Bạn đã từng rơi vào cảnh bí từ khi thi IELTS Speaking và chỉ biết “umm, you know, well” hay chưa? Đó là Filler Words – yếu tố hữu ích giúp thí sinh giữ nhịp hội thoại, tạo cảm giác tự nhiên và tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Tuy nhiên, lạm dụng chúng trong IELTS Speaking có thể ảnh hưởng đến điểm số lưu loát của bạn. Ở bài viết dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn cách sử dụng Filler words for IELTS Speaking đúng cách, đúng thời điểm để biến những từ đệm này thành lợi thế thay vì điểm yếu trong bài thi.
Key takeaways |
Định nghĩa: Filler words là những từ hoặc cụm từ dùng để lấp khoảng trống khi nói, giúp người nói giữ mạch hội thoại mà không tạo ra sự im lặng khó xử. Tình huống sử dụng hiệu quả:
Một số filler words thường gặp gồm: like, actually, basically, you see, you know, I mean, um, er, uh, hmm, well, I guess, okay, so, right, uh huh, or something,… |
Filler words là gì? Filler words dùng để làm gì?
Filler words là những từ hoặc cụm từ ngắn thường được người nói sử dụng để tạm dừng, suy nghĩ hoặc lấy lại nhịp khi nói. Dù không mang nhiều ý nghĩa về nội dung, nhưng chúng giúp giao tiếp tự nhiên hơn, duy trì mạch hội thoại và thể hiện cảm xúc, thái độ linh hoạt.

Vai trò của Filler words trong IELTS Speaking
Ví dụ: trong tiếng Anh, ngoài những từ quen thuộc như “uh” hay “well”, bạn còn có thể nghe thấy người bản xứ sử dụng “you see”, “sort of”, hoặc “I guess” trong lúc đang cân nhắc. Tương tự trong tiếng Việt, những từ như “kiểu như”, “ờ thì”, hay “nói thật là” cũng là các Filler words thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Công dụng chính của Filler words là giúp người nói có thêm thời gian để sắp xếp ý tưởng, chuyển tiếp giữa các nội dung hoặc giảm bớt áp lực tâm lý trong những tình huống cần phản xạ nhanh, như phần thi IELTS Speaking. Khi dùng đúng cách và vừa đủ, Filler words không chỉ khiến bài nói mượt mà hơn mà còn tạo cảm giác thân thiện, tự nhiên giống như một cuộc trò chuyện thực sự.
>>Xem thêm: Tiêu chí chấm điểm IELTS speaking mới nhất 2025
Khi nào nên sử dụng Filler words trong IELTS Speaking?
Sử dụng Filler words trong IELTS Speaking đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để không ảnh hưởng đến điểm số. Mặc dù không nên lạm dụng, việc dùng chúng một cách có chừng mực và đúng thời điểm lại có thể giúp bài nói của bạn tự nhiên hơn. Vậy, đâu là những tình huống cụ thể mà bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ đệm này một cách hiệu quả?
Khi cần thời gian suy nghĩ

Sử dụng trong trường hợp cần thêm thời gian suy nghĩ câu trả lời
Trong phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ gặp không ít câu hỏi khiến mình cần thêm vài giây để suy nghĩ. Lúc này, Filler words đóng vai trò như một công cụ “câu giờ” khéo léo, giúp bạn duy trì mạch nói mà không tạo ra những khoảng lặng gây mất điểm.
Ví dụ: Khi được hỏi “What kind of music do you like?”, bạn có thể bắt đầu bằng “Hmm, I haven’t really thought about it, but I suppose I enjoy jazz the most.” – vừa tự nhiên, vừa có thời gian suy nghĩ mà vẫn giữ được sự trôi chảy trong bài nói.
>>Gợi ý: Bật mí cách mở đầu bài IELTS speaking cực ấn tượng
Khi chuyển tiếp giữa các ý tưởng
Trình bày nhiều ý tưởng trong bài thi nói sẽ giúp bạn có điểm số tốt hơn, tuy nhiên, nếu chuyển ý đột ngột, bài nói sẽ trở nên rời rạc và thiếu mạch lạc. Vì vậy, IELTS Filler words sẽ giúp kết nối ý tưởng, giúp thí sinh chuyển ý mượt mà và tự nhiên.

Trường hợp muốn chuyển ý tưởng mượt mà
Ví dụ: Khi trả lời câu hỏi “What are the advantages of living in a big city?”, bạn có thể nói:
“Well, one obvious advantage is the convenience. Also, I’d like to mention the variety of job opportunities available.”
Khi muốn giảm bớt căng thẳng
IELTS Speaking là một phần thi gây áp lực không nhỏ, nhất là khi bạn phải phản xạ ngay bằng tiếng Anh trong thời gian ngắn. Những lúc căng thẳng, Filler words giúp bạn tạo một khoảng nghỉ ngắn, như một cách “hít thở” để lấy lại bình tĩnh.

Khi thí sinh muốn tạo cảm giác thoải mái, lấy lại bình tĩnh
Ví dụ: Khi được hỏi “Describe a difficult decision you had to make”, bạn có thể bắt đầu bằng:
“Well, there was this one time when I had to choose between studying abroad and staying with my family…”
Khi không chắc chắn về câu trả lời
Không phải lúc nào bạn cũng có ngay một câu trả lời chắc chắn trong IELTS Speaking – và điều đó hoàn toàn bình thường. Thay vì im lặng hoặc ấp úng, bạn có thể dùng Filler words để giảm nhẹ sự khẳng định, cho thấy bạn đang cân nhắc hoặc có chút do dự. Đây là cách để giữ cuộc trò chuyện tiếp diễn mà không khiến giám khảo cảm thấy bạn hoàn toàn “bí”.

Sử dụng common Filler words khi đang cân nhắc về câu trả lời
Ví dụ: Với câu hỏi “Do you think people should work from home permanently?”, bạn có thể trả lời:
“I think it depends on the job, maybe? Some roles can be done remotely, but I’m not completely sure it works for everyone.”
Khi muốn tạo cảm giác tự nhiên trong hội thoại
Filler words list là một phần không thể thiếu trong những cuộc trò chuyện đời thường, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện sự thân thiện và gần gũi. Khả năng sử dụng chúng đúng lúc sẽ giúp bài nói mang màu sắc tự nhiên như một cuộc đối thoại thật thay vì lời thoại học thuộc.

Trường hợp cần có sự thân thiện và gần gũi trong bài nói
Ví dụ: Khi trả lời câu hỏi “What kind of movies do you enjoy watching?”, bạn có thể nói:
“I like, you know, comedies and stuff – they just help me relax after a long day.”
Khi cần nhấn mạnh hoặc làm rõ quan điểm
Các loại IELTS Filler words còn giúp thí sinh làm nổi bật ý tưởng sắp trình bày. Những từ như “actually”, “the thing is” hay “I mean” sẽ khiến người nghe chú ý hơn vì cảm giác “à, đây là phần quan trọng”.

Khi muốn nhấn mạnh quan điểm hoặc ý tưởng quan trọng
Ví dụ: Khi được hỏi “Do you think technology has made our lives better?”, bạn có thể nói:
“Actually, I think it has improved communication a lot, especially for people living far apart.”
>>Xem ngay: Cách mở rộng câu trả lời trong IELTS speaking Part 1,2,3
Tổng hợp các Filler words thông dụng
Có thể thấy Filler words list giữ vai trò khá quan trọng trong bài thi IELTS Speaking. Để áp dụng đúng cách, đúng thời điểm, dưới đây là gợi ý danh sách common Filler words thông dụng giúp bài nói mượt mà, dễ nghe và nhấn mạnh ý tưởng muốn truyền tải.
Well
Trong danh sách các common Filler words, “Well” được xem là từ được sử dụng phổ biến nhất. Từ này thường dùng để bắt đầu một câu trả lời, đặc biệt khi người nói cần thời gian để sắp xếp suy nghĩ hoặc tạo một khoảng dừng nhẹ trước khi đưa ra quan điểm. “Well” cũng giúp giảm bớt sự căng thẳng khi bạn bắt đầu nói, tạo ra một không gian giao tiếp tự nhiên hơn.
Ví dụ: “Well, I think it’s important to have a balanced diet because it impacts both physical and mental health.”

Ví dụ với Filler word “Well”
Like
Từ “Like” thường được sử dụng để làm rõ ý, ví dụ hoặc kéo dài thời gian suy nghĩ. Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều, từ này có thể khiến bài nói của bạn trở nên thiếu chuyên nghiệp.
Ví dụ: “You know, like, when you think about it, it’s clear that we need to take action now.”

Ví dụ với Filler word “Like”
Um, er, uh, Hmm
Các từ như “um,” “uh,” “er,” và “hmm” là những Filler words rất cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp. Chúng được sử dụng khi người nói cần thêm thời gian để suy nghĩ hoặc khi chưa chắc chắn về điều mình sắp nói. Mặc dù không có ý nghĩa cụ thể, việc sử dụng chúng giúp duy trì sự liên tục trong cuộc hội thoại, tránh được sự im lặng bất ngờ, đặc biệt trong các tình huống ứng biến như phỏng vấn hoặc bài thi IELTS Speaking.
Ví dụ: “Er, I’m not sure, but I think the answer could be…”

Ví dụ với Filler words “Um, er, uh, Hmm”
You see & You know
“You see” và “you know” là những common Filler words thường được dùng để tạo sự đồng thuận hoặc tạo cảm giác gần gũi với người nghe. Khi sử dụng “you see”, người nói thường muốn làm rõ hoặc giải thích thêm một điểm nào đó. Còn “you know” giúp kết nối tự nhiên giữa người nói và người nghe, như thể ngầm khẳng định rằng họ đang cùng hiểu một vấn đề. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, hai cụm từ này có thể khiến bài nói trở nên vòng vo và thiếu trọng tâm.
Ví dụ: “You see, it’s important to consider all the factors before making a decision.”

Ví dụ với Filler words “You see & You know”
I mean
Filler words này giúp người nói điều chỉnh, làm rõ hoặc bổ sung cho ý vừa phát biểu. “I mean” góp phần giúp cuộc trò chuyện đang diễn ra một cách tự nhiên và chân thực hơn, đồng thời cho phép bạn sửa đổi nhẹ nhàng ý tưởng mà không làm người nghe cảm thấy bất ngờ hay gián đoạn. Tuy nhiên, nên sử dụng có chừng mực để tránh khiến bài nói thiếu mạch lạc.
Ví dụ: “I mean, working from home has its advantages, but it can also be quite isolating.”

Ví dụ với Filler word “I mean”
Actually/Basically
“Actually” và “Basically” đều là common Filler words thường dùng để mở đầu một câu trả lời nhằm nhấn mạnh hoặc điều chỉnh thông tin một cách tự nhiên. “Actually” thể hiện sự điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin bất ngờ, trong khi “Basically” giúp người nói tóm gọn ý chính một cách dễ hiểu hơn. Cả hai đều có thể làm cho bài nói IELTS Speaking trở nên mượt mà hơn, miễn là được sử dụng có kiểm soát.
Ví dụ:
- “Actually, I don’t think that’s entirely true.” (Điều chỉnh hoặc làm rõ ý kiến)
- “Basically, it all comes down to effective time management.” (Tóm tắt và nhấn mạnh điểm cốt lõi)

Ví dụ với Filler words Actually/Basically
Or something
Cụm Filler này thường được dùng khi người nói muốn làm cho câu trả lời bớt cứng nhắc hoặc thể hiện sự không chắc chắn nhẹ nhàng về thông tin vừa đề cập. “Or something” giúp bài nói trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn, nhất là trong những tình huống mang tính suy đoán hoặc khi bạn không chắc chắn về toàn bộ chi tiết.
Ví dụ: “We could meet at around 3 p.m., or something like that.”

Ví dụ với Filler word “Or something”
Xem thêm cách sử dụng từ giúp nâng cao band điểm trong IELTS Speaking
-
Discourse Markers là gì và cách ứng dụng hiệu quả trong IELTS speaking
-
Lexical Resource là gì? Cách cải thiện điểm IELTS writing, speaking
Cách dùng Filler words trong IELTS Speaking để đạt điểm cao

Bí quyết sử dụng Filler words hiệu quả trong bài thi Speaking
Trong IELTS Speaking, sử dụng Filler words đúng cách không chỉ giúp bạn duy trì sự tự nhiên mà còn thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, nếu lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh, Filler words lại có thể khiến bài nói thiếu mạch lạc và giảm điểm trôi chảy. Dưới đây là những lưu ý cần nhớ giúp thí sinh ứng dụng yếu tố này một cách thông minh trong bài thi.
>>Xem ngay: 10+ Cấu trúc ăn điểm trong IELTS speaking dễ dàng
Dùng Filler words để chuyển tiếp ý các ý tưởng một cách tự nhiên
Trong bài thi IELTS Speaking, khả năng dẫn dắt người nghe từ ý này sang ý khác một cách logic và mượt mà là rất quan trọng để đạt điểm cao về sự mạch lạc (Fluency and Coherence). Sử dụng một số Filler words hoặc cụm từ đệm phù hợp có thể giúp bạn thực hiện điều này một cách tự nhiên hơn, thay vì chuyển ý đột ngột.
Ví dụ:
Sau khi nói về lợi ích của việc học online, bạn muốn chuyển sang nói về một lợi ích khác:
“Besides the flexibility in scheduling that online learning offers, well, another major benefit is the access to a wider range of courses from different institutions globally.”
→ Trong ví dụ này, từ “well” được dùng không chỉ để lấp một khoảng ngập ngừng ngắn mà còn để báo hiệu một cách nhẹ nhàng rằng bạn sắp đưa ra một điểm mới (lợi ích khác).

Chuyển tiếp các ý tưởng mượt mà
Sử dụng Filler words để giữ nhịp trong IELTS Speaking
Nếu bạn cần thêm thời gian suy nghĩ kỹ hơn về câu trả lời, Filler words sẽ giúp duy trì nhịp độ của bài nói. Những từ như “um,” “uh,” hay “you know” giúp lấp đầy khoảng trống tạm thời mà không làm bài nói bị ngắt quãng đột ngột. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, hãy sử dụng chúng một cách có kiểm soát, thay vì lạm dụng quá mức gây cảm giác thiếu chuyên nghiệp.
Ví dụ: “Um, one example that comes to mind is…”
→ Việc chèn “um” tự nhiên trước khi đưa ra ví dụ cho thấy bạn đang suy nghĩ nghiêm túc và giữ cho bài nói tiếp tục mạch lạc.

Filler words giúp bài nói trôi chảy
Hạn chế phụ thuộc Filler words trong bài nói
Các từ Filler words xuất hiện dày đặc sẽ làm bài nói thiếu tính mạch lạc, gây cảm giác thiếu tự tin và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Fluency and Coherence trong IELTS Speaking. Vì vậy, bạn nên giới hạn sử dụng những cụm từ này trong những trường hợp thực sự cần thiết.
Ví dụ: Thay vì nói: “Like, I guess, it’s maybe the best solution,”
→ Bạn nên chỉnh sửa thành: “I think it’s the best solution.”

Không lạm dụng Filler words
Luyện tập nhiều hơn để thay Filler words bằng những cụm từ có ý nghĩa
Một trong những cách tốt nhất để kiểm soát việc sử dụng Filler words là luyện tập kỹ năng diễn đạt mạch lạc mà không cần dựa vào chúng. Khi đã quen với việc chuyển tiếp ý tưởng một cách chủ động, bạn sẽ dễ dàng thay thế các Filler words không cần thiết bằng những cụm từ có giá trị thực sự. Các cụm như “What I want to highlight is…” hay “In my opinion” không chỉ giúp bạn kéo dài thời gian suy nghĩ mà còn nâng cao sự tự tin và chuyên nghiệp trong bài nói.
Ví dụ: Thay vì nói: “Uh, I think the main reason is…”
→ Hãy luyện tập để nói: “In my opinion, the main reason is…”

Thay thế các Filler words bằng cụm từ có ý nghĩa
Nếu bạn mong muốn cải thiện sự trôi chảy, tăng tính tự nhiên cho bài nói và biết cách vận dụng từ đệm thông minh thay vì lạm dụng, khóa học IELTS online của IELTS Thanh Loan sẽ là lựa chọn lý tưởng. Khóa học cung cấp lộ trình bài bản, phản hồi chi tiết từ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng câu hỏi Speaking.
Lưu ý khi dùng Filler words trong 1 số tình huống đặc biệt
- Khi cần cân nhắc ý tưởng: Filler words như basically, well hoặc I mean giúp bạn có thêm thời gian suy nghĩ mà không để lại khoảng lặng quá lộ liễu.
- Khi muốn làm giảm mức độ nghiêm trọng của câu nói: Dùng từ đệm như um, well giúp câu trả lời dễ chịu hơn, nhất là trong các tình huống nhạy cảm hoặc gây lúng túng.
- Khi muốn điều chỉnh thái độ hoặc tăng – giảm mức độ cảm xúc: Một từ như actually có thể thể hiện sự nhấn mạnh, phủ định nhẹ nhàng hoặc điều chỉnh sắc thái so với quan điểm được nêu trước đó.
- Khi cần câu giờ để xử lý tình huống nhạy cảm: Các từ như uh, you know, well, you see giúp bạn trì hoãn câu trả lời một cách tự nhiên trong các câu hỏi khó hoặc mang tính riêng tư.

Sử dụng Filler words đúng cách và không nên lạm dụng trong bài IELTS Speaking
Filler words có thể là “công cụ” giúp bài nói tự nhiên, linh hoạt hơn nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đạt được điểm số mong muốn, thí sinh cần kiểm soát tần suất và mục đích sử dụng những từ đệm này một cách thông minh. Nếu bạn đang cần một lộ trình ôn tập Speaking rõ ràng, cá nhân hóa, hãy liên hệ trực tiếp với IELTS Thanh Loan để được hỗ trợ chi tiết nhất.