Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 28/9/2024 – Household waste

In many countries, the amount of household waste like food packaging is increasing. What are the causes of this problem? What measures could be taken to reduce it?

Bài mẫu

In many countries, the amount of household waste, particularly from food packaging, is rising at an alarming rate. This issue stems from both consumer behaviors and business practices; however, it can be mitigated through coordinated actions by governments and individuals alike.

The escalation in household waste is primarily attributable to two key factors. Firstly, consumer habits contribute significantly to this issue. Modern lifestyles have led to a growing reliance on convenience foods, which are often over-packaged in materials such as plastic, Styrofoam, or multi-layered packaging. Additionally, the tendency to buy in bulk or purchase single-use items adds to the waste. Secondly, manufacturers also play a role by using excessive packaging as a marketing tool to enhance product appeal. This practice often results in non-biodegradable packaging that ends up in landfills, contributing to environmental damage.

To address this issue, both governments and individuals must share responsibility. Governments should enforce stricter regulations to limit the use of non-recyclable materials and incentivize businesses to switch to eco-friendly alternatives like biodegradable or reusable packaging. Public awareness campaigns could also be launched to educate consumers about the need to reduce packaging waste and to provide better access to recycling facilities. On an individual level, people can make more sustainable choices by opting for products with minimal or recyclable packaging. Reducing the use of single-use items, reusing containers, and supporting companies that prioritize environmentally friendly practices can have a profound impact.

In conclusion, the rise in household waste, particularly from food packaging, is largely driven by consumer convenience and corporate practices. However, through collaborative efforts from governments to enforce policies and individuals to adopt eco-conscious habits, the amount of waste can be effectively reduced.

Từ vựng hay trong bài

  • food packaging (n): bao bì thực phẩm
    Giải thích: materials used to enclose or protect food products for distribution, storage, and sale.
    Ví dụ: Many companies are switching to biodegradable food packaging to reduce plastic waste.
  • at an alarming rate: ở mức độ đáng báo động
    Giải thích: at a very fast and concerning pace, often leading to negative consequences.
    Ví dụ: Pollution is increasing at an alarming rate, putting ecosystems at risk.
  • stem from (v): bắt nguồn từ
    Giải thích: to be caused by or to originate from something.
    Ví dụ: The problem stems from poor communication between departments.
  • business practices (n): thực tiễn kinh doanh
    Giải thích: the methods, procedures, and strategies used by businesses to achieve their goals.
    Ví dụ: Ethical business practices are essential for building consumer trust.
  • mitigate (v): giảm thiểu
    Giải thích: to make something less severe, serious, or painful.
    Ví dụ: The company introduced new policies to mitigate the risk of accidents in the workplace.
  • escalation (n): sự leo thang
    Giải thích: a rise or increase in the intensity or seriousness of a situation.
    Ví dụ: The disagreement between the two parties led to an escalation of tensions.
  • be attributable to (adj): có thể quy cho
    Giải thích: caused by or ascribed to a particular reason or source.
    Ví dụ: The company’s recent success is largely attributable to its innovative marketing strategies.
  • convenience foods (n): thực phẩm tiện lợi
    Giải thích: pre-prepared or packaged foods that require little to no preparation time.
    Ví dụ: Convenience foods are popular among busy professionals who don’t have time to cook.
  • buy in bulk (v): mua với số lượng lớn
    Giải thích: to purchase large quantities of goods, often at a discounted price.
    Ví dụ: It’s more economical to buy in bulk when you have a large family.
  • enforce stricter regulations (v): thực thi các quy định nghiêm ngặt hơn
    Giải thích: to apply or implement more rigorous laws or rules to control behavior or processes.
    Ví dụ: Governments must enforce stricter regulations to reduce environmental pollution.
  • incentivize (v): khuyến khích
    Giải thích: to provide incentives or encouragement for someone to take a particular action.
    Ví dụ: The government plans to incentivize companies to reduce carbon emissions.
  • eco-friendly alternatives (n): các lựa chọn thay thế thân thiện với môi trường
    Giải thích: products or solutions that are less harmful to the environment compared to traditional options
    Ví dụ: Switching to eco-friendly alternatives, like reusable bags, helps reduce plastic waste.
  • recycling facilities (n): cơ sở tái chế
    Giải thích: places where waste materials are processed and converted into reusable products.
    Ví dụ: More recycling facilities are needed to handle the growing amount of plastic waste.
  • opt for (v): lựa chọn
    Giải thích: to choose or select something as a preference.
    Ví dụ: Many consumers are opting for electric cars as a way to reduce their carbon footprint.

Lược dịch tiếng Việt

Ở nhiều quốc gia, lượng rác thải sinh hoạt, đặc biệt là từ bao bì thực phẩm, đang tăng với tốc độ đáng báo động. Vấn đề này xuất phát từ cả hành vi của người tiêu dùng và hoạt động kinh doanh; tuy nhiên, có thể giảm thiểu thông qua các hành động phối hợp của chính phủ và cá nhân.

Sự gia tăng rác thải sinh hoạt chủ yếu là do hai yếu tố chính. Thứ nhất, thói quen của người tiêu dùng góp phần đáng kể vào vấn đề này. Lối sống hiện đại đã dẫn đến việc ngày càng phụ thuộc vào thực phẩm tiện lợi, thường được đóng gói quá nhiều trong các vật liệu như nhựa, xốp hoặc bao bì nhiều lớp. Ngoài ra, xu hướng mua số lượng lớn hoặc mua các mặt hàng dùng một lần làm tăng thêm lượng rác thải. Thứ hai, các nhà sản xuất cũng đóng một vai trò bằng cách sử dụng bao bì quá mức như một công cụ tiếp thị để tăng sức hấp dẫn của sản phẩm. Thực tế này thường dẫn đến bao bì không phân hủy sinh học, cuối cùng sẽ bị đưa vào bãi rác, gây ra thiệt hại cho môi trường.

Để giải quyết vấn đề này, cả chính phủ và cá nhân phải cùng chia sẻ trách nhiệm. Chính phủ nên thực thi các quy định chặt chẽ hơn để hạn chế việc sử dụng các vật liệu không thể tái chế và khuyến khích các doanh nghiệp chuyển sang các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường như bao bì phân hủy sinh học hoặc tái sử dụng. Các chiến dịch nâng cao nhận thức của công chúng cũng có thể được triển khai để giáo dục người tiêu dùng về nhu cầu giảm thiểu rác thải bao bì và cung cấp khả năng tiếp cận tốt hơn tới các cơ sở tái chế. Ở cấp độ cá nhân, mọi người có thể đưa ra những lựa chọn bền vững hơn bằng cách lựa chọn các sản phẩm có bao bì tối thiểu hoặc có thể tái chế. Việc giảm sử dụng các mặt hàng dùng một lần, tái sử dụng hộp đựng và hỗ trợ các công ty ưu tiên các hoạt động thân thiện với môi trường có thể mang lại tác động sâu sắc.

Tóm lại, sự gia tăng rác thải gia đình, đặc biệt là từ bao bì thực phẩm, phần lớn là do sự tiện lợi của người tiêu dùng và các hoạt động của công ty. Tuy nhiên, thông qua những nỗ lực hợp tác từ chính phủ để thực thi các chính sách và cá nhân áp dụng các thói quen có ý thức về môi trường, lượng rác thải có thể được giảm hiệu quả.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng