Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 24/8/2024 – Process Landfill for Household Waste

The diagram below shows how a modern landfill for household waste is designed.

Bài viết

The diagram illustrates the design and process of a modern landfill for the disposal of household waste.

Overall, the picture shows its construction, use, and closure stages to dispose of waste in a controlled and environmentally responsible manner. 

In the construction stage, a large man-made hole is excavated/ dug into natural rock. The hole is then lined with a layer of clay and synthetic material to prevent contamination of the surrounding soil. At the bottom of the landfill, drainage pipes and a drainage tank are installed to collect liquid waste.

During the use stage, household waste is dumped into/ deposited into the landfill. As waste builds up, liquid waste seeps to the bottom, where it is collected by the drainage pipes and tank, preventing it from leaking into / escaping into the environment. In the closure stage, once the landfill is full/ reaches capacity, it is sealed with a layer of clay to block off any additional entry of waste or environmental exposure. A pipe is also installed / added to release gases produced by / generated by decomposing waste, ensuring proper ventilation and maintaining environmental safety.

Từ vựng hay trong đoạn

  • closure stage (n): giai đoạn đóng cửa
    Giải thích: the final phases in which a site or operation is shut down
    Ví dụ: The landfill enters its closure stages after reaching full capacity.
  • dispose of (v): xử lý, vứt bỏ
    Giải thích: to get rid of or discard something
    Ví dụ: Waste must be properly disposed of to prevent environmental damage.
  • excavate = dig into (v): đào lên
    Giải thích: to dig out or remove earth or materials from a site.
    Ví dụ: The soil was excavated to make space for the new building foundation.
  • synthetic material (n): vật liệu tổng hợp
    Giải thích: a substance made through chemical processes rather than natural origin
    Ví dụ: Synthetic materials are often used in construction to improve durability.
  • drainage pipes (n): ống thoát nước
    Giải thích: pipes designed to remove or redirect water
    Ví dụ: The drainage pipes help prevent flooding during heavy rain.
  • deposit into (v): đưa vào, đổ vào
    Giải thích: to place or leave something in a particular location
    Ví dụ: Waste is deposited into the designated landfill areas.
  • seep (v): thấm qua, rò rỉ
    Giải thích: to slowly pass through small openings or gaps
    Ví dụ: Water seeps through the cracks in the ground during rainstorms.
  • leak into (v): rò rỉ vào
    Giải thích: to allow liquid or gas to escape into another space
    Ví dụ: Chemicals from the waste are leaking into the groundwater.
  • reach capacity (v): đạt đến sức chứa
    Giải thích: to fill up to the maximum limit
    Ví dụ: The landfill reaches capacity after years of waste accumulation.
  • seal with (v): bịt kín bằng
    Giải thích: to close or secure something tightly using a specific material
    Ví dụ: The container is sealed with a strong adhesive to prevent leakage.
  • block off (v): chặn lại
    Giải thích: to prevent access to an area by closing it
    Ví dụ: The road was blocked off due to construction.
  • ventilation (n): hệ thống thông gió
    Giải thích: the process of allowing fresh air to circulate within an area
    Ví dụ: Proper ventilation is crucial in underground facilities to ensure air quality.

Lược dịch tiếng Việt

Sơ đồ minh họa thiết kế và quy trình của bãi chôn lấp hiện đại để xử lý rác thải sinh hoạt.

Nhìn chung, hình ảnh cho thấy các giai đoạn xây dựng, sử dụng và đóng bãi để xử lý rác thải theo cách có kiểm soát và có trách nhiệm với môi trường.

Trong giai đoạn xây dựng, một lỗ nhân tạo lớn được đào/đào vào đá tự nhiên. Sau đó, lỗ được lót bằng một lớp đất sét và vật liệu tổng hợp để ngăn ngừa ô nhiễm đất xung quanh. Ở đáy bãi chôn lấp, các đường ống thoát nước và bể chứa nước thải được lắp đặt để thu gom chất thải lỏng.

Trong giai đoạn sử dụng, rác thải sinh hoạt được đổ vào/đổ vào bãi chôn lấp. Khi chất thải tích tụ, chất thải lỏng sẽ thấm xuống đáy, tại đây, chúng được thu gom bằng các đường ống thoát nước và bể chứa, ngăn không cho chất thải rò rỉ vào/thoát ra môi trường. Trong giai đoạn đóng bãi, khi bãi chôn lấp đầy/đạt công suất, bãi chôn lấp sẽ được bịt kín bằng một lớp đất sét để chặn bất kỳ sự xâm nhập bổ sung nào của chất thải hoặc tiếp xúc với môi trường. Một đường ống cũng được lắp đặt/thêm vào để giải phóng khí do/sinh ra từ chất thải phân hủy, đảm bảo thông gió thích hợp và duy trì an toàn môi trường.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng