Giải Đề IELTS Writing Cambridge 20 Test 4 (Full 2 Tasks)

Cam 20 Test 4 Writing Task 1

Writing Task 1

The diagram below shows how fabric is manufactured from bamboo. 

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu tham khảo: 

The diagram illustrates a nine-stage process for producing fabric from bamboo.

Overall, the production sequence begins with growing and harvesting bamboo, followed by mechanical and chemical treatments to extract and refine fibres, which are then spun and woven into cloth used for clothing.

Initially, bamboo is cultivated in beds and, when mature in autumn, the stalks are harvested. The cut stalks are fed into a cutting machine fitted with a large toothed wheel and are sliced into narrow strips. These strips are then crushed to release a liquid pulp; the pulp is collected and filtered to remove long fibres and impurities. 

Next, the filtered material is treated with water and an amine oxide solution to soften and separate the bamboo cellulose into short fibres. Once softened, the fibres are spun into yarn and wound onto spools. In the penultimate stage the yarn is woven into wide sheets of fabric, which are subsequently finished and cut to produce garments such as T-shirts and socks.

Written by IELTS Thanh Loan

Từ vựng hay

  • extract (v) /ɪkˈstrækt/: chiết xuất, tách ra
    The fibres are extracted from the bamboo pulp.
  • refine (v) /rɪˈfaɪn/: tinh chế, làm tinh khiết
    The raw material is refined to improve the quality of the fibres.
  • be cultivated in beds (phrase) /ˈbɛdz/: được trồng thành luống
    Bamboo is cultivated in beds before it reaches maturity.
  • stalks (n) /stɔːks/: thân cây, cọng (của tre, lúa mì, cây ngũ cốc…)
    The bamboo stalks are harvested in autumn.
  • release (v) /rɪˈliːs/: giải phóng, thải ra
    Crushing the strips releases liquid pulp.
  • pulp (n) /pʌlp/: bột nhão, dịch xơ (từ tre/gỗ)
    The bamboo strips are turned into pulp during the process.
  • yarn (n) /jɑːn/: sợi chỉ, sợi dệt (sau khi kéo sợi)
    The fibres are spun into yarn for weaving.
  • spools (n) /spuːlz/: cuộn chỉ, ống chỉ
    The yarn is wound onto spools before being woven.
  • the penultimate stage (phrase) /pəˈnʌltɪmət steɪdʒ/: giai đoạn áp chót
    In the penultimate stage, the yarn is woven into sheets of fabric.
  • garments (n) /ˈɡɑːmənts/: quần áo, trang phục
    The finished fabric is used to make garments such as T-shirts and socks.

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc 

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Lược dịch tiếng Việt

Sơ đồ minh họa quy trình chín giai đoạn sản xuất vải từ tre.

Nhìn chung, quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc trồng và thu hoạch tre, sau đó là xử lý cơ học và hóa học để chiết xuất và tinh chế sợi, sau đó được kéo thành vải dùng làm quần áo.

Ban đầu, tre được trồng thành luống và khi trưởng thành vào mùa thu, thân tre được thu hoạch. Thân tre được cắt nhỏ được đưa vào máy cắt có gắn bánh răng lớn và được cắt thành các dải hẹp. Các dải này sau đó được nghiền nát để tạo ra bột giấy lỏng; bột giấy được thu thập và lọc để loại bỏ các sợi dài và tạp chất.

Tiếp theo, vật liệu đã lọc được xử lý bằng nước và dung dịch oxit amin để làm mềm và tách cenluloza tre thành các sợi ngắn. Sau khi làm mềm, các sợi tre được kéo thành sợi và cuộn vào ống chỉ. Ở giai đoạn gần cuối, sợi được dệt thành các tấm vải rộng, sau đó được hoàn thiện và cắt để sản xuất các sản phẩm may mặc như áo phông và tất.

Xem thêm: 

Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích: 

Cam 20 Test 4 Writing Task 2

Writing Task 2

Many aspects of the way people dress today are influenced by global fashion trends.

How has global fashion become such a strong influence on people’s lives?

Do you think this is a positive or negative development?

Bài mẫu

In recent decades, global fashion trends have exerted a significant impact on the way people dress. This phenomenon is largely driven by mass media, the internet, and the expansion of international brands. While this influence brings certain benefits, it also raises concerns about cultural homogenization and excessive consumerism.

One major reason fashion has become so powerful is the global reach of social media and advertising. Platforms like Instagram and TikTok expose users to the latest styles almost instantly, often promoted by celebrities and influencers. In addition, multinational companies such as Zara and H&M make fashionable clothing widely accessible and affordable. As a result, individuals across different countries tend to adopt similar styles, blurring cultural boundaries.

On the one hand, this trend can be positive as it allows people to express themselves more freely and creatively. Fashion helps boost confidence and provides opportunities to connect with others who share similar tastes. Moreover, the expansion of the fashion industry contributes significantly to economic growth, creating jobs in design, retail, and marketing. On the other hand, the dominance of global fashion trends can have negative consequences. Traditional clothing styles are gradually disappearing, leading to a loss of cultural identity. Furthermore, the constant push to follow the latest trends encourages fast fashion, which not only promotes wasteful consumption but also harms the environment through pollution and resource depletion.

In conclusion, global fashion trends roots from the popularity of social media and advertising as well as global brands. While it enhances individual expression and economic opportunities, its potential to erode cultural diversity and damage the environment cannot be overlooked. 

Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?

Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng

 

Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

 

Từ vựng hay

  • to exert a significant impact on something /tuː ɪɡˈzɜːt ə ˌsɪɡnɪfɪkənt ˈɪmpækt ɒn ˈsʌmθɪŋ/ – (v) gây ảnh hưởng lớn lên cái gì
    Eg: Global fashion trends exert a significant impact on young people’s lifestyle choices.
  • cultural homogenization /ˈkʌltʃərəl həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃən/ – (n) sự đồng nhất văn hóa
    Eg: The spread of Western clothing brands has accelerated cultural homogenization.
  • excessive consumerism /ɪkˈsesɪv kənˈsjuːmərɪzəm/ – (n) chủ nghĩa tiêu dùng quá mức
    Eg: Fast fashion encourages excessive consumerism, leading to waste and pollution.
  • blur cultural boundaries /blɜː ˈkʌltʃərəl ˈbaʊndrɪz/ – (v) làm mờ ranh giới văn hóa
    Eg: Global fashion tends to blur cultural boundaries, making people dress alike worldwide.
  • a loss of cultural identity /ə lɒs əv ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/ – (n) sự mất bản sắc văn hóa
    Eg: Wearing only global fashion brands may result in a loss of cultural identity.
  • resource depletion /rɪˈsɔːs dɪˈpliːʃən/ – (n) sự cạn kiệt tài nguyên
    Eg: The fashion industry contributes to resource depletion through massive water consumption.
  • to erode cultural diversity /tuː ɪˈrəʊd ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsɪti/ – (v) làm xói mòn sự đa dạng văn hóa
    Eg: Globalization can erode cultural diversity if local traditions are neglected.

Lược dịch tiếng Việt

Trong những thập kỷ gần đây, các xu hướng thời trang toàn cầu đã tác động đáng kể đến cách ăn mặc của mọi người. Hiện tượng này phần lớn được thúc đẩy bởi phương tiện truyền thông đại chúng, internet và sự bành trướng của các thương hiệu quốc tế. Mặc dù ảnh hưởng này mang lại những lợi ích nhất định, nhưng nó cũng làm dấy lên lo ngại về sự đồng nhất hóa văn hóa và chủ nghĩa tiêu dùng quá mức.

Một lý do chính khiến thời trang trở nên mạnh mẽ như vậy là phạm vi tiếp cận toàn cầu của mạng xã hội và quảng cáo. Các nền tảng như Instagram và TikTok giúp người dùng tiếp cận những phong cách mới nhất gần như ngay lập tức, thường được quảng bá bởi những người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng. Ngoài ra, các công ty đa quốc gia như Zara và H&M làm cho quần áo thời trang trở nên dễ tiếp cận và giá cả phải chăng. Kết quả là, người dân ở các quốc gia khác nhau có xu hướng áp dụng những phong cách tương tự, xóa nhòa ranh giới văn hóa.

Một mặt, xu hướng này có thể mang lại lợi ích tích cực vì nó cho phép mọi người thể hiện bản thân một cách tự do và sáng tạo hơn. Thời trang giúp tăng cường sự tự tin và mang đến cơ hội kết nối với những người có cùng sở thích. Hơn nữa, sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm trong lĩnh vực thiết kế, bán lẻ và tiếp thị. Mặt khác, sự thống trị của các xu hướng thời trang toàn cầu có thể gây ra những hậu quả tiêu cực. Các phong cách trang phục truyền thống đang dần biến mất, dẫn đến mất đi bản sắc văn hóa. Hơn nữa, việc liên tục chạy theo xu hướng mới nhất lại càng khuyến khích thời trang nhanh, điều này không chỉ thúc đẩy tiêu dùng lãng phí mà còn gây hại cho môi trường thông qua ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên.

Tóm lại, xu hướng thời trang toàn cầu bắt nguồn từ sự phổ biến của mạng xã hội và quảng cáo cũng như các thương hiệu toàn cầu. Mặc dù nó nâng cao khả năng thể hiện cá nhân và cơ hội kinh tế, nhưng không thể bỏ qua tiềm năng làm xói mòn sự đa dạng văn hóa và gây hại cho môi trường của nó.

Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng