Câu hỏi & câu trả lời mẫu IELTS Speaking – topic Parks/Gardens

Part 1

1. Do you like parks?

Yes, I love parks because they’re great places to go for a stroll and decompress. I think every city needs some green space so that people can go there and escape from the crowds.

  • go for a stroll /strəʊl/ (verb phrase): đi dạo
  • decompress /ˌdiː.kəmˈpres/ (verb): xả stress

Có, tôi thích công viên vì chúng là nơi tuyệt vời để đi dạo và thư giãn. Tôi nghĩ rằng mỗi thành phố cần một số không gian xanh để mọi người có thể đến và thoát khỏi những đám đông.

2. How often do you visit parks?

These days, I’m constantly up to my ears in work and study so I don’t have the luxury of time to visit parks on a regular basis. I just visit the park near my house once in a while to immerse myself in nature.

  • constantly up to one’s ears in something/ˈkɒn.stənt.li/: lúc nào cũng bận bịu
  • the luxury of something /ˈlʌk.ʃər.i/ (noun): (cái gì) thuận tiện, dễ chịu
  • on a regular basis (adv): thường xuyên
  • once in a while (adv): thỉnh thoảng
  • immerse oneself in something /ɪˈmɜːs/ (verb): đắm chìm

Ngày nay, tôi lúc nào cũng bận bịu với việc học và làm nên tôi không có nhiều thời gian để đến công viên thường xuyên. Lâu lâu tôi mới ghé công viên gần nhà để hòa mình vào thiên nhiên.

3. Why are parks an important part of many towns and cities?/ Would you like to see some more parks and gardens in your hometown?

(Yes) I am totally aware of the significance of green spaces in city life. They are like an oasis where the community can come together and get away from the hustle and bustle of city life. On top of that, they considerably promote the image of the city.

  • aware of something/əˈweər/ (adj): nhận thức được
  • oasis /əʊˈeɪ.sɪs/ (noun): ốc đảo
  • get away from the hustle and bustle of city life /ˈhʌs.əl/ /ˈbʌs.əl/ (verb phrase): thoát khỏi đời sống xô bồ của thành phố
  • on top of that (adv): trên hết, hơn thế nữa

(Có) Tôi hoàn toàn nhận thức được tầm quan trọng của không gian xanh trong cuộc sống thành phố. Chúng giống như một ốc đảo, nơi mọi người có thể đến với nhau và thoát khỏi nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Hơn hết, chúng còn nâng cao đáng kể hình ảnh của thành phố.

4. What do you think could be done to make parks better?/ Do you think the parks and gardens where you live could be improved in any way?

I think that the parks in the city are already really good, but they would be better if more lighting systems were installed to make them a bit brighter at night. Besides, there should be more playgrounds for children.

  • install something /ɪnˈstɔːl/ (verb): lắp đặt

Tôi nghĩ rằng các công viên trong thành phố đã thực sự tốt rồi, nhưng chúng sẽ tốt hơn nếu hệ thống chiếu sáng được lắp đặt nhiều hơn để chúng sáng hơn một chút vào ban đêm. Bên cạnh đó, cần có thêm nhiều sân chơi cho trẻ em.

5. When was the last time you went to a park?

Just last week, I went to the Thanh Xuan park in the proximity of my house with my best friends Yasuo and Yone. We had a whale of a time strolling around the park and getting some fresh air. 

  • in the proximity of something /prɒkˈsɪm.ə.ti/: gần
  • have a whale of a time /weɪl/ (idiom): có một khoảng thời gian vui vẻ

Mới tuần trước, tôi đi công viên Thanh Xuân gần nhà với hai người bạn thân là Yasuo và Yone. Chúng tôi đã có một buổi đi chơi thật sự dễ chịu dạo quanh công viên và tận hưởng không khí trong lành.

6. Do you prefer to relax with your friends in a park or an indoor space?

I believe that it all depends on the day. If the weather is pleasant and favours outdoor activities, we will take a stroll around the park near my house to blow off some steam. If it’s a hot sweltering day, we’d better hang out in a teahouse with air conditioning systems. 

  • favour something /ˈfeɪ.vər/ (verb): ủng hộ, phù hợp với
  • blow off some steam /stiːm/ (idiom): xả hơi
  • sweltering /ˈswel.tər.ɪŋ/ (adj): oi ả

Tôi tin rằng nó còn tùy vào ngày đó thế nào. Nếu thời tiết dễ chịu và ủng hộ các hoạt động ngoài trời, chúng tôi sẽ đi dạo quanh công viên gần nhà để xả hơi. Nếu đó là một ngày oi bức, chúng tôi nên hẹn nhau ở một quán trà có hệ thống máy lạnh thì tốt hơn.

7. Is there a park near your house?

Several years ago, my neighbourhood was like a concrete jungle as it was surrounded by construction work and apartment blocks. Recently, a new public park has been constructed nearby to create green spaces for the dwellers. It really helps alleviate air pollution.

  • dweller /ˈdwel.ər/ (noun): cư dân
  • alleviate air pollution /əˈliː.vi.eɪt/ (verb): giảm ô nhiễm không khí

Vài năm trước, khu phố của tôi giống như một khu rừng bê tông vậy vì nó được bao quanh bởi các công trình xây dựng và các khu chung cư. Gần đây, một công viên công cộng mới đã được xây dựng gần đó để tạo không gian xanh cho người dân. Nó thực sự giúp giảm bớt ô nhiễm không khí.

8. Do you have a garden where you live?

Well, I’ve been living in a mini flat in the city centre and there is no space for a garden. I just grow some plants and flowers on the balcony. They really improve the aesthetic value for the flat and make the air fresher as well. 

  • aesthetic value /esˈθet.ɪk/ (noun phrase): vẻ đẹp, thẩm mỹ

Tôi đang sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố và không có không gian cho một khu vườn. Tôi chỉ trồng một số cây và hoa trên ban công. Chúng thực sự nâng cao giá trị thẩm mỹ cho căn hộ và giúp không khí trong lành hơn.

9. What do people often do in the park?

People often go for a walk in the park within walking distance of my house because it’s surrounded by massive trees and the paths really favour walking. Besides, such a green space is suitable for many other outdoor activities like running, playing football or kite flying.

  • within walking distance of something /ˈdɪs.təns/ (adv): gần, đi bộ là tới

Mọi người thường đi dạo trong công viên cách nhà tôi một quãng đi bộ vì nó được bao quanh bởi những hàng cây to lớn và những con đường thực sự phù hợp với việc đi bộ. Bên cạnh đó, không gian xanh mát như vậy rất thích hợp cho nhiều hoạt động ngoài trời khác như chạy, đá bóng hay thả diều.

10. Did you often visit the park when you were young?

Well, I was born and raised in my hometown in the countryside and there were no public parks in my area. Each family normally had a private garden where we grew a lot of vegetables and fruit trees.

  • born and raised (adjective phrase): sinh ra và lớn lên

Tôi sinh ra và lớn lên ở quê tôi ở vùng nông thôn và không có công viên công cộng trong khu vực của tôi. Mỗi gia đình thường có một khu vườn riêng, nơi chúng tôi trồng rất nhiều rau và cây ăn quả.

Part 2

Describe a park

You should say:

  • Where it is
  • What it is like
  • What you often do in this park
  • Why you like it

When I read the cue card, the first thing springing to mind was Thanh Xuân park. This park has been recently built to accommodate the residents’ wish which is to have a green space to stroll. The park is located in the proximity of my house and it’s expected to be an ideal place for outdoor activities. 

There are many pathways around the park. It is shut off from traffic by space with greenery. The shrubs and hedges are always well clipped. The park is surrounded by massive trees so it’s very shady. There is a lake in the centre playing the role of a climate moderator, keeping the air fresh. 

On top of that, what impresses me the most is its quietness and tranquility. That’s why it’s my all-time favourite place whenever I feel the need to decompress. My roommates and I really often go to the park to have a stroll in the evening. It’s an excellent way to unwind and get lean at the same time. Even when I have some new books to read or homework to do, but feel bored with being at home, I also hit the park to get all the things done. The peacefulness of the park helps me stay focused and read the books without any distractions. 

Since the establishment of the park, the lives of the dwellers around have been well affected. Thanks to it, air pollution has been somewhat alleviated and people have a place to get around for entertainment. The park has received very positive feedback from the public.

  • accommodate one’s wish /əˈkɒm.ə.deɪt/ (verb phrase): đáp ứng nguyện vọng
  • in the proximity of something /prɒkˈsɪm.ə.ti/ (adv): gần
  • shut something off from something (phrasal verb): ngăn cách
  • greenery /ˈɡriː.nər.i/ (noun): cây cối xanh
  • shrub /ʃrʌb/ (noun): bụi cây
  • hedge /hedʒ/ (noun): hàng rào cây
  • tranquility /træŋˈkwɪl.ə.t̬i/ (noun): sự yên bình
  • feel the need to do something (verb phrase): thấy cần làm gì
  • unwind /ʌnˈwaɪnd/ (verb): thư giãn
  • get lean /liːn/ (verb phrase): giữ vóc dáng
  • feel bored with something /bɔːd/ (verb phrase): chán ngán
  • dweller /ˈdwel.ər/ (noun): cư dân

Khi tôi đọc thẻ gợi ý, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là công viên Thanh Xuân. Công viên này đã được xây dựng gần đây để đáp ứng mong muốn của cư dân là có một không gian xanh để đi dạo quanh. Công viên ở ngay gần nhà tôi và nó được kỳ vọng là nơi lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.

Có nhiều lối đi xung quanh công viên. Nó được ngăn cách với đường xá xe cộ bên ngoài bởi các khoảng không gian với cây cỏ. Các lùm cây và hàng rào cây luôn được cắt tỉa tốt. Công viên được bao quanh bởi những cây lớn nên rất râm mát. Có một hồ nước ở trung tâm đóng vai trò điều hòa khí hậu, giữ cho không khí trong lành.

Hơn hết, điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự yên tĩnh và thanh bình. Đó là lý do tại sao đó luôn là địa điểm yêu thích của tôi bất cứ khi nào tôi cảm thấy cần phải xả stress. Những người bạn cùng phòng của tôi và tôi thường đến công viên để đi dạo vào buổi tối. Đó là một cách tuyệt vời để giữ vóc dáng và thư giãn cùng một lúc. Ngay cả khi tôi có một số cuốn sách mới để đọc hoặc bài tập về nhà để làm, nhưng cảm thấy chán ở nhà, tôi cũng đến công viên để hoàn thành mọi việc. Sự yên bình của công viên giúp tôi tập trung và đọc sách mà không bị xao nhãng.

Kể từ khi thành lập công viên, cuộc sống của cư dân xung quanh được tác động theo hướng tích cực. Nhờ đó, ô nhiễm không khí đã được giảm bớt phần nào và mọi người có một nơi để giải trí. Công viên đã nhận được phản hồi rất tích cực từ công chúng.

Part 3

1. What are the benefits that a park can bring to a city?

I believe there are benefits galore people can gain from a park. First, parks are valuable green spaces where residents can go and exercise. Well, walking every day in a park is really an excellent way to unwind and stay in shape at the same time. On top of that, parks are like shared areas where many people in a community gather around. Hitting parks is an opportunity for us to meet people in the same neighbourhood and make friends.

  • galore [đứng sau danh từ] /ɡəˈlɔːr/ (adj): nhiều
  • unwind /ʌnˈwaɪnd/ (verb): thư giãn
  • stay in shape /ʃeɪp/ (verb phrase): giữ dáng

Tôi tin rằng có rất nhiều lợi ích mà mọi người có thể có được từ một công viên. Thứ nhất, công viên là không gian xanh có giá trị, nơi cư dân có thể đi lại và tập thể dục. Đi bộ mỗi ngày trong công viên thực sự là một cách tuyệt vời để thư giãn và giữ vóc dáng. Hơn hết, công viên giống như khu vực chung, nơi nhiều người trong một cộng đồng tụ tập với nhau. Đi công viên là cơ hội để chúng ta gặp gỡ những người cùng khu phố và kết bạn.

2. Why do people in the city like public gardens?

Well, when living in metropolises, we are trapped in a concrete jungle with tons of skyscrapers around us. Some people may feel uncomfortable in such an atmosphere. That’s why they are extremely fond of a green space like a public garden that can save them from getting stressed. State-owned gardens in cities help them get closer to nature and breathe fresh air. More importantly, such spaces significantly improved the aesthetic value for the city as well.

  • metropolis /məˈtrɒp.əl.ɪs/ (noun): thành phố lớn
  • fond of something/fɒnd/ (adj): thích
  • save somebody from doing something (verb): giúp ai không bị gì
  • improve the aesthetic value /esˈθet.ɪk væl.juː/(verb phrase): cải thiện vẻ đẹp thẩm mỹ

Khi sống trong các đô thị, chúng ta bị mắc kẹt trong một khu rừng bê tông với hàng tấn tòa nhà chọc trời xung quanh. Một số người có thể cảm thấy không thoải mái trong bầu không khí như vậy. Đó là lý do tại sao họ cực kỳ thích một không gian xanh mát như một khu vườn công cộng có thể giúp họ không bị căng thẳng. Những khu vườn thuộc sở hữu nhà nước ở các thành phố giúp họ gần gũi hơn với thiên nhiên và hít thở không khí trong lành. Quan trọng hơn, những không gian như vậy cũng cải thiện đáng kể giá trị thẩm mỹ cho thành phố.

3. How can we encourage young people to go to parks more often?

As far as I’m concerned, there are several ways neighbourhood parks can apply to attract more users. Adding park amenities that appeal to both older adults and children is a great way to encourage grandparents to bring their grandchildren to a park. For example, chess and checkerboard tables may be included in an area near the playground to encourage adults to socialize with one another while children and grandchildren play nearby. Besides, installing outdoor fitness equipment is also a good idea, I suppose. People may feel like they are in an outdoor gym but don’t have to pay any fees.

  • amenity /əˈmiː.nə.ti/ (noun): tiện ích

Theo như tôi được biết, có một số cách mà các công viên ở khu phố có thể áp dụng để thu hút nhiều người đến hơn. Thêm các tiện ích công viên hấp dẫn cả người lớn tuổi và trẻ em là một cách tuyệt vời để khuyến khích ông bà đưa cháu của họ đến công viên. Ví dụ, bàn cờ vua và bàn cờ caro có thể được đưa vào khu vực gần sân chơi để khuyến khích người lớn giao lưu với nhau trong khi con cái họ chơi gần đó. Bên cạnh đó, lắp đặt các thiết bị tập thể dục ngoài trời cũng là một ý kiến hay, tôi cho là vậy. Mọi người có thể cảm thấy như đang ở trong một phòng tập thể dục ngoài trời nhưng không phải trả bất kỳ khoản phí nào.

4. Should the government make people clean parks and gardens?

Absolutely yes. To be honest, parts of public parks and gardens in Hanoi are often dirty especially the toilet areas. Such a demerit can keep people off these spaces. So, they have to be clean and accessible to people of all ages. That’s why I believe it’s vital for the government to employ people to clean up and maintain public parks and gardens.

  • keep somebody off something (phrasal verb): giữ ai tránh xa cái gì
  • accessible to somebody /əkˈses.ə.bəl/ (adj): dễ tiếp cận
  • vital /ˈvaɪ.təl/ (adj): quan trọng

Hoàn toàn đồng ý. Thành thật mà nói, các khu vực công viên và sân vườn ở Hà Nội thường rất bẩn, đặc biệt là khu vệ sinh. Điểm trừ này có thể khiến mọi người rời xa lánh những không gian này. Vì vậy, chúng phải sạch sẽ và dễ tiếp cận với mọi người ở mọi lứa tuổi. Đó là lý do tại sao tôi tin rằng việc chính phủ thuê người dọn dẹp và duy trì các khu vườn và công viên công cộng là rất quan trọng.

5. What do you think parks will look like in the future?

Who knows what the future may hold? I just guess that in the future, when we run out of space, public parks and gardens will be constructed beneath our feet or take the form of an island lying right off coasts, or even lie on the rooftops of skyscrapers. 

  • who knows what the future may hold?: ai biết tương lai sẽ ra sao?
  • run out of something (phrasal verb): hết

Ai biết được tương lai sẽ ra sao? Tôi chỉ đoán rằng trong tương lai, khi chúng ta dùng hết không gian, các công viên và khu vườn công cộng sẽ được xây dựng dưới lòng đất hoặc có dạng một hòn đảo nằm ngay ngoài khơi bờ biển, hoặc thậm chí nằm trên nóc các tòa nhà chọc trời.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng