Giải IELTS Writing Task 2 ngày 7/12/2024 – Tours to remote regions

Writing Task 2 ngày 7/12/2024

Organizing tours to remote regions and rural communities is becoming increasingly popular. Is this trend beneficial or harmful to local residents and their surroundings? 

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge

Bài mẫu:

The growing popularity of organizing tours to remote regions and rural communities is a topic of debate. While this trend offers significant benefits to local residents and their surroundings, it also poses several risks that cannot be overlooked.

On the positive side, tourism provides economic advantages for local residents. The influx of tourists creates new job opportunities and boosts income levels. For instance, Sapa, a northern mountainous tourist destination in Vietnam, has welcomed flocks of visitors from across the country and abroad. This has enabled locals to work as tour guides or run accommodation and food services, thereby improving their living standards. Moreover, tourism often prompts improvements to the local infrastructure, benefiting the surroundings. For example, the development of tourism encourages investments in transport systems, leading to the construction of modern and wider roads to connect these remote regions more conveniently.

However, there are notable drawbacks to this trend. For local residents, exposure to cosmopolitan influences can threaten their cultural identity. In places like Sapa, indigenous people have begun using their native dialects less frequently, opting instead for national or even foreign languages to facilitate communication with tourists. Over time, this shift risks eroding minority languages and unique cultural practices. Additionally, the surroundings may suffer from the environmental toll of mass tourism. Natural landscapes are often replaced by commercial establishments such as hotels and restaurants, while the influx of tourists generates waste, diminishing the pristine beauty of these areas.

In conclusion, the trend of organizing tours to remote regions and rural communities has both upsides and downsides. While it enhances the economic well-being of local residents and improves infrastructure, it can also endanger cultural heritage and harm the natural environment. Therefore, efforts should be made to develop tourism sustainably by protecting unique cultures and preserving natural landscapes.

Từ vựng hay 

  1. The influx of tourists (Noun phrase) /ðə ˈɪn.flʌks əv ˈtʊə.rɪsts/
  • English Meaning: A large arrival of tourists in a particular area within a short time.
  • Vietnamese Meaning: Sự đổ xô đến của khách du lịch.
  1. The flocks of visitors (Noun phrase) /ðə flɒks əv ˈvɪz.ɪ.təz/
  • English Meaning: Large groups of people visiting a place, often in great numbers.
  • Vietnamese Meaning: Các nhóm đông khách du lịch.
  1. Cosmopolitan influences (Noun phrase /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən ˈɪn.flu.ənsɪz/
  • English Meaning: The effects of global or multicultural elements on a local community or culture.
  • Vietnamese Meaning: Ảnh hưởng của sự giao thoa văn hóa toàn cầu.
  1. Cultural identity (Noun phrase) /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tɪ.ti/
  • English Meaning: The sense of belonging to a particular culture, including its traditions, language, and values.
  • Vietnamese Meaning: Bản sắc văn hóa.
  1. Indigenous people (Noun phrase) /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈpiː.pəl/
  • English Meaning: People who are native to a particular place and have lived there for generations.
  • Vietnamese Meaning: Người bản địa.
  1. Dialect (Noun) /ˈdaɪ.ə.lekt/
  • English Meaning: A form of a language spoken in a particular region or by a specific group.
  • Vietnamese Meaning: Phương ngữ.
  1. Erode minority languages (Verb phrase) /ɪˈrəʊd maɪˈnɒr.ɪ.ti ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/
  • English Meaning: Gradually reduce or destroy the use and existence of languages spoken by minority groups.
  • Vietnamese Meaning: Làm mai một ngôn ngữ của các nhóm thiểu số.
  1. Mass tourism (Noun phrase) /mæs ˈtʊə.rɪ.zəm/
  • English Meaning: Tourism involving large numbers of people visiting the same destination.
  • Vietnamese Meaning: Du lịch đại chúng.
  1. Commercial establishment (Noun phrase) /kəˈmɜː.ʃəl ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/
  • English Meaning: Businesses such as restaurants, hotels, and shops set up to serve tourists or customers.
  • Vietnamese Meaning: Cơ sở kinh doanh thương mại.
  1. Pristine beauty (Noun phrase) /ˈprɪs.tiːn ˈbjuː.ti/
  • English Meaning: The untouched, natural, and unspoiled beauty of a place.
  • Vietnamese Meaning: Vẻ đẹp nguyên sơ.
  1. Sustainably (Adverb) /səˈsteɪ.nə.bli/
  • English Meaning: In a way that does not harm the environment or deplete resources, ensuring long-term viability.
  • Vietnamese Meaning: Một cách bền vững.

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Lược dịch tiếng Việt: 

Sự phổ biến ngày càng tăng của việc tổ chức các tour du lịch đến các vùng xa xôi và cộng đồng nông thôn là một chủ đề gây tranh cãi. Mặc dù xu hướng này mang lại lợi ích đáng kể cho người dân địa phương và môi trường xung quanh, nhưng nó cũng đặt ra một số rủi ro không thể bỏ qua.

Về mặt tích cực, du lịch mang lại lợi ích kinh tế cho người dân địa phương. Dòng khách du lịch đổ về tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và tăng mức thu nhập. Ví dụ, Sapa, một điểm đến du lịch miền núi phía bắc Việt Nam, đã chào đón rất nhiều du khách từ khắp cả nước và nước ngoài. Điều này giúp người dân địa phương có thể làm hướng dẫn viên du lịch hoặc điều hành dịch vụ lưu trú và ăn uống, qua đó cải thiện mức sống của họ. Hơn nữa, du lịch thường thúc đẩy cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương, mang lại lợi ích cho môi trường xung quanh. Ví dụ, sự phát triển của du lịch khuyến khích đầu tư vào hệ thống giao thông, dẫn đến việc xây dựng các tuyến đường hiện đại và rộng hơn để kết nối các vùng xa xôi này thuận tiện hơn.

Tuy nhiên, xu hướng này cũng có những nhược điểm đáng chú ý. Đối với người dân địa phương, việc tiếp xúc với các ảnh hưởng của thế giới có thể đe dọa bản sắc văn hóa của họ. Ở những nơi như Sapa, người bản địa đã bắt đầu sử dụng phương ngữ bản địa của họ ít thường xuyên hơn, thay vào đó, họ chọn ngôn ngữ quốc gia hoặc thậm chí là ngôn ngữ nước ngoài để giao tiếp với khách du lịch. Theo thời gian, sự thay đổi này có nguy cơ làm xói mòn các ngôn ngữ thiểu số và các tập quán văn hóa độc đáo. Ngoài ra, môi trường xung quanh có thể bị ảnh hưởng bởi tác động môi trường của du lịch đại chúng. Cảnh quan thiên nhiên thường bị thay thế bằng các cơ sở thương mại như khách sạn và nhà hàng, trong khi dòng khách du lịch đổ về tạo ra chất thải, làm giảm vẻ đẹp nguyên sơ của những khu vực này.

Tóm lại, xu hướng tổ chức các tour du lịch đến các vùng xa xôi và cộng đồng nông thôn có cả mặt tích cực và tiêu cực. Mặc dù nó nâng cao phúc lợi kinh tế của cư dân địa phương và cải thiện cơ sở hạ tầng, nhưng nó cũng có thể gây nguy hiểm cho di sản văn hóa và gây hại cho môi trường tự nhiên. Do đó, cần nỗ lực phát triển du lịch bền vững bằng cách bảo vệ các nền văn hóa độc đáo và bảo tồn cảnh quan thiên nhiên.

Xem thêm:

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng