Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 6/7/2024 – Time spending

The charts below show the comparison of time spent, in minutes per day, by UK males and females on household and leisure activities in 2008.

Bài mẫu

The charts depict the daily time, in minutes, that UK males and females devoted to household and leisure activities in 2008.

Overall, both genders primarily spent their leisure time engaged in watching TV, videos, and listening to music. In terms of household chores, women typically invested more time than men, except in the area of home repairs where men were more active.

According to the first chart, TV, videos, and radio emerged as the most popular leisure activities for both genders, with men averaging 137 minutes per day compared to 118 minutes for women. On the other hand, activities such as reading books and playing sports were considerably less popular, with both genders spending less than 20 minutes daily on each.

The second chart indicates a notable disparity in the time spent on household tasks, with women generally dedicating more time than men. Specifically, women spent 75 minutes per day on cooking and washing, whereas men allocated only 30 minutes. Women also spent 35 minutes on shopping and 30 minutes on clothes washing and ironing, compared to men who spent 25 minutes and just 10 minutes, respectively. In contrast, men devoted slightly under 20 minutes to repair work, while women spent less than 10 minutes.

Từ vựng hay trong bài

  • devote to (v): dành cho, cống hiến cho
    Giải thích: to commit to or focuse on something
    Ví dụ: She is devoted to helping the homeless in her community.
  • leisure activities (n): hoạt động giải trí
    Giải thích: activities done for relaxation or enjoyment
    Ví dụ: Reading and gardening are her favorite leisure activities.
  • in terms of: về mặt, xét về
    Giải thích: regarding or concerning
    Ví dụ: The two cities are quite similar in terms of population size.
  • indicate a notable disparity (v): cho thấy sự chênh lệch đáng kể
    Giải thích: to show a significant difference
    Ví dụ: The report indicates a notable disparity between rural and urban incomes.
  • respectively: tương ứng
    Giải thích: in the order mentioned
    Ví dụ: The two books were published in 2018 and 2020, respectively.

Lược dịch tiếng Việt

Biểu đồ mô tả thời gian hàng ngày, tính bằng phút, mà nam giới và phụ nữ Anh dành cho các hoạt động gia đình và giải trí vào năm 2008.

Nhìn chung, cả hai giới chủ yếu dành thời gian rảnh rỗi để xem TV, video và nghe nhạc. Về công việc gia đình, phụ nữ thường dành nhiều thời gian hơn nam giới, ngoại trừ lĩnh vực sửa chữa nhà cửa mà nam giới năng động hơn.

Theo biểu đồ đầu tiên, TV, video và radio nổi lên là những hoạt động giải trí phổ biến nhất đối với cả hai giới, với nam giới trung bình dành 137 phút mỗi ngày so với 118 phút của phụ nữ. Mặt khác, các hoạt động như đọc sách và chơi thể thao ít phổ biến hơn đáng kể, với cả hai giới dành ít hơn 20 phút mỗi ngày cho mỗi hoạt động.

Biểu đồ thứ hai chỉ ra sự chênh lệch đáng kể về thời gian dành cho các công việc gia đình, với phụ nữ thường dành nhiều thời gian hơn nam giới. Cụ thể, phụ nữ dành 75 phút mỗi ngày cho việc nấu nướng và giặt giũ, trong khi nam giới chỉ dành 30 phút. Phụ nữ cũng dành 35 phút để mua sắm và 30 phút để giặt và ủi quần áo, so với nam giới chỉ dành 25 phút và chỉ 10 phút. Ngược lại, nam giới dành ít hơn 20 phút để sửa chữa, trong khi phụ nữ dành ít hơn 10 phút.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng