Bài mẫu
In contemporary society, the advent of modern technology has facilitated a significant shift towards remote work arrangements, allowing individuals to perform their job responsibilities from home. While some contend that only employees reap the benefits of this setup, I firmly disagree and believe that both workers and employers stand to gain from remote work practices.
Working from home offers numerous advantages for employees. Firstly, it affords greater flexibility and autonomy, allowing individuals to manage their schedules more efficiently. This flexibility leads to improved work-life balance, enabling employees to cater to personal commitments while fulfilling professional responsibilities. Moreover, remote work eliminates the need for commuting, reducing stress associated with travel and enhancing overall job satisfaction. Additionally, it provides a conducive environment for focus and productivity, as individuals can personalize their workspace to suit their preferences.
Contrary to the belief that employers do not benefit from remote work, I also think it offers several advantages for organizations. Firstly, it enables companies to reduce operational costs related to office space, utilities, and maintenance. This cost-saving aspect is particularly significant for businesses aiming to streamline expenses and enhance profitability. Moreover, remote work often leads to increased employee satisfaction and retention rates, as it is considered an attractive perk by many. Furthermore, offering remote work options can broaden the pool of potential talent, allowing companies to recruit skilled professionals regardless of their geographic location.
In conclusion, the assertion that only workers benefit from remote work arrangements is unfounded. Both employees and employers stand to gain considerably from this modern work model. The flexibility and improved work-life balance for employees, alongside cost savings and increased talent acquisition for employers, underline the mutual advantages of remote work practices.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Facilitate (v): làm cho dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi
Giải thích: to make something possible or easier
Ví dụ: The new ramp will facilitate the entry of wheelchairs.
- Reap the benefits (v): hưởng lợi
Giải thích: to gain advantages or rewards from a particular action or situation.
Ví dụ: By investing in education, individuals can reap the benefits of improved career prospects and personal growth.
- Work-life balance (n): sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân
Giải thích: the amount of time you spend doing your job compared with the amount of time you spend with your family and doing things you enjoy
Ví dụ: It can be difficult to get the right work-life balance.
- Cater to (v): phục vụ, đáp ứng
Giải thích: to satisfy a need or to provide what is wanted or needed by a particular person or group
Ví dụ: Internet shopping caters to every conceivable need.
- Fulfill (v): hoàn thành, lấp đầy, làm thỏa mãn
Giải thích: to do something that is expected, hoped for, or promised, or to cause it to happen
Ví dụ: A school fails if it does not fulfil the needs/requirements of its pupils.
- Eliminate (v): loại bỏ
Giải thích: to remove or take away someone or something
Ví dụ: A move towards healthy eating could help eliminate heart disease.
- Job satisfaction (n): sự thoả mãn trong công việc
Giải thích: the feeling of pleasure and achievement that you experience in your job when you know that your work is worth doing, or the degree to which your work gives you this feeling
Ví dụ: The company tries to raise the level of job satisfaction of their employees.
- A conducive environment (n): một môi trường thuận lợi
Giải thích: an environment that is favorable or suitable for a particular activity or outcome.
Ví dụ: A conducive environment for learning includes well-equipped classrooms, supportive teachers, and engaging educational materials.
- Operational cost (n): chi phí vận hành
Giải thích: the expenses associated with the day-to-day functioning of a business or organization.
Ví dụ: To improve profitability, the company focused on reducing operational costs by optimizing processes and streamlining resource allocation.
- Streamline (v): hợp lý hoá
Giải thích: to improve the effectiveness of an organization such as a business or government, often by making the way activities are performed simpler
Ví dụ: Many organizations use software to streamline their workflow.
- Retention rate (n): tỷ lệ ở lại của người trong công ty
Giải thích: the percentage of employees, students, or customers that an organization retains over a specific period.
Ví dụ: The company’s high employee retention rate is a testament to its positive work culture and employee satisfaction initiatives.
- An attractive perk (n): một phúc lợi hấp dẫn
Giải thích: a desirable or appealing benefit offered by an employer or organization.
Ví dụ: Flexible work hours have become an attractive perk for many employees, allowing them to achieve a better work-life balance.
- Broaden the pool of (v): mở rộng nguồn cung
Giải thích: to increase the diversity or number of participants or candidates in a group or selection process.
Ví dụ: We simply asked that we have some time to broaden the pool of candidates
- Regardless of : bất kể
Giải thích: without being influenced by any other events or conditions
Ví dụ: I tell them the truth, regardless of what they want to hear.
- Talent acquisition (n): thu hút nhân tài
Giải thích: the process of identifying, attracting, and hiring skilled individuals to meet the workforce needs of an organization.
Ví dụ: The talent acquisition team is actively working to attract top-notch professionals to join the company and contribute to its growth.
Lược dịch tiếng Việt
Trong xã hội hiện đại, sự ra đời của công nghệ hiện đại đã tạo điều kiện cho sự thay đổi đáng kể theo hướng sắp xếp công việc từ xa, cho phép các cá nhân thực hiện trách nhiệm công việc của mình tại nhà. Trong khi một số người cho rằng chỉ nhân viên mới được hưởng lợi từ cơ chế này, tôi hoàn toàn không đồng ý và tin rằng ccả nhân viên và nhà tuyển dụng đều có thể đạt được nhiều lợi ích từ việc làm việc từ xa.
Làm việc tại nhà mang lại nhiều lợi ích cho nhân viên. Thứ nhất, nó mang lại sự linh hoạt và tự chủ cao hơn, cho phép các cá nhân quản lý lịch trình của mình hiệu quả hơn. Tính linh hoạt này giúp cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cho phép nhân viên thực hiện các cam kết cá nhân đồng thời hoàn thành các trách nhiệm nghề nghiệp. Hơn nữa, làm việc từ xa giúp loại bỏ nhu cầu đi lại, giảm căng thẳng liên quan đến việc đi lại và nâng cao sự hài lòng trong công việc nói chung. Ngoài ra, nó còn cung cấp một môi trường thuận lợi để tập trung và làm việc hiệu quả, vì các cá nhân có thể cá nhân hóa không gian làm việc để phù hợp với sở thích của mình.
Trái ngược với suy nghĩ rằng người sử dụng lao động không được hưởng lợi từ công việc từ xa, tôi cũng nghĩ rằng nó mang lại một số lợi ích cho các tổ chức. Thứ nhất, nó cho phép các công ty giảm chi phí hoạt động liên quan đến không gian văn phòng, tiện ích và bảo trì. Khía cạnh tiết kiệm chi phí này đặc biệt có ý nghĩa đối với các doanh nghiệp muốn hợp lý hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận. Hơn nữa, làm việc từ xa thường dẫn đến tăng sự hài lòng và tỷ lệ giữ chân nhân viên, vì đây được nhiều người coi là một đặc quyền hấp dẫn. Hơn nữa, việc cung cấp các lựa chọn làm việc từ xa có thể mở rộng nguồn nhân tài tiềm năng, cho phép các công ty tuyển dụng các chuyên gia lành nghề bất kể vị trí địa lý của họ.
Tóm lại, khẳng định rằng chỉ người lao động mới được hưởng lợi từ việc sắp xếp công việc từ xa là không có cơ sở. Cả nhân viên và nhà tuyển dụng đều có thể đạt được nhiều lợi ích từ mô hình làm việc từ xa hiện đại này. Sự linh hoạt và cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên, cùng với việc tiết kiệm chi phí và tăng cường thu hút nhân tài cho người sử dụng lao động, nhấn mạnh những lợi ích chung của phương thức làm việc từ xa.
[/stu]