Bài mẫu
The statement that countries with longer average working hours are more economically successful but also face significant social consequences is one with which I largely agree. Extended working hours can indeed contribute to a more prosperous economy, but they can lead to detrimental social outcomes.
From an economic perspective, I agree that longer working hours often correlate with higher levels of productivity and income. For individuals, working more hours typically translates into increased earnings, which can elevate their standard of living, allowing them to afford better housing, education, and healthcare. On a broader scale, this economic benefit is particularly evident in industries such as manufacturing, where extended work hours directly contribute to greater production output. More hours on the job mean that more products can be manufactured, which boosts overall economic performance and supports a thriving economy.
However, while the economic advantages are significant, I believe that the social costs associated with prolonged working hours cannot be overlooked. Extended work schedules can severely impact personal and social life. Individuals who work long hours often find themselves caught in a relentless cycle of work, leaving little to no time for social activities or family interactions. Without the opportunity to nurture existing friendships or build new connections, individuals may experience a growing sense of loneliness and disconnection from their communities.
In conclusion, although longer working hours can drive economic success by enhancing productivity and income levels, they also bring about negative social consequences. The trade-off between economic gain and social well-being must be carefully managed to ensure that the pursuit of economic success does not come at the expense of individual and societal cohesion.
Từ vựng hay trong bài
- prosperous economy (n): nền kinh tế thịnh vượng
Giải thích: a successful and flourishing economy
Ví dụ: A prosperous economy often leads to better living standards.
- detrimental social outcomes (n): những kết quả xã hội có hại
Giải thích: negative consequences for society
Ví dụ: Uncontrolled urbanization can lead to detrimental social outcomes.
- correlate with (v): tương quan với
Giải thích: to have a mutual relationship or connection
Ví dụ: Higher education levels often correlate with increased earnings.
- productivity (n): năng suất, hiệu suất
Giải thích: the rate at which a company or country makes goods, usually judged in connection with the number of people and the amount of materials necessary to produce the goods
Ví dụ: Studies show that if a working environment is pleasant, productivity increases.
- elevate (v): nâng lên, đưa lên
Giải thích: to make someone or something more important or to improve something
Ví dụ: These factors helped to elevate the town to the position of one of the most beautiful in the country.
- economic performance (n): hiệu suất kinh tế
Giải thích: the success or efficiency of an economy
Ví dụ: Strong economic performance is reflected in low unemployment rates.
- relentless cycle of work (v): vòng quay công việc không ngừng nghỉ
Giải thích: a continuous and unending pattern of work
Ví dụ: The relentless cycle of work can lead to burnout.
- nurture (v): nuôi dưỡng, giáo dục
Giải thích: to take care of, feed, and protect someone or something, especially young children or plants, and help him, her, or it to develop
Ví dụ: to take care of, feed, and protect someone or something, especially young children or plants, and help him, her, or it to develop:
- build new connections (n): xây dựng mối quan hệ mới
Giải thích: to form or establish new relationships
Ví dụ: Networking events help professionals build new connections.
- come at the expense of (v): đánh đổi
Giải thích: to result in the sacrifice of something
Ví dụ: Success shouldn’t come at the expense of health.
- societal cohesion (n): sự gắn kết xã hội
Giải thích: the unity and togetherness of society
Ví dụ: Strong societal cohesion is vital for national stability.
Lược dịch tiếng Việt
Tuyên bố rằng các quốc gia có giờ làm việc trung bình dài hơn sẽ thành công hơn về mặt kinh tế nhưng cũng phải đối mặt với những hậu quả xã hội đáng kể là tuyên bố mà tôi phần lớn đồng ý. Giờ làm việc kéo dài thực sự có thể góp phần tạo nên nền kinh tế thịnh vượng hơn, nhưng chúng có thể dẫn đến những kết quả xã hội bất lợi.
Về mặt kinh tế, tôi đồng ý rằng giờ làm việc kéo dài thường tương quan với mức năng suất và thu nhập cao hơn. Đối với cá nhân, làm việc nhiều giờ hơn thường chuyển thành thu nhập tăng, có thể nâng cao mức sống của họ, cho phép họ đủ khả năng chi trả cho nhà ở, giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Ở quy mô rộng hơn, lợi ích kinh tế này đặc biệt rõ ràng trong các ngành như sản xuất, nơi giờ làm việc kéo dài góp phần trực tiếp vào sản lượng sản xuất lớn hơn. Nhiều giờ làm việc hơn có nghĩa là có thể sản xuất nhiều sản phẩm hơn, giúp thúc đẩy hiệu suất kinh tế chung và hỗ trợ nền kinh tế phát triển mạnh.
Tuy nhiên, mặc dù những lợi thế về kinh tế là đáng kể, tôi tin rằng không thể bỏ qua các chi phí xã hội liên quan đến giờ làm việc kéo dài. Lịch trình làm việc kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống cá nhân và xã hội. Những cá nhân làm việc nhiều giờ thường thấy mình bị cuốn vào chu kỳ làm việc không ngừng nghỉ, không có thời gian cho các hoạt động xã hội hoặc tương tác gia đình. Nếu không có cơ hội nuôi dưỡng tình bạn hiện tại hoặc xây dựng các mối quan hệ mới, cá nhân có thể trải qua cảm giác cô đơn và mất kết nối ngày càng tăng với cộng đồng của họ.
Tóm lại, mặc dù giờ làm việc dài hơn có thể thúc đẩy thành công về mặt kinh tế bằng cách nâng cao năng suất và mức thu nhập, nhưng chúng cũng gây ra những hậu quả xã hội tiêu cực. Sự đánh đổi giữa lợi ích kinh tế và phúc lợi xã hội phải được quản lý cẩn thận để đảm bảo rằng việc theo đuổi thành công về mặt kinh tế không gây tổn hại đến sự gắn kết của cá nhân và xã hội.