói về thói quen trong quá khứ.
  • Khi sử dụng cấu trúc be used to và get used to, cần lưu ý rằng các danh từ hoặc động từ thêm “ing” phải diễn tả chính xác tình huống hoặc hành động đang được nói đến.
  • Trong các câu phủ định và nghi vấn với used to, luôn dùng dạng câu quá khứ đơn.
  • Không có dạng bị động của used to, chỉ dùng dạng khẳng định/phủ định thông thường để cần nói về thói quen hoặc hành động của người khác trong quá khứ.

Bài tập thực hành về used to, be used to và get used to

Bài tập 1: Chọn cấu trúc với thì phù hợp (used to, be used to, hoặc get used to) để hoàn thành các câu sau:

1. When I was a child, I ____ play outside every day after school.

2. She ____ the noise of the city after living there for a few years.

3. He is still ____ waking up early for his new job.

4. They ____ visit their grandparents every summer when they were young.

5. I’m ____ working from home now because I’ve been doing it for months.

Đáp án:

1. used to

2. got used to

3. getting used to

4. used to

5. used to

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc used to phù hợp:

1. I am not familiar with the new software. (get used to)

→ I’m not ____ the new software yet.

2. He has adapted well to the new living conditions. (be used to)

→ He ____ the new living conditions very well.

3. She did not like spicy food before. (used to)

→ She ____ like spicy food before.

4. They are in the process of adapting to the new team environment. (get used to)

→ They ____ the new team environment.

Đáp án:

1. I’m not getting used to the new software yet.

2. He is used to the new living conditions very well.

3. She used to not like spicy food.

4. They are getting used to the new team environment.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với used to, be used to, hoặc get used to để hoàn thành đoạn văn sau:

When Tom first moved to the countryside, he was not (1)_______ the quiet and slow pace of life. He had always lived in a bustling city and (2)_______ the constant noise and activity. Initially, he struggled to adapt and found it hard to (3)_______ waking up to the sound of birds rather than traffic. However, after a few months, he began to (4)_______ the calm environment and now enjoys the tranquility it offers.

Đáp án:

1. used to

2. was used to

3. get used to

4. get used to

Trên đây là những nội dung kiến thức quan trọng về cấu trúc used to, be used to và get used to. Việc nắm vững các điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác thói quen, sự quen thuộc hay quá trình làm quen trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế để sử dụng thành thạo các cấu trúc quen thuộc nhưng dễ nhầm lẫn này nhé!

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nhưng vẫn chưa tự tin về trình độ tiếng Anh hiện tại của mình thì khóa IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan chính là sự lựa chọn tốt nhất. Với chương trình học được thiết kế chuyên biệt và phương pháp học linh hoạt, lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ nhanh chóng tiếp thu kiến thức tiếng Anh nền tảng vững chắc, từ đó tạo tiền đề cho những nội dung nâng cao sau này. Tại IELTS Thanh Loan, học viên sẽ được học tập với giáo trình tự biên soạn, có thể xem lại bài giảng và học online mọi lúc mọi nơi.

Khóa học IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng