Bài mẫu
The diagrams illustrate the layout of a bookstore in 2000 and how it has been redesigned at present.
It is clear that in 2000, the bookstore was primarily used for book displays, whereas the current layout dedicates more space to refreshments and seating areas for reading.
In 2000, the entrance was at the center of the southern wall, with a service desk in the bottom right corner. The left and top sides housed an L-shaped fiction section, while non-fiction occupied the right-hand side, following the service desk. A new books table faced the entrance, with a travel section to its left, and three parallel bookshelves for cookery, hobbies, and art occupied the central space.
In the current layout, the entrance, service desk, and new books table remain unchanged, but the space for book displays has shrunk significantly. The travel section has expanded slightly, while fiction now occupies only the top-left corner. The bottom left features cookery, hobbies, and art books, and non-fiction has moved to the top right, replaced by a café counter. In the center of the store, three circular tables with chairs have been added to provide seating for readers.
Từ vựng hay trong bài
- book displays (n): kệ trưng bày sách
Giải thích: shelves or stands arranged to showcase books for sale or exhibition
Ví dụ: The bookstore has several book displays featuring the latest bestsellers and new arrivals.
- dedicate (v): dành riêng, cống hiến
Giải thích: to devote time, effort, or resources to a specific task or purpose
Ví dụ: She dedicates her free time to volunteering at the local animal shelter.
- refreshments (n): đồ ăn nhẹ, giải khát
Giải thích: light snacks and drinks served during an event or break
Ví dụ: Refreshments will be provided during the intermission of the performance.
- seating areas (n): khu vực chỗ ngồi
Giải thích: designated places with chairs or benches for people to sit, typically in public spaces
Ví dụ: The park has multiple seating areas where visitors can relax and enjoy the view.
- parallel (adj): song song
Giải thích: two or more things that are similar or aligned in direction, happening at the same time, or corresponding in some way
Ví dụ: The new road runs parallel to the old highway, offering a faster route into the city.
- shrink (v): bị thu nhỏ lại
Giải thích: to decrease in size, typically after being washed or exposed to certain conditions
Ví dụ: My sweater shrunk in the wash, and now it’s too small to wear.
- occupy (v): chiếm (không gian, thời gian)
Giải thích: to take up space, time, or a position
Ví dụ: The new office building occupies a large area in the city center.
Lược dịch tiếng Việt
Các sơ đồ minh họa cách bố trí của một hiệu sách vào năm 2000 và cách nó được thiết kế lại hiện tại.
Rõ ràng là vào năm 2000, hiệu sách chủ yếu được sử dụng để trưng bày sách, trong khi cách bố trí hiện tại dành nhiều không gian hơn cho khu vực giải khát và chỗ ngồi để đọc sách.
Vào năm 2000, lối vào nằm ở trung tâm của bức tường phía nam, với một quầy dịch vụ ở góc dưới bên phải. Phía bên trái và phía trên là khu vực tiểu thuyết hình chữ L, trong khi phi tiểu thuyết chiếm phía bên phải, sau quầy dịch vụ. Một bàn sách mới đối diện với lối vào, với một khu vực du lịch ở bên trái và ba giá sách song song để nấu ăn, sở thích và nghệ thuật chiếm không gian chính giữa.
Trong cách bố trí hiện tại, lối vào, quầy dịch vụ và bàn sách mới vẫn không thay đổi, nhưng không gian để trưng bày sách đã thu hẹp đáng kể. Khu vực du lịch đã mở rộng một chút, trong khi tiểu thuyết hiện chỉ chiếm góc trên bên trái. Phía dưới bên trái có sách nấu ăn, sở thích và nghệ thuật, còn phi tiểu thuyết đã chuyển lên phía trên bên phải, thay thế bằng quầy cà phê. Ở giữa cửa hàng, ba chiếc bàn tròn có ghế được đặt thêm để cung cấp chỗ ngồi cho người đọc.