Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 10/10/2024 – Economic growth

Some people say economic growth is the only way to end world poverty and hunger, while others say economic growth is damaging the environment and must stop. Discuss both views and give your own opinion.

Bài mẫu

Economic growth is often seen as essential to eradicating poverty and hunger worldwide, while others argue that it harms the environment and should be curtailed. This essay will explore both perspectives before presenting my view that sustainable economic growth is necessary to balance poverty reduction and environmental preservation.

On one side, economic growth can be a powerful tool in addressing poverty and hunger. Expanding economies create jobs, which increase household incomes and improve living standards. For instance, industrialization and urbanization in countries like China and India have lifted millions out of poverty by providing diverse employment opportunities, making essential services such as healthcare and education more accessible. Additionally, with economic growth, governments have a larger tax base and can invest more in social welfare programs, which further reduces poverty and enhances food security.  

Conversely, economic growth often comes at a high environmental cost. Rapid industrialization frequently leads to deforestation, depletion of natural resources, and significant increases in pollution, all of which accelerate climate change and biodiversity loss. For example, the Amazon rainforest, often called the “lungs of the Earth,” is being destroyed primarily to make way for agricultural expansion and urban development, which directly results from economic pursuits. Critics argue that if economic growth continues unchecked, it will lead to environmental degradation.

In my view, the solution lies in achieving sustainable economic growth rather than stopping it altogether. Governments and corporations should adopt more environmentally friendly practices, such as investing in renewable energy, promoting sustainable agriculture, and enforcing stricter pollution controls. By integrating environmental protection with economic policies, it is possible to foster growth that minimizes harm to the planet. For example, countries like Sweden and Denmark have successfully combined economic progress with low-carbon initiatives, proving that economic development and environmental sustainability can coexist.

In conclusion, while economic growth poses serious environmental threats, it is crucial for combating poverty and hunger. Emphasizing sustainable practices can ensure that economic growth contributes to human prosperity without compromising the planet’s health.

Từ vựng hay trong bài

  • eradicate (v): xóa bỏ, tiêu diệt
    Giải thích: the complete removal or elimination of something, often used in contexts of diseases or poverty
    Ví dụ: Eradicating poverty remains a major goal for many countries.
  • curtail (v): cắt giảm, hạn chế
    Giải thích: to reduce or limit something
    Ví dụ: The government has curtailed funding for some programs due to budget constraints.
  • poverty reduction (n): giảm nghèo
    Giải thích: efforts or actions aimed at decreasing poverty levels
    Ví dụ: Education programs are vital for poverty reduction in rural areas.
  • environmental preservation (n): bảo vệ môi trường
    Giải thích: protecting the natural environment and conserving resources
    Ví dụ: Environmental preservation is essential for sustainable development.
  • household incomes (n): thu nhập hộ gia đình
    Giải thích: the combined earnings of all members in a household
    Ví dụ: Increasing household incomes can improve overall living standards.
  • living standards (n): mức sống, tiêu chuẩn sống
    Giải thích: the quality and conditions of life of individuals or communities
    Ví dụ: High living standards are often associated with better healthcare and education.
  • industrialization (n): công nghiệp hóa
    Giải thích: the development of industries in a country or region on a large scale
    Ví dụ: Industrialization has transformed the economy and created many jobs.
  • urbanization (n): đô thị hóa
    Giải thích: the process of making an area more urban, often through population and infrastructure growth
    Ví dụ: Rapid urbanization has led to challenges in managing resources.
  • lift millions out of poverty (v): đưa hàng triệu người thoát nghèo
    Giải thích: to help or enable millions of people to rise above the poverty level
    Ví dụ: Economic reforms have lifted millions out of poverty in recent decades.
  • tax base  (n): cơ sở thuế
    Giải thích: the total amount of income, assets, or resources that can be taxed
    Ví dụ: Increasing the tax base allows the government to fund more programs.
  • social welfare programs  (n): các chương trình phúc lợi xã hội
    Giải thích: programs provided by the government to assist individuals and families in need
    Ví dụ: Social welfare programs provide essential support to low-income families.
  • come at a high cost  (v): trả giá đắt
    Giải thích: in exchange for something bad or for doing something that is harmful
    Ví dụ: Rapid industrial growth often comes at a high environmental cost.
  • depletion of natural resources  (n): sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
    Giải thích: the reduction or exhaustion of natural resources
    Ví dụ: The depletion of natural resources poses a threat to future generations.
  • accelerate  (v): tăng tốc, thúc đẩy
    Giải thích: to increase in speed or make something happen sooner
    Ví dụ: New technology can accelerate production processes.
  • biodiversity loss  (n): sự mất đa dạng sinh học
    Giải thích: the decrease in the variety of species within a particular environment
    Ví dụ: Deforestation is a major cause of biodiversity loss.
  • make way for  (v): nhường chỗ cho, tạo điều kiện cho
    Giải thích: to clear space for something else, often by removing obstacles
    Ví dụ: Old buildings were demolished to make way for a new park.
  • agricultural expansion  (n): mở rộng nông nghiệp
    Giải thích: the increase of agricultural activities into new areas
    Ví dụ: Agricultural expansion has led to the clearing of forests.
  • economic pursuits  (n): các hoạt động kinh tế
    Giải thích: activities or goals aimed at achieving economic growth or profit
    Ví dụ:  Economic pursuits often take priority over environmental concerns.
  • poses threats  (v): đe dọa, gây nguy hiểm cho
    Giải thích:  create the threat of danger or harm
    Ví dụ: These marsupials pose little threat to humans.
  •  human prosperity  (n): sự thịnh vượng của con người
    Giải thích: the well-being, success, and health of people
    Ví dụ: Sustainable development is essential for long-term human prosperity.

Lược dịch tiếng Việt

Tăng trưởng kinh tế thường được coi là yếu tố thiết yếu để xóa đói giảm nghèo trên toàn thế giới, trong khi những người khác lại cho rằng nó gây hại cho môi trường và cần phải hạn chế. Bài luận này sẽ khám phá cả hai quan điểm trước khi trình bày quan điểm của tôi rằng tăng trưởng kinh tế bền vững là cần thiết để cân bằng giữa giảm nghèo và bảo vệ môi trường.

Một mặt, tăng trưởng kinh tế có thể là công cụ hữu hiệu để giải quyết đói nghèo. Nền kinh tế mở rộng tạo ra việc làm, giúp tăng thu nhập hộ gia đình và cải thiện mức sống. Ví dụ, công nghiệp hóa và đô thị hóa ở các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ đã giúp hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo bằng cách cung cấp nhiều cơ hội việc làm, giúp các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe và giáo dục dễ tiếp cận hơn. Ngoài ra, với tăng trưởng kinh tế, chính phủ có cơ sở thuế lớn hơn và có thể đầu tư nhiều hơn vào các chương trình phúc lợi xã hội, giúp giảm nghèo hơn nữa và tăng cường an ninh lương thực.

Ngược lại, tăng trưởng kinh tế thường phải trả giá đắt cho môi trường. Công nghiệp hóa nhanh chóng thường dẫn đến nạn phá rừng, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm gia tăng đáng kể, tất cả đều đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học. Ví dụ, rừng mưa Amazon, thường được gọi là “lá phổi của Trái đất”, đang bị phá hủy chủ yếu để nhường chỗ cho việc mở rộng nông nghiệp và phát triển đô thị, vốn là kết quả trực tiếp từ các hoạt động kinh tế. Những người chỉ trích cho rằng nếu tăng trưởng kinh tế tiếp tục không được kiểm soát, nó sẽ dẫn đến suy thoái môi trường.

Theo quan điểm của tôi, giải pháp nằm ở việc đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững thay vì ngăn chặn hoàn toàn. Chính phủ và các tập đoàn nên áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường hơn, chẳng hạn như đầu tư vào năng lượng tái tạo, thúc đẩy nông nghiệp bền vững và thực thi các biện pháp kiểm soát ô nhiễm chặt chẽ hơn. Bằng cách tích hợp bảo vệ môi trường với các chính sách kinh tế, có thể thúc đẩy tăng trưởng giảm thiểu tác hại đến hành tinh. Ví dụ, các quốc gia như Thụy Điển và Đan Mạch đã kết hợp thành công tiến bộ kinh tế với các sáng kiến ​​ít carbon, chứng minh rằng phát triển kinh tế và tính bền vững của môi trường có thể cùng tồn tại.

Tóm lại, trong khi tăng trưởng kinh tế gây ra các mối đe dọa nghiêm trọng đến môi trường, thì nó lại rất quan trọng để chống lại đói nghèo. Việc nhấn mạnh các biện pháp bền vững có thể đảm bảo rằng tăng trưởng kinh tế góp phần vào sự thịnh vượng của con người mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của hành tinh.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng