Ngày nay, nhận thức của con người về sức khỏe ngày càng tăng. Sức khỏe – Health cũng là một trong những chủ đề hot trong IELTS Speaking. Đây là một chủ đề vô cùng rộng lớn; giám khảo có vô vàn cách đặt câu hỏi xoay quanh nó. Vì vậy, cách luyện tập tốt nhất cho một chủ đề nói chung đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ, với chủ đề này, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:
- Frequency of a medical check-up
- Activities that are good for health
- Benefits of playing sports
- Ways to promote a healthy lifestyle
- Impacts of technology on people’s health
Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “ways to promote a healthy lifestyle” và “impacts of technology on people’s health“.
1. Ways to promote a healthy lifestyle
First, the government should provide more adequate facilities for sport in local parks. This might make playing sports more accessible to the public, especially to those who are up to their ears in work and don’t find any idle time to hit the gym on a regular basis.
Đầu tiên, chính phủ nên cung cấp các cơ sở vật chất đầy đủ hơn cho thể thao trong các công viên địa phương. Điều này có thể làm cho việc chơi thể thao dễ tiếp cận hơn với công chúng, đặc biệt là đối với những người bận rộn trong công việc và không tìm thấy bất kỳ thời gian nhàn rỗi nào để đến phòng tập thể dục thường xuyên.
Second, the government should bring in healthy food rationing on television or social media so that people are well aware of a balanced diet. At the same time, the government can raise taxes on junk food so that people can cut down on these fatty and unhealthy foods.
Thứ hai, chính phủ nên đưa khẩu phần thực phẩm lành mạnh lên truyền hình hoặc phương tiện truyền thông xã hội để mọi người nhận thức rõ về một chế độ ăn uống cân bằng. Đồng thời, chính phủ có thể tăng thuế đối với đồ ăn vặt để mọi người có thể cắt giảm những đồ ăn gây béo và không tốt cho sức khỏe này.
Third, the government should make visiting the hospital more affordable and time-saving for people from all walks of life, not just for high-income people or those who have a lot of leisure time. As a result, a larger number of people can have regular medical check-ups and have more chances to maintain a disease-free lifestyle.
Thứ ba, chính phủ nên giảm phí khám bệnh và thực hiện biện pháp để tiết kiệm thời gian hơn cho mọi người từ mọi tầng lớp xã hội đến bệnh viện, không chỉ cho những người có thu nhập cao hoặc những người có nhiều thời gian rảnh. Do đó, một số lượng lớn người dân có thể đi khám sức khỏe định kỳ và có nhiều cơ hội hơn để duy trì lối sống không bệnh tật.
Fourth, the government should help to reduce the working hours of workers and the heavy workload of students with the same pay. So, they have more free time to participate in a sport or prepare for their own meals at home.
Thứ tư, chính phủ nên giúp giảm thời gian làm việc của công nhân và khối lượng công việc nặng nhọc của sinh viên với mức lương tương đương. Vì vậy, họ có nhiều thời gian rảnh hơn để tham gia một môn thể thao hoặc tự chuẩn bị cho bữa ăn ở nhà.
Giải thích từ vựng:
- accessible to somebody (adj): dễ dàng tiếp cận với ai đó
ENG: that can be reached, entered, used, seen, etc. - be up to one’s ears in something (idiom): bận rộn với việc gì
ENG: be busy with something - idle time/ leisure time (noun phrase): thời gian rảnh
ENG: free time - hit the gym (verb phrase): đi tập
ENG: to go to the gym - bring in something (phrasal verb): giới thiệu luật
ENG: to introduce a new law - rationing (noun): khẩu phần ăn
ENG: the policy of limiting the amount of food, fuel, etc. that people are allowed to have when there is not enough for everyone to have as much as they want - a balanced diet (noun phrase): chế độ ăn uống cân bằng
ENG: the quantity and variety of food needed for good health - raise taxes on something (verb phrase): tăng thuế vào cái gì
ENG: to increase the money that you have to pay to the government so that it can pay for public services - junk food (noun phrase): đồ ăn nhanh
ENG: fast food - cut down on something (phrasal verb): cắt giảm lượng gì
ENG: to reduce the size, amount or number of something - affordable (adj): rẻ
ENG: cheap enough that people can afford to pay it or buy it - all walks of life (idiom): mọi tầng lớp xã hội
ENG: a person’s job or position in society - have regular medical check-ups (noun phrase): đi khám bệnh thường xuyên
ENG: to have a regular examination of a medical one - maintain a disease-free lifestyle (verb phrase): duy trì lối sống khỏe mạnh
ENG: to keep a healthy life - working hours (noun): giờ làm việc
ENG: the amount of time someone spends at work during a day - heavy workload (noun): khối lượng công việc nặng
ENG: the huge amount of work that has to be done by a particular person or organization - participate in (doing) something (verb): tham gia vào việc gì
ENG: to take part in (doing) something
Câu hỏi luyện tập: How can people be encouraged to stay healthy?
2. Impacts of technology on people’s health
Rapid advancements in technology exert a couple of beneficial impacts on people.
Những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ tạo ra một số tác động có lợi cho con người.
Advances in technology help to come up with ideas to develop new drugs and medicines that can reduce symptoms or cure ailments. As a result, people can enjoy a better quality of life.
Những tiến bộ trong công nghệ giúp đưa ra các ý tưởng để phát triển các loại thuốc và thuốc mới có thể làm giảm các triệu chứng hoặc chữa khỏi bệnh. Nhờ đó, mọi người có thể tận hưởng cuộc sống chất lượng hơn.
The invention of medical technologies like minimally-invasive surgeries and better monitoring systems allows people to spend less time on the mend and to enjoy a healthy life.
Việc phát minh ra các công nghệ y tế như phẫu thuật xâm lấn tối thiểu và hệ thống giám sát tốt hơn cho phép mọi người dành ít thời gian hơn cho việc chữa bệnh và tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh.
This development also helps to prevent, diagnose, and treat ailments. Also, it also plays a vital part in eradicating many diseases and reducing the prevalence of others. So, people can have a longer life expectancy as a whole.
Sự phát triển này cũng giúp ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh. Ngoài ra, nó cũng đóng một phần quan trọng trong việc loại bỏ nhiều bệnh tật và giảm tỷ lệ của những bệnh khác. Vì vậy, mọi người có thể có tuổi thọ cao hơn nói chung.
Exposing themselves to technological gadgets severely affects people’s health.
Tiếp xúc với các thiết bị công nghệ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của con người.
Excessive use of electronic gadgets disrupts sleep seriously and develops poor sleeping habits. Actually, this can lead to sleep deprivation as a lot of people are willing to sacrifice their sleep to spending more time on social media.
Sử dụng quá nhiều các thiết bị điện tử làm gián đoạn giấc ngủ nghiêm trọng và hình thành thói quen xấu trong việc đi ngủ. Trên thực tế, điều này có thể dẫn đến thiếu ngủ vì nhiều người sẵn sàng hy sinh giấc ngủ của mình để dành nhiều thời gian hơn trên mạng xã hội.
In addition to that, advances in technology cause people to spend more time being sedentary. In other words, more and more people become mouse potatoes as they prefer to spend their free time with electric gadgets rather than to go out to take part in outdoor activities. This is one of the leading factors to some diseases like obesity or cardiovascular disease.
Thêm vào đó, những tiến bộ trong công nghệ khiến con người mất nhiều thời gian hơn để ít vận động. Nói cách khác, ngày càng có nhiều người trở nên nghiện dùng máy tính vì họ thích dành thời gian rảnh của mình với các thiết bị điện hơn là ra ngoài tham gia các hoạt động ngoài trời. Đây là một trong những yếu tố hàng đầu dẫn đến một số bệnh như béo phì hay tim mạch.
Moreover, that technological gadgets like mobile phones, computers or tablets hold a person’s attention for long periods increases the likelihood of eye strain. To be more specific, this causes blurred vision and dry eyes for users.
Hơn nữa, các thiết bị công nghệ như điện thoại di động, máy tính hoặc máy tính bảng thu hút sự chú ý của một người trong thời gian dài làm tăng khả năng bị mỏi mắt. Cụ thể hơn, điều này gây ra hiện tượng mờ mắt và khô mắt cho người dùng.
Giải thích từ vựng:
- exert an impact on somebody/something (verb phrase): tác động lên ai đó / cái gì đó
ENG: to affect somebody/ something - come up with ideas (phrasal verb): nghĩ ra ý tưởng
ENG: to find or produce an answer - symptom (noun): triệu chứng
ENG: a change in your body or mind that shows that you are not healthy - cure ailments (verb phrase): chữa bệnh
ENG: to treat an illness - minimally-invasive surgeries (noun phrase): phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
ENG: treatment involving cutting into the body at a minimum - on the mend (idiom): dễ dàng tiếp cận với ai đó
ENG: getting better after an illness or injury; improving after a difficult situation - play a vital part in something (verb phrase): đóng vai trò quan trọng trong việc gì
ENG: to help to achieve something - eradicate something (verb): xóa bỏ cái gì
ENG: to destroy or get rid of something completely, especially something bad - prevalence (noun): sự phổ biến
ENG: the fact of existing or being very common at a particular time or in a particular place - have a longer life expectancy (verb phrase): có tuổi thọ cao hơn
ENG: to have the higher number of years that a person is likely to live - expose yourself to something (verb): tiếp xúc với thứ gì độc hại
ENG: to put somebody/something in a place or situation where they are not protected from something harmful or unpleasant - gadget (noun): thiết bị công nghệ
ENG: a small tool or device that does something useful - excessive use of something (noun phrase): sử dụng cái gì quá mức
ENG: use of something too much - disrupt something (verb): làm cái gì bị gián đoạn
ENG: to prevent something, especially a system, process, or event, from continuing as usual or as expected - sleep deprivation (noun phrase): sự thiếu ngủ
ENG: a lack of sleep - sacrifice something to something (verb): hi sinh cái gì cho cái gì
ENG: to give up something that is important or valuable to you in order to get or do something that seems more important for yourself or for another person - advances in technology (noun phrase): sự phát triển công nghệ
ENG: an improvement or development in technology - sedentary (adj): ít vận động
ENG: (of people) spending a lot of time sitting down and not moving - mouse potatoes (noun): người nghiện sử dụng máy tính
ENG: a person who spends too much time using a computer - leading (adj): quan trọng nhất
ENG: most important or most successful - obesity (noun): béo phì
ENG: the quality or fact of being very fat, in a way that is not healthy - cardiovascular disease (noun phrase): dễ dàng tiếp cận với ai đó
ENG: disease relating to the heart and the blood vessels - hold someone’s attention (verb phrase): giữ sự chú ý của ai
ENG: to make someone notice you - eye strain (compound noun): mỏi mắt
ENG: a condition of the eyes caused, for example, by a long period of reading or looking at a computer screen - blurred vision (noun phrase): mắt mờ
ENG: eyes cannot see clearly
Câu hỏi luyện tập: Would you say modern science and technology have more of a positive or a negative influence on people’s health?