The table below shows the percentage of first-year students who gave ‘very good’ rating to the resources provided by their college, for three courses. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.
Bài mẫu tham khảo
The tables delineate the proportion of first-year students who rated the resources provided in three college courses – Economics, Law, and Commerce – as “very good.”
Overall, Law received consistently lower ratings compared to Economics and Commerce. In terms of specific resources, teaching was the most highly rated aspect among Economics and Commerce students, while Law students expressed the greatest satisfaction with tutoring.
For first-year Commerce students, an overwhelming 95% rated pre-course information and teaching as very good, followed closely by 93% for tutoring. Although slightly lower, printing (85%) and other resources (81%) were still viewed favorably by a substantial proportion of students. A similar trend was observed in Economics, where teaching (95%) and tutoring (90%) received the highest ratings. However, pre-course information and other resources were considerably less well received, at approximately 60% each.
By contrast, Law received lower and more balanced ratings across categories. Tutoring was rated remarkably high at 76%, whereas teaching received the lowest score at 62%. Pre-course information (72%) and printing (70%) secured moderate approval, while the “other resources” category stood out slightly, with 80% of students deeming it very good.
Từ vựng hay
Delineate (verb) /dɪˈlɪn.i.eɪt/
- Meaning: To describe or outline something in detail. (Mô tả hoặc phác thảo chi tiết)
- Example: The report delineates the key factors influencing economic growth. (Báo cáo này mô tả chi tiết các yếu tố chính ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.)
Consistently (adv) /kənˈsɪs.tənt.li/
- Meaning: In a way that does not change over time; always the same. (Một cách nhất quán, không thay đổi theo thời gian)
- Example: She has consistently performed well in all her exams. (Cô ấy luôn đạt kết quả tốt trong tất cả các kỳ thi.)
Overwhelming (adj) /ˌoʊ.vɚˈwel.mɪŋ/
- Meaning: Very great in amount or effect. (Áp đảo, vượt trội, rất lớn về mức độ hoặc tác động)
- Example: The proposal received overwhelming support from the community. (Đề xuất này nhận được sự ủng hộ áp đảo từ cộng đồng.)
Substantial (adj) /səbˈstæn.ʃəl/
- Meaning: Large in amount, value, or importance. (Đáng kể, lớn về số lượng, giá trị hoặc tầm quan trọng)
- Example: The company made a substantial investment in new technology. (Công ty đã đầu tư đáng kể vào công nghệ mới.)
Moderate (adj) /ˈmɑː.dɚ.ət/
- Meaning: Neither very great nor very small; average. (Trung bình, vừa phải, không quá lớn cũng không quá nhỏ)
- Example: The course requires a moderate level of English proficiency. (Khóa học yêu cầu trình độ tiếng Anh ở mức trung bình.)
Stand out (phrasal verb) /stænd aʊt/
- Meaning: To be very noticeable or different from others. (Nổi bật, khác biệt so với phần còn lại)
- Example: His creativity makes him stand out from his peers. (Sự sáng tạo của anh ấy khiến anh ấy nổi bật so với những người cùng trang lứa.)
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

Lược dịch tiếng Việt
Các bảng phân định tỷ lệ sinh viên năm nhất đánh giá các nguồn lực được cung cấp trong ba khóa học đại học – Kinh tế, Luật và Thương mại – là “rất tốt”.
Nhìn chung, Luật nhận được đánh giá thấp hơn so với Kinh tế và Thương mại. Về các nguồn lực cụ thể, giảng dạy là khía cạnh được đánh giá cao nhất trong số các sinh viên Kinh tế và Thương mại, trong khi sinh viên Luật bày tỏ sự hài lòng lớn nhất với việc kèm cặp.
Đối với sinh viên Thương mại năm nhất, 95% đánh giá thông tin trước khóa học và việc giảng dạy là rất tốt, tiếp theo là 93% về việc kèm cặp. Mặc dù thấp hơn một chút, in ấn (85%) và các nguồn lực khác (81%) vẫn được một tỷ lệ đáng kể sinh viên đánh giá tích cực. Một xu hướng tương tự cũng được quan sát thấy trong Kinh tế, nơi giảng dạy (95%) và kèm cặp (90%) nhận được đánh giá cao nhất. Tuy nhiên, thông tin trước khóa học và các nguồn lực khác ít được đón nhận hơn đáng kể, ở mức khoảng 60% mỗi loại.
Ngược lại, Luật nhận được đánh giá thấp hơn và cân bằng hơn ở tất cả các hạng mục. Gia sư được đánh giá cao nhất ở mức 76%, trong khi giảng dạy nhận được điểm thấp nhất ở mức 62%. Thông tin trước khóa học (72%) và in ấn (70%) đạt mức chấp thuận vừa phải, trong khi hạng mục “các nguồn tài nguyên khác” nổi trội hơn một chút, với 80% sinh viên đánh giá là rất tốt.
Nên luyện IELTS Writing ở đâu?
Cuốn sách với hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+
Giá chỉ bằng 3 cốc trà sữa, nhưng bạn có:
1, Tổng hợp đề thi THẬT của các năm trước nên có tỉ lệ xuất hiện lại rất cao
2, Phân tích câu hỏi và gợi ý bố cục bài viết , cách phát triển ý, cùng bài mẫu chất lượng
3, Giải thích từ vựng tốt sử dụng trong bài và bản tạm dịch tiếng Việt

Xem thêm: