Giải IELTS Writing Task 2 ngày 28/12/2024 – Effects of robots

Writing Task 2 ngày 28/12/2024

Some people think that robots are very important to human’s future development, while others think that they are dangerous and have negative effects on society. Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge

Bài mẫu:

The debate surrounding the role of robots in human development is complex, with proponents highlighting their benefits to human’s future development while critics emphasize the potential dangers on society. This essay will discuss both perspectives and offer a balanced view.

On the one hand, it is undeniable that robots are crucial for future advancements. Firstly, their ability to enhance productivity, particularly in manufacturing, is significant. For example, agricultural harvesters can efficiently replace humans in physically demanding roles, resulting in higher yields and reduced labor costs. Secondly, robots can achieve a level of accuracy that minimizes human error. In medical care, robotic systems are increasingly used in surgeries, providing precise movements that lead to better patient outcomes. Thirdly, robots can operate in hazardous environments, such as disaster zones or deep-sea explorations, ensuring human safety while performing complex tasks that would otherwise be perilous.  

Conversely, there are valid concerns regarding the dangers posed by robots to society. One major issue is the potential for escalating unemployment rates. The rise of driverless cars, for instance, threatens jobs in transport services, including taxi drivers and delivery personnel. Additionally, over-reliance on robots can stifle innovation and foster laziness. For example, home cleaning robots may lead individuals to neglect self-care skills, creating a reluctance to engage in household tasks. Another example is in industries where automated systems handle tasks such as data analysis or product design, employees may become complacent, relying solely on technology to generate ideas and solutions. 

In conclusion, while robots undoubtedly present opportunities for enhanced productivity and accuracy, it is essential to balance technological advancement with considerations of employment and personal development. In my opinion, fostering an environment where robots assist rather than replace human efforts will be key to ensuring their benefits while mitigating potential drawbacks.

Từ vựng hay 

  1. Proponents (noun) /prəˈpoʊnənts/
  • Vietnamese Meaning: người ủng hộ
  • English Meaning: Individuals who advocate for or support a particular idea or cause.
  1. Agricultural harvesters (noun phrase) /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈhɑːrvɪstərz/
  • Vietnamese Meaning: máy gặt nông nghiệp
  • English Meaning: Machines or equipment used in agriculture to gather mature crops from the fields.
  1. Physically demanding roles (noun phrase) /ˈfɪzɪkli dɪˈmændɪŋ roʊlz/
  • Vietnamese Meaning: vai trò đòi hỏi thể lực
  • English Meaning: Jobs that require significant physical effort and endurance.
  1. Hazardous environments (noun phrase) /ˈhæzərdəs ɪnˈvaɪrənmənts/
  • Vietnamese Meaning: môi trường nguy hiểm
  • English Meaning: Locations that pose risks to health and safety due to various dangers, such as toxic substances or unstable conditions.
  1. Perilous (Adjective) /ˈpɛrɪləs/
  • Vietnamese Meaning: nguy hiểm
  • English Meaning: Full of danger or risk; hazardous.
  1. Escalating unemployment rates (noun phrase) /ˈɛskəˌleɪtɪŋ ˌʌnɪmˈplɔɪmənt reɪts/
  • Vietnamese Meaning: tỷ lệ thất nghiệp gia tăng
  • English Meaning: Increasing percentages of the workforce that are unemployed and actively seeking jobs.
  1. Stifle innovation (verb phrase) /ˈstaɪfəl ˌɪnəˈveɪʃən/
  • Vietnamese Meaning: kiềm chế sự đổi mới
  • English Meaning: To suppress or inhibit new ideas, methods, or inventions.
  1. A reluctance to (noun phrase) /ə rɪˈlʌktəns tuː/
  • Vietnamese Meaning: sự miễn cưỡng làm gì
  • English Meaning: An unwillingness or hesitation to do something.
  1. Complacent (adj) /kəmˈpleɪsənt/
  • Vietnamese Meaning: tự mãn
  • English Meaning: Showing smug or uncritical satisfaction with oneself or one’s achievements.
  1. Mitigate potential drawbacks (verb phrase) /ˈmɪtɪˌɡeɪt pəˈtɛnʃəl ˈdrɔːbæks/
  • Vietnamese Meaning: giảm thiểu những bất lợi tiềm tàng
  • English Meaning: To make less severe, serious, or painful potential negative effects or disadvantages.

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Lược dịch tiếng Việt

Cuộc tranh luận xung quanh vai trò của robot trong sự phát triển của con người rất phức tạp, với những người ủng hộ nhấn mạnh đến lợi ích của chúng đối với sự phát triển tương lai của con người trong khi những người chỉ trích nhấn mạnh đến những nguy cơ tiềm ẩn đối với xã hội. Bài luận này sẽ thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra quan điểm cân bằng.

Một mặt, không thể phủ nhận rằng robot đóng vai trò quan trọng đối với những tiến bộ trong tương lai. Thứ nhất, khả năng nâng cao năng suất của chúng, đặc biệt là trong sản xuất, là rất đáng kể. Ví dụ, máy gặt nông nghiệp có thể thay thế con người một cách hiệu quả trong các vai trò đòi hỏi thể lực, dẫn đến năng suất cao hơn và giảm chi phí lao động. Thứ hai, robot có thể đạt được mức độ chính xác giúp giảm thiểu sai sót của con người. Trong chăm sóc y tế, hệ thống robot ngày càng được sử dụng nhiều trong các ca phẫu thuật, cung cấp các chuyển động chính xác dẫn đến kết quả điều trị tốt hơn cho bệnh nhân. Thứ ba, robot có thể hoạt động trong môi trường nguy hiểm, chẳng hạn như vùng thảm họa hoặc thám hiểm biển sâu, đảm bảo an toàn cho con người trong khi thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà nếu không sẽ rất nguy hiểm.

Ngược lại, có những lo ngại chính đáng về những nguy cơ mà robot gây ra cho xã hội. Một vấn đề lớn là khả năng gia tăng tỷ lệ thất nghiệp. Ví dụ, sự gia tăng của xe không người lái đe dọa đến việc làm trong các dịch vụ vận tải, bao gồm tài xế taxi và nhân viên giao hàng. Ngoài ra, việc quá phụ thuộc vào robot có thể kìm hãm sự đổi mới và nuôi dưỡng sự lười biếng. Ví dụ, robot dọn dẹp nhà cửa có thể khiến mọi người bỏ bê các kỹ năng tự chăm sóc, tạo ra sự miễn cưỡng khi tham gia vào các công việc gia đình. Một ví dụ khác là trong các ngành công nghiệp mà hệ thống tự động xử lý các nhiệm vụ như phân tích dữ liệu hoặc thiết kế sản phẩm, nhân viên có thể trở nên tự mãn, chỉ dựa vào công nghệ để tạo ra ý tưởng và giải pháp.

Tóm lại, mặc dù robot chắc chắn mang đến cơ hội nâng cao năng suất và độ chính xác, nhưng điều cần thiết là phải cân bằng giữa tiến bộ công nghệ với các cân nhắc về việc làm và phát triển cá nhân. Theo tôi, việc thúc đẩy một môi trường mà robot hỗ trợ thay vì thay thế nỗ lực của con người sẽ là chìa khóa để đảm bảo lợi ích của chúng trong khi giảm thiểu những nhược điểm tiềm ẩn.

Xem thêm:

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng