Cam 20 Test 2 Writing Task 1
The plans below show the site of a farm in 1950 and the same site today. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu tham khảo:
The two maps show Beechwood Farm in 1950 and today.
Overall, Beechwood farm primarily catered for agricultural activities, but at present, facilities for tourism and renewable energy have been added.
In 1950, the farm was bordered by a main road to the northwest and a river to the south. Tracks led from the main road to the northeast. The western half consisted of three rectangular fields for fruit trees, soft fruits, and vegetables. On the eastern side, a chicken coop occupied the southern curve by the river, with a farmhouse in the centre and a barn nearby. Beyond the track to the north was land for sheep grazing.
Today, the track has been converted into a road. While the fields for fruits and vegetables remain, a small farm shop has been added near the orchard. To the east, the barn has been relocated south of the chicken coop, and three holiday cottages now occupy its original site. The former sheep grazing area has been repurposed for a camping field, with a large tree and solar panels in the top-right corner. Two car parks have been introduced: one at the road junction, and the other beneath the solar panels.
Written by IELTS Thanh Loan
Từ vựng hay
- primarily (adverb) /praɪˈmerəli/: chủ yếu, chính
Ví dụ: The farm was primarily used for growing crops. - border (verb / noun) /ˈbɔːr.dər/ (n) biên giới, ranh giới; (v) giáp với, tiếp giáp
Ví dụ: The farm is bordered by a river to the south. - a chicken coop (noun) /ˈtʃɪk.ɪn kuːp/: chuồng gà
Ví dụ: There are ten hens in the chicken coop. - occupy (verb) /ˈɑː.kjə.paɪ/: chiếm, giữ, sử dụng (một không gian/thời gian)
Ví dụ: The cottages occupy the former site of the barn. - southern curve (noun phrase) /ˈsʌð.ən kɜːrv/: khúc cong ở phía nam
Ví dụ: The chicken coop was located in the southern curve of the farm. - sheep grazing (noun phrase) /ʃiːp ˈɡreɪ.zɪŋ/: việc thả cừu ăn cỏ
Ví dụ: The northern area was used for sheep grazing. - orchard (noun) /ˈɔːr.tʃərd/: vườn cây ăn quả
Ví dụ: The orchard produced apples and pears. - barn (noun) /bɑːrn/: chuồng/bãi chứa nông sản hoặc gia súc
Ví dụ: The barn was used to store hay. - repurpose (verb)/ˌriːˈpɜːr.pəs/: thay đổi công dụng, tái sử dụng cho mục đích khác
Ví dụ: The old barn was repurposed into a holiday cottage. - junction (noun)/ˈdʒʌŋk.ʃən/: ngã ba, ngã tư, chỗ giao nhau (giữa đường/đường ray)
Ví dụ: There is a car park at the junction of the main and side roads. - beneath (preposition / adverb) /bɪˈniːθ/: ở dưới, bên dưới
Ví dụ: The parking area is located beneath the solar panels.
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

Lược dịch tiếng Việt
Hai bản đồ cho thấy trang trại Beechwood năm 1950 và hiện tại.
Nhìn chung, trang trại Beechwood chủ yếu phục vụ các hoạt động nông nghiệp, nhưng hiện tại, các cơ sở du lịch và năng lượng tái tạo đã được bổ sung.
Năm 1950, trang trại được bao quanh bởi một con đường chính ở phía tây bắc và một con sông ở phía nam. Đường ray dẫn từ đường chính đến phía đông bắc. Nửa phía tây bao gồm ba cánh đồng hình chữ nhật trồng cây ăn quả, trái cây mềm và rau. Ở phía đông, một chuồng gà chiếm phần cong phía nam cạnh sông, với một ngôi nhà nông trại ở giữa và một nhà kho gần đó. Phía sau đường ray về phía bắc là đất chăn thả cừu.
Ngày nay, đường ray đã được chuyển đổi thành đường. Trong khi các cánh đồng trồng trái cây và rau quả vẫn còn, một cửa hàng nông trại nhỏ đã được xây dựng gần vườn cây ăn quả. Về phía đông, chuồng trại đã được di dời về phía nam của chuồng gà, và ba ngôi nhà nghỉ dưỡng hiện đang chiếm giữ vị trí ban đầu của nó. Khu vực chăn thả cừu trước đây đã được chuyển đổi thành một bãi cắm trại, với một cây lớn và các tấm pin mặt trời ở góc trên bên phải. Hai bãi đỗ xe đã được xây dựng: một ở ngã tư đường và một ở bên dưới các tấm pin mặt trời.
Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 20 Test 2 Writing Task 2
In many countries, primary and secondary schools close for two months or more in the summer holidays. What is the value of long school holidays? What are the arguments in favour of shorter school holidays?
Bài mẫu
In many education systems, schools traditionally close for an extended summer break, often lasting two months or more. While such lengthy holidays bring several benefits for students, there are also valid reasons for advocating shorter vacations.
On the one hand, long school holidays provide young learners with the chance to achieve deep relaxation after months of academic pressure. A prolonged break allows students to recharge their batteries, spend quality time with family and friends, and pursue hobbies that are often neglected during term time. Moreover, with a lengthy holiday, children can participate in activities that require more time commitment, such as summer camps, volunteer work, or long-distance travel. If holidays were shortened, such enriching experiences would become limited, as students would only have time for minor leisure activities rather than extended programmes.
On the other hand, shorter holidays also have strong educational and developmental arguments. Firstly, an extended break may cause students to lose their academic momentum, particularly in subjects that demand constant practice, such as mathematics or languages. A shorter vacation, in contrast, reduces this risk by ensuring that knowledge remains fresh in students’ minds, thereby making it easier for them to pick up where they left off. Secondly, frequent but shorter breaks throughout the year can prevent the fatigue that accumulates during long academic terms, while still preserving continuity in learning. This approach is also beneficial for parents, as it reduces the need for extensive childcare arrangements during a two-month absence from school.
In conclusion, long school holidays are valuable because they give students the opportunity for deep rest and meaningful experiences that short breaks cannot provide. Nevertheless, shorter vacations are advantageous for maintaining academic progress and ensuring that students remain engaged with their studies.
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

Từ vựng hay
- an extended summer break: kỳ nghỉ hè kéo dài
Eg: Students often look forward to an extended summer break. - advocate (v): ủng hộ, biện hộ cho
Eg: Many parents advocate longer school holidays for children. - deep relaxation: sự thư giãn sâu
Eg: Meditation can bring a state of deep relaxation. - a prolonged break: một kỳ nghỉ kéo dài
Eg: Taking a prolonged break from work may affect productivity. - to recharge their batteries: nạp lại năng lượng
Eg: People take vacations to recharge their batteries. - time commitment: sự cam kết về thời gian
Eg: A full-time job requires a huge time commitment. - enrich experiences: làm phong phú trải nghiệm
Eg: Traveling abroad can enrich students’ experiences. - minor leisure activities: các hoạt động giải trí nhỏ, đơn giản
Eg: Reading books and listening to music are minor leisure activities. - academic momentum: đà học tập
Eg: A long holiday may interrupt students’ academic momentum. - fatigue: sự mệt mỏi
Eg: Working too many hours can cause fatigue. - accumulate: tích lũy
Eg: Over time, students accumulate knowledge and skills. - continuity: tính liên tục
Eg: Daily practice ensures continuity in learning. - extensive childcare arrangement: sự sắp xếp trông trẻ phức tạp/chi tiết
Eg: Parents need extensive childcare arrangements during school holidays.
Lược dịch tiếng Việt
Trong nhiều hệ thống giáo dục, trường học thường đóng cửa trong kỳ nghỉ hè kéo dài, thường kéo dài hai tháng hoặc hơn. Mặc dù những kỳ nghỉ dài như vậy mang lại nhiều lợi ích cho học sinh, nhưng cũng có những lý do chính đáng để ủng hộ việc rút ngắn kỳ nghỉ.
Một mặt, kỳ nghỉ học dài mang đến cho học sinh cơ hội thư giãn sâu sắc sau nhiều tháng áp lực học tập. Kỳ nghỉ dài cho phép học sinh nạp lại năng lượng, dành thời gian chất lượng cho gia đình và bạn bè, và theo đuổi những sở thích thường bị bỏ quên trong học kỳ. Hơn nữa, với kỳ nghỉ dài, trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động đòi hỏi nhiều thời gian hơn, chẳng hạn như trại hè, công tác tình nguyện hoặc du lịch đường dài. Nếu kỳ nghỉ bị rút ngắn, những trải nghiệm bổ ích như vậy sẽ bị hạn chế, vì học sinh sẽ chỉ có thời gian cho các hoạt động giải trí nhỏ thay vì các chương trình học kéo dài.
Mặt khác, kỳ nghỉ ngắn hơn cũng có những lập luận mạnh mẽ về mặt giáo dục và phát triển. Thứ nhất, kỳ nghỉ dài có thể khiến học sinh mất đi động lực học tập, đặc biệt là ở các môn học đòi hỏi sự luyện tập liên tục, chẳng hạn như toán học hoặc ngôn ngữ. Ngược lại, kỳ nghỉ ngắn hơn giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách đảm bảo kiến thức vẫn còn mới mẻ trong tâm trí học sinh, từ đó giúp các em dễ dàng tiếp tục từ chỗ đã dừng lại. Thứ hai, những kỳ nghỉ ngắn nhưng thường xuyên trong năm có thể ngăn ngừa sự mệt mỏi tích tụ trong những học kỳ dài, đồng thời vẫn duy trì được tính liên tục trong việc học. Cách tiếp cận này cũng có lợi cho các bậc phụ huynh, vì nó giúp giảm nhu cầu trông trẻ quá nhiều trong thời gian nghỉ học hai tháng.
Tóm lại, kỳ nghỉ học dài rất có giá trị vì chúng mang đến cho học sinh cơ hội nghỉ ngơi sâu sắc và những trải nghiệm ý nghĩa mà những kỳ nghỉ ngắn không thể mang lại. Tuy nhiên, những kỳ nghỉ ngắn hơn lại có lợi cho việc duy trì tiến độ học tập và đảm bảo học sinh tiếp tục tập trung vào việc học.
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật




