Bài mẫu
The bar charts illustrate the percentage of food and other goods purchased from supermarkets in three European countries – A, B and C – in the years 1998 and 2008.
Overall, there was a significant increase in supermarket purchases in all three countries over the 10-year period. However, the extent of this increase varied between the countries, with Country A showing the most notable changes.
In terms of food purchases, Country A, which had the second-highest percentage at 10% in 1998, experienced a dramatic increase to 35% in 2008, making it the highest in that year. Country B, starting with the highest percentage of 23% in 1998, saw a smaller rise to 27% by 2008, ranking second. Meanwhile, Country C exhibited a modest increase from 6% to 8%, maintaining the lowest percentage of food purchases in both years.
Regarding the percentage of goods bought in supermarkets, a similar trend can be observed. In 1998, Country B had the highest proportion at just under 24%, compared to the minor figures in Country A (4%) and Country C (1%). By 2008, Country B increased only slightly by 2%, ranking second. Country A, however, saw the most dramatic rise, soaring to 38%, becoming highest. Country C also climbed significantly to just under 15%, although it still remained the lowest among the three countries.
Từ vựng hay trong bài
- goods (n): hàng hoá
Giải thích: physical items that are produced and sold
Ví dụ: The store offers a wide range of goods, including electronics, clothing, and home appliances.
- supermarket purchases (n): mua sắm tại siêu thị
Giải thích: items bought from a supermarket, typically including groceries and household products
Ví dụ: My weekly supermarket purchases usually include fruits, vegetables, and dairy products.
- exhibited a modest (v): thể hiện một cách tăng nhẹ
Giải thích: to show or demonstrate something in a restrained or limited increase.
Ví dụ: The profit of the company in 2024 exhibited a modest increase.
- food purchases (n): mua thực phẩm
Giải thích: the act of buying food items for consumption.
Ví dụ: My food purchases this month included fresh vegetables, meat, and grains.
- soar (v): tăng vọt
Giải thích: to rise or increase rapidly and significantly
Ví dụ: The prices of essential goods are soaring due to high demand and limited supply.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ thanh minh họa tỷ lệ thực phẩm và các hàng hóa khác được mua từ siêu thị ở ba quốc gia châu Âu – A, B và C – trong những năm 1998 và 2008.
Nhìn chung, đã có sự gia tăng đáng kể trong việc mua hàng tại siêu thị ở cả ba quốc gia trong giai đoạn 10 năm. Tuy nhiên, mức độ gia tăng này khác nhau giữa các quốc gia, trong đó Quốc gia A cho thấy những thay đổi đáng chú ý nhất.
Về mặt mua thực phẩm, Quốc gia A, có tỷ lệ cao thứ hai là 10% vào năm 1998, đã tăng mạnh lên 35% vào năm 2008, trở thành mức cao nhất trong năm đó. Quốc gia B, bắt đầu với tỷ lệ cao nhất là 23% vào năm 1998, đã chứng kiến mức tăng nhỏ hơn lên 27% vào năm 2008, đứng thứ hai. Trong khi đó, Quốc gia C cho thấy mức tăng khiêm tốn từ 6% lên 8%, duy trì tỷ lệ mua thực phẩm thấp nhất trong cả hai năm.
Về tỷ lệ hàng hóa được mua tại siêu thị, có thể thấy một xu hướng tương tự. Năm 1998, Quốc gia B có tỷ lệ cao nhất chỉ dưới 24%, so với các con số nhỏ ở Quốc gia A (4%) và Quốc gia C (1%). Đến năm 2008, Quốc gia B chỉ tăng nhẹ 2%, xếp thứ hai. Tuy nhiên, Quốc gia A chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ nhất, tăng vọt lên 38%, trở thành quốc gia cao nhất. Quốc gia C cũng tăng đáng kể lên chỉ dưới 15%, mặc dù vẫn là quốc gia thấp nhất trong ba quốc gia.