Dịch đề & phân tích đáp án IELTS Reading Cambridge 20 Test 2

IELTS Thanh Loan luôn mang đến cho bạn những bài blog phân tích chi tiết đề IELTS Reading trong bộ Cambridge IELTS – bộ tài liệu luyện thi đáng tin cậy nhất.

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá Cambridge IELTS 20 – Test 2, gồm ba bài đọc hấp dẫn: *Manatees*, *Procrastination* và *Invasion of the Robot Umpires*. Mỗi bài sẽ được phân tích kỹ về từ vựng, cấu trúc câu và cách định vị thông tin, giúp bạn hiểu sâu hơn và lựa chọn đáp án chính xác nhất.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và bứt phá điểm số IELTS Reading, hãy tham gia các lớp IELTS Online tại IELTS Thanh Loan – nơi cô Thanh Loan trực tiếp giảng dạy, giải đề tỉ mỉ, hướng dẫn chiến thuật đọc nhanh – hiểu sâu và làm bài hiệu quả.

Đáp án IELTS Reading Cambridge 20 Test 2

1. tail 11. True 21. perfectionists 31. Not given
2. flippers 12. Not given 22. guilt 32. Yes
3. hairs 13. True 23. A or C 33. F
4. Seagrasses 14. B 24. C or A 34. D
5. Lips 15. F 25. A or E 35. H
6. Buoyancy 16. B 26. E or A 36. B
7. True 17. laziness 27. No 37. G
8. Not given 18. anxious 28. Yes 38. B
9. False 19. threats 29. Not given 39. D
10. Not given 20. exams 30. No 40. C

Cambridge 20 Test 2 Passage 1: Manatees

You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based on Reading Passage 1 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

Manatees 

A. Manatees, also known as sea cows, are aquatic mammals that belong to a group of animals called Sirenia. This group also contains dugongs. (Q1) Dugongs and manatees look quite alike – they are similar in size, colour and shape, and both have flexible flippers for forelimbs. However, the manatee has a broad, rounded tail, whereas the dugong’s is fluked, like that of a whale. There are three species of manatees: the West Indian manatee (Trichechus manatus), the African manatee (Trichechus senegalensis) and the Amazonian manatee (Trichechus inunguis).

  • aquatic /əˈkwætɪk/: (adj) dưới nước, sống ở nước
  • flipper /ˈflɪpər/: (n) vây (chi trước dùng để bơi)
  • fluked /fluːkt/: (adj) có hình đuôi chẻ như cá voi

Bò biển, còn được gọi là bò biển (sea cows), là loài động vật có vú sống dưới nước thuộc nhóm Sirenia. Nhóm này còn bao gồm cá cúi (dugongs). Cá cúi và bò biển trông khá giống nhau, chúng có kích thước, màu sắc và hình dáng tương tự, và cả hai đều có chi trước dạng vây linh hoạt. Tuy nhiên, đuôi của bò biển rộng và tròn, trong khi đuôi của cá cúi có hình chẻ đô giống như cá voi. Có ba loài bò biển: bò biển Tây Ấn (West Indian manatee – Trichechus manatus), bò biển châu Phi (African manatee – Trichechus senegalensis) và bò biển Amazon (Amazonian manatee – Trichechus inunguis).

B. Unlike most mammals, manatees have only six bones in their neck – most others, including humans and giraffes, have seven. This short neck allows a manatee to move its head up and down, but not side to side. (Q2) To see something on its left or its right, a manatee must turn its entire body, steering with its flippers. Manatees have pectoral flippers but no back limbs, only a tail for propulsion. They do have pelvic bones, however – a leftover from their evolution from a four-legged to a fully aquatic Manatees share some visual similarities to elephants. Like elephants, manatees have thick, wrinkled skin. (Q3) They also have some hairs covering their bodies which help them sense vibrations in the water around them.

  • pectoral /ˈpektərəl/: (adj) thuộc ngực 
  • propulsion /prəˈpʌlʃən/: (noun) sự đẩy, lực đẩy  
  • pelvic /ˈpelvɪk/: (adj) thuộc xương chậu  
  • leftover /ˈleftˌəʊvər/: (noun) phần còn lại, tàn tích  
  • aquatic /əˈkwætɪk/: (adj) dưới nước, sống ở nước  
  • wrinkle /ˈrɪŋkəl/: (noun) nếp nhăn  

Không giống hầu hết các loài động vật có vú, lợn biển chỉ có sáu đốt xương cổ – trong khi phần lớn loài khác, bao gồm cả con người và hươu cao cổ, đều có bảy đốt. Cái cổ ngắn này cho phép lợn biển di chuyển đầu lên xuống, nhưng không thể quay sang hai bên. Để nhìn thấy thứ gì đó ở bên trái hoặc bên phải, lợn biển phải xoay toàn bộ cơ thể, điều hướng bằng hai chi trước. Lợn biển có chi ngực nhưng không có chi sau, chỉ có một cái đuôi để đẩy cơ thể di chuyển. Tuy nhiên, chúng vẫn có xương chậu – tàn tích từ quá trình tiến hóa từ động vật bốn chân sang động vật hoàn toàn sống dưới nước. Lợn biển có một số nét giống voi về ngoại hình. Giống như voi, chúng có làn da dày và nhăn nheo. Cơ thể chúng cũng có một số sợi lông giúp cảm nhận rung động trong môi trường nước xung quanh.

C. (Q4) Seagrasses and other marine plants make up most of a manatee’s diet. Manatees spend about eight hours each day grazing and uprooting plants. They eat up to 15% of their weight in food each day. African manatees are omnivorous – studies have shown that molluscs and fish make up a small part of their diets. West Indian and Amazonian manatees are both herbivores.

  • seagrasses /ˈsiːˌɡræsɪz/: (noun) cỏ biển
  • omnivorous /ɑːmˈnɪvərəs/: (adj) ăn tạp (tính từ)
  • herbivores /ˈhɜːrbɪvɔːrz/: (noun) động vật ăn cỏ 

Cỏ biển và các loài thực vật biển khác chiếm phần lớn trong chế độ ăn của lợn biển. Lợn biển dành khoảng tám tiếng mỗi ngày để gặm cỏ và nhổ rễ cây. Chúng ăn lượng thức ăn lên tới 15% trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Lợn biển châu Phi là loài ăn tạp – các nghiên cứu đã chỉ ra rằng động vật thân mềm và cá chiếm một phần nhỏ trong chế độ ăn của chúng. Lợn biển Tây Ấn và lợn biển Amazon đều là loài ăn cỏ.

D. Manatees’ teeth are all molars – flat, rounded teeth for grinding food. Due to manatees’ abrasive aquatic plant diet, these teeth get worn down and they eventually fall out, so they continually grow new teeth that get pushed forward to replace the ones they lose. (Q5) Instead of having incisors to grasp their food, manatees have lips which function like a pair of hands to help tear food away from the seafloor.

  • molar /ˈmoʊ.lɚ/: (noun) răng hàm
  • abrasive /əˈbreɪ.sɪv/: (adj) có tính mài mòn
  • incisor /ɪnˈsaɪ.zɚ/: (noun) răng cửa

Răng của lợn biển đều là răng hàm – những chiếc răng phẳng và tròn dùng để nghiền thức ăn. Do chế độ ăn nhiều thực vật biển có tính mài mòn, răng của lợn biển bị mòn dần và cuối cùng rụng đi, vì vậy chúng liên tục mọc răng mới được đẩy về phía trước để thay thế răng đã mất. Thay vì có răng cửa để gắp thức ăn, lợn biển sử dụng đôi môi hoạt động như hai bàn tay giúp xé thức ăn khỏi đáy biển.

E. Manatees are fully aquatic, but as mammals, they need to come up to the surface to 44/130 breathe. When awake, they typically surface every two to four minutes, but they can hold their breath for much longer. Adult manatees sleep underwater for 10-12 hours a day, but they come up for air every 15-20 minutes. Active manatees need to breathe more frequently. (Q6) It’s thought that manatees use their muscular diaphragm and breathing to adjust their buoyancy. They may use diaphragm contractions to compress and store gas in folds in their large intestine to help them floa

  • muscular diaphragm /ˈmʌs.kjə.lər ˈdaɪ.ə.fræm/: cơ hoành có cơ – phần cơ giúp điều khiển hơi thở trong cơ thể
  • buoyancy /ˈbɔɪ.ən.si/: sự nổi, lực nổi
  • contractions /kənˈtræk.ʃənz/: sự co lại, sự co thắt (thường nói đến cơ bắp)
  • intestine /ɪnˈtes.tɪn/: ruột (bộ phận tiêu hóa trong cơ thể)

Lợn biển hoàn toàn sống dưới nước, nhưng vì là động vật có vú, chúng cần ngoi lên mặt nước để thở. Khi tỉnh táo, chúng thường nổi lên mặt nước mỗi hai đến bốn phút, nhưng có thể nhịn thở lâu hơn nhiều. Lợn biển trưởng thành ngủ dưới nước từ 10 đến 12 tiếng mỗi ngày, nhưng vẫn nổi lên để hít thở sau mỗi 15–20 phút. Những con hoạt động nhiều sẽ cần thở thường xuyên hơn. Người ta cho rằng lợn biển sử dụng cơ hoành và hoạt động hô hấp của mình để điều chỉnh độ nổi. Chúng có thể co thắt cơ hoành để nén và tích trữ khí trong các nếp gấp ở ruột già, giúp chúng nổi lên dễ dàng hơn.

F. The West Indian manatee reaches about 3.5 metres long and weighs on average around 500 kilograms. (Q7) It moves between fresh water and salt water, taking advantage of coastal mangroves and coral reefs, rivers, lakes and inland lagoons. There are two subspecies of West Indian manatee: the Antillean manatee is found in waters from the Bahamas to Brazil, whereas the Florida manatee is found in US waters, although some individuals have been recorded in the Bahamas. In winter, the Florida manatee is typically restricted to Florida. When the ambient water temperature drops below 20°C, it takes refuge in naturally and artificially warmed water, such as at the warm-water outfalls from powerplants.

  • taking advantage of /ˈteɪ.kɪŋ ədˈvɑːn.tɪdʒ əv/: tận dụng
  • inland lagoons /ˈɪn.lənd ləˈɡuːnz/: đầm phá nội địa
  • refuge /ˈref.juːdʒ/: nơi trú ẩn, nơi an toàn
  • warm-water outfalls /wɔːm ˈwɔː.tər ˈaʊt.fɔːlz/: dòng nước ấm thải ra (thường từ nhà máy, được manatees tận dụng để giữ ấm)

Con lợn biển Tây Ấn (West Indian manatee) dài khoảng 3,5 mét và nặng trung bình khoảng 500 kg. Chúng di chuyển giữa nước ngọt và nước mặn, tận dụng các vùng rừng ngập mặn ven biển, rạn san hô, sông ngòi, hồ và các đầm phá nội địa. Có hai phân loài của lợn biển Tây Ấn: loài lợn biển Antillean được tìm thấy ở vùng nước từ Bahamas đến Brazil, trong khi loài lợn biển Florida xuất hiện ở vùng nước của Hoa Kỳ, mặc dù một số cá thể đã được ghi nhận tại Bahamas. Vào mùa đông, loài lợn biển Florida thường chỉ giới hạn ở Florida. Khi nhiệt độ nước môi trường xung quanh giảm xuống dưới 20°C, chúng sẽ tìm nơi trú ẩn trong những vùng nước ấm tự nhiên hoặc nhân tạo, chẳng hạn như tại các dòng nước ấm thải ra từ các nhà máy điện.

G. (Q9) The African manatee is also about 3.5 metres long and found in the sea along the west coast of Africa, from Mauritania down to Angola. The species also makes use of rivers, with the mammals seen in landlocked countries such as Mali and Niger.

  • make use of /meɪk juːs əv/: tận dụng, sử dụng
  • landlocked /ˈlænd.lɒkt/: không giáp biển (dùng cho quốc gia hoặc vùng đất)

Lợn biển châu Phi cũng dài khoảng 3,5 mét và được tìm thấy ở vùng biển dọc theo bờ biển phía tây châu Phi, từ Mauritania xuống đến Angola. Loài này cũng sinh sống trong các con sông, và đã được nhìn thấy ở những quốc gia không giáp biển như Mali và Niger.

H. The Amazonian manatee is the smallest species, though it is still a big animal. It grows to about 2.5 metres long and 350 kilogrammes. Amazonian manatees favour calm, shallow waters that are above 23°C. This species is found in fresh water in the Amazon Basin in Brazil, as well as in Colombia, Ecuador and Peru.

  • shallow /ˈʃæləʊ/ (adj): nông (dùng để chỉ độ sâu của nước, đất, v.v.)

Lợn biển Amazon là loài nhỏ nhất, mặc dù vẫn là một loài động vật to lớn. Chúng phát triển tới chiều dài khoảng 2,5 mét và nặng 350 kilogram. Lợn biển Amazon ưa thích những vùng nước tĩnh, nông và có nhiệt độ trên 23°C. Loài này được tìm thấy ở vùng nước ngọt thuộc lưu vực sông Amazon ở Brazil, cũng như tại Colombia, Ecuador và Peru.

I. All three manatee species are endangered or at a heightened risk of extinction. The African manatee and Amazonian manatee are both listed as Vulnerable by the International Union for Conservation of Nature (IUCN). (Q10) It is estimated that 140,000 Amazonian manatees were killed between 1935 and 1954 for their meat, fat and skin, with the latter used to make leathe In more recent years, African manatee decline has been tied to incidental capture in fishing nets and hunting. Manatee hunting is now illegal in every country the African species is found in. 

  • extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ (noun): sự tuyệt chủng 
  • incidental capture /ˌɪnsɪˈdentl ˈkæptʃə(r)/ (noun phrase): việc bị bắt ngoài ý muốn (trong ngư nghiệp, khi động vật không phải mục tiêu bị mắc vào lưới) 

Tất cả ba loài lợn biển đều đang bị đe dọa hoặc có nguy cơ tuyệt chủng cao. Lợn biển châu Phi và lợn biển Amazon đều được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) xếp vào danh sách dễ bị tổn thương. Ước tính có khoảng 140.000 con lợn biển Amazon đã bị giết từ năm 1935 đến 1954 để lấy thịt, mỡ và da, trong đó da được sử dụng để làm đồ da thuộc. Trong những năm gần đây, sự suy giảm số lượng lợn biển châu Phi có liên quan đến việc bị mắc kẹt ngoài ý muốn trong lưới đánh cá và nạn săn bắt. Việc săn bắt lợn biển hiện nay là bất hợp pháp ở tất cả các quốc gia có sự xuất hiện của loài châu Phi này.

J. (Q11) The two subspecies of West Indian manatee are listed as Endangered by the IUCN. Both are also expected to undergo a decline of 20% over the next 40 years. (Q12) A review of almost 1,800 cases of entanglement in fishing nets and of plastic consumption among marine mammals in US waters from 2009 to 2020 found that at least 700 cases involved manatees. The chief cause of death in Florida manatees is boat strikes. (Q13) However, laws in certain parts of Florida now limit boat speeds during winter, allowing slow-moving manatees more time to respond.

  • entanglement /ɪnˈtæŋɡlmənt/: (n) sự vướng vào, mắc vào (thường là lưới, dây, vật cản)
  • boat strikes /bəʊt straɪks/: (n) va chạm với thuyền (tai nạn khi động vật bị thuyền đâm phải)

Hai phân loài của loài lợn biển Tây Ấn được xếp vào danh sách Nguy cấp bởi IUCN. Cả hai cũng được dự đoán sẽ suy giảm 20% trong vòng 40 năm tới. Một cuộc rà soát gần 1.800 trường hợp liên quan đến việc mắc vào lưới đánh cá và ăn phải nhựa ở các loài động vật biển tại vùng biển Hoa Kỳ từ năm 2009 đến 2020 cho thấy có ít nhất 700 trường hợp liên quan đến lợn biển. Nguyên nhân chính gây tử vong cho lợn biển ở Florida là va chạm với thuyền. Tuy nhiên, luật pháp tại một số khu vực của Florida hiện đã giới hạn tốc độ thuyền trong mùa đông, giúp loài lợn biển di chuyển chậm có thêm thời gian để phản ứng.

Đừng bỏ qua! BỘ SÁCH GIẢI IELTS READING CAMBRIDGE 7-20 

Sách IELTS Reading được IELTS Thanh Loan biên soạn, dày hàng nghìn trang, giúp nâng 1.0 – 3.0 Reading

 

– Dịch tiếng Việt cặn kẽ toàn bộ bài đọc, giúp bạn đối chiếu song ngữ
– Giải thích siêu chi tiết từng câu hỏi và đáp án cho từng câu hỏi (dịch câu hỏi, phân tích thông tin trong câu hỏi, trích thông tin liên quan trong bài đọc và giải thích đáp án)
– Kèm bảng keyword tables ⇒ Cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ vựng cho Reading

 

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Câu hỏi 1-6

Complete the notes below.

Choose ONE WORD AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.

Manatees

Appearance

  • look similar to dugongs, but with a differently shaped (1) ………
    → trông giống như dugong, nhưng có (1) ……… có hình dạng khác

Movement

  • have fewer neck bones than most mammals
    → có ít đốt sống cổ hơn hầu hết các loài động vật có vú
  • need to use their (2) ……… to help to turn their bodies around in order to look sideways
    → cần sử dụng (2) ………  để xoay cơ thể nhằm nhìn sang hai bên
  • sense vibrations in the water by means of (3) ………  on their skin
    → cảm nhận rung động trong nước nhờ (3) ………   trên da

Feeding

  • eat mainly aquatic vegetation, such as (4) ………
    → chủ yếu ăn thực vật thủy sinh như (4) ……… 
  • grasp and pull up plants with their (5) ………
    → nắm và kéo cây bằng (5) ………  của chúng

Breathing

  • come to the surface for air every 2–4 minutes when awake and every 15–20 while sleeping
    → trồi lên mặt nước để thở mỗi 2–4 phút khi thức và mỗi 15–20 phút khi ngủ
  • may regulate the (6) ……… of their bodies by using muscles of diaphragm to store air internally
    → có thể điều chỉnh (6) ………  của cơ thể bằng cách dùng cơ hoành để giữ không khí bên trong

Câu 1: look similar to dugongs, but with a differently shaped………….

→ Chỗ trống cần 1 danh từ số ít, vì có mạo từ “a” phía trước 

Thông tin trong bài đọc: 

Đoạn A, Dugongs and manatees look quite alike – they are similar in size, colour and shape, and both have flexible flippers for forelimbs. However, the manatee has a broad, rounded tail, whereas the dugong’s is fluked, like that of a whale.

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền vào đặc điểm khác biệt về hình dáng giữa manatees và dugongs. Mặc dù manatees và dugongs có vẻ ngoài tương đồng, phần khác biệt là ở hình dạng đuôi: dugongs có đuôi giống cá heo (chẻ đôi), còn manatees có đuôi hình mái chèo.

Đáp án: tail

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
look similar share some visual similarities

Câu 2: need to use their (2) ………. to help to turn their bodies around in order to look sideways

→ Cần danh từ vì trước nó là tính từ sở hữu “their”

Thông tin trong bài đọc:

“To see something on its left or its right, a manatee must turn its entire body, steering with its flippers.”

Phân tích: Manatees không thể quay đầu sang hai bên, nên phải xoay cả cơ thể. Chúng dùng flippers để điều khiển cơ thể.

Đáp án: flippers

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
turn their bodies steering

Câu 3: sense vibrations in the water by means of (3) ………. on their skin

→ Vị trí trống cần danh từ 

Thông tin trong bài đọc:

Đoạn B, “They also have some hairs covering their bodies which help them sense vibrations in the water around them.”

Phân tích: Chính những sợi lông ở trên cơ thể giúp manatees cảm nhận dao động trong nước.

Đáp án: hairs

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
by means of  help them … by 
hairs on skin hairs covering their bodies

Câu 4: eat mainly aquatic vegetation, such as (4) ……….

→ Cần 1 danh từ chỉ 1 loại thực vật dưới nước cụ thể mà con bò biển ăn 

Thông tin trong bài đọc:

Đoạn C, “Seagrasses and other marine plants make up most of a manatee’s diet.”

Phân tích:

Seagrasses là một loại thực vật thủy sinh tiêu biểu trong chế độ ăn của manatees. Và đây cũng là ví dụ duy nhất về loại cây dưới biển mà con bò biển ăn 

Đáp án: seagrasses

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
aquatic vegetation marine plants

Câu 5: grasp and pull up plants with their (5) ……….

→ Cần danh từ chỉ 1 bộ phận của con bò biển, được dùng để nắm và kéo các loại thực vật lên 

Thông tin trong bài đọc: 

Đoạn D, “Instead of having incisors to grasp their food, manatees have lips which function like a pair of hands to help tear food away from the seafloor.”

Phân tích:

Chính lips (môi) của manatees đóng vai trò thay cho răng cửa, giúp kéo, giật thức ăn.

Đáp án: lips

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
grasp and pull up plants grasp their food / tear food away

Câu 6: may regulate the (6) ………. of their bodies by using muscles of diaphragm to store air internally

→ Cần danh từ vì đứng sau mạo từ “the” 

Thông tin trong bài đọc:

Đoạn E, “It’s thought that manatees use their muscular diaphragm and breathing to adjust their buoyancy. They may use diaphragm contractions to compress and store gas … to help them float.”

Phân tích: Manatees điều chỉnh *buoyancy* (độ nổi) bằng cách dùng cơ hoành và khí trong ruột để điều khiển nổi – chìm.

Đáp án: buoyancy

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
regulate adjust

Câu 7-13: Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?

  • TRUE            if the statement agrees with the information
  • FALSE          if the statement contradicts the information
  • NOT GIVEN  if there is no information on this

Câu 7. West Indian manatees can be found in a variety of different aquatic habitats.

Dịch: Lợn biển Tây Ấn có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống dưới nước khác nhau.

Thông tin trong bài: Đoạn F, It moves between fresh water and salt water, taking advantage of coastal mangroves and coral reefs, rivers, lakes and inland lagoons.

Phân tích: Lợn biển di chuyển giữa nước ngọt và nước mặn, tận dụng các rừng ngập mặn ven biển và rạn san hô, sông, hồ và đầm phá nội địa ⇒ Lợn biển Tây Ấn di chuyển ở nhiều vùng nước khác nhau ⇒ Trùng khớp giữa câu hỏi và bài đọc 

Đáp án: True 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
aquatic habitats fresh water & salt water, coastal mangroves and coral reefs, rivers, lakes and inland lagoons

Câu 8. The Florida manatee lives in warmer waters than the Antillean manatee.

Dịch: Loài lợn biển Florida sống ở vùng nước ấm hơn loài lợn biển Antillean.

Thông tin trong bài: Đoạn F

Phân tích: Có hai phân loài lợn biển Tây Ấn: lợn biển Antilles được tìm thấy ở vùng nước từ Bahamas đến Brazil, trong khi lợn biển Florida được tìm thấy ở vùng nước Hoa Kỳ, mặc dù một số cá thể đã được ghi nhận ở Bahamas. ⇒ Đoạn này nói về nơi sống của hai loài 

Vào mùa đông, lợn biển Florida thường bị giới hạn ở Florida. Khi nhiệt độ nước xung quanh giảm xuống dưới 20°C, chúng trú ẩn trong vùng nước ấm tự nhiên và nhân tạo, chẳng hạn như tại các cửa xả nước ấm từ các nhà máy điện. 

⇒ Trong bài có nhắc đến việc lợn biển Florida trú ẩn ở các vùng nước ấm hơn khi nhiệt độ nước giảm xuống, nhưng không có thông tin nào nhắc đến việc lợn biển Florida sống ở vùng nước ấm hơn lợn biển Antilles 

Đáp án: Not Given

Câu 9. The African manatee’s range is limited to coastal waters between the West African countries of Mauritania and Angola.

Dịch: Phạm vi phân bố của loài lợn biển châu Phi chỉ giới hạn ở vùng nước ven biển giữa các quốc gia Tây Phi là Mauritania và Angola.

Thông tin trong bài: Đoạn G, The African manatee is also about 3.5 metres long and found in the sea along the west coast of Africa, from Mauritania down to Angola. The species also makes use of rivers, with the mammals seen in landlocked countries such as Mali and Niger

Phân tích: Loài lợn biển châu Phi sống ở biển dọc theo bờ biển phía Tây Châu Phi → Thông tin này đang đúng với câu hỏi. Tuy nhiên đoạn G nói thêm là chúng cũng sống ở các con sông, một vài cá thể được tìm thấy ở các quốc gia không giáp biển như Mali hay Niger ⇒ Tức nó ko chỉ bị giới hạn ở “coastal waters” mà còn ở các khu vực khác nữa.

Đáp án: False 

Câu 10. The extent of the loss of Amazonian manatees in the mid-twentieth century was only revealed many years later.

Dịch: Mức độ suy giảm của lợn biển Amazon vào giữa thế kỷ 20 chỉ được tiết lộ nhiều năm sau đó.

Thông tin trong bài: Đoạn I, It is estimated that 140,000 Amazonian manatees were killed between 1935 and 1954 for their meat, fat and skin, with the latter used to make leather

Phân tích: Đoạn văn có nói đến số lượng con lợn biển Amazon đã bị giết vào giữa thế kỉ 20, nhưng không nói về thời gian số lượng này được tiết lộ ⇒ Thông tin “only revealed many years later” không được nhắc tới trong bài.

Đáp án: Not given

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
the loss of were killed
mid-twentieth century between 1935 and 1954

Câu 11. It is predicted that West Indian manatee populations will fall in the coming decades.

Dịch: Được dự đoán rằng số lượng lợn biển ở Tây Ấn sẽ giảm trong những thập kỷ tới. 

Thông tin trong bài: Đoạn J, The two subspecies of West Indian manatee are listed as Endangered by the IUCN. Both are also expected to undergo a decline of 20% over the next 40 years

Phân tích: Có hai loài lợn biển ở Tây Ấn, được xếp vào nhóm động vật nguy hiểm, và cả hai loài đều được dự đoán sẽ giảm 1 khoảng 20% trong 40 năm tới ⇒ Thông tin hoàn toàn trùng khớp với bài đọc 

Đáp án: True 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
it is predicted that … are expected to …
fall undergo a decline
in the coming decades over the next 40 years

Câu 12. The risk to manatees from entanglement and plastic consumption increased significantly in the period 2009-2020.

Dịch: Nguy cơ vướng vào lưới và ăn phải nhựa của lợn biển đã tăng đáng kể trong giai đoạn 2009-2020

Thông tin trong bài: Đoạn J, A review of almost 1,800 cases of entanglement in fishing nets and of plastic consumption among marine mammals in US waters from 2009 to 2020 found that at least 700 cases involved manatees

Phân tích: Đoạn văn có nói về việc trong số 1,800 tình huống động vật có vú ở Mỹ mắc vào lưới hay ăn phải nhựa thì có ít nhất 700 trường hợp là liên quan đến lợn biển. Tuy nhiên, không có sự so sánh với các năm trước để nói xu hướng này đã tăng/ giảm 

Đáp án: Not given

Câu 13. There is some legislation in place which aims to reduce the likelihood of boat strikes on manatees in Florida.

Dịch: Hiện có một số luật được ban hành nhằm giảm khả năng tàu thuyền va chạm với lợn biển ở Florida

Thông tin trong bài: Đoạn J, However, laws in certain parts of Florida now limit boat speeds during winter, allowing slow-moving manatees more time to respond

Phân tích: Đoạn văn có nói nguyên nhân chính khiến lợn biển chết là do va chạm với tàu → nên đã có luật áp dụng ở vài nơi ở Florida, yêu cầu tàu giảm tốc độ → các con lợn biển chậm chạp có thêm thời gian phản ứng. Điều này được hiểu là chúng sẽ nhận ra tàu đang đến và chạy, không đâm vào tàu nữa. 

Đáp án: True 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
some legislation in place laws in certain parts
reduce the likelihood of boat strikes on manatees allowing slow-moving manatees more time to respond

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo Lớp IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Cambridge 20 Test 1 Passage 2: Procrastination

You should spend about 20 minutes on Questions 14-26, which are based on Reading Passage 2 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

Procrastination

A psychologist explains why we put off important tasks and how we can break this habit

Sự trì hoãn

Một nhà tâm lý học giải thích vì sao chúng ta trì hoãn những công việc quan trọng và cách chúng ta có thể phá vỡ thói quen này.

A. Procrastination is the habit of delaying a necessary task, usually by focusing on less urgent, more enjoyable, and easier activities instead. We all do it from time to time. We might be composing a message to a friend who we have to let down, or putting together an important report for college or work; we’re doing our best to avoid doing the job at hand, but deep down we know that we should just be getting on with it. Unfortunately, berating ourselves won’t stop us procrastinating again. In fact, it’s one of the worst things we can do. This matters because, as my research shows, procrastination doesn’t just waste time, but is actually linked to other problems, too.

  • from time to time (idiom) /frəm taɪm tə taɪm/: thỉnh thoảng, đôi khi
    Nghĩa tiếng Anh: sometimes, but not often; occasionally
  • let down (phrasal verb) /let daʊn/: làm ai đó thất vọng
    Nghĩa tiếng Anh: to disappoint someone by failing to do what they expect
  • at hand (idiom/adjective phrase) /ət hænd/: sẵn có, ngay gần, trong tầm tay
    Nghĩa tiếng Anh: near in time or place; readily available
  • berate (verb) /bɪˈreɪt/: mắng mỏ, trách mắng (một cách gay gắt)
    Nghĩa tiếng Anh: to criticize or speak angrily to someone because you don’t approve of something they have done

Sự trì hoãn là thói quen chậm trễ một công việc cần thiết, thường bằng cách tập trung vào những hoạt động ít cấp bách hơn, thú vị hơn và dễ dàng hơn. Tất cả chúng ta đều đôi khi mắc phải. Chẳng hạn, ta có thể đang cố soạn một tin nhắn cho một người bạn mà ta buộc phải làm họ thất vọng, hoặc đang phải hoàn thành một báo cáo quan trọng cho trường học hay công việc; ta tìm mọi cách để né tránh nhiệm vụ trước mắt, nhưng sâu bên trong ta biết mình nên làm nó ngay. Thật không may, việc tự trách móc bản thân sẽ không ngăn được chúng ta tiếp tục trì hoãn. Thực tế, đó lại là một trong những điều tồi tệ nhất ta có thể làm. Điều này rất quan trọng, bởi vì như nghiên cứu của tôi cho thấy, sự trì hoãn không chỉ đơn thuần lãng phí thời gian mà còn liên quan đến nhiều vấn đề khác nữa.

B. (Q14/17) Contrary to popular belief, procrastination is not due to laziness or poor time management. Scientific studies suggest procrastination is, in fact, caused by poor mood management. This makes sense if we consider that people are more likely to put off starting or completing tasks that they are really not keen to do. (Q18) If just thinking about the task threatens our sense of self-worth or makes us anxious, we will be more likely to put it off. (Q16/19) Research involving brain imaging has found that areas of the brain linked to detection of threats and emotion regulation are actually different in people who chronically procrastinate compared to those who don’t procrastinate frequently.

  • make sense (idiom/verb phrase) /meɪk sens/: hợp lý, dễ hiểu
    Nghĩa tiếng Anh: to be clear and easy to understand; to be reasonable or practical
  • put off (phrasal verb) /pʊt ɒf/: trì hoãn, làm nản lòng
    Nghĩa tiếng Anh: to delay doing something; to discourage or make someone lose interest
  • self-worth (noun) /ˌself ˈwɜːrθ/: giá trị bản thân, lòng tự trọng
    Nghĩa tiếng Anh: a feeling of confidence in yourself that you are a good and useful person
  • detection (noun) /dɪˈtekʃən/: sự phát hiện, dò tìm
    Nghĩa tiếng Anh: the process of discovering or noticing something, especially something that is not easy to see, hear, etc.
  • chronically (adverb) /ˈkrɑːnɪkli/: kinh niên, mãn tính; thường xuyên lặp đi lặp lại (mang nghĩa tiêu cực)
    Nghĩa tiếng Anh: in a way that continues for a long time or keeps happening repeatedly, often causing problems

Trái với suy nghĩ phổ biến, sự trì hoãn không phải do lười biếng hay quản lý thời gian kém. Các nghiên cứu khoa học cho thấy, thực chất sự trì hoãn xuất phát từ việc quản lý cảm xúc kém. Điều này khá hợp lý nếu ta xét rằng con người có xu hướng trì hoãn những công việc mà họ thực sự không hứng thú làm. Nếu chỉ nghĩ đến công việc đó đã khiến chúng ta cảm thấy bị đe dọa đến lòng tự trọng, hoặc gây lo âu, thì khả năng ta sẽ né tránh nó càng cao. Các nghiên cứu sử dụng hình ảnh não bộ đã phát hiện rằng những vùng não liên quan đến việc nhận diện mối đe dọa và điều chỉnh cảm xúc thực sự khác biệt ở những người thường xuyên trì hoãn so với những người ít trì hoãn.

C. (Q20) Tasks that are emotionally loaded or difficult, such as preparing for exams, are prime candidates for procrastination. (Q21) People with low self-esteem are more likely to procrastinate. Another group of people who tend to procrastinate are perfectionists, who worry their work will be judged harshly by others. We know that if we don’t finish that report or complete those home repairs, then what we did can’t be evaluated. When we avoid such tasks, we also avoid the negative emotions associated with them. This is rewarding, and it conditions us to use procrastination to repair our mood. If we engage in more enjoyable tasks instead, we get another mood boost. In the long run, however, procrastination isn’t an effective way of managing emotions. The ‘mood repair’ we experience is temporary. Afterwards, (Q22) people tend to be left with a sense of guilt that not only increases their negative mood, but also reinforces their tendency to procrastinate.

  • low self-esteem (noun phrase) /loʊ self ɪˈstiːm/: lòng tự trọng thấp, tự ti
    Nghĩa tiếng Anh: a poor opinion of yourself and lack of confidence in your abilities
  • perfectionists (noun, plural) /pərˈfekʃənɪsts/: người cầu toàn
    Nghĩa tiếng Anh: people who want everything to be perfect and are not satisfied with anything less
  • harshly (adverb) /ˈhɑːrʃli/: khắt khe, gay gắt, nghiêm khắc
    Nghĩa tiếng Anh: in a severe, unkind, or cruel way
  • a sense of guilt (noun phrase) /ə sens əv ɡɪlt/: cảm giác tội lỗi
    Nghĩa tiếng Anh: the unhappy feeling you have when you think you have done something wrong or let someone down
  • reinforces (verb, third person singular) /ˌriːɪnˈfɔːrsɪz/: củng cố, tăng cường
    Nghĩa tiếng Anh: makes an idea, belief, or behavior stronger by repeating or supporting it

Những công việc nặng về cảm xúc hoặc khó khăn, chẳng hạn như ôn thi, là những ứng viên hàng đầu cho sự trì hoãn. Người có lòng tự trọng thấp thường dễ trì hoãn hơn. Một nhóm khác cũng hay trì hoãn là những người cầu toàn, lo sợ rằng công việc của họ sẽ bị người khác đánh giá khắt khe. Chúng ta đều biết rằng nếu không hoàn thành báo cáo đó hoặc không sửa sang nhà cửa, thì những gì ta làm sẽ không thể bị đem ra đánh giá. Khi né tránh các công việc như vậy, ta đồng thời cũng né tránh được những cảm xúc tiêu cực gắn liền với chúng. Điều này tạo cảm giác dễ chịu và khiến ta “học” cách dùng sự trì hoãn để xoa dịu tâm trạng. Nếu thay vào đó ta làm những việc thú vị hơn, tâm trạng lại được nâng lên một lần nữa. Tuy nhiên, về lâu dài, sự trì hoãn không phải là một cách hiệu quả để quản lý cảm xúc. Sự “xoa dịu tâm trạng” mà ta có được chỉ là tạm thời. Sau đó, con người thường còn lại cảm giác tội lỗi, vừa làm tâm trạng tiêu cực tăng lên, vừa củng cố xu hướng trì hoãn nhiều hơn.

D. So why is this such a problem? When most people think of the costs of procrastination, they think of the toll on productivity. For example, studies have shown that procrastination negatively impacts on student performance. But putting off reading textbooks and writing essays may affect other areas of students’ lives. In one study of over 3,000 German students over a six-month period, those who study-related misconduct, such as cheating and plagiarism. But the behaviour that procrastination was most closely linked with was using fraudulent excuses to get deadline extensions. (Q23/24) Other research shows that employees on average spend almost a quarter of their workday procrastinating, and again this is linked with negative outcomes. In fact, in one US survey of over 22,000 employees, participants who said they regularly procrastinated had less annual income and less employment stability. For every one-point increase on a measure of chronic procrastination, annual income decreased by US$15,000.

  • misconduct (noun) /ˌmɪsˈkɒndʌkt/: hành vi sai trái, hành vi không đúng chuẩn mực
    Nghĩa tiếng Anh: unacceptable or improper behavior, especially by a professional person
  • plagiarism (noun) /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn, sao chép ý tưởng của người khác
    Nghĩa tiếng Anh: the act of using someone else’s words, ideas, or work and pretending they are your own
  • fraudulent excuses (noun phrase) /ˈfrɔːdʒələnt ɪkˈskjuːsɪz/: những lý do giả dối, gian lận
    Nghĩa tiếng Anh: false or dishonest explanations given to avoid responsibility or gain advantage
  • deadline extensions (noun phrase) /ˈdedlaɪn ɪkˈstenʃənz/: việc gia hạn thời hạn nộp bài
    Nghĩa tiếng Anh: additional time allowed for completing a task or assignment beyond the original deadline

Vậy tại sao điều này lại là một vấn đề lớn? Khi nghĩ đến cái giá của sự trì hoãn, hầu hết mọi người thường chỉ nghĩ đến việc năng suất bị ảnh hưởng. Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự trì hoãn tác động tiêu cực đến thành tích học tập của sinh viên. Nhưng việc trì hoãn đọc giáo trình hay viết bài luận còn có thể ảnh hưởng đến những khía cạnh khác trong đời sống sinh viên. Trong một nghiên cứu kéo dài sáu tháng với hơn 3.000 sinh viên Đức, những người trì hoãn nhiều thường có các hành vi sai phạm học thuật, như gian lận hay đạo văn. Tuy nhiên, hành vi liên quan mật thiết nhất đến sự trì hoãn là việc đưa ra lý do gian dối để xin gia hạn thời hạn nộp bài. Các nghiên cứu khác cũng cho thấy nhân viên trung bình dành gần một phần tư thời gian làm việc để trì hoãn, và điều này cũng gắn liền với các kết quả tiêu cực. Thực tế, trong một khảo sát ở Mỹ với hơn 22.000 nhân viên, những người cho biết họ thường xuyên trì hoãn có thu nhập hằng năm thấp hơn và công việc kém ổn định hơn. Chỉ cần tăng một điểm trong thang đo mức độ trì hoãn mãn tính thì thu nhập hằng năm đã giảm trung bình 15.000 USD.

E. Procrastination also correlates with serious health and well-being problems. A tendency to procrastinate is linked to poor mental health, including higher levels of depression and anxiety. Across numerous studies, I’ve found people who regularly procrastinate report a greater number of health issues, such as headaches, flu and colds, and digestive issues. They also experience higher levels of stress and poor sleep quality. They are less likely to practise healthy behaviours, such as eating a healthy diet and regularly exercising, and use destructive coping strategies to manage their stress. In one study of over 700 people, I found people prone to procrastination had a 63% greater risk of poor heart health after accounting for other personality traits and demographics.

  • correlates with (phrasal verb) /ˈkɒrəleɪts wɪð/: có tương quan với, liên quan đến
    Nghĩa tiếng Anh: to have a mutual relationship or connection with something
  • destructive coping strategies (noun phrase) /dɪˈstrʌktɪv ˈkəʊpɪŋ ˈstrætədʒiz/: những chiến lược đối phó mang tính hủy hoại
    Nghĩa tiếng Anh: harmful ways of dealing with stress or problems, such as avoidance, substance abuse, or self-criticism
  • prone to (adjective phrase) /prəʊn tuː/: có xu hướng, dễ bị ảnh hưởng bởi
    Nghĩa tiếng Anh: likely to suffer from or be affected by something
  • account for (phrasal verb) /əˈkaʊnt fɔː/: giải thích, chiếm (tỉ lệ, nguyên nhân)
    Nghĩa tiếng Anh: to explain the reason for something; to form part of the total

Sự trì hoãn cũng có mối liên hệ với những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và tinh thần. Xu hướng trì hoãn gắn liền với sức khỏe tâm lý kém, bao gồm mức độ trầm cảm và lo âu cao hơn. Qua nhiều nghiên cứu, tôi nhận thấy những người thường xuyên trì hoãn báo cáo nhiều vấn đề sức khỏe hơn, chẳng hạn như đau đầu, cảm cúm, cảm lạnh và rối loạn tiêu hóa. Họ cũng trải qua mức độ căng thẳng cao hơn và chất lượng giấc ngủ kém. Những người này ít có xu hướng duy trì các thói quen lành mạnh, như ăn uống khoa học và tập thể dục thường xuyên, đồng thời lại sử dụng những cách đối phó mang tính phá hoại để kiểm soát căng thẳng. Trong một nghiên cứu với hơn 700 người, tôi phát hiện rằng những người có xu hướng trì hoãn có nguy cơ sức khỏe tim mạch kém cao hơn 63% sau khi đã tính đến các đặc điểm tính cách và nhân khẩu học khác.

F. Finding better ways of managing our emotions is one route out of the vicious cycle of procrastination. An important first step is to manage our environment and how we view the task. (Q25/26) There are a number of evidence-based strategies that can help us fend off distractions that can occupy our minds when we should be focusing on the thing we should be getting on with. For example, reminding ourselves about why the task is important and valuable can increase positive feelings towards it. (Q25/26) Forgiving ourselves and feeling compassion when we procrastinate can help break the procrastination cycle. We should admit that we feel bad, but not be overly critical of ourselves. (Q15) We should remind ourselves that we’re not the first person to procrastinate, nor the last. Doing this can take the edge off the negative feelings we have about ourselves when we procrastinate. This can all make it easier to get back on track.

  • vicious (adjective) /ˈvɪʃəs/: hung dữ, tàn bạo; xấu xa, nguy hiểm
    Nghĩa tiếng Anh: violent, cruel, or dangerous; very bad or severe
  • fend off (phrasal verb) /fend ɒf/: chống đỡ, ngăn chặn
    Nghĩa tiếng Anh: to defend yourself against something (such as an attack, criticism, or distraction)
  • overly critical (adjective phrase) /ˈəʊvərli ˈkrɪtɪkl/: quá khắt khe, quá chỉ trích
    Nghĩa tiếng Anh: tending to find too many faults or judge too harshly
  • get back on track (idiom) /ɡet bæk ɒn træk/: trở lại đúng hướng, quay lại tiến trình đúng
    Nghĩa tiếng Anh: to return to the right path or correct course after a problem or delay

Tìm ra những cách tốt hơn để quản lý cảm xúc là một con đường thoát khỏi vòng luẩn quẩn của sự trì hoãn. Bước quan trọng đầu tiên là kiểm soát môi trường xung quanh và cách chúng ta nhìn nhận nhiệm vụ. Có nhiều chiến lược dựa trên bằng chứng có thể giúp chúng ta tránh khỏi những xao nhãng thường chiếm chỗ trong tâm trí vào lúc ta cần tập trung vào công việc. Ví dụ, việc nhắc nhở bản thân về lý do tại sao nhiệm vụ quan trọng và có giá trị có thể làm tăng cảm xúc tích cực đối với nó. Tha thứ cho chính mình và có lòng trắc ẩn khi ta trì hoãn có thể giúp phá vỡ vòng lặp trì hoãn. Chúng ta nên thừa nhận rằng mình cảm thấy tệ, nhưng không nên quá khắt khe với bản thân. Nên nhớ rằng chúng ta không phải là người đầu tiên trì hoãn, cũng không phải người cuối cùng. Làm được như vậy có thể làm giảm bớt những cảm xúc tiêu cực về bản thân khi trì hoãn. Tất cả những điều này có thể khiến việc quay lại với công việc trở nên dễ dàng hơn.

WOW, đã có SÁCH GIẢI CAMBRIDGE 7-20- Bộ sách IELTS Listening luyện đề hiệu quả

Giúp bạn Nghe – Hiểu sâu – Nâng band thần tốc

 

– Sách IELTS Listening giúp bạn đọc hiểu câu hỏi hiệu quả trước khi thực hành nghe: Bạn cần điền từ loại gì, dạng thông tin gì vào vị trí trống, có từ gì cần chú ý, cạm bẫy với câu hỏi này là gì ….
– Đọc dịch bản transcript một cách chi tiết (dịch tiếng Việt, chỉ thông tin liên quan đến đáp án, giải thích từ mới xuất hiện trong bài nghe và bảng keyword tables)

 

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 14-16

Reading Passage 2 has six paragraphs, A-F.

Which paragraph contains the following information?

NB You may use any letter more than once.

Câu 14: Mention of false assumptions about why people procrastinate.

Dịch: Đề cập đến một số giả thuyết sai về việc vì sao mọi người trì hoãn. 

Thông tin trong bài đọc: 

Đoạn B, hai câu đầu tiên, “Contrary to popular belief, procrastination is not due to laziness or poor time management. Scientific studies suggest procrastination is, in fact, caused by poor mood management.” 

Phân tích: 

  • False assumptions là: tính trì hoãn là do lười biếng và quản lí thời gian không tốt
  • Thực tế thì: Tính trì hoãn là do quản lí cảm xúc không tốt thôi 

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
why people procrastinate procrastination is caused by …

Câu 15: Reference to the realisation that others also procrastinate  

Dịch: Đề cập đến việc nhận ra là những người khác cũng trì hoãn.

Thông tin trong bài đọc: 

  • Đoạn F, câu thứ 3 từ cuối lên, “We should remind ourselves that we’re not the first person to procrastinate, nor the last”

Phân tích: 

Đoạn văn có nói 1 trong những cách giúp chúng ta vượt qua sự trì hoãn đó là tha thứ cho chính mình, đừng khắt khe với bản thân, suy nghĩ rằng chúng ta không phải người đầu tiên mà cũng chẳng phải người cuối cùng có tính trì hoãn → tức những người khác cũng trì hoãn. 

Đáp án: F

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
others also procrastinate we’re not the first person to procrastinate, nor the last

Câu 16: Neurological evidence of a link between procrastination and emotion  

Dịch:  Những bằng chứng về thần kinh học về một mối quan hệ giữa trì hoãn và cảm xúc. 

Thông tin trong bài đọc: 

Đoạn B, câu cuối cùng, “Research involving brain imaging has found that areas of the brain linked to detection of threats and emotion regulation are actually different in people who chronically procrastinate compared to those who don’t procrastinate frequently”

Phân tích: 

  • Bằng chứng thần kinh học ở đây chính là nghiên cứu về ảnh chụp não
  • Những người có tính trì hoãn và những người không hay trì hoãn có hình ảnh về não bộ liên quan đến phát hiện sự đe dọa và kiểm soát cảm xúc khác nhau 

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Neurological evidence Research involving brain imaging
Emotion   Emotion regulation

Questions 17-22

Complete the summary below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

What makes us procrastinate?

Điều gì khiến chúng ta trì hoãn?

Many people think that procrastination is the result of (17) ………………… Others believe it to be the result of an inability to organise time efficiently.

Nhiều người cho rằng sự trì hoãn là kết quả của (17) ………………… Những người khác lại cho rằng đó là kết quả của việc không có khả năng sắp xếp thời gian hiệu quả.

But scientific studies suggest that procrastination is actually due to poor mood management. The tasks we are most likely to put off are those that could damage our self-esteem or cause us to feel (18) ………………… when we think about them. Research comparing chronic procrastinators with other people even found differences in the brain regions associated with regulating emotions and identifying (19) …………………

Nhưng các nghiên cứu khoa học cho thấy sự trì hoãn thực sự là do quản lý tâm trạng kém. Những nhiệm vụ mà chúng ta dễ trì hoãn nhất là những nhiệm vụ có thể làm tổn hại đến lòng tự trọng hoặc khiến chúng ta cảm thấy (18) ………………… khi nghĩ về chúng. Nghiên cứu so sánh những người hay trì hoãn kinh niên với những người khác thậm chí còn phát hiện ra sự khác biệt ở các vùng não liên quan đến việc điều hòa cảm xúc và xác định (19) …………………

Emotionally loaded and difficult tasks often cause us to procrastinate. Getting ready to take (20) ………………… might be a typical example of one such task. People who are likely to procrastinate tend to be either (21) ………………… or those with low self-esteem.

Những nhiệm vụ khó khăn và mang tính cảm xúc thường khiến chúng ta trì hoãn. Việc chuẩn bị thực hiện (20) ………………… có thể là một ví dụ điển hình về một nhiệm vụ như vậy. Những người dễ trì hoãn thường là (21) ………………… hoặc những người có lòng tự trọng thấp.

Procrastination is only a short-term measure for managing emotions. It’s often followed by a feeling (22), ………………… which worsens our mood and leads to procrastination.

Sự trì hoãn chỉ là một biện pháp ngắn hạn để quản lý cảm xúc. Nó thường đi kèm với một cảm giác (22), ………………… khiến tâm trạng của chúng ta trở nên tồi tệ hơn và dẫn đến sự trì hoãn.

Câu 17  

Thông tin trong bài đọc: Đoạn B, câu 1, “Contrary to popular belief, procrastination is not due to laziness or poor time management.”

Phân tích: Mọi người thường nghĩ là trì hoãn là do lười hoặc quản lí thời gian không tốt 

Đáp án: laziness 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Many people think that Popular belief
due to is the result of
an inability to organise time efficiently poor time management

Câu 18 

Vị trí trống cần 1 tính từ, đứng sau từ ‘feel’ 

Thông tin trong bài đọc: Đoạn B, giữa đoạn, “If just thinking about the task threatens our sense of self-worth or makes us anxious, we will be more likely to put it off”

Phân tích: Theo bài đọc, các nhiệm vụ ảnh hưởng đến lòng tự trọng (đã nhắc tới trong câu hỏi) hay gây âu lo (vị trí trống trong câu hỏi) là những nhiệm vụ chúng ta thường né tránh.Tính từ cần điền vào vị trí trống là anxious 

Đáp án: anxious 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
damage our self-esteem threatens our sense of self-worth
cause us to feel anxious makes us anxious

Câu 19 

Vị trí trống cần danh từ vì đứng sau ngoại động từ ‘identify’, và khả năng cao là danh từ số nhiều song song với ‘emotions’ 

Thông tin trong bài đọc: Vẫn là đoạn B, câu cuối cùng, “Research involving brain imaging has found that areas of the brain linked to detection of threats and emotion regulation are actually different in people who chronically procrastinate compared to those who don’t procrastinate frequently”

Phân tích: Sự khác nhau giữa người thường xuyên trì hoãn và người không bao giờ trì hoãn nằm ở phần não bộ liên quan đến hai việc, 1 là phát hiện hiểm nguy và 2 là kiểm soát cảm xúc. Việc 2 đã nhắc tới trong câu hỏi, bằng regulating emotions → vị trí trống cần threats 

Đáp án: threats 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
chronic procrastinators chronically procrastinate
associated with linked to
regulating emotions emotion regulation
identifying detection

Câu 20 

Vị trí trống cần danh từ vì đứng sau ngoại động từ ‘take’ 

Thông tin trong bài đọc: Đoạn C, câu đầu tiên, Tasks that are emotionally loaded or difficult, such as preparing for exams, are prime candidates for procrastination

Phân tích: Đoạn văn có nói về việc sẵn sàng tham gia kì thi là 1 ví dụ của các nhiệm vụ nặng về cảm xúc, khó khăn → exams điền vào vị trí 20 

Đáp án: exams

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Getting ready to take exams Preparing for exams

Câu 21

Vị trí trống có lẽ cần điền danh từ chỉ người, số nhiều, song song với ‘those with low self-esteem’. 

Thông tin trong bài đọc: Đoạn C, câu 2 3, “People with low self-esteem are more likely to procrastinate. Another group of people who tend to procrastinate are perfectionists, who worry their work will be judged harshly by others”

Phân tích: Đoạn văn có nói hai nhóm người, người có lòng tự trọng thấp và người cầu toàn, là hai nhóm hay có sự trì hoãn, sợ thứ họ làm bị đánh giá bởi người khác. Trong đó, nhóm 1 đã được nhắc tới trong câu hỏi, nên nhóm 2 – perfectionists là nhóm người điền vào vị trí 21. 

Đáp án: perfectionists

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
those with low self-esteem people with low self-esteem

Câu 22

Vị trí trống cần 1 danh từ chỉ cảm xúc, và thường là cảm xúc tiêu cực vì nó khiến tâm trạng chúng ta trở nên tệ hơn. 

Thông tin trong bài đọc: Đoạn C, câu cuối cùng, “people tend to be left with a sense of guilt that not only increases their negative mood, but also reinforces their tendency to procrastinate

Phân tích: Sau khi chúng ta trì hoãn, thì thường chúng ta cảm giác có lỗi → tâm trạng tiêu cực tăng lên → tiếp tục trì hoãn nhiều hơn. Vậy nên, cảm giác ở đây là “guilt” 

Đáp án: guilt

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
be followed by afterwards
worsens our mood increases their negative mood
leads to procrastination reinforces their tendency to procrastinate

Câu 23+24

Complete the summary below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Choose TWO letters, A-E.
Which TWO comparisons between employees who often procrastinate and those who do not are mentioned in the text?

  • A. Their salaries are lower.
  • B. The quality of their work is inferior.
  • C. They don’t keep their jobs for as long.
  • D. They don’t enjoy their working lives as much.
  • E. They have poorer relationships with colleagues.

HAI phép so sánh nào giữa những nhân viên thường trì hoãn và những người không trì hoãn được đề cập trong văn bản?

  • A. Mức lương của họ thấp hơn.
  • B. Chất lượng công việc của họ kém hơn.
  • C. Họ không giữ được công việc lâu dài.
  • D. Họ không tận hưởng cuộc sống làm việc của mình nhiều như trước.
  • E. Họ có mối quan hệ kém hơn với đồng nghiệp.

Thông tin trong bài đọc: Đoạn D, nửa đầu đoạn nói về nghiên cứu với học sinh/ sinh viên và nửa sau nói về nghiên cứu với những người đi làm. 

Phân tích: 

  • Lựa chọn A là đúng, vì đoạn D có nói “participants who said they regularly procrastinated had less annual income” → những người thường hay trì hoãn thì thu nhập hàng năm thấp hơn, salaries are lower = less annual income 
  • Lựa chọn B D E không nhắc tới trong đoạn văn 
  • Lựa chọn C là đúng, vì đoạn D có nói “less employment stability” tương đương với việc “they don’t keep their jobs for as long” 

Đáp án: A/ C 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
salaries are lower less annual income
don’t keep their jobs for as long less employment stability

Câu 25+26

Choose TWO letters, A-E.
Which TWO recommendations for getting out of a cycle of procrastination does the writer give?

  • A. Not judging ourselves harshly.
  • B. Setting ourselves manageable aims
  • C. Rewarding ourselves for tasks achieved.
  • D. Prioritising tasks according to their importance.
  • E. Avoiding things that stop us concentrating on our tasks.

Tác giả đưa ra HAI lời khuyên nào để thoát khỏi vòng luẩn quẩn trì hoãn?

  • A. Không phán xét bản thân quá khắt khe
  • B. Đặt ra những mục tiêu có thể quản lý được.
  • C. Tự thưởng cho bản thân khi hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Sắp xếp thứ tự ưu tiên các nhiệm vụ theo mức độ quan trọng.
  • E. Tránh những điều khiến chúng ta mất tập trung vào nhiệm vụ.

Thông tin trong bài đọc: Đoạn F, toàn đoạn 

Phân tích: 

  • Lựa chọn A là đúng, vì trong đoạn F có nói “Forgiving ourselves and feeling compassion when we procrastinate can help break the procrastination cycle. We should admit that we feel bad, but not be overly critical of ourselves” → tha thứ, thấu cảm với chính bản thân giúp ta phá vỡ vòng lặp trì hoãn. Nên thừa nhận chúng ta không tốt, không nên quá khắt khe với bản thân  
  • Lựa chọn E đúng, vì đầu đoạn F có nói “There are a number of evidence-based strategies that can help us fend off distractions that can occupy our minds when we should be focusing on the thing we should be getting on with” → loại bỏ sao nhãng, nhường tâm trí cho những việc chúng ta cần tập trung, bằng với cụm ‘fend off distractions’ 

Đáp án: A/ E

Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?

Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng

 

Giải pháp tự học IELTS tại nhà từ IELTS Thanh Loan giúp tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

 

Cambridge 20 Test 1 Passage 3: Invasion of the Robot Umpires

You should spend about 20 minutes on Questions 27-40, which are based on Reading Passage 3 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

Invasion of the Robot Umpires

Cuộc xâm lược của trọng tài robot

1, A few years ago, Fred DeJesus from Brooklyn, New York became the first umpire in a minor league baseball game to use something called the Automated Ball-Strike System (ABS), often referred to as the ‘roboumpire’. (Q27) Instead of making any judgments himself about a strike, DeJesus had decisions fed to him through an earpiece, connected to a modified missile-tracking system. The contraption looked like a large black pizza box with one glowing green eye; it was mounted above the press stand.

  • earpiece /ˈɪə.piːs/ (UK) /ˈɪr.piːs/ (US) (noun): tai nghe nhỏ, bộ phận đặt vào tai của thiết bị liên lạc
  • contraption /kənˈtræp.ʃən/ (noun): máy móc hoặc thiết bị trông lạ, phức tạp hoặc tự chế
  • glowing /ˈɡləʊ.ɪŋ/ (UK) /ˈɡloʊ.ɪŋ/ (US) (adjective): phát sáng, rực rỡ; hoặc mang nghĩa bóng là khen ngợi nồng nhiệt
  • mount /maʊnt/: (v) gắn, lắp, trèo lên; (n) giá đỡ, khung lắp hoặc ngọn núi

Vài năm trước, Fred DeJesus đến từ Brooklyn, New York đã trở thành trọng tài đầu tiên trong một trận bóng chày hạng dưới sử dụng Hệ thống Đánh bóng Tự động (ABS), thường được gọi là “trọng tài robot”. Thay vì tự mình đưa ra bất kỳ phán đoán nào về cú đánh, DeJesus được truyền tải quyết định qua một tai nghe, kết nối với một hệ thống theo dõi tên lửa đã được cải tiến. Thiết bị này trông giống như một hộp pizza lớn màu đen với một con mắt xanh lá cây phát sáng; nó được gắn phía trên bục báo chí.

2, (Q33) Major League Baseball (MLB), who had commissioned the system, wanted human umpires to announce the calls, just as they would have done in the past. When the first pitch came in, a recorded voice told DeJesus it was a strike. (Q34) Previously, calling a strike was a judgment call on the part of the umpire. Even if the batter does not hit the ball, a pitch that passes through the (Q35) ‘strike zone (an imaginary zone about seventeen inches wide, stretching from the batter’s knees to the middle of his chest) is considered a strike. (Q37) During that first game, when DeJesus announced calls, there was no heckling and no shouted disagreement. Nobody said a word.

  • commission /kəˈmɪʃ.ən/: (n) ủy ban, hội đồng; tiền hoa hồng; (v) ủy thác, đặt làm, giao nhiệm vụ
  • pitch /pɪtʃ/: (n) sân (thể thao), bài thuyết trình bán hàng; độ cao âm thanh; (v) ném, tung, giới thiệu ý tưởng
  • heckling /ˈhek.lɪŋ/: (n) hành động la ó, cắt ngang, gây rối khi ai đó đang nói trước đám đông
  • shout /ʃaʊt/: (v) la hét, hô to; (n) tiếng la, tiếng hô
  • disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/: (n) sự bất đồng, tranh cãi, khác biệt ý kiến

Giải bóng chày nhà nghề Mỹ (MLB), đơn vị đã đặt hàng hệ thống này, muốn trọng tài chính công bố quyết định, giống như họ vẫn làm trước đây. Khi cú ném đầu tiên được thực hiện, một giọng nói được ghi âm đã nói với DeJesus rằng đó là một cú đánh trượt. Trước đây, việc công bố một cú đánh trượt là một quyết định phán đoán của trọng tài. Ngay cả khi cầu thủ đánh bóng không đánh trúng bóng, một cú ném đi qua “vùng đánh trượt” (một vùng tưởng tượng rộng khoảng 47 cm, kéo dài từ đầu gối đến giữa ngực của cầu thủ đánh bóng) vẫn được coi là một cú đánh trượt. Trong trận đấu đầu tiên đó, khi DeJesus công bố quyết định, không hề có tiếng la ó hay bất đồng nào. Không ai nói một lời nào.

3, (Q36) For a hundred and fifty years or so, the strike zone has been the game’s animating force-countless arguments between a team’s manager and the umpire have taken place over its boundaries and whether a ball had crossed through it. The rules of play have evolved in various stages. Today, everyone knows that you may scream your disagreement in an umpire’s face, but you must never shout personal abuse at them or touch them. That’s a no-no. When the robo-umpires came, however, the arguments stopped.

  • evolve /ɪˈvɒlv/ (UK) /ɪˈvɑːlv/ (US): (v) phát triển, tiến hóa, dần dần thay đổi theo thời gian
  • personal abuse /ˈpɜː.sən.əl əˈbjuːs/: (n) sự lăng mạ, xúc phạm cá nhân bằng lời nói hoặc hành vi
  • a no-no /ˈnəʊ.nəʊ/ (UK) /ˈnoʊ.noʊ/ (US): (n) điều cấm kỵ, điều không được chấp nhận, việc không nên làm

Trong khoảng một trăm năm mươi năm, vùng strike zone (vùng tấn công) đã là động lực sống động của trò chơi – vô số cuộc tranh cãi giữa huấn luyện viên và trọng tài đã diễn ra về ranh giới của vùng strike zone và việc liệu bóng có đi qua nó hay không. Luật chơi đã phát triển qua nhiều giai đoạn. Ngày nay, ai cũng biết rằng bạn có thể hét vào mặt trọng tài để thể hiện sự bất đồng quan điểm, nhưng tuyệt đối không được phép chửi bới hay chạm vào họ. Đó là điều cấm kỵ. Tuy nhiên, khi trọng tài robot xuất hiện, những cuộc tranh cãi đã chấm dứt.

4, (Q28) During the first robo-umpire season, players complained about some strange calls. In response, MLB decided to tweak the dimensions of the zone, and the following year the consensus was that ABS is profoundly consistent. MLB says the device is near-perfect, precise to within fractions of an inch. “It’ll reduce controversy in the game, and be good for the game,” says Rob Manfred, who is Commissioner for MLB. But the question is whether controversy is worth reducing, or whether it is the sign of a human hand.

  • tweak /twiːk/: (v) điều chỉnh nhẹ, tinh chỉnh để cải thiện; (n) sự chỉnh sửa nhỏ
  • consensus /kənˈsen.səs/: (n) sự đồng thuận, nhất trí giữa nhiều người
  • near-perfect /ˌnɪəˈpɜː.fɪkt/ (UK) /ˌnɪrˈpɝː.fɪkt/ (US): (adj) gần như hoàn hảo, hầu như không có lỗi

Trong mùa giải trọng tài robot đầu tiên, các cầu thủ đã phàn nàn về một số quyết định kỳ lạ. Đáp lại, MLB đã quyết định điều chỉnh kích thước của khu vực trọng tài, và năm sau đó, mọi người đều đồng thuận rằng ABS có độ nhất quán cao. MLB cho biết thiết bị này gần như hoàn hảo, chính xác đến từng milimet. “Nó sẽ giảm thiểu tranh cãi trong trận đấu và mang lại lợi ích cho trận đấu”, Rob Manfred, Ủy viên của MLB, cho biết. Nhưng câu hỏi đặt ra là liệu tranh cãi có đáng để giảm thiểu hay đó chỉ là dấu hiệu con người có tham gia.

5, A human, at least, yells back. When I spoke with Frank Viola, a coach for a North Carolina team, he said that ABS works as designed, but that it was also unforgiving and pedantic, almost legalistic. “Manfred is a lawyer,” Viola noted. Some pitchers have complained that, compared with a human’s, the robot’s strike zone seems too precise. Viola was once a major-league player himself. When he was pitching, he explained, umpires rewarded skill. “Throw it where you aimed, and it would be a strike, even if it was an inch or two outside. There was a dialogue between pitcher and umpire.”

  • unforgiving /ˌʌn.fəˈɡɪv.ɪŋ/: (adj) nghiêm khắc, khắt khe, không khoan dung; (về nơi chốn) khắc nghiệt, khó chịu
  • pedantic /pəˈdæn.tɪk/: (adj) quá chú trọng tiểu tiết hoặc nguyên tắc, rườm rà, câu nệ sách vở
  • legalistic /ˌliː.ɡəˈlɪs.tɪk/: (adj) thiên về pháp lý, quá chú trọng luật lệ hoặc quy tắc hơn là ý nghĩa thực tế
  • pitchers /ˈpɪtʃ.əz/ (UK) /ˈpɪtʃ.ɚz/ (US): (n, số nhiều của pitcher) người ném bóng (trong bóng chày); bình, lọ có quai và miệng rót

Ít nhất thì một con người cũng hét lại. Khi tôi nói chuyện với Frank Viola, một huấn luyện viên của một đội bóng Bắc Carolina, ông ấy nói rằng ABS hoạt động đúng như thiết kế, nhưng nó cũng rất cứng nhắc và cầu kỳ, gần như là tuân thủ luật lệ. “Manfred là một luật sư”, Viola nhận xét. Một số cầu thủ ném bóng đã phàn nàn rằng, so với con người, vùng tấn công của robot có vẻ quá chính xác. Viola từng là một cầu thủ chuyên nghiệp. Khi ném bóng, ông giải thích, trọng tài sẽ tán dương kỹ năng của anh ấy. “Ném bóng vào đúng vị trí bạn nhắm đến, nó sẽ trúng đích, ngay cả khi nó chỉ lệch ra ngoài một hoặc hai inch. Có một cuộc đối thoại giữa cầu thủ ném bóng và trọng tài.”

6, The executive tasked with running the experiment for MLB is Morgan Sword, who’s in charge of baseball operations. (Q39) According to Sword, ABS was part of a larger project to make baseball more exciting since executives are terrified of losing younger fans, as has been the case with horse racing and boxing. He explains how they began the process by (Q30) asking fans what version of baseball they found most exciting. The results showed that everyone wanted more action: more hits, more defense, more baserunning. This type of baseball essentially hasn’t existed since the 1960s, when the hundred-mile-an-hour fastball, which is difficult to hit and control, entered the game. It flattened the game into strikeouts, walks, and home runs, a type of play lacking much action.

  • executive /ɪɡˈzek.jʊ.tɪv/: (n) người điều hành, giám đốc; (adj) liên quan đến việc quản lý, điều hành
  • defense /dɪˈfens/: (n) sự phòng thủ, bảo vệ; lời biện hộ, sự bào chữa

Giám đốc điều hành được giao nhiệm vụ điều hành thử nghiệm cho MLB là Morgan Sword, người phụ trách các hoạt động bóng chày. Theo Sword, ABS là một phần của một dự án lớn hơn nhằm làm cho bóng chày trở nên thú vị hơn vì các giám đốc điều hành rất sợ mất đi những người hâm mộ trẻ tuổi, giống như trường hợp của đua ngựa và quyền anh. Ông giải thích cách họ bắt đầu quá trình này bằng cách hỏi người hâm mộ phiên bản bóng chày nào mà họ thấy thú vị nhất. Kết quả cho thấy mọi người đều muốn nhiều hành động hơn: nhiều cú đánh hơn, nhiều phòng thủ hơn, nhiều chạy căn cứ hơn. Loại bóng chày này về cơ bản đã không tồn tại kể từ những năm 1960, khi bóng nhanh với tốc độ hàng trăm dặm một giờ, khó đánh và kiểm soát, xuất hiện trong trò chơi. Nó làm cho trò chơi trở nên đơn điệu với những cú strikeouts, đi bộ và home run, một loại trò chơi thiếu nhiều hành động.

7, Sword’s team brainstormed potential fixes. Any rule that existed, they talked about changing-from changing the bats to changing the geometry of the field. But while all of these were ruled out as potential fixes, ABS was seen as a perfect vehicle for change. According to Sword, once you get the technology right, you can load any strike zone you want into the system. “It might be a triangle, or a blob, or something shaped like Texas. Over time, as baseball evolves, ABS can allow the zone to change with it.”

  • geometry /dʒiˈɒm.ɪ.tri/: (n) hình học, môn hình học
  • rule out /ruːl aʊt/: (v) loại trừ, bác bỏ khả năng xảy ra điều gì đó
  • blob /blɒb/: (n) giọt, đốm nhỏ, khối tròn mờ hoặc không rõ hình dạng
  • evolve /ɪˈvɒlv/: (v) phát triển, tiến hóa, dần hình thành

Đội của Sword đã cùng nhau động não tìm ra những giải pháp khả thi. Họ bàn về việc thay đổi bất kỳ quy tắc nào hiện có – từ thay đổi gậy đánh bóng đến thay đổi hình dạng sân. Tuy nhiên, trong khi tất cả những giải pháp này đều bị loại trừ, ABS được coi là một phương tiện hoàn hảo để thay đổi. Theo Sword, khi một khi công nghệ được áp dụng đúng, bạn có thể tải bất kỳ vùng tấn công nào bạn muốn vào hệ thống. “Nó có thể là hình tam giác, hình giọt nước, hoặc hình dạng giống Texas. Theo thời gian, khi bóng chày phát triển, ABS có thể cho phép vùng tấn công thay đổi.”

8, “In the past twenty years, sports have moved away from judgment calls. Soccer has Video Assistant Referees (for offside decisions, for example). Tennis has Hawk-Eye (for line calls, for example). For almost a decade, baseball has used instant replay on the base paths. This is widely liked, even if the precision can sometimes cause problems. But these applications deal with something physical: bases, lines, goals. The boundaries of action are precise, delineated like the keys of a piano. This is not the case with ABS and the strike zone. Historically, a certain discretion has been appreciated.”

  • offside decision /ˈɒf.saɪd dɪˈsɪʒ.ən/: (n) quyết định việt vị (trong bóng đá)
  • precision /prɪˈsɪʒ.ən/: (n) độ chính xác, sự chuẩn xác cao
  • delineate /dɪˈlɪn.i.eɪt/: (v) mô tả, phác họa, vạch ra ranh giới rõ ràng
  • discretion /dɪˈskreʃ.ən/: (n) sự thận trọng, quyền tự quyết định trong một tình huống nhất định

Trong hai mươi năm qua, thể thao đã dần thoát khỏi những quyết định phán đoán. Bóng đá có Trợ lý Trọng tài Video (ví dụ như đối với các quyết định việt vị). Quần vợt có Hawk-Eye (ví dụ như đối với các quyết định về đường biên). Trong gần một thập kỷ, bóng chày đã sử dụng công nghệ phát lại tức thời trên các đường chạy của sân. Điều này được nhiều người ưa chuộng, mặc dù độ chính xác đôi khi có thể gây ra vấn đề. Nhưng những ứng dụng này lại liên quan đến các yếu tố vật lý: sân, đường chạy, khung thành. Ranh giới của hành động rất chính xác, được phân định rõ ràng như các phím đàn piano. ABS và vùng strike thì không như vậy. Trong lịch sử, một sự thận trọng nhất định đã được đánh giá cao.

9, I decided to email Alva Noë, a professor at Berkeley University and a baseball fan, for his opinion. “Hardly a day goes by that I don’t wake up and run through the reasons that this [robo-umpires] is such a terrible idea,” he replied. He later told me, “This is part of a movement to use algorithms to take the hard choices of living out of life.” Perhaps he’s right. We watch baseball to kill time, not to maximize it. Some players I have met take a dissenting stance toward the robots too, believing that accuracy is not the answer. According to Joe Russo, who plays for a New Jersey team, “With technology, people just want everything to be perfect. That’s not reality. I think perfect would be weird. Your teams are always winning, work is always just great, there’s always money in your pocket, your car never breaks down. What is there to talk about?”

  • algorithms /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəmz/: (n) các thuật toán, tập hợp quy tắc hoặc quy trình để giải quyết vấn đề, đặc biệt trong máy tính
  • to kill time /tə kɪl taɪm/: (idiom) giết thời gian, làm gì đó cho đỡ chán trong lúc chờ đợi
  • a dissenting stance /ə dɪˈsentɪŋ stɑːns/: (n) lập trường phản đối, quan điểm bất đồng với số đông
  • weird /wɪəd/: (adj) kỳ lạ, khác thường, bất thường

Tôi quyết định gửi email cho Alva Noë, một giáo sư tại Đại học Berkeley và là một người hâm mộ bóng chày, để xin ý kiến ​​của ông. “Hiếm có ngày nào trôi qua mà tôi không thức dậy và suy nghĩ về những lý do tại sao trọng tài robot lại là một ý tưởng tồi tệ đến vậy”, ông trả lời. Sau đó, ông nói với tôi, “Đây là một phần của phong trào sử dụng thuật toán để loại bỏ những lựa chọn khó khăn trong cuộc sống”. Có lẽ ông ấy đúng. Chúng ta xem bóng chày để giết thời gian, chứ không phải để tận dụng tối đa nó. Một số cầu thủ tôi từng gặp cũng có quan điểm bất đồng với robot, tin rằng độ chính xác không phải là câu trả lời. Theo Joe Russo, người chơi cho một đội bóng ở New Jersey, “Với công nghệ, mọi người chỉ muốn mọi thứ phải hoàn hảo. Điều đó không phải là hiện thực. Tôi nghĩ hoàn hảo sẽ rất kỳ lạ. Các đội của bạn luôn chiến thắng, công việc luôn tuyệt vời, luôn có tiền trong túi, xe của bạn không bao giờ hỏng. Còn gì để nói nữa chứ?”

*strike: a strike is when the batter swings at a ball and misses or when the batter does not swing at a ball that passes through the strike zone.

*strike: strike là khi người đánh bóng vung bóng nhưng trượt hoặc khi người đánh bóng không vung bóng khi bóng đi qua vùng strike.

Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 27–32

Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?

  • YES              if the statement agrees with the claims of the writer
  • NO                if the statement contradicts the claims of the writer
  • NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

Câu 27. When DeJesus first used ABS, he shared decision-making about strikes with it.

Dịch: Khi DeJesus lần đầu sử dụng ABS, ông đã chia sẻ quyết định về các cuộc tấn công với nó.

→ Scan dựa trên hai tên riêng, DeJesus và ABS, thì đáp án được nhắc tới ở đoạn 

Thông tin liên quan: Đoạn 1, câu thứ 2, Instead of making any judgments himself about a strike, DeJesus had decisions fed to him through an earpiece, connected to a modified missile-tracking system

Phân tích: Bài đọc cung cấp ngày trước ông này tự đưa ra quyết định, nhưng khi áp dụng ABS thì hệ thống ABS này đưa quyết định > sau đó truyền tải quyết định của nó với ông DeJesus qua tai nghe. Vậy người đưa quyết định là ABS, ABS chia sẻ quyết định với DeJesus → Thông tin ở câu hỏi ngược lại với bài đọc.

Đáp án: No 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
When DeJesus first used ABS became the first umpire
decision-making  decisions

Câu 28. MLB considered it necessary to amend the size of the strike zone when criticisms were received from players.

Dịch: MLB cho rằng cần phải sửa đổi kích thước vùng tấn công sau khi nhận được sự chỉ trích từ các cầu thủ.

→ Scan thông tin dựa trên tên riêng MLB thì đáp án sẽ xuất hiện ở đoạn 2 hoặc đoạn 4

Thông tin liên quan: Đoạn 4, câu đầu tiên, During the first robo-umpire season, players complained about some strange calls. In response, MLB decided to tweak the dimensions of the zone 

Phân tích: Sau mùa giải đầu tiên áp dụng trọng tài robot thì nhiều người chơi đã phàn nàn về một số quyết định kì lạ → MLB đã quyết định thay đổi kích thước khu vực strike → Thông tin câu hỏi trùng khớp với thông tin trong bài đọc.

Đáp án: Yes 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
criticisms were received from players players complained
amend the size tweak the dimensions

Câu 29. MLB is keen to justify the money spent on improving the accuracy of ABS’s calculations.

Dịch: MLB muốn chứng minh số tiền bỏ ra để cải thiện độ chính xác trong các tính toán của ABS là hợp lý.

Phân tích: Đoạn 4 có nhắc về độ chính xác của ABS, thiết bị này hoàn hảo, chính xác, giảm tranh cãi trong game, tốt cho game … (MLB says the device is near-perfect, precise to within fractions of an inch. “It’ll reduce controversy in the game, and be good for the game,”). Tuy nhiên, không có thông tin nào liên quan đến số tiền bỏ ra cả. 

Đáp án: Not given 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
accuracy near-perfect, precise

Câu 30. The hundred-mile-an-hour fastball led to a more exciting style of play.

Dịch: Đường bóng nhanh với tốc độ hàng trăm dặm mỗi giờ đã tạo nên một phong cách chơi thú vị hơn.

→ Dựa trên thuật ngữ hundred-mile-an-hour fastball thì đáp án được nhắc tới ở đoạn 6. 

Thông tin liên quan: Đoạn 6, ở giữa đoạn, ….. asking fans what version of baseball they found most exciting. The results showed that everyone wanted more action: more hits, more defense, more baserunning. This type of baseball essentially hasn’t existed since the 1960s, when the hundred-mile-an-hour fastball, which is difficult to hit and control, entered the game

Phân tích: Bài đọc nhắc tới thế nào là phong cách chơi thú vị? Phải nhiều hành động hơn, nhiều cú đánh, nhiều phòng thủ, nhiều chạy căn cứ hơn. Tuy nhiên phong cách chơi thú vị này đã biến mất khi mà các đường bóng tốc độ nhanh xuất hiện → Tức các đường bóng nhanh này khiến baseball trở nên không còn thú vị nữa. Câu hỏi ngược lại với bài đọc. 

Đáp án: No 

Câu 31. The differing proposals for alterations to the baseball bat led to fierce debate on Sword’s team.

Dịch: Những đề xuất khác nhau về việc thay đổi cây gậy bóng chày đã dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt trong nhóm của Sword.

→ Scan dựa trên thuật ngữ ‘baseball bat’ và tên riêng Sword → Đáp án nhắc tới trong đoạn 7

Phân tích: Đoạn 7 có nói về những đề xuất thay đổi gậy bóng chày (potential fixes …. changing the bats) nhưng tuyệt đối không nhắc về việc đội của ông Sword có tranh cãi gay gắt với nhau. 

Đáp án: Not given 

Câu 32. ABS makes changes to the shape of the strike zone feasible.

Dịch: ABS giúp thay đổi hình dạng vùng strike trở nên khả thi.

Thông tin liên quan

Phân tích: Đoạn 7 có nhắc tới việc thay đổi hình dạng của vùng strike (changing the geometry of the field), và có thể thay đổi nhiều hình dạng khác nhau (it might be a triangle, a blob, or something shaped like Texas). ABS làm cho sự thay đổi này trở nên khả thi (ABS was seen as a perfect vehicle for change/ ABS can allow the zone to change with it). Thông tin câu hỏi trùng khớp. 

Đáp án: Yes 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
feasible a perfect vehicle for change.

to allow the zone to change with it.

Questions 33-37

Complete the summary using the list of phrases, A–H, below.

Calls by the umpire

Even after ABS was developed, MLB still wanted human umpires to shout out decisions as they had in their 33 ____________. The umpire’s job had, at one time, required a 34 ____________ about whether a ball was a strike. A ball is considered a strike when the batter does not hit it and it crosses through a 35 ____________ extending approximately from the batter’s knee to his chest. In the past, 36 ____________ over strike calls were not uncommon, but today everyone accepts the complete ban on pushing or shoving the umpire. One difference, however, is that during the first game DeJesus used ABS, strike calls were met with 37 ____________.

Dịch

Các quyết định của trọng tài

Ngay cả sau khi ABS được phát triển, MLB vẫn muốn trọng tài hô vang các quyết định như họ đã làm trong trận đấu 33 ____________. Trước đây, công việc của trọng tài đòi hỏi phải có 34 ____________ về việc liệu một quả bóng có phải là strike hay không. Một quả bóng được coi là strike khi người đánh bóng không đánh trúng nó và nó đi qua một 35 ____________ kéo dài khoảng từ đầu gối đến ngực của người đánh bóng. Trước đây, 36 ____________ strike không phải là hiếm, nhưng ngày nay mọi người đều chấp nhận lệnh cấm hoàn toàn việc đẩy hoặc xô đẩy trọng tài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt là trong trận đấu đầu tiên DeJesus sử dụng ABS, các quyết định strike đã được đáp lại bằng 37 ____________.

  • A. pitch boundary (ranh giới sân)
  • B. numerous disputes (nhiều tranh chấp)
  • C. team tactics (chiến thuật của đội)
  • D. subjective assessment (đánh giá chủ quan)
  • E. widespread approval (sự chấp thuận rộng rãi)
  • F. former roles (vai trò trước đây)
  • G. total silence (sự im lặng hoàn toàn)
  • H. perceived area (khu vực được nhận thức) 

Câu 33: Even after ABS was developed, MLB still wanted human umpires to shout out decisions as they had in their 33 ____________. 

→ Vị trí trống cần danh từ vì đứng sau tính từ sở hữu “their” 

Thông tin liên quan: Đoạn 2, câu đầu tiên, Major League Baseball (MLB), who had commissioned the system, wanted human umpires to announce the calls, just as they would have done in the past

Phân tích: MBL đặt ABS nhưng vẫn muốn trọng tài là người thông báo quyết định giống như ngày xưa → tức là giống như vai trò trước đây của họ → điền: former roles 

Đáp án: F

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
shout out decisions announce the calls
former in the past
roles what they would have done

Câu 34. The umpire’s job had, at one time, required a 34 ____________ about whether a ball was a strike.

→ Vị trí trống cần danh từ số ít vì đứng sau mạo từ ‘a’ 

Thông tin liên quan: Đoạn 2, câu thứ 3, ‘Previously, calling a strike was a judgment call on the part of the umpire.’

Phân tích: Trong quá khứ thì việc xác định cứ đánh đó có phải strike không là công bố, quyết định hay phán đoán của trọng tài → tức họ phải tự đánh giá chủ quan, không có công cụ nào hỗ trợ họ cả → điền: subjective assessment

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
at one time previously
subjective assessment  a judgment call on the part of the umpire

Câu 35

A ball is considered a strike when the batter does not hit it and it crosses through a 35 ____________ extending approximately from the batter’s knee to his chest.

→ Vị trí trống cần danh từ số ít, đứng sau mạo từ ‘a’ 

Thông tin liên quan: Đoạn 2, phần cuối, ‘strike zone (an imaginary zone about seventeen inches wide, stretching from the batter’s knees to the middle of his chest)

Phân tích: Phần strike zone là khu vực do chúng ta tưởng tượng, và nó kéo dài từ đầu gối đến phần ngực của người đánh bóng. Đối chiếu thông tin, đánh bóng qua khu vực tưởng tượng, imaginary zone = perceived area 

Đáp án: H

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
cross stretch
perceived area  imaginary zone

Câu 36: In the past, 36 ____________ over strike calls were not uncommon, but today everyone accepts the complete ban on pushing or shoving the umpire.

→ Vị trí trống cần danh từ số nhiều vì động từ theo sau là ‘were’

Thông tin liên quan: Toàn bộ đoạn 3 

Phân tích: Khoảng 150 năm trước thì có rất nhiều tranh cãi về strike zone → tức tranh cãi về strike calls phổ biến → điền: numerous disputes

Bây giờ, mọi người đều đồng thuận việc cấp hoàn toàn việc xô đẩy trọng tài = you must never shout personal abuse at them or touch them. That’s a no-no.

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
in the past for a hundred and fifty years and so
disputes … were not uncommon countless arguments
pushing or shoving shout personal abuse
the complete ban on must never / a no-no

Câu 37: One difference, however, is that during the first game DeJesus used ABS, strike calls were met with 37 ____________.

→ Vị trí trống cần danh từ 

Thông tin liên quan: Câu cuối cùng đoạn 2, During that first game, when DeJesus announced calls, there was no heckling and no shouted disagreement. Nobody said a word.

Phân tích: Trong game đầu tiên mà ABS được áp dụng, khi ông DeJesus  thông báo quyết định thì không ai la ó hay bất đồng gì hết → tức mọi người hoàn toàn im lặng → điền: total silence

Đáp án: G

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
total silence nobody said a word

Questions 38–40

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Câu 38. What does the writer suggest about ABS in the fifth paragraph?

  • A. It is bound to make key decisions that are wrong.
  • B. It may reduce some of the appeal of the game.
  • C. It will lead to the disappearance of human umpires.
  • D. It may increase calls for the rules of baseball to be changed.

Dịch: Tác giả gợi ý gì về ABS trong đoạn văn thứ năm?

  • A. ABS chắc chắn sẽ đưa ra những quyết định quan trọng sai lầm.
  • B. ABS có thể làm giảm một số sức hấp dẫn của trò chơi.
  • C. ABS sẽ dẫn đến sự biến mất của trọng tài.
  • D. ABS có thể làm tăng những lời kêu gọi thay đổi luật bóng chày.

Phân tích: Thông tin được đề cập ở đoạn 5 

  • Lựa chọn A là False, vì đoạn 4 có nhắc ‘the robot’s strike zone seems too precise’ → tức độ chính xác của ABS là cao, nó không sai 
  • Lựa chọn B là True vì việc ABS quá chính xác, “không khoan nhượng và câu nệ” (“unforgiving and pedantic”) đã loại bỏ “cuộc đối thoại” (“dialogue”) giữa cầu thủ và trọng tài. Điều này ngụ ý rằng sự chính xác tuyệt đối này làm mất đi yếu tố con người, một phần hấp dẫn của trò chơi.
  • Lựa chọn C & D không được nhắc tới trong bài 

Đáp án: B

Câu 39. Morgan Sword says that the introduction of ABS

  • A. was regarded as an experiment without a guaranteed outcome.
  • B. was intended to keep up with developments in other sports.
  • C. was a response to changing attitudes about the role of sport.
  • D. was an attempt to ensure baseball retained a young audience.

Dịch: Morgan Sword cho rằng việc giới thiệu ABS

  • A. được coi là một thử nghiệm không có kết quả chắc chắn.
  • B. nhằm mục đích theo kịp sự phát triển của các môn thể thao khác.
  • C. là một phản ứng trước sự thay đổi thái độ về vai trò của thể thao.
  • D. là một nỗ lực nhằm đảm bảo bóng chày giữ chân được khán giả trẻ.

Thông tin liên quan: Đoạn 6, câu thứ 2, According to Sword, ABS was part of a larger project to make baseball more exciting since executives are terrified of losing younger fans, as has been the case with horse racing and boxing

Phân tích: Tác giả nói rằng mục đích của việc tạo ABS là để bóng chày có thể thú vị hơn. Các giám đốc điều hành sợ mất fan trẻ tuổi giống như các môn đua ngựa hay quyền anh → tức họ muốn giữ fan của mình → đáp án D đúng 

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
retain a young audience >< lose younger fans

Câu 40. Why does the writer include the views of Noë and Russo?

  • A. to show that attitudes to technology vary widely
  • B. to argue that people have unrealistic expectations of sport
  • C. to indicate that accuracy is not the same thing as enjoyment
  • D. to suggest that the number of baseball fans needs to increase

Dịch: Tại sao tác giả lại đưa ra quan điểm của Noë và Russo?

  • A. để chỉ ra rằng thái độ đối với công nghệ rất khác nhau
  • B. để lập luận rằng mọi người có những kỳ vọng không thực tế về thể thao
  • C. để chỉ ra rằng độ chính xác không đồng nghĩa với sự thích thú
  • D. để gợi ý rằng số lượng người hâm mộ bóng chày cần phải tăng lên

Thông tin liên quan: Đoạn 9 

Phân tích: Một số cầu thủ có quan điểm bất đồng với robots, cho rằng robot không phải là câu trả lời (tức robots không phải giải pháp để làm trò chơi trở nên thú vị hơn). Sự hoàn hảo là rất kì lạ, không thực tế → tức sự chính xác không phải là yếu tố mang đến sự thú vị. Đáp án C đúng. 

Đáp án: C

Các sách ôn thi IELTS nào phù hợp với band 6.0+

Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao

 

Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19

Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề

Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng