Bài viết mẫu
The diagrams chart the evolution of a cutting tool from its rudimentary form 1.4 million years ago to a more refined version 0.8 million years ago during the Stone Age.
Initially resembling a natural stone, the tool underwent significant enhancements, culminating in a more efficient and effective cutting instrument.
Approximately 1.4 million years ago, the tool took on a basic form, closely looking like a natural stone, indicating minimal crafting. Tool A displayed an oval shape from both the front and side views, with a coarse texture and blunt edges, suggesting it was not refined.
Over the subsequent 0.8 million years, significant improvements were made. The tool evolved into a spear-shaped implement with a much sharper tip and edges. Although Tool A maintained the same length at 10 centimeters, it featured a smoother surface and increased overall width. These enhancements markedly increased its cutting efficiency, making this version far superior.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Rudimentary (adj): cơ bản
Giải thích: basic
Ví dụ: My understanding of this language is very rudimentary.
- Refined (adj): tinh xảo, tinh luyện
Giải thích: improved because of many small changes that have been made
Ví dụ: It looks elegant and refined but this is a car you want to drive, not sit in the back
- Resemble (v): giống
Giải thích: to look like or be like someone or something
Ví dụ: After the earthquake, the city resembled a battlefield.
- Enhancement (n): sự cải thiện, tăng cường
Giải thích: the process of improving the quality, amount, or strength of something
Ví dụ: Enhancements made to websites often result in increased page views.
- Culminate (v): đỉnh điểm
Giải thích: If an event or series of events culminates in something, it ends with it, having developed until it reaches this point
Ví dụ: Their many years of research have finally culminated in a cure for the disease.
- Efficient (adj): có năng suất, hiệu quả
Giải thích: working or operating quickly and effectively in an organized way
Ví dụ: We need someone really efficient who can organize the office and make it run smoothly.
- Effective (adj): có hiệu quả
Giải thích: successful or achieving the results that you want
Ví dụ: The lighting for the production made a very effective use of shadow.
- Indicate (v): chỉ ra
Giải thích: to show, point, or make clear in another way
Ví dụ: Exploratory investigations have indicated large amounts of oil below the sea bed.
- Display (v): thể hiện
Giải thích: to arrange something or a collection of things so that it can be seen by the public
Ví dụ: Family photographs were displayed on the wall.
- Coarse (adj): thô ráp, không mịn
Giải thích: rough and not smooth or soft, or not in very small pieces
Ví dụ: Linen is a coarse-grained fabric.
- Blunt (adj): không sắc, nhọn
Giải thích: not having a sharp edge or point
Ví dụ: Use a blunt instrument to smash the ginger and onion into the garlic.
- Superior (adj): tốt hơn, xuất sắc hơn
Giải thích: better than average or better than other people or things of the same type
Ví dụ: The physical presence of a computer engineer is vastly superior to telephone technical support.
Lược dịch Tiếng Việt
Biểu đồ minh hoạ sự tiến hoá của một công cụ cắt từ dạng thô sơ cách đây 1,4 triệu năm đến phiên bản tinh tế hơn cách đây 0,8 triệu năm trong Thời kỳ đồ đá.
Ban đầu giống như đá tự nhiên, công cụ này đã trải qua những cải tiến đáng kể, đỉnh cao là một công cụ cắt hiệu quả và hiệu suất hơn.
Khoảng 1,4 triệu năm trước, công cụ này có hình dạng cơ bản, trông gần giống đá tự nhiên, cho thấy khả năng chế tạo tối thiểu. Công cụ A có hình dáng hình bầu dục từ cả mặt trước và bên, với bề mặt thô và lưỡi cắt cùn, cho thấy rằng nó chưa được tinh chế.
Trong 0,8 triệu năm tiếp theo, những cải tiến đáng kể đã được thực hiện. Công cụ này đã phát triển thành một dụng cụ hình ngọn giáo với đầu và cạnh sắc nét hơn nhiều. Mặc dù Công cụ A duy trì cùng chiều dài ở mức 10cm nhưng nó có bề mặt mịn hơn và chiều rộng tổng thể tăng lên. Những cải tiến này làm tăng đáng kể hiệu quả cắt của nó, khiến phiên bản này vượt trội hơn nhiều.
[/stu]