Cam 20 Test 1 Writing Task 1

Bài mẫu số 1: Chia theo từng bảng
The three tables illustrate the changes in New York City’s total population and its distribution across five districts between 1800 and 2000.
Overall, the city experienced substantial population growth over the two centuries, accompanied by a marked shift in residents from Manhattan to the other districts.
In 1800, approximately 79,000 people lived in New York City. After a century, this number had increased more than fortyfold to over 3.4 million. The population growth continued during the next hundred years but at a slower pace, with the number of inhabitants nearly doubling to reach 8 million by 2000.
Regarding population distribution, Manhattan was home to around 76% of all residents in 1800, translating to about 60,000 people, while the remaining residents lived in the other four districts. By 1900, the population had become more evenly spread across the five districts; Manhattan’s share of the total fell to 54%, with the rest distributed among Brooklyn, Bronx, Queens, and Staten Island. By 2000, the majority of New York City’s population, 81%, resided in these other districts, while Manhattan’s proportion declined sharply to less than one-fifth.
Bài mẫu số 2: Chia theo thời gian
The three tables illustrate changes in the population of New York City as a whole and in its five districts – Manhattan, Brooklyn, Queens, the Bronx, and Staten Island – between 1800 and 2000.
Overall, the city’s population expanded substantially during the 200-year period. While Manhattan dominated in the 19th century, the 20th century witnessed rapid growth in the other districts, which eventually accounted for the majority of residents.
In 1800, New York had just under 80,000 inhabitants, of whom nearly 62,000 (about three quarters) lived in Manhattan. The other four boroughs combined made up the remaining 24%. By 1900, the total population had increased dramatically to over 3.4 million, with Manhattan still home to more than half (54%), equivalent to over 1.8 million, while the other four districts accommodated the rest.
The upward trend continued into the next century, with the total population doubling to over 8 million by 2000. Manhattan’s share plummeted to only 19% (over 1.5 million), while the outer districts collectively constituted more than four fifths, housing nearly 6.5 million.
Written by IELTS Thanh Loan
Từ vựng hay
- Substantial population growth (noun phrase) /səbˈstæn.ʃəl ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən ɡrəʊθ/: Sự gia tăng dân số đáng kể
English meaning: A large or significant increase in the number of people living in a place. - Accompanied by (phrase) /əˈkʌm.pə.nid baɪ/: Đi kèm với, song hành cùng
English meaning: Happening together with something; existing or occurring at the same time. - Double (verb) /ˈdʌb.əl/: Tăng gấp đôi
English meaning: To become twice as large, great, or many as before. - Be home to (phrase) /biː həʊm tuː/: Là nơi sinh sống của…, là nơi có…
English meaning: To be the place where someone or something lives or exists. - Translate to (verb phrase) /trænzˈleɪt tuː/: Chuyển thành, tương đương với (về số liệu, kết quả)
English meaning: To result in a particular amount, outcome, or effect when converted or interpreted. - Reside in (verb) /rɪˈzaɪd ɪn/: Cư trú tại, sinh sống ở
English meaning: To live or have one’s permanent home in a particular place. - Eventually (adverb) /ɪˈven.tʃu.ə.li/: Cuối cùng, rốt cuộc
English meaning: In the end; after a period of time or a series of events. - Boroughs (noun, plural) /ˈbʌr.ə(z)/: Quận, khu hành chính (trong một thành phố lớn, như London hoặc New York)
English meaning: A town or district that is an administrative unit of a large city. - Accommodate (verb) /əˈkɒm.ə.deɪt/: Chứa, cung cấp chỗ ở cho
English meaning: To provide space or housing for someone or something. - Plummet (verb) /ˈplʌm.ɪt/: Giảm mạnh, lao dốc
English meaning: To fall or decrease suddenly and quickly. - House (verb) /haʊz/: Cung cấp nơi ở, chứa
English meaning: To provide living space or shelter for people or things. - Collectively (adverb) /kəˈlek.tɪv.li/: Tính chung, gộp lại
English meaning: As a group; taken together as a whole.
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

Lược dịch tiếng Việt
Bài mẫu số 1:
Ba bảng cho thấy sự thay đổi về tổng dân số và phân bố dân cư của thành phố New York trong năm quận từ năm 1800 đến năm 2000.
Nhìn chung, dân số thành phố tăng mạnh trong suốt hai thế kỷ, kèm theo đó là sự chuyển dịch đáng kể của cư dân từ Manhattan sang các quận khác.
Năm 1800, New York có khoảng 79.000 người. Sau một thế kỷ, con số này tăng hơn 40 lần, vượt 3,4 triệu. Trong 100 năm tiếp theo, tốc độ tăng chậm hơn, nhưng dân số vẫn gần như tăng gấp đôi, đạt 8 triệu vào năm 2000.
Về phân bố dân cư, năm 1800 khoảng 76% dân sống ở Manhattan (tương đương 60.000 người), số còn lại ở bốn quận khác. Đến năm 1900, dân số được phân bổ đồng đều hơn: Manhattan chiếm 54%, phần còn lại thuộc về Brooklyn, Bronx, Queens và Staten Island. Đến năm 2000, 81% dân New York sống ở bốn quận này, trong khi tỷ lệ của Manhattan giảm mạnh xuống dưới 20%.
Bài mẫu số 2:
Ba bảng cho thấy sự thay đổi dân số của thành phố New York nói chung và năm quận của nó – Manhattan, Brooklyn, Queens, Bronx và Staten Island – trong giai đoạn từ năm 1800 đến 2000.
Nhìn chung, dân số thành phố tăng mạnh trong suốt 200 năm. Nếu như Manhattan chiếm ưu thế trong thế kỷ 19, thì sang thế kỷ 20, các quận còn lại phát triển nhanh chóng và cuối cùng trở thành nơi sinh sống của phần lớn cư dân.
Năm 1800, New York có gần 80.000 dân, trong đó gần 62.000 người (khoảng ba phần tư) sống ở Manhattan. Bốn quận còn lại chiếm 24% dân số. Đến năm 1900, tổng dân số tăng mạnh lên hơn 3,4 triệu người; Manhattan vẫn chiếm hơn một nửa (54%), tương đương hơn 1,8 triệu, trong khi bốn quận khác là nơi ở của phần còn lại.
Xu hướng tăng tiếp tục trong thế kỷ sau, khi dân số đạt hơn 8 triệu vào năm 2000. Tỷ lệ của Manhattan giảm mạnh chỉ còn 19% (hơn 1,5 triệu người), trong khi bốn quận ngoại ô chiếm hơn 80%, với gần 6,5 triệu cư dân.
Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 20 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 20 Test 1 Writing Task 2
Access to clean water is a basic human right. Therefore every home should have a water supply that is provided free of charge. Do you agree or disagree?
Bài mẫu
It is undeniable that clean water is fundamental to human survival and should be accessible to all people. However, I disagree with the view that water should be delivered to every household free of charge, since this approach would be impractical in some countries and could also encourage wasteful consumption.
To begin with, providing water without cost is unrealistic in regions where water is scarce due to geographical or climatic conditions. For example, many South African nations have faced prolonged droughts, which make fresh water insufficient even for basic daily use. In such cases, governments need to purchase water from external sources, invest in desalination plants, or build extensive pipeline systems. These processes require substantial financial resources, and therefore charging users is necessary to cover costs and maintain the water supply system.
Another key reason against free water distribution is that it would likely lead to overconsumption. Although fresh water is a natural resource, it is by no means inexhaustible. If households were granted unlimited access without payment, many people would take it for granted, leading to irresponsible usage such as leaving taps running or using large volumes of water for non-essential purposes. By contrast, when consumers are charged, even at a modest rate, they are more conscious of their consumption and more motivated to save water. This contributes to the sustainability of the resource for future generations.
In conclusion, while the right to clean water should be guaranteed, making it free for every household is neither feasible nor sustainable. Instead, governments should ensure affordable access while encouraging responsible use through fair pricing policies.
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

Từ vựng hay
- scarce (adj) khan hiếm, ít ỏi (dùng cho tài nguyên, thực phẩm, cơ hội…).
Eg: Fresh water is becoming increasingly scarce in many parts of the world.
- prolonged drought (n) hạn hán kéo dài.
Eg: Many African countries have suffered from prolonged droughts, leading to crop failures and famine.
- desalination plants (n) nhà máy khử muối (lấy nước ngọt từ nước biển).
Eg: Saudi Arabia invests heavily in desalination plants to secure drinking water for its citizens.
- substantial (adj) lớn, đáng kể, có ý nghĩa quan trọng.
Eg: The government made a substantial investment in renewable energy.
- by no means (phrase) hoàn toàn không, tuyệt đối không (nhấn mạnh phủ định).
Eg: This is by no means an easy task.
- inexhaustible (adj) không bao giờ cạn kiệt, vô tận.
Eg: Solar power is often considered an inexhaustible source of energy.
- be conscious of (phrase) ý thức về, nhận thức rõ.
Eg: Consumers are becoming more conscious of environmental issues when shopping.
- sustainability (n) sự bền vững, khả năng duy trì lâu dài (đặc biệt là môi trường, phát triển).
Eg: Sustainable development aims to balance economic growth with environmental sustainability.
Lược dịch tiếng Việt
Không thể phủ nhận rằng nước sạch là nền tảng cho sự sống còn của con người và nên được cung cấp cho tất cả mọi người. Tuy nhiên, tôi không đồng tình với quan điểm cho rằng nước nên được cung cấp miễn phí đến từng hộ gia đình, vì cách tiếp cận này sẽ không khả thi ở một số quốc gia và cũng có thể khuyến khích tiêu dùng lãng phí.
Trước hết, việc cung cấp nước miễn phí là không thực tế ở những khu vực khan hiếm nước do điều kiện địa lý hoặc khí hậu. Ví dụ, nhiều quốc gia Nam Phi đã phải đối mặt với hạn hán kéo dài, khiến nước ngọt không đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Trong những trường hợp như vậy, chính phủ cần mua nước từ các nguồn bên ngoài, đầu tư vào các nhà máy khử muối hoặc xây dựng hệ thống đường ống dẫn nước rộng lớn. Các quy trình này đòi hỏi nguồn tài chính đáng kể, do đó việc thu phí người dùng là cần thiết để trang trải chi phí và duy trì hệ thống cấp nước.
Một lý do quan trọng khác phản đối việc phân phối nước miễn phí là nó có thể dẫn đến tình trạng tiêu thụ quá mức. Mặc dù nước ngọt là một nguồn tài nguyên thiên nhiên, nhưng nó không phải là vô tận. Nếu các hộ gia đình được cấp quyền sử dụng nước không giới hạn mà không phải trả tiền, nhiều người sẽ coi đó là điều hiển nhiên, dẫn đến việc sử dụng vô trách nhiệm như để vòi nước chảy hoặc sử dụng một lượng lớn nước cho các mục đích không cần thiết. Ngược lại, khi người tiêu dùng bị tính phí, ngay cả ở mức khiêm tốn, họ sẽ ý thức hơn về mức tiêu thụ nước của mình và có động lực hơn để tiết kiệm nước. Điều này góp phần duy trì sự bền vững của nguồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai.
Tóm lại, mặc dù quyền được sử dụng nước sạch cần được đảm bảo, nhưng việc cung cấp nước miễn phí cho mọi hộ gia đình là không khả thi và cũng không bền vững. Thay vào đó, chính phủ nên đảm bảo khả năng tiếp cận nước sạch ở mức giá phải chăng, đồng thời khuyến khích sử dụng nước có trách nhiệm thông qua các chính sách giá cả hợp lý.
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật




