Câu hỏi & câu trả lời mẫu IELTS Speaking – topic Wild animals/Zoos

Part 1

1. Do you like wild animals?/ What is your favorite wild animal?

Well, I take a keen interest in watching wild animals. My all-time favourite wild animal is the lion. I admire how fierce lions are and how they value unity whenever they are hunting prey.

  • take a keen interest in something /ˈɪn.trəst/ (verb phrase): thích
  • fierce /fɪəs/ (adj): quyết liệt, hung tợn
  • value something /ˈvæl.juː/ (verb): coi trọng, đề cao

Tôi rất thích xem các loài động vật hoang dã. Lúc nào cũng vậy, động vật hoang dã yêu thích nhất của tôi là sư tử. Tôi ngưỡng mộ vẻ hung tợn của sư tử và việc chúng luôn đề cao sự đoàn kết mỗi khi săn mồi.

2. Have you ever seen any wild animals before?

Yes. I have seen wild animals several times in person and plenty of times on TV through National Geographic TV shows. I vividly remember the first time when I went to the zoo in the city centre with my family. I was instantly smitten by all the wild animals when seeing them.

  • in person (idiom): ngoài đời
  • vividly remember something /ˈvɪv.ɪd.li/ (verb phrase): nhớ rất rõ
  • smitten by somebody/ something /ˈsmɪt.ən/ (adj): đột nhiên bị hớp hồn, yêu

Rồi. Tôi đã nhìn thấy động vật hoang dã vài lần ngoài đời và rất nhiều lần trên TV qua các chương trình truyền hình National Geographic. Tôi nhớ rất rõ lần đầu tiên khi cùng gia đình đến sở thú ở trung tâm thành phố. Trái tim tôi ngay lập tức bị “đánh gục” bởi tất cả các loài động vật hoang dã khi nhìn thấy chúng.

3. Do you like to go to the zoo?

Yes definitely! Visiting zoos can really broaden my horizons about behaviours of different wild animals that I couldn’t learn at school. Besides, I love the tranquillity of nature at zoos.

  • broaden one’s horizons /həˈraɪ.zən/ (verb phrase): mở rộng tầm mắt
  • tranquillity /træŋˈkwɪl.ə.t̬i/ (noun): sự yên bình

Vâng chắc chắn! Tham quan các vườn thú thực sự có thể mở rộng tầm nhìn của tôi về các hành vi của các loài động vật hoang dã khác nhau mà tôi không thể học ở trường. Bên cạnh đó, tôi yêu thích sự yên tĩnh của thiên nhiên tại các vườn thú.

4. How do you feel when seeing wild animals in the zoo?

Seeing wild animals in person really fulfils my curiosity about them. I’m always eager to learn about the way they behave. I feel joy when seeing them in the zoo. It’s always exhilarating being close to wild animals.

  • fulfil one’s curiosity about something /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ (verb phrase): thỏa mãn sự tò mò
  • eager to do something /ˈiː.ɡər/ (adj): rất muốn làm gì
  • exhilarating /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ (adj): vui, thú vị

Tận mắt chứng kiến động vật hoang dã thực sự thỏa mãn sự tò mò của tôi về chúng. Tôi luôn mong muốn tìm hiểu về các hành vi của chúng. Tôi cảm thấy vui khi nhìn thấy chúng trong sở thú. Điều đó luôn khiến bạn phấn khích khi được ở gần các loài động vật hoang dã.

5. What is the most popular wild animal in your country?

Well, there are many species that can be found in Vietnam but I think elephants are the most popular animals. Sadly, the number of them has recently been dropping as people exploit them for recreational purposes of tourism.

  • exploit somebody/ something /ɪkˈsplɔɪt/ (verb): lạm dụng, bóc lột
  • recreational /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ (adj): mang tính vui chơi, giải trí

Có rất nhiều loài có thể được tìm thấy ở Việt Nam nhưng tôi nghĩ voi là loài động vật phổ biến nhất. Đáng buồn thay, số lượng chúng gần đây đã giảm do mọi người khai thác chúng cho mục đích giải trí của du lịch.

Part 2

Describe an interesting animal you’ve seen/ a wild animal from your country

You should say:

  • What the animal is
  • When I first saw it
  • What its features are
  • Why you like it

When I read the cue card, the first animal springing to mind was the water buffalo. The wild water buffalo is native to Southeast Asia. 

I believe that all Vietnamese people first came to know this animal from an early age and I am no exception. The image of this animal has long been associated with the daily life of Vietnamese people. It appears in paddy fields, poetry, ancient art, and even fashion that make it an indispensable part of the Vietnamese culture. 

A water buffalo can weigh up to 1 ton. Besides, its black skin and two sharp horns make it look like a fierce beast. However, water buffaloes are herbivores and almost harmless to humans because they have long been domesticated. Buffaloes have been highly regarded in Vietnam because in former days, they used to play an integral part in Vietnamese agriculture before the advent of modern agricultural machinery

To the Vietnamese people, this diligent, gentle and faithful animal symbolizes a desire for an abundant harvest, prosperity, and happy life. Although unofficial, the fact that the water buffalo is the national animal of Vietnam has been universally accepted. In fact, the mascot of the 2003 Sea Games held in Vietnam is a golden water buffalo. These days, buffaloes are raised largely for meat and not widely used in agriculture as before, however, the image of them has gone deep into the subconscious mind of the Vietnamese as a cultural icon.

  • native to + place (adj): có nguồn gốc từ …
  • be no exception /ɪkˈsep.ʃən/: cũng không ngoại lệ
  • an indispensable part of something /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ (noun phrase): một phần không thể thiếu
  • herbivore /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/ (noun): động vật ăn cỏ
  • highly regard somebody/ something /rɪˈɡɑːd/ (verb phrase): tôn trọng, đánh giá cao
  • play an integral part in something /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ (verb phrase): đóng vai trò quan trọng
  • diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ (adj): siêng năng
  • universally accept somebody/ something /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl.i/ (verb phrase): chấp nhận rộng rãi, ai cũng chấp nhận
  • mascot /ˈmæs.kɒt/ (noun): linh vật
  • subconscious mind /ˌsʌbˈkɒn.ʃəs/ (noun phrase): tiềm thức

Khi tôi đọc thẻ gợi ý, con vật đầu tiên tôi nghĩ đến là trâu nước. Loài trâu rừng này có nguồn gốc từ Đông Nam Á.

Tôi tin rằng đã là người Việt Nam thì đều phải biết đến loài vật này ngay từ khi còn nhỏ và tôi cũng không ngoại lệ. Hình ảnh loài vật này từ lâu đã gắn liền với đời sống sinh hoạt của người dân Việt Nam. Nó xuất hiện trên cánh đồng, trong thơ ca, nghệ thuật cổ, và thậm chí cả thời trang, trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam.

Một con trâu nước có thể nặng tới 1 tấn. Bên cạnh đó, màu da đen và hai chiếc sừng sắc nhọn khiến nó trông như một con thú hung tàn. Tuy nhiên, trâu nước là loài động vật ăn cỏ và gần như vô hại đối với con người vì chúng đã được thuần hóa từ lâu. Trâu rất được coi trọng ở Việt Nam vì ngày xưa, chúng đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp Việt Nam trước khi có sự ra đời của máy móc nông nghiệp hiện đại.

Đối với người dân Việt Nam, loài vật siêng năng, hiền lành, thủy chung này tượng trưng cho ước vọng về một mùa màng bội thu, ấm no, hạnh phúc. Mặc dù không chính thức nhưng việc trâu được coi là quốc vật của Việt Nam đã được mọi người chấp nhận rộng rãi. Thực tế, linh vật của Sea Games 2003 được tổ chức tại Việt Nam là trâu vàng. Ngày nay, trâu được nuôi chủ yếu để lấy thịt chứ không còn được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp như trước đây, tuy nhiên, hình ảnh con trâu đã đi sâu vào tiềm thức của người Việt như một biểu tượng văn hóa.

Part 3

1. Should we teach children to protect wild animals?

Yes, that’s a sound idea. I think animal protection lessons should be given to young children, which can help kids develop empathy for all living things, including fellow human beings. And I believe it’s not really complicated to teach them to treat animals well. For example, when an animal is hungry, let your children feed it. When the pet at home is tired, let your kids cuddle it. These simple acts can help create a love for animals.

  • sound idea /saʊnd/ (noun phrase): ý tưởng tuyệt vời, hay
  • fellow /ˈfel.əʊ/ (adj): đồng cấp, đồng bọn, đồng nghiệp
  • cuddle something/ˈkʌd.əl/ (verb): âu yếm

Vâng, đó là một ý tưởng hay. Tôi nghĩ rằng các bài học về bảo vệ động vật nên được dạy tới trẻ nhỏ, điều này có thể giúp trẻ phát triển sự đồng cảm với mọi loài vật, kể cả con người. Và tôi tin rằng việc dạy chúng đối xử tốt với động vật không thực sự phức tạp. Ví dụ, khi một con vật đói, hãy để bọn trẻ cho nó ăn. Khi thú cưng mệt, hãy để bọn trẻ âu yếm nó. Những hành động đơn giản này có thể giúp tạo ra tình yêu đối với động vật.

2. Is it the responsibility of schools to teach children about protecting wildlife?

Yes, schools play an integral part in educating children about wildlife protection. They should be aware of the importance of the natural environment to humans and take care of it. In fact, in Vietnam, schools already give their students lessons about endangered species. So I believe that future generations will do a better job of protecting wildlife.

  • play an integral part in something /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ (verb phrase): đóng vai trò quan trọng

Đúng vậy, trường học đóng một vai trò không thể thiếu trong việc giáo dục trẻ em về bảo vệ động vật hoang dã. Họ cần nhận thức được tầm quan trọng của môi trường tự nhiên đối với con người và quan tâm đến nó. Trên thực tế, ở Việt Nam, các trường học đã cho học sinh của họ bài học về các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Vì vậy tôi tin rằng các thế hệ tương lai sẽ làm tốt hơn nữa công việc bảo vệ động vật hoang dã.

3. What do people use animals for in your country?

Just like people in other parts of the world, the Vietnamese utilize animals for three major reasons. As for animals like cats, dogs, fish or birds, we keep them as pets and look after them like children. We also raise chickens, ducks or pigs for food whereas crocodiles or sheep are excellent sources of fur and leather for producing clothing.

  • utilize something/ˈjuː.təl.aɪz/ (verb): sử dụng, tận dụng

Cũng giống như người các nơi khác trên thế giới, người Việt Nam sử dụng động vật vì ba lý do chính. Đối với động vật như mèo, chó, cá hay chim, chúng tôi nuôi chúng như thú cưng và chăm sóc chúng như những đứa trẻ. Chúng tôi cũng nuôi gà, vịt hoặc lợn để lấy thịt trong khi cá sấu hoặc cừu là nguồn cung cấp lông và da tuyệt vời để sản xuất quần áo.

4. Do you think zoos are suitable places for keeping wild animals?

Yes, I do think so. To some extent, a zoo is even safer as compared to wildlife. Animals kept in a zoo are protected from hunters and predators and regularly fed. Although they are limited in their own cages and controlled by humans all the time, I believe that they’ll get used to it and their life expectancy is even lengthened.

  • get used to something (verb phrase): làm quen với …
  • life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ (noun): vòng đời, tuổi thọ

Vâng, tôi nghĩ vậy. Ở một mức độ nào đó, sở thú thậm chí còn an toàn hơn so với thiên nhiên hoang dã. Những con vật được nuôi trong vườn thú được bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi và động vật ăn thịt và thường xuyên được cho ăn. Mặc dù chúng bị giới hạn trong lồng riêng và luôn bị con người kiểm soát, tôi tin rằng chúng sẽ quen với cuộc sống như vậy và tuổi thọ của chúng thậm chí còn được kéo dài.

5. What effects do you think humans have on wild animals?

Well, wild animals have been seriously affected by human actions. We cut down forests to get wood, thereby ruining natural habitats. This leads to the fact that many animals are in danger of extinction. Tigers and rhinos are good cases in point. Besides, people create pollution and release waste to nature. As a result, there are no fish in contaminated water.

  • ruin something /ˈruː.ɪn/ (verb): phá hủy
  • in danger of something /ˈdeɪn.dʒər/: có nguy cơ …
  • a good case in point: một ví dụ điển hình
  • contaminate something /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ (verb): làm ô nhiễm

Động vật hoang dã đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi hành động của con người. Chúng ta chặt phá rừng để lấy gỗ, do đó phá hủy môi trường sống tự nhiên. Điều này dẫn đến thực trạng nhiều loài động vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Hổ và tê giác là những trường hợp điển hình. Bên cạnh đó, con người tạo ra ô nhiễm và thải chất thải ra tự nhiên. Kết quả là có những vùng nước chẳng có cá.

6. Is it important to protect wild animals? What should we do?

Yes, it is. We have to conserve and protect the natural habitat of wildlife species, thereby enriching our planet. National parks are a good idea because they attract tourists while protecting wildlife. Besides, we need stricter rules to protect natural areas and the wild animals. Trade of wildlife products such as elephants’ ivory or tiger’s skin should be strictly banned.

  • thereby /ˌðeəˈbaɪ/ (adv): bằng cách đó, kết quả là

Vâng, đúng vậy. Chúng ta phải bảo tồn môi trường sống tự nhiên của các loài động vật hoang dã, từ đó làm cho hành tinh của chúng ta trở nên màu mỡ đa dạng hơn. Các công viên quốc gia là một ý tưởng hay vì chúng thu hút khách du lịch đồng thời bảo vệ động vật hoang dã. Bên cạnh đó, chúng ta cần có những quy định chặt chẽ hơn để bảo vệ các khu vực tự nhiên và động vật hoang dã. Việc buôn bán các sản phẩm từ động vật hoang dã như ngà voi hoặc da hổ nên bị nghiêm cấm.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng