The table below shows the proportion of the workforce who are women and the percentage of managers who are women in five different countries. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant
Bài mẫu
The table compares the percentage of women in the workforce and in management roles across five countries: Australia, Egypt, Sri Lanka, Japan, and the United States.
Overall, the proportion of women in the workforce is relatively balanced across most countries except Egypt. However, the percentage of female managers is notably lower in Egypt, Sri Lanka, and Japan.
Among the five countries, the United States has high representation of women in both categories, with 46% of the workforce and 43% of managers being women, reflecting a near-equal distribution. Australia follows a similar pattern, with 42% of the workforce and 43% of managerial roles occupied by women, the only country where female representation in management slightly surpasses their share in the workforce.
In contrast, Sri Lanka and Japan exhibit the largest gender gaps in management. Meanwhile, Japan records the highest female workforce participation (48%), but their representation in management drops significantly to 17%. Similarly, although women make up 42% of the workforce in Sri Lanka, only 9% hold managerial roles. Displaying a smaller gap, Egypt has the lowest proportion of women in the workforce (20%) and only 12% in managerial roles.
Từ vựng hay
- A near-equal distribution /ə ˈnɪər ˈiːkwəl ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: sự phân bổ gần như cân bằng
English meaning: A situation where the proportions of two or more groups are almost equal. - A similar pattern /ə ˈsɪmɪlər ˈpætərn/: một mô hình tương tự
English meaning: A comparable trend or behavior observed in different situations or datasets. - Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/: thể hiện, bộc lộ
English meaning: To show or display a certain quality, trend, or behavior. - Surpass /sərˈpæs/: vượt qua
English meaning: To exceed or go beyond something in degree or quantity. - Make up /meɪk ʌp/: chiếm (tỷ lệ)
English meaning: To constitute or form a certain proportion of a whole.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ minh họa tỷ lệ phần trăm học sinh đăng ký các khóa học khác nhau tại một trung tâm giáo dục người lớn vào năm 1985 và năm nay.
Có thể thấy rõ xu hướng chuyển hướng quan tâm sang các khóa học liên quan đến công nghệ, đặc biệt là Công nghệ thông tin (CNTT), trong khi một số môn học đã giảm hoặc bị loại khỏi chương trình giảng dạy.
Năm 1985, Ngôn ngữ hiện đại là môn học phổ biến nhất, với 24% học sinh đăng ký. Tiếp theo là Giáo dục thể chất và Khiêu vũ, với 22%. Các khóa học Nghệ thuật, Lịch sử địa phương và Nấu ăn thu hút mức độ quan tâm tương đối giống nhau, dao động từ 14% đến 17%, trong khi Thưởng thức âm nhạc có tỷ lệ nhỏ nhất, chỉ có 8% học sinh tham gia.
Ngược lại, năm nay cho thấy sự thay đổi rõ rệt về sở thích khóa học. CNTT đã có sự gia tăng đáng kể, trở thành môn học phổ biến nhất với 27% học sinh đăng ký, vượt qua Ngôn ngữ hiện đại, giảm xuống còn 17%. Ngược lại, Giáo dục thể chất và Khiêu vũ vẫn ổn định ở mức 22%. Trong khi đó, khối lượng đăng ký học nấu ăn tăng khiêm tốn, đạt 19%. Môn Nghệ thuật có sự suy giảm nhẹ, hiện ở mức 15%. Môn Thưởng thức âm nhạc và Lịch sử địa phương đã bị loại bỏ hoàn toàn khỏi các khóa học.