IELTS Thanh Loan luôn mang đến cho các bạn những bài blog giải chi tiết đề IELTS Reading trong bộ Cambridge IELTS – nguồn tài liệu luyện tập uy tín nhất.
Hôm nay, chúng ta cùng đến với Cambridge IELTS 20 – Test 1, gồm ba bài đọc thú vị: “The Kakapo”, “Bring Elms to Britain” và “How Stress Affects Our Judgement”. Mỗi bài sẽ được phân tích kỹ lưỡng về từ vựng, cấu trúc và cách định vị thông tin để giúp bạn hiểu sâu và chọn đáp án chính xác hơn.
Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và chinh phục điểm cao trong IELTS Reading, đừng bỏ lỡ các lớp IELTS Online tại IELTS Thanh Loan – nơi bạn được học trực tiếp với cô Thanh Loan, giải đề chi tiết, hướng dẫn chiến thuật đọc nhanh, hiểu sâu và làm bài hiệu quả.
Đáp án IELTS Reading Cambridge 20 Test 1
| 1. FALSE | 11. 1980 | 21. B | 31. B |
| 2. FALSE | 12. funding | 22. C | 32. G |
| 3. FALSE | 13. stakeholders | 23. A | 33. F |
| 4. NOT GIVEN | 14. C | 24. oak | 34. E |
| 5. TRUE | 15. G | 25. flooring | 35. D |
| 6. TRUE | 16. B | 26. keel | 36. YES |
| 7. bulbs | 17. E | 27. C | 37. NOT GIVEN |
| 8. soil | 18. C | 28. A | 38. NO |
| 9. feathers | 19. B | 29. D | 39. YES |
| 10. deer | 20. A | 30. C | 40. YES |
Cambridge 20 Test 1 Passage 1: The Kākāpō
You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based on Reading Passage 1 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
The Kākāpō
The kākāpō is a nocturnal, flightless parrot that is critically endangered and one of New Zealand’s unique treasures.
- nocturnal: /nɒkˈtɜːnl/ – hoạt động về đêm
- flightless: /ˈflaɪtləs/ – không biết bay
- critically endangered: bị đe dọa nghiêm trọng
- treasure: /ˈtreʒə(r)/ – kho báu, báu vật
Kākāpō là một loài vẹt sống về đêm, không biết bay, đang bị đe dọa nghiêm trọng và là một trong những báu vật độc đáo của New Zealand.
1, The kākāpō, also known as the owl parrot, is a large, forest-dwelling bird, with a pale owl-like face. Up to 64 cm in length, it has predominantly yellow-green feathers, forward-facing eyes, a large grey beak, large blue feet, and relatively short wings and tail. (Q1) It is the world’s only flightless parrot, and is also possibly one of the world’s longest-living birds, with a reported lifespan of up to 100 years.
- forest-dwelling /ˈfɒrɪst ˌdwelɪŋ/ (adj): sống trong rừng
- pale /peɪl/ (adj): nhợt nhạt
- predominantly /prɪˈdɒmɪnəntli/ (adv): phần lớn, chủ yếu
Kākāpō, còn gọi là “vẹt cú”, là một loài chim lớn sống trong rừng, với khuôn mặt nhợt nhạt giống cú. Dài đến 64cm, nó có lông màu xanh vàng, mắt hướng về phía trước, mỏ xám lớn, chân xanh dương to và đôi cánh và đuôi tương đối ngắn. Đây là loài vẹt duy nhất trên thế giới không biết bay, và cũng có thể là một trong những loài chim sống lâu nhất thế giới, với tuổi thọ lên đến 100 năm.
2, Kākāpō are solitary birds and tend to occupy the same home range for many years. They forage on the ground and climb high into trees. They often leap from trees and flap their wings, but at best manage a controlled descent to the ground. (Q7) They are entirely vegetarian, with their diet including the leaves, roots and bark of trees as well as bulbs, and fern fronds.
- solitary /ˈsɒlɪtəri/ (adj): sống đơn độc
- forage /ˈfɒrɪdʒ/ (v): kiếm ăn
- controlled descent /kənˈtrəʊld dɪˈsent/ (n): hạ xuống có kiểm soát
- bulbs /bʌlbz/ (n): củ
Kākāpō là loài chim sống đơn độc và thường ở một khu vực cố định trong nhiều năm. Chúng kiếm ăn dưới mặt đất và leo lên những cây cao. Chúng thường nhảy từ cây xuống và vỗ cánh, nhưng cùng lắm cũng chỉ hạ cánh có kiểm soát xuống mặt đất. Chúng hoàn toàn ăn chay, với chế độ ăn bao gồm lá, rễ, vỏ cây, củ và lá dương xỉ.
3, (Q2) Kākāpő breed in summer and autumn, but only in years when food is plentiful. Males play no part in incubation or chick-rearing – females alone incubate eggs and feed the chicks. (Q8) The 1-4 eggs are laid in soil, which is repeatedly turned over before and during incubation. (Q3) The female kākāpō has to spend long periods away from the nest searching for food, which leaves the unattended eggs and chicks particularly vulnerable to predators.
- breed /briːd/ (v): sinh sản
- plentiful /ˈplentɪfl/ (adj): dồi dào
- incubation /ˌɪŋkjəˈbeɪʃn/ (n): ấp trứng
Kākāpō sinh sản vào mùa hè và thu, nhưng chỉ trong những năm có nhiều thức ăn. Con đực không tham gia ấp trứng hay nuôi con – chỉ có con cái ấp trứng và cho con ăn. Mỗi lần đẻ 1–4 trứng xuống đất, lớp đất sẽ được lật liên tục trước và trong quá trình ấp. Con cái phải rời tổ lâu để tìm thức ăn, khiến trứng và con non không được chăm sóc, dễ bị kẻ săn mồi tấn công.
4, Before humans arrived, kākāpō were common throughout New Zealand’s forests. However, this all changed with the arrival of the first Polynesian settlers about 700 years ago. For the early settlers, the flightless kākāpō was easy prey. They ate its meat and (Q9) used its feathers to make soft cloaks. (Q4) With them came the Polynesian dog and rat, which also preyed on kākāpō. By the time European colonisers arrived in the early 1800s, kākāpō had become confined to the central North Island and forested parts of the South Island. The fall in kākāpō number was accelerated by European colonisation. A great deal of habitat was lost through forest clearance, (Q10) and introduced species such as deer depleted the remaining forests of food. Other predators such as cats, stoats and two more species of rat were also introduced. The kākāpō were in serious trouble.
- settlers /ˈsetləz/ (n – số nhiều): những người định cư
- prey /preɪ/ (n): con mồi
- feather /ˈfeðə(r)/ (n): lông vũ
- cloak /kləʊk/ (n): áo choàng
- coloniser /ˈkɒlənaɪzə(r)/ (n): người thực dân
- confine /kənˈfaɪn/ (v): giam giữ, giới hạn, làm cho ai/cái gì không thể rời khỏi nơi nào đó
- fall /fɔːl/ (n): sự suy giảm, sự sụt giảm
- accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): thúc đẩy, làm tăng tốc
- habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống
- forest clearance /ˈfɒrɪst ˈklɪərəns/ (n – collocation): việc chặt phá rừng
- introduced species /ˌɪntrəˈdjuːst ˈspiːʃiːz/ (n – collocation): loài du nhập (loài không bản địa, được đưa vào từ nơi khác)
- deplete /dɪˈpliːt/ (v): làm cạn kiệt, rút hết
- predator /ˈpredətə(r)/ (n): động vật săn mồi
- stoat /stəʊt/ (n): chồn ecmin
Trước khi con người xuất hiện, kākāpō từng phổ biến khắp các khu rừng ở New Zealand. Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi khi những người định cư đầu tiên từ Polynesia đến cách đây khoảng 700 năm. Đối với những người định cư đầu tiên, loài kākāpō không biết bay là con mồi dễ dàng. Họ ăn thịt và dùng lông của nó để làm áo choàng mềm. Cùng với họ còn có chó và chuột Polynesia, những loài này cũng săn kākāpō. Khi những người thực dân châu Âu đến vào đầu những năm 1800, kākāpō đã bị giới hạn trong khu vực trung tâm của Đảo Bắc và một số khu rừng ở Đảo Nam. Sự suy giảm số lượng kākāpō càng trầm trọng hơn do quá trình thực dân hóa của châu Âu. Một lượng lớn môi trường sống bị mất đi do chặt phá rừng, và các loài du nhập như hươu làm cạn kiệt nguồn thức ăn trong rừng còn lại. Các loài săn mồi khác như mèo, chồn và hai loài chuột khác cũng được đưa vào. Kākāpō đã rơi vào tình trạng nguy kịch.
5, In 1894, the New Zealand government launched its first attempt to save the kākāpō. Conservationist Richard Henry led an effort to relocate several hundred of the birds to predator-free Resolution Island in Fiordland. Unfortunately, the island didn’t remain predator-free – stoats arrived within six years, eventually destroying the kākāpō population. By the mid-1900s, the kākāpō was practically a lost species. Only a few clung to life in the most isolated parts of New Zealand.
- conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): nhà bảo tồn
- relocate /ˌriːləʊˈkeɪt/ (v): di dời, chuyển tới nơi khác
- predator-free /ˈpredətə friː/ (adj – cụm tính từ): không có động vật săn mồi
- isolate /ˈaɪsəleɪt/ (v): cô lập, tách biệt
Năm 1894, chính phủ New Zealand bắt đầu nỗ lực đầu tiên nhằm cứu loài kākāpō. Nhà bảo tồn Richard Henry dẫn đầu một chiến dịch đưa hàng trăm con chim này đến đảo Resolution ở Fiordland, nơi không có loài săn mồi. Thật không may, đảo này không giữ được tình trạng không có thú săn mồi – chồn đã đến trong vòng sáu năm, và cuối cùng phá hủy hoàn toàn quần thể kākāpō. Vào giữa thế kỷ 20, kākāpō gần như tuyệt chủng. Chỉ một vài cá thể còn bám trụ ở những vùng hẻo lánh nhất của New Zealand.
6, From 1949 to 1973, the newly formed New Zealand Wildlife Service made over 60 expeditions to find kākāpō, focusing mainly on Fiordland. Six were caught, but there were no females amongst them and all but one died within a few months of captivity. In 1974, a new initiative was launched, and by 1977, 18 more kākāpō were found in Fiordland. However, there were still no females. In 1977, a large population of males was spotted in Rakiura – a large island free from stoats, ferrets and weasels. (Q11) There were about 200 individuals, and in 1980 it was confirmed females were also present. These birds have been the foundation of all subsequent work in managing the species.
- expeditions /ˌekspəˈdɪʃənz/ (n – số nhiều): các cuộc thám hiểm, chuyến đi
- captivity /kæpˈtɪvəti/ (n): tình trạng bị giam cầm
- initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n): sáng kiến, kế hoạch mới nhằm giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình
- weasels /ˈwiːzəlz/ (n – số nhiều): loài chồn nhỏ
- confirm /kənˈfɜːm/ (v): xác nhận, chứng thực là đúng hoặc đã xảy ra
Từ năm 1949 đến 1973, Cục Động vật Hoang dã New Zealand vừa mới thành lập đã thực hiện hơn 60 chuyến thám hiểm để tìm kiếm kākāpō, chủ yếu tập trung ở khu vực Fiordland. Sáu con được bắt, nhưng không có con cái nào và tất cả trừ một con đều chết chỉ sau vài tháng nuôi nhốt. Năm 1974, một sáng kiến mới được triển khai, và đến năm 1977, thêm 18 con kākāpō được tìm thấy ở Fiordland. Tuy nhiên, vẫn không có con cái nào. Cũng trong năm đó, một quần thể lớn kākāpō đực được phát hiện ở Rakiura – một hòn đảo lớn không có chồn, chồn sương và chồn hôi. Có khoảng 200 cá thể, và đến năm 1980 người ta xác nhận rằng có cả con cái. Những con chim này đã trở thành nền tảng cho toàn bộ các công tác bảo tồn về sau.
7, Unfortunately, (Q5) predation by feral cats on Rakiura Island led to a rapid decline in kākāpō numbers. As a result, during 1980–97, the surviving population was evacuated to three island sanctuaries: Codfish Island, Maud Island and Little Barrier Island. However, breeding success was hard to achieve. Rats were found to be a major predator of kakapo chicks and an insufficient number of chicks survived to offset adult mortality. By 1995, although at least 12 chicks had been produced on the islands, only three had survived. The kākāpō population had dropped to 51 birds. The critical situation prompted an urgent review of kākāpō management in New Zealand.
- feral /ˈferəl/ (adj): hoang dã
- evacuate /ɪˈvækjueɪt/ (v): sơ tán, di dời
- chick /tʃɪk/ (n): chim non, gà con (đặc biệt là mới nở)
- insufficient /ˌɪnsəˈfɪʃnt/ (adj): không đủ, thiếu
- offset /ˈɒfset/ (v): bù đắp, cân bằng lại tác động tiêu cực
Thật không may, việc bị mèo hoang săn mồi trên đảo Rakiura đã khiến số lượng kākāpō suy giảm nhanh chóng. Do đó, trong giai đoạn từ năm 1980 đến 1997, toàn bộ cá thể còn sống sót đã được sơ tán đến ba hòn đảo bảo tồn: đảo Codfish, đảo Maud và đảo Little Barrier. Tuy nhiên, việc nhân giống thành công vẫn rất khó đạt được. Chuột được xác định là loài săn mồi chính đối với chim non kākāpō, và số lượng chim non sống sót là không đủ để bù đắp cho tỷ lệ tử vong ở chim trưởng thành. Tính đến năm 1995, mặc dù có ít nhất 12 chim non được sinh ra trên các hòn đảo này, chỉ có ba con sống sót. Số lượng kākāpō toàn cầu đã giảm xuống chỉ còn 51 cá thể. Tình hình nghiêm trọng này đã dẫn đến một cuộc đánh giá khẩn cấp về chiến lược bảo tồn kākāpō tại New Zealand.
8, In 1996, a new Recovery Plan was launched, together with a specialist advisory group called the Kākāpō Scientific and Technical Advisory Committee and (Q12) a higher amount of funding. Renewed steps were taken to control predators on the three islands. Cats were eradicated from Little Barrier Island in 1980, and possums were eradicated from Codfish Island by 1986. However, the population did not start to increase until rats were removed from all three islands, and the birds were more intensively managed. This involved moving the birds between islands, supplementary feeding of adults and (Q6) rescuing and hand-raising any failing chicks.
- eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): tiêu diệt hoàn toàn, loại bỏ triệt để
- supplementary feeding /ˌsʌplɪˈmentri ˈfiːdɪŋ/ (n – collocation): việc cho ăn bổ sung (cung cấp thêm thức ăn, ngoài nguồn tự nhiên)
- hand-raising /ˈhænd ˌreɪzɪŋ/ (n): nuôi dưỡng bằng tay (người trực tiếp chăm sóc và cho động vật non ăn, thay vì để mẹ chúng chăm)
Vào năm 1996, một Kế hoạch Phục hồi mới được khởi động, đi kèm với việc thành lập một nhóm cố vấn chuyên môn có tên là Ủy ban Cố vấn Khoa học và Kỹ thuật về Kākāpō, cùng với khoản tài trợ được tăng cường. Các biện pháp mới đã được thực hiện để kiểm soát các loài săn mồi trên ba hòn đảo. Mèo đã bị tiêu diệt hoàn toàn trên đảo Little Barrier từ năm 1980, và loài thú có túi possum đã bị loại bỏ khỏi đảo Codfish vào năm 1986. Tuy nhiên, quần thể kākāpō vẫn chưa có dấu hiệu tăng trưởng cho đến khi loài chuột được loại bỏ hoàn toàn khỏi cả ba hòn đảo, và những con chim được quản lý một cách chuyên sâu hơn. Những biện pháp này bao gồm: di chuyển các cá thể giữa các đảo, cung cấp thức ăn bổ sung cho chim trưởng thành, và giải cứu, nuôi dưỡng thủ công những chim non có nguy cơ tử vong.
9, After the first five years of the Recovery Plan, the population was on target. By 2000, five new females had been produced, and the total population had grown to 62 birds. For the first time, there was cautious optimism for the future of kākāpō and by June 2020, a total of 210 birds was recorded.
- on target /ɒn ˈtɑːɡɪt/ (idiom – adj phrase): đạt đúng mục tiêu, đúng kế hoạch
- cautious /ˈkɔːʃəs/ (adj): thận trọng, dè dặt
Sau năm năm đầu tiên triển khai Kế hoạch Phục hồi, số lượng kākāpō đã đạt được đúng như kỳ vọng. Tính đến năm 2000, đã có năm con cái mới được sinh ra, và tổng số cá thể tăng lên 62 con. Lần đầu tiên, người ta bắt đầu có sự lạc quan thận trọng về tương lai của loài kākāpō, và đến tháng 6 năm 2020, tổng số cá thể đã được ghi nhận là 210 con.
10, Today, kākāpō management continues to be guided by the kākāpō Recovery Plan. Its key goals are: minimise the loss of genetic diversity in the kākāpō population, restore or maintain sufficient habitat to accommodate the expected increase in the kākāpō population, and (Q13) ensure stakeholders continue to be fully engaged in the preservation of the species.
- genetic diversity /dʒəˈnetɪk daɪˈvɜːsəti/ (n – collocation): sự đa dạng di truyền (mức độ biến đổi gen trong quần thể sinh vật, giúp tăng khả năng thích nghi và tồn tại)
- sufficient /səˈfɪʃnt/ (adj): đủ, đầy đủ (đáp ứng nhu cầu hoặc mục tiêu cụ thể)
Hôm nay, công tác quản lý kākāpō vẫn tiếp tục được định hướng bởi Kế hoạch Phục hồi kākāpō. Các mục tiêu chính của kế hoạch này bao gồm: Giảm thiểu sự mất mát về đa dạng di truyền trong quần thể kākāpō, khôi phục hoặc duy trì môi trường sống đủ rộng để đáp ứng sự gia tăng số lượng kākāpō trong tương lai, và đảm bảo rằng các bên liên quan tiếp tục tham gia đầy đủ vào công tác bảo tồn loài này.
Đừng bỏ qua! BỘ SÁCH GIẢI IELTS READING CAMBRIDGE 7-20
Sách IELTS Reading được IELTS Thanh Loan biên soạn, dày hàng nghìn trang, giúp nâng 1.0 – 3.0 Reading
– Dịch tiếng Việt cặn kẽ toàn bộ bài đọc, giúp bạn đối chiếu song ngữ
– Giải thích siêu chi tiết từng câu hỏi và đáp án cho từng câu hỏi (dịch câu hỏi, phân tích thông tin trong câu hỏi, trích thông tin liên quan trong bài đọc và giải thích đáp án)
– Kèm bảng keyword tables ⇒ Cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ vựng cho Reading

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 1-6
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1-6 on your answer sheet, write
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
Câu 1: There are other parrots that share the kakapo’s inability to fly.
Dịch: Có những loài vẹt khác cũng không biết bay giống như kākāpō.
Định vị trong bài: “It is the world’s only flightless parrot…” (đoạn 1)
Giải thích: Câu trong bài nêu rõ: “Đây là loài vẹt duy nhất trên thế giới không biết bay”, tức là không có loài vẹt nào khác giống vậy.
→ Do đó, câu nói rằng có những loài vẹt khác cũng không biết bay là trái ngược hoàn toàn với thông tin gốc.
Đáp án: FALSE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| other parrots | >< the world’s only flightless parrot |
Câu 2: Adult kakapo produce chicks every year.
Dịch: Kākāpō trưởng thành sinh ra chim non hàng năm.
Định vị trong bài: “Kākāpō breed in summer and autumn, but only in years when food is plentiful.” (đoạn 2)
Giải thích: Kākāpō không sinh sản hàng năm, mà chỉ sinh sản vào những năm thức ăn dồi dào. → Câu hỏi nói “mỗi năm”, nhưng thực tế chỉ những năm có đủ thức ăn mới sinh sản. Vậy là trái ngược.
Đáp án: FALSE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| every year | >< only in years when food is plentiful |
| produce chicks | breed (sinh sản) |
Câu 3: Adult male kakapo bring food back to nesting females.
Dịch: Kākāpō đực trưởng thành mang thức ăn về cho kākāpō cái đang ấp.
Định vị trong bài: “Males play no part in incubation or chick-rearing – females alone incubate eggs and feed the chicks.” (đoạn 2)
Giải thích: Con kākāpō đực không tham gia vào việc ấp trứng hay nuôi chim non → chắc chắn không có chuyện mang thức ăn về tổ.
Đáp án: FALSE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| adult male kakapo | males |
| bring food back to nesting females | >< play no part in incubation or chick-rearing |
Câu 4: The Polynesian rat was a greater threat to the kakapo than Polynesian settlers.
Dịch: Chuột Polynesia là mối đe dọa lớn hơn đối với kākāpō so với những người định cư Polynesia.
Định vị trong bài: “…the flightless kākāpō was easy prey. They [settlers] ate its meat and used its feathers… With them came the Polynesian dog and rat, which also preyed on kākāpō.” (đoạn 3)
Giải thích: Bài đọc chỉ nói cả người định cư và chuột đều săn kākāpō, nhưng không hề so sánh trực tiếp mức độ đe dọa của hai bên. Không có chi tiết nào cho thấy chuột đe dọa hơn người hoặc ngược lại.
→ Không có thông tin so sánh ⇒ Not Given.
Đáp án: NOT GIVEN
Câu 5: Kakapo were transferred from Rakiura Island to other locations because they were at risk from feral cats.
Dịch: Kākāpō được chuyển khỏi đảo Rakiura sang nơi khác vì có nguy cơ bị mèo hoang tấn công.
Định vị trong bài: “…predation by feral cats on Rakiura Island led to a rapid decline in kākāpō numbers. As a result, during 1980–97, the surviving population was evacuated…” (đoạn 4)
Giải thích: Do mèo hoang săn kākāpō, nên chúng bị suy giảm số lượng nhanh chóng, dẫn đến việc chuyển sang đảo khác. → Câu hỏi đúng hoàn toàn với thông tin trong bài.
Đáp án: TRUE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| transferred from Rakiura | evacuated (bị chuyển đi) |
| because of risk from feral cats | predation by feral cats → rapid decline |
Câu 6: One Recovery Plan initiative that helped increase the kakapo population size was caring for struggling young birds.
Dịch: Một trong những biện pháp thuộc Kế hoạch Phục hồi giúp tăng số lượng kākāpō là chăm sóc chim non yếu.
Định vị trong bài: “…the birds were more intensively managed. This involved… rescuing and hand-raising any failing chicks.” (đoạn 5)
Giải thích: Trong kế hoạch phục hồi, một trong những hành động cụ thể là giải cứu và nuôi bằng tay những chim non yếu → hoàn toàn trùng khớp với nội dung câu hỏi.
Đáp án: TRUE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| caring for struggling young birds | rescuing and hand-raising failing chicks |
Questions 7-13
Complete the notes below.
Choose ONE WORD AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.
Câu 7: diet consists of fern fronds, various parts of a tree and (7) …………….
Dịch: Chế độ ăn bao gồm lá dương xỉ, các bộ phận khác nhau của cây, và (7) …………
Định vị trong bài (Đoạn 2): “They are entirely vegetarian, with their diet including the leaves, roots and bark of trees as well as bulbs, and fern fronds.”
Giải thích: Danh sách trong bài gồm:
- leaves, roots, bark → đây chính là “various parts of a tree
- bulbs → là từ điền vào vị trí số 7
- fern fronds → đã được nhắc tới trong câu hỏi
Đáp án: bulbs
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| various parts of a tree | leaves, roots, bark |
Câu 8: nests are created in (8) ………… where eggs are laid.
Dịch: Tổ được làm trong (8) ………… nơi trứng được đẻ ra.
Định vị trong bài (Đoạn 2): “The 1–4 eggs are laid in soil, which is repeatedly turned over before and during incubation.”
Giải thích: Trứng được đẻ trực tiếp trong đất (soil) → đây cũng là nơi làm tổ.
Đáp án: soil
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| nests are created in | eggs are laid in soil |
Câu 9: the (9) ………… of the kākāpō were used to make clothes.
Dịch: (9) ………… của kākāpō được dùng để làm quần áo.
Định vị trong bài (Đoạn 3): “They ate its meat and used its feathers to make soft cloaks.”
Giải thích: Người Polynesia dùng feathers (lông vũ) của kākāpō để may áo choàng → phù hợp với “make clothes”.
Đáp án: feathers
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| were used to make clothes | used feathers to make soft cloaks |
Câu 10: (10) ………… were an animal which they introduced that ate the kākāpō’s food sources.
Dịch: (10) ………… là loài vật mà họ mang theo, và chúng đã ăn nguồn thức ăn của kākāpō.
Định vị trong bài (Đoạn 3): “…introduced species such as deer depleted the remaining forests of food.”
Giải thích: Deer (hươu) là loài được mang vào và làm cạn kiệt thức ăn trong rừng, tức là ăn nguồn thức ăn của kākāpō.
Đáp án: deer
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| ate kakapo’s food | depleted forests |
Câu 11: a definite sighting of female kākāpō on Rakiura Island was reported in the year (11) ……………
Dịch: Một lần quan sát xác nhận kākāpō cái trên đảo Rakiura được ghi nhận vào năm (11) ……………
Định vị trong bài (Đoạn 4): “…in 1980 it was confirmed females were also present.”
Giải thích: Thông tin rất rõ ràng: vào năm 1980, người ta xác nhận có chim cái tại đảo Rakiura. Lưu ý năm 1977 chỉ là năm họ tìm ra rất nhiều con chim thôi, chưa phải thông tin liên quan đến chim cái.
Đáp án: 1980
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| definite sighting of female kakapo | confirmed females were also present |
Câu 12: the Recovery Plan included an increase in (12) …………….
Dịch: Kế hoạch Phục hồi bao gồm việc tăng cường (12) …………….
Định vị trong bài (Đoạn 5): “…together with a specialist advisory group… and a higher amount of funding.”
Giải thích: Kế hoạch phục hồi có sự tăng cường về tài trợ (higher amount of funding).
Đáp án: funding
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| increase in funding | higher amount of funding |
Câu 13: a current goal of the Recovery Plan is to maintain the involvement of (13) …………….
Dịch: Một trong những mục tiêu hiện tại của Kế hoạch Phục hồi là duy trì sự tham gia của (13) …………….
Định vị trong bài (Đoạn cuối): “…ensure stakeholders continue to be fully engaged in the preservation of the species.”
Giải thích: Mục tiêu là đảm bảo stakeholders (các bên liên quan) vẫn tham gia bảo tồn kākāpō.
Đáp án: stakeholders
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| to maintain involvement of | continue to be engaged |
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Hãy tham khảo Lớp IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

Cambridge 19 Test 1 Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean
You should spend about 20 minutes on Questions 14-26, which are based on Reading Passage 2 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
The pirates of the ancient Mediterranean
Cướp biển của vùng Địa Trung Hải cổ đại
In the first and second millennia BCE, pirates sailed around the Mediterranean, attacking ships and avoiding pursuers
Trong thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai trước Công nguyên, cướp biển đã di chuyển xung quanh vùng Địa Trung Hải, tấn công các con tàu và tránh né những người truy đuổi.
A. (Q17) When one mentions pirates, an image springs to most people’s minds of a crew of misfits, daredevils and adventurers in command of a tall sailing ship in the Caribbean Sea. Yet from the first to the third millennium BCE, thousands of years before these swashbucklers began spreading fear across the Caribbean, pirates prowled the Mediterranean, raiding merchant ships and threatening vital trade routes. However, despite all efforts and the might of various ancient states, piracy could not be stopped. The situation remained unchanged for thousands of years. Only when the pirates directly threatened the interests of ancient Rome did the Roman Republic organise a massive fleet to eliminate piracy. Under the command of the Roman general Pompey, Rome eradicated piracy, transforming the Mediterranean into ‘Mare Nostrum’ (Our Sea).
Spring to one’s mind (phrase) /sprɪŋ tuː wʌnz maɪnd/: hiện lên trong tâm trí
English meaning: To suddenly or immediately come to one’s thoughts or recollection.
Misfits (n) /ˈmɪs.fɪts/: những người không hòa hợp
English meaning: People who do not fit into a particular group or society due to their unconventional behavior or characteristics.
Daredevils (n) /ˈdɛərˌdɛv.əlz/: những người liều lĩnh
English meaning: People who engage in risky or dangerous activities, often for thrill or excitement.
In command of (phrase) /ɪn kəˈmænd əv/: chỉ huy, điều khiển
English meaning: Having control or authority over something or someone; being in charge.
Swashbucklers (n) /ˈswɒʃˌbʌk.ləz/: những người mạo hiểm, hiệp sĩ
English meaning: Adventurous people, often portrayed as heroes or pirates in literature and film, who engage in daring and heroic actions.
Prowl (v) /praʊld/: rình mò, đi lang thang
English meaning: Move around stealthily or cautiously, often in search of something, typically in a predatory manner.
Raid (n) /reɪd/: cuộc đột kích
English meaning: A sudden attack or assault, often involving the seizure of property or people.
Might (n) /maɪt/: sức mạnh, quyền lực
English meaning: Great strength or power; the ability or capacity to do something.
Eliminate (v) /ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/: loại bỏ
English meaning: To remove or get rid of something completely.
Eradicate (v) /ɪˈræd.ɪ.keɪ.tɪd/: tiêu diệt, xóa bỏ
English meaning: Completely remove or destroy; often used in the context of diseases or problems.
Transform (v) /trænsˈfɔːrm/: chuyển đổi, biến đổi
English meaning: To make a significant change or alteration in form, appearance, or nature.
Khi nhắc đến cướp biển, hình ảnh hiện lên trong đầu hầu hết mọi người là một nhóm kẻ vô lại, liều lĩnh và phiêu lưu, chỉ huy một con tàu buồm cao lớn trên biển Caribe. Thế nhưng, từ thiên niên kỷ thứ nhất đến thứ ba trước Công nguyên, hàng ngàn năm trước khi những tên cướp này bắt đầu gieo rắc nỗi sợ hãi khắp biển Caribe, cướp biển đã lùng sục vùng Địa Trung Hải, cướp phá các tàu buôn và đe dọa các tuyến đường thương mại quan trọng. Tuy nhiên, bất chấp mọi nỗ lực và sức mạnh của các quốc gia cổ đại, nạn cướp biển không thể bị ngăn chặn. Tình hình vẫn không thay đổi trong hàng ngàn năm. Chỉ khi những tên cướp biển đe dọa trực tiếp đến lợi ích của La Mã cổ đại, Cộng hòa La Mã mới tổ chức một hạm đội lớn để tiêu diệt nạn cướp biển. Dưới sự chỉ huy của tướng La Mã Pompey, La Mã đã tiêu diệt nạn cướp biển, biến Địa Trung Hải thành ‘Mare Nostrum’ (Biển của chúng ta).
B. Although piracy in the Mediterranean is first recorded in ancient Egypt during the reign of Pharaoh Amenhotep III (c 1390-1353 BCE), it is reasonable to assume it predated this powerful civilisation. This is partly due to the great importance the Mediterranean held at this time, and partly due to its geography. While the Mediterranean region is predominantly fertile, some parts are rugged and hilly, even mountainous. (Q20-21) In the ancient times, the inhabitants of these areas relied heavily on marine resources, including fish and salt. Most had their own boats, possessed good seafaring skills, and unsurpassed knowledge of the local coastline and sailing routes. Thus, it is not surprising that during hardships, these men turned to piracy. Geography itself further benefited the pirates, with the numerous coves along the coast providing places for them to hide their boats and strike undetected. Before the invention of ocean-going caravels in the 15th century, ships could not easily cross long distances over open water. (Q19) Thus, in the ancient world most were restricted to a few well- known navigable routes that followed the coastline. Caught in a trap, a slow merchant ship laden with goods had no other option but to surrender. (Q20-21) In addition, knowledge of the local area helped the pirates to avoid retaliation once a state fleet arrived.
Reign (n) /reɪn/: triều đại, sự trị vì
English meaning: The period during which a sovereign or ruler is in power; also refers to the act of ruling or governing.
Predate (v) /ˌpriːˈdeɪt/: xảy ra trước, có từ trước
English meaning: To occur or exist before something else in time; to precede.
Hold the great importance (phrase) /hoʊld ðə ɡreɪt ɪmˈpɔːrtəns/: có tầm quan trọng lớn
English meaning: To be of significant value or relevance.
Predominantly (adv) /prɪˈdɒmɪnəntli/: chủ yếu, phần lớn
English meaning: Mainly or mostly; to a great extent.
Fertile (adj) /ˈfɜːr.təl/: màu mỡ, phong phú
English meaning: Capable of producing abundant vegetation or crops; rich in nutrients. Also used to describe something that is highly productive or creative.
Rug (n) /rʌɡ/: thảm trải sàn
English meaning: A piece of fabric or textile used to cover part of a floor, often for decorative or comfort purposes.
Hilly (adj) /ˈhɪli/: nhiều đồi núi
English meaning: Characterized by many hills; having a lot of raised areas of land.
Seafaring (adj) /ˈsiːˌfɛə.rɪŋ/: hàng hải
English meaning: Related to traveling or working on the sea, especially as a profession.
Unsurpassed (adj) /ˌʌn.sərˈpæst/: vô song, không thể vượt qua
English meaning: Superior to all others; unmatched or unrivaled in quality or excellence.
Cove (n) /koʊv/: vịnh nhỏ
English meaning: A small, sheltered bay or coastal inlet.
Strike (v) /straɪk/: tấn công, đụng phải
English meaning: To hit or attack something with force; also refers to a sudden occurrence of something.
Undetected (adj) /ˌʌn.dɪˈtɛk.tɪd/: không bị phát hiện
English meaning: Not noticed or discovered; remaining unseen or unnoticed.
Caravel (n) /ˈkær.ə.vəl/: tàu caravel
English meaning: A small, highly maneuverable sailing ship used by the Spanish and Portuguese in the 15th and 16th centuries for exploration.
Navigable (adj) /ˈnæv.ɪ.ɡə.bəl/: có thể đi lại được
English meaning: Capable of being navigated or traveled by ships or boats.
Surrender (v) /səˈrɛndər/: đầu hàng, từ bỏ
English meaning: To give up control or possession of something, often in the context of yielding to another party or conceding defeat.
Retaliation (n) /rɪˌtæliˈeɪʃən/: sự trả thù
English meaning: The action of returning a military or hostile act with a similar act in response; seeking revenge.
Lade with (phrase) /leɪd wɪð/: chất đầy
English meaning: To load or fill something with a large amount of something, often used in the context of cargo or burden.
Mặc dù nạn cướp biển ở Địa Trung Hải lần đầu tiên được ghi nhận ở Ai Cập cổ đại trong thời kỳ trị vì của Pharaoh Amenhotep III (khoảng năm 1390-1353 TCN), có thể hợp lý khi giả định rằng nó đã tồn tại trước nền văn minh hùng mạnh này. Điều này một phần là do tầm quan trọng lớn mà Địa Trung Hải có vào thời điểm đó, và một phần là do địa lý của nó. Trong khi khu vực Địa Trung Hải chủ yếu là màu mỡ, một số phần lại gồ ghề và đồi núi, thậm chí là núi non. Trong thời cổ đại, cư dân của những khu vực này phụ thuộc nhiều vào tài nguyên biển, bao gồm cá và muối. Hầu hết họ đều có thuyền riêng, có kỹ năng đi biển tốt và kiến thức vượt trội về bờ biển địa phương và các tuyến đường biển. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi trong những thời kỳ khó khăn, những người đàn ông này quay sang nghề cướp biển. Địa lý tự nhiên còn mang lại lợi ích cho cướp biển, với nhiều vịnh nhỏ dọc bờ biển cung cấp nơi ẩn náu cho thuyền của họ và tấn công mà không bị phát hiện. Trước khi phát minh ra tàu biển đi đại dương vào thế kỷ 15, các tàu thuyền không thể dễ dàng vượt qua khoảng cách dài trên mặt nước mở. Do đó, trong thế giới cổ đại, hầu hết tàu thuyền bị hạn chế trong một số tuyến đường hàng hải dễ điều khiển nổi tiếng theo bờ biển. Bị mắc kẹt trong bẫy, một con tàu buôn chậm chạp chở đầy hàng hóa không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng. Hơn nữa, kiến thức về khu vực địa phương giúp cướp biển tránh được sự trả thù khi đội tàu nhà nước đến.
C. (Q16) One should also add that it was not unknown in the first and second millennia BCE for governments to resort to pirates’ services, especially during wartime, employing their skills and numbers against their opponents. A pirate fleet would serve in the first wave of attack, preparing the way for the navy. Some of the regions were known for providing safe harbours to pirates, who, in return, boosted the local economy.
Resort to (phrase) /rɪˈzɔːrt tuː/: phải dùng đến, nhờ đến
English meaning: To turn to or use a particular action or resource as a last option or solution when other methods have failed or are not available.
Opponent (n) /əˈpoʊ.nənt/: đối thủ, kẻ thù
English meaning: A person who competes against or opposes another in a contest, argument, or conflict.
Cũng nên thêm rằng trong thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai TCN, không phải là chưa từng có trường hợp các chính phủ sử dụng dịch vụ của cướp biển, đặc biệt là trong thời chiến, tận dụng kỹ năng và số lượng của họ để chống lại đối thủ. Một đội tàu cướp biển sẽ phục vụ trong làn sóng tấn công đầu tiên, chuẩn bị đường cho hải quân. Một số khu vực được biết đến là nơi cung cấp cảng an toàn cho cướp biển, và đổi lại, cướp biển thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
D. The first known record of a named group of Mediterranean pirates, made during the rule of ancient Egyptian Pharaoh Akhenaten (c 1353-1336 BCE), was in the Amarna Letters. These were extracts of diplomatic correspondence between the pharaoh and his allies, and covered many pressing issues, including piracy. It seems the pharaoh was troubled by two distinct pirate groups, the Lukka and the Sherden. Despite the Egyptian fleet’s best efforts, the pirates continued to cause substantial disruption to regional commerce. In the letters, (Q14) the king of Alashiya (modern Cyprus) rejected Akhenaten’s claims of a connection with the Lukka (based in modern-day Turkey). The king assured Akhenaten he was prepared to punish any of his subjects involved in piracy.
Extract (n) /ˈek.strækt/: chiết xuất
English meaning: A substance or component obtained by extracting it from a larger material or source; often used in contexts like food flavoring or chemical compounds.
Diplomatic (adj) /ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/: ngoại giao
English meaning: Relating to the management of international relations and negotiations between countries; also used to describe tactful and sensitive communication in handling conflicts.
Correspondence (n) /ˌkɔːr.ɪˈspɒn.dəns/: thư từ, sự trao đổi thư từ
English meaning: Communication by exchanging letters or emails; written communication between individuals or organizations.
Ally (n) /ˈæl.aɪ/: đồng minh
English meaning: A person, group, or country that supports another in a common cause or conflict, often forming a partnership or alliance.
Regional commerce (n) /ˈriː.dʒən.əl ˈkɒm.ɜːs/: thương mại khu vực
English meaning: Trade and economic activities conducted within a specific geographic region, involving the exchange of goods and services among businesses or entities in that area.
Reject (v) /rɪˈdʒɛkt/: từ chối
English meaning: To refuse to accept, agree to, or believe in something; to dismiss or discard something as unacceptable or inadequate.
Assure (v) /əˈʃʊər/: đảm bảo
English meaning: To make someone feel certain or confident about something; to guarantee or promise that something will happen or be the case.
Bản ghi chép đầu tiên được biết đến về một nhóm cướp biển Địa Trung Hải có tên, được thực hiện dưới thời cai trị của Pharaon Ai Cập cổ đại Akhenaten (khoảng 1353-1336 TCN), là trong các Bức thư Amarna. Đây là những trích đoạn của thư từ ngoại giao giữa pharaon và các đồng minh của ông, bao gồm nhiều vấn đề cấp bách, trong đó có nạn cướp biển. Có vẻ như pharaon đã gặp rắc rối bởi hai nhóm cướp biển riêng biệt, Lukka và Sherden. Mặc dù đội tàu Ai Cập đã cố gắng hết sức, bọn cướp biển vẫn tiếp tục gây rối loạn đáng kể cho thương mại khu vực. Trong các bức thư, vua Alashiya (hiện là Cyprus) đã bác bỏ những cáo buộc của Akhenaten về mối liên hệ với Lukka (đóng tại vùng đất hiện nay là Thổ Nhĩ Kỳ). Vị vua này đảm bảo với Akhenaten rằng ông sẵn sàng trừng phạt bất kỳ thần dân nào của mình tham gia vào hoạt động cướp biển.
E. The ancient Greek world’s experience of piracy was different from that of Egyptian rulers. While Egypt’s power was land-based, the ancient Greeks relied on the Mediterranean in almost all aspects of life, from trade to warfare. (Q22-23) Interestingly, in his works the Iliad and the Odyssey, the ancient Greek writer Homer not only condones, but praises the lifestyle and actions of pirates. The opinion remained unchanged in the following centuries. The ancient Greek historian Thucydides, for instance, glorified pirates’ daring attacks on ships or even cities. For Greeks, piracy was a part of everyday life. (Q22-23) Even high-ranking members of the state were not beyond engaging in such activities. According to the Greek orator Demosthenes, in 355 BCE, Athenian ambassadors made a detour from their official travel to capture a ship sailing from Egypt, taking the wealth found onboard for themselves! The Greeks’ liberal approach towards piracy does not mean they always tolerated it, but attempts to curtail piracy were hampered by the large number of pirates operating in the Mediterranean.
Condone (v) /kənˈdoʊn/: tha thứ, bỏ qua
English meaning: To accept or allow behavior that is considered wrong or inappropriate, often by overlooking or disregarding it.
Glorify (v) /ˈɡlɔːr.ɪ.faɪ/: tôn vinh, ca ngợi
English meaning: To praise or celebrate something in a way that makes it seem better or more admirable than it may actually be; to elevate in status or reputation.
Detour (n) /ˈdiː.tʊər/: đường vòng
English meaning: A longer or alternative route taken to avoid obstacles or restrictions on the main route; also used metaphorically to describe an indirect or alternative approach to a goal.
Liberal (adj) /ˈlɪb.ər.əl/: tự do, rộng rãi
English meaning: Open to new ideas and willing to discard traditional values; often associated with progressive or reformist views. In political contexts, it can refer to a preference for social and economic reform.
Tolerate (v) /ˈtɒl.ə.reɪt/: khoan dung, chịu đựng
English meaning: To accept or allow something without interference, even if one does not agree with it; to endure or bear something unpleasant.
Hamper (v) /ˈhæm.pər/: cản trở, gây khó khăn
English meaning: To prevent or hinder progress or movement; to obstruct or make it difficult to achieve something.
Kinh nghiệm về cướp biển của thế giới Hy Lạp cổ đại khác với các nhà cai trị Ai Cập. Trong khi quyền lực của Ai Cập dựa trên đất liền, người Hy Lạp cổ đại dựa vào Địa Trung Hải trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống, từ thương mại đến chiến tranh. Điều thú vị là trong các tác phẩm Iliad và Odyssey, nhà văn Hy Lạp cổ đại Homer không chỉ chấp nhận mà còn ca ngợi lối sống và hành động của cướp biển. Quan điểm này vẫn không thay đổi trong những thế kỷ sau đó. Nhà sử học Hy Lạp cổ đại Thucydides, chẳng hạn, đã tôn vinh các cuộc tấn công táo bạo của cướp biển vào tàu thuyền hoặc thậm chí là các thành phố. Đối với người Hy Lạp, cướp biển là một phần của cuộc sống hàng ngày. Thậm chí các thành viên cấp cao của nhà nước cũng không nằm ngoài việc tham gia vào các hoạt động này. Theo nhà hùng biện Hy Lạp Demosthenes, vào năm 355 TCN, các đại sứ Athens đã đi vòng từ chuyến đi chính thức của họ để bắt giữ một chiếc tàu đang từ Ai Cập, và chiếm lấy của cải trên tàu cho riêng mình! Cách tiếp cận tự do của người Hy Lạp đối với cướp biển không có nghĩa là họ luôn dung thứ cho nó, nhưng các nỗ lực hạn chế cướp biển đã bị cản trở bởi số lượng lớn cướp biển hoạt động ở Địa Trung Hải.
F. The rising power of ancient Rome required the Roman Republic to deal with piracy in the Mediterranean. While piracy was a serious issue for the Republic, Rome profited greatly from its existence. Pirate raids provided a steady source of slaves, essential for Rome’s agriculture and mining industries. But this arrangement could work only while the pirates left Roman interests alone. (Q24-25) Pirate attacks on grain ships, which were essential to Roman citizens, led to angry voices in the Senate, demanding punishment of the culprits. Rome, however, did nothing, further encouraging piracy. (Q26) By the 1st century BCE, emboldened pirates kidnapped prominent Roman dignitaries, asking for a large ransom to be paid. Their most famous hostage was none other than Julius Caesar, captured in 75 BCE.
Profit (v) /ˈprɒf.ɪt/: kiếm lời, thu lợi
English meaning: To gain financial benefit or advantage from a transaction, investment, or activity.
Raid (n) /reɪd/: cuộc đột kích, tấn công
English meaning: A sudden attack or assault, often involving the seizure of property or people, typically by police or military forces.
Grain (n) /ɡreɪn/: hạt, ngũ cốc
English meaning: The small, hard seeds of plants such as wheat, rice, or corn that are harvested for food; also used to describe similar seeds or seeds of other plants.
Culprit (n) /ˈkʌl.prɪt/: thủ phạm
English meaning: A person or thing responsible for a crime, problem, or misdeed.
Embolden (v) /ɪmˈboʊldən/: làm mạnh dạn, khuyến khích
English meaning: To give someone the confidence or courage to take action or speak out; to make bolder or more daring.
Kidnap (v) /ˈkɪd.næp/: bắt cóc
English meaning: To unlawfully seize and carry away a person by force or fraud, typically to obtain a ransom.
Ransom (n) /ˈræn.səm/: tiền chuộc
English meaning: The money or payment demanded for the release of a person who has been kidnapped or held hostage.
Hostage (n) /ˈhɒs.tɪdʒ/: con tin, người bị bắt cóc
English meaning: A person held captive by an individual or group as security for the fulfillment of certain conditions, often in exchange for ransom or political demands.
Sự gia tăng quyền lực của La Mã cổ đại buộc Cộng hòa La Mã phải đối phó với nạn cướp biển ở Địa Trung Hải. Mặc dù cướp biển là một vấn đề nghiêm trọng đối với Cộng hòa, Rome đã thu được lợi nhuận lớn từ sự tồn tại của chúng. Các cuộc đột kích của cướp biển cung cấp một nguồn nô lệ ổn định, rất cần thiết cho các ngành nông nghiệp và khai thác mỏ của La Mã. Nhưng sự sắp xếp này chỉ có thể hoạt động trong khi cướp biển bỏ qua các lợi ích của La Mã. Các cuộc tấn công của cướp biển vào các tàu chở ngũ cốc, vốn là thiết yếu đối với công dân La Mã, đã dẫn đến những tiếng nói phẫn nộ trong Thượng viện, yêu cầu trừng phạt những kẻ phạm tội. Tuy nhiên, Rome không làm gì, càng khuyến khích nạn cướp biển. Đến thế kỷ 1 TCN, cướp biển ngày càng táo bạo đã bắt cóc những nhân vật quan trọng của La Mã, yêu cầu một khoản tiền chuộc lớn. Con tin nổi tiếng nhất của họ không ai khác chính là Julius Caesar, bị bắt cóc vào năm 75 TCN.
G. By now, Rome was well aware that pirates had outlived their usefulness. The time had come for concerted action. In 67 BCE, a new law granted Pompey vast funds to combat the Mediterranean menace. Taking personal command, (Q15) Pompey divided the entire Mediterranean into 13 districts, assigning a fleet and commander to each. After cleansing one district of pirates, the fleet would join another in the next district. The process continued until the entire Mediterranean was free of pirates. Although thousands of pirates died at the hands of Pompey’s troops, as a long-term solution to the problem, (Q18) many more were offered land in fertile areas located far from the sea. Instead of a maritime menace, Rome got productive farmers that further boosted its economy.
Outlive (v) /aʊtˈlɪv/: sống lâu hơn
English meaning: To live longer than someone or something; to survive beyond the expected lifespan.
Concert (v) /kənˈsɜːrt/: phối hợp, tổ chức
English meaning: To plan or arrange something together with others; to coordinate or work together towards a common goal.
Menace (n) /ˈmɛn.əs/: mối đe dọa
English meaning: A person or thing that is likely to cause harm or danger; a threat.
Command (v) /kəˈmænd/: ra lệnh, chỉ huy
English meaning: To give an authoritative order or instruction; to exercise control or authority over someone or something.
Troop (n) /truːp/: đội, nhóm, quân đội
English meaning: A group of soldiers or a unit of military personnel.
Đến lúc này, La Mã đã nhận ra rằng cướp biển không còn hữu dụng nữa. Đã đến lúc cần hành động tập trung. Vào năm 67 trước Công nguyên, một luật mới được ban hành đã cấp cho Pompey nguồn tài chính lớn để chống lại mối đe dọa từ Địa Trung Hải. Dưới sự chỉ huy cá nhân của mình, Pompey chia toàn bộ Địa Trung Hải thành 13 quận, mỗi quận được giao một hạm đội và một chỉ huy. Sau khi làm sạch một quận khỏi cướp biển, hạm đội sẽ tham gia cùng hạm đội khác ở quận kế tiếp. Quá trình này tiếp tục cho đến khi toàn bộ Địa Trung Hải được giải phóng khỏi cướp biển. Mặc dù hàng ngàn cướp biển đã chết dưới tay quân đội của Pompey, nhưng như một giải pháp lâu dài cho vấn đề này, nhiều cướp biển khác được trao đất đai ở các khu vực màu mỡ nằm xa biển. Thay vì một mối đe dọa trên biển, La Mã có được những nông dân sản xuất, góp phần thúc đẩy nền kinh tế của mình.
WOW, đã có SÁCH GIẢI CAMBRIDGE 7-19 – Bộ sách IELTS Listening luyện đề hiệu quả
Giúp bạn Nghe – Hiểu sâu – Nâng band thần tốc
– Sách IELTS Listening giúp bạn đọc hiểu câu hỏi hiệu quả trước khi thực hành nghe: Bạn cần điền từ loại gì, dạng thông tin gì vào vị trí trống, có từ gì cần chú ý, cạm bẫy với câu hỏi này là gì ….
– Đọc dịch bản transcript một cách chi tiết (dịch tiếng Việt, chỉ thông tin liên quan đến đáp án, giải thích từ mới xuất hiện trong bài nghe và bảng keyword tables)

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 14-19
Reading Passage 2 has seven paragraphs, A-G.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A-G, in boxes 14-19 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
14. a reference to a denial of involvement in piracy
Dịch: Một sự tham chiếu đến việc phủ nhận sự liên quan đến cướp biển.
Thông tin liên quan: Đoạn D, câu thứ 2 từ dưới lên, In the letters, the king of Alashiya (modern Cyprus) rejected Akhenaten’s claims of a connection with the Lukka (based in modern-day Turkey)
Phân tích: Trong các bức thư, vua Alashiya (hiện là Cyprus) đã bác bỏ những cáo buộc của Akhenaten về mối liên hệ với Lukka (đóng tại vùng đất hiện nay là Thổ Nhĩ Kỳ)
Đáp án: D
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| denial | reject |
15. details of how a campaign to eradicate piracy was carried out
Dịch: Chi tiết về cách một chiến dịch tiêu diệt cướp biển được thực hiện.
Thông tin liên quan: Đoạn G, câu thứ 3, Pompey divided the entire Mediterranean into 13 districts, assigning a fleet and commander to each. After cleansing one district of pirates, the fleet would join another in the next district. The process continued until the entire Mediterranean was free of pirates
Phân tích: Đoạn văn có mô tả về việc loại bỏ cướp biển như sau: Dưới sự chỉ huy cá nhân của mình, Pompey chia toàn bộ Địa Trung Hải thành 13 quận, mỗi quận được giao một hạm đội và một chỉ huy. Sau khi làm sạch một quận khỏi cướp biển, hạm đội sẽ tham gia cùng hạm đội khác ở quận kế tiếp
Đáp án: G
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| eradicate | cleanse |
16. a mention of the circumstances in which states in the ancient world would make use of pirates
Dịch: Sự đề cập đến các hoàn cảnh trong đó các quốc gia ở thế giới cổ đại sẽ sử dụng cướp biển.
Thông tin liên quan: Đoạn C, câu đầu tiên, One should also add that it was not unknown in the first and second millennia BCE for governments to resort to pirates’ services, especially during wartime, employing their skills and numbers against their opponents
Phân tích: Đoạn văn nhắc tới các chính phủ sử dụng dịch vụ của cướp biển, đặc biệt là trong thời chiến, tận dụng kỹ năng và số lượng của họ để chống lại đối thủ.
Đáp án: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| make use of pirates | resort to pirates’ services |
17. a reference to how people today commonly view pirates
Dịch: Một sự tham chiếu về cách mà ngày nay mọi người thường nhìn nhận cướp biển.
Thông tin liên quan: Đoạn A, câu đầu tiên, When one mentions pirates, an image springs to most people’s minds of a crew of misfits, daredevils and adventurers in command of a tall sailing ship in the Caribbean Sea
Phân tích: Mọi người thường nhắc tới cướp biển ngày nay là một nhóm kẻ vô lại, liều lĩnh và phiêu lưu, chỉ huy một con tàu buồm cao lớn trên biển Caribe
Đáp án: A
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| commonly view | springs to most people’s minds |
18. an explanation of how some people were encouraged not to return to piracy
Dịch: Một giải thích về cách một số người được khuyến khích không quay trở lại nghề cướp biển.
Thông tin liên quan: Đoạn G, câu cuối cùng, many more were offered land in fertile areas located far from the sea. Instead of a maritime menace, Rome got productive farmers that further boosted its economy
Phân tích: Nhiều cướp biển khác được trao đất đai ở các khu vực màu mỡ nằm xa biển >> tạo những nông dân sản xuất, góp phần thúc đẩy nền kinh tế >> đây chính là cách để họ không quay lại cướp biển nữa.
Đáp án: G
19. a mention of the need for many sailing vessels to stay relatively close to land
Dịch: Một sự đề cập đến nhu cầu của nhiều tàu buồm phải ở khá gần bờ.
Thông tin liên quan: Đoạn B, câu 3 từ dưới lên, Thus, in the ancient world most were restricted to a few well- known navigable routes that followed the coastline
Phân tích: Hầu hết tàu thuyền bị hạn chế trong một số tuyến đường hàng hải dễ điều khiển nổi tiếng theo bờ biển >> tức là chỉ di chuyển gần bờ
Đáp án: B
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| stay relatively close to land | followed the coastline |
Questions 20 and 21
Choose TWO letters, A-E.
Write the correct letters in boxes 20 and 21 on your answer sheet.
Which TWO of the following statements does the writer make about inhabitants of the Mediterranean region in the ancient world?
A. They often used stolen vessels to carry out pirate attacks.
B. They managed to escape capture by the authorities because they knew the area so well.
C. They paid for information about the routes merchant ships would take.
D. They depended more on the sea for their livelihood than on farming.
E. They stored many of the goods taken in pirate attacks in coves along the coastline.
Dịch: Nhà văn đưa ra hai trong số những tuyên bố sau đây về cư dân của vùng Địa Trung Hải trong thế giới cổ đại:
A. Họ thường sử dụng các tàu bị đánh cắp để thực hiện các cuộc tấn công của cướp biển.
B. Họ đã thoát khỏi việc bị bắt giữ bởi các cơ quan chức năng vì họ nắm rõ khu vực đó.
C. Họ đã trả tiền để có thông tin về các tuyến đường mà tàu buôn sẽ đi qua.
D. Họ dựa nhiều hơn vào biển để kiếm sống so với việc trồng trọt.
E. Họ lưu trữ nhiều hàng hóa lấy được từ các cuộc tấn công của cướp biển trong các vịnh nhỏ dọc theo bờ biển.
Thông tin liên quan:
Đoạn B, câu thứ 4, In the ancient times, the inhabitants of these areas relied heavily on marine resources, including fish and salt >> cư dân của những khu vực này phụ thuộc nhiều vào tài nguyên biển, bao gồm cá và muối >> khi họ phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên biển thì tức việc kiếm sống dựa vào biển nhiều hơn là trồng trọt >> đáp án D đúng
Đoạn B, câu cuối cùng, In addition, knowledge of the local area helped the pirates to avoid retaliation once a state fleet arrived >> kiến thức về khu vực địa phương giúp cướp biển tránh được sự trả thù khi đội tàu nhà nước đến >> đáp án C đúng
Lựa chọn A là NG vì không biết họ hay tấn công bằng tàu gì
Lựa chọn D là NG vì không nhắc tới việc họ trả tiền để mua thông tin hay không
Lựa chọn E là NG vì bài đọc có nói “Geography itself further benefited the pirates, with the numerous coves along the coast providing places for them to hide their boats and strike undetected” >> Họ giấu thuyền và các cuộc tấn công, chứ không nói về việc giấu hàng hóa họ cướp được ở đó.
Đáp án: B & D
Questions 22 and 23
Choose TWO letters, A-E.
Write the correct letters in boxes 22 and 23 on your answer sheet.
Which TWO of the following statements does the writer make about piracy and ancient Greece?
A. The state estimated that very few people were involved in piracy.
B. Attitudes towards piracy changed shortly after the Iliad and the Odyssey were written.
C. Important officials were known to occasionally take part in piracy.
D. Every citizen regarded pirate attacks on cities as unacceptable.
E. A favourable view of piracy is evident in certain ancient Greek texts.
Dịch: Nhà văn đưa ra hai trong số những tuyên bố sau đây về cướp biển và Hy Lạp cổ đại:
A. Nhà nước ước tính rằng có rất ít người tham gia vào cướp biển.
B. Thái độ đối với cướp biển đã thay đổi không lâu sau khi Iliad và Odyssey được viết.
C. Các quan chức quan trọng được biết đến với việc thỉnh thoảng tham gia vào cướp biển.
D. Mọi công dân đều coi các cuộc tấn công của cướp biển vào các thành phố là không thể chấp nhận được.
E. Một quan điểm tích cực về cướp biển được thể hiện trong một số văn bản cổ đại của Hy Lạp.
Thông tin liên quan:
Đoạn E, câu thứ 3, Interestingly, in his works the Iliad and the Odyssey, the ancient Greek writer Homer not only condones, but praises the lifestyle and actions of pirates. The opinion remained unchanged in the following centuries. The ancient Greek historian Thucydides, for instance, glorified pirates’ daring attacks on ships or even cities >> Cả tác phẩm của nhà văn Hy Lạp cổ đại Homer và nhà sử học Hy Lạp cổ đại Thucydides không chỉ chấp nhận mà còn ca ngợi lối sống và hành động của cướp biển, tôn vinh các cuộc tấn công táo bạo của cướp biển vào tàu thuyền hoặc thậm chí là các thành phố >> tức họ có quan điểm tích cực về các cuộc cướp biển >> Đáp án E đúng
Đoạn E, giữa đoạn, Even high-ranking members of the state were not beyond engaging in such activities >> Tức những người quyền chức cao trong xã hội cũng tham gia hoạt động cướp biển >> Đáp án C đúng
Lựa chọn A là NG, không có ước tính về số lượng
Lựa chọn B là sai vì trong đoạn E có thông tin The opinion remained unchanged in the following centuries >> Thái độ tích cực về cướp biển không thay đổi trong nhiều thế kỉ
Lựa chọn D là sai, vì trong đoạn E có thông tin For Greeks, piracy was a part of everyday life >> Tức họ coi cướp biển là chuyện thường ngày
Đáp án: C & E
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| A favourable view | condones, praises, glorified |
| Important officials | high-ranking members of the state |
| take part in | engaging in |
Questions 24-26
Complete the summary below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 24-26 on your answer sheet.
Ancient Rome and piracy
Piracy was an issue ancient Rome had to deal with, but it also brought some benefits for Rome. For example, pirates supplied slaves that were important for Rome’s industries. However, attacks on vessels transporting 24………….. resulted in calls for 25………….. to Rome for the pirates responsible. Nevertheless, piracy continued, with some pirates demanding a 26………….. for the return of the Roman officials they captured.
Dịch: La Mã cổ đại và cướp biển
Cướp biển là một vấn đề mà La Mã cổ đại phải đối mặt, nhưng nó cũng mang lại một số lợi ích cho La Mã. Ví dụ, cướp biển đã cung cấp nô lệ, những người rất quan trọng đối với các ngành công nghiệp của La Mã. Tuy nhiên, các cuộc tấn công vào các tàu chở 24……….. đã dẫn đến việc yêu cầu chính quyền La Mã 25……….. những tên cướp biển chịu trách nhiệm. Tuy nhiên, nạn cướp biển vẫn tiếp tục, với một số tên cướp biển yêu cầu 26……….. để trả lại các quan chức La Mã mà chúng đã bắt.
Câu 24+25: However, attacks on vessels transporting 24………….. resulted in calls for 25………….. to Rome for the pirates responsible.
Câu 24 cần danh từ, chỉ 1 thứ gì đó được vận chuyển, còn câu 25 cũng cần danh từ.
Thông tin liên quan: Đoạn F, câu 5, Pirate attacks on grain ships, which were essential to Roman citizens, led to angry voices in the Senate, demanding punishment of the culprits
Phân tích: Cướp biển tấn công các con thuyền vận chuyển hạt ngũ cốc >> grain điền vào vị trí 24. Điều này dẫn tới người dân Roman yêu cầu phải trừng phạt những tên cướp biển này >> punishment điền vào vị trí 25
Đáp án: 24.grain 25.punishment
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| vessels transporting grain | grain ships |
| calls for | demanding |
| the pirates responsible | the culprits |
Câu 26: Nevertheless, piracy continued, with some pirates demanding a 26………….. for the return of the Roman officials they captured.
Cần 1 danh từ số ít
Thông tin liên quan: Đoạn F, câu thứ 2 từ dưới lên, By the 1st century BCE, emboldened pirates kidnapped prominent Roman dignitaries, asking for a large ransom to be paid
Phân tích: Cướp biển bắt những nhân vật quan trọng của La Mã, yêu cầu một khoản tiền chuộc lớn.
Đáp án: ransom
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| piracy continued | further encouraging piracy |
| demanding | asking for |
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà từ IELTS Thanh Loan giúp tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

Cambridge 19 Test 1 Passage 3: The persistence and peril of misinformation
You should spend about 20 minutes on Questions 27-40, which are based on Reading Passage 3 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
The persistence and peril of misinformation
Brian Southwell looks at how human brains verify information and discusses some of the challenges of battling widespread falsehoods
1, Misinformation – both deliberately promoted and accidentally shared – is perhaps an inevitable part of the world in which we live, but it is not a new problem. People likely have lied to one another for roughly as long as verbal communication has existed. (Q27) Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds. Moreover, people inadvertently have been sharing inaccurate information with one another for thousands of years.
Deliberately (adv) /dɪˈlɪb.ər.ət.li/: cố ý, có chủ đích
English meaning: Done consciously and intentionally; with careful consideration or premeditation.
Accidentally (adv) /ˌæk.sɪˈden.təl.i/: tình cờ, ngẫu nhiên
English meaning: Happening by chance or without intention; not planned or intended.
Inevitable (adj) /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/: không thể tránh khỏi
English meaning: Certain to happen; unavoidable and unable to be prevented.
Verbal Communication (n) /ˈvɜː.bəl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: giao tiếp bằng lời nói
English meaning: The use of spoken or written words to convey a message or information.
Deceive (v) /dɪˈsiːv/: lừa dối, đánh lừa
English meaning: To deliberately cause someone to believe something that is not true; to mislead or trick.
Inadvertently (adv) /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/: vô tình, không cố ý
English meaning: Without intention; unintentionally or by accident.
Thông tin sai lệch – cả được cố tình quảng bá lẫn chia sẻ một cách vô ý – có lẽ là một phần không thể tránh khỏi của thế giới mà chúng ta đang sống, nhưng đó không phải là một vấn đề mới. Con người có thể đã nói dối nhau gần như từ khi giao tiếp bằng lời nói tồn tại. Việc lừa dối người khác có thể mang lại cơ hội để đạt được lợi thế chiến lược, thúc đẩy người khác hành động, hoặc thậm chí bảo vệ các mối quan hệ cá nhân. Hơn nữa, con người vô tình đã chia sẻ thông tin không chính xác với nhau trong hàng ngàn năm.
2, However, we currently live in an era in which technology enables information to reach large audiences distributed across the globe, and thus the potential for immediate and widespread effects from misinformation now looms larger than in the past. Yet (Q28) the means to correct misinformation might, over time, be found in those same patterns of mass communication and of the facilitated spread of information.
Loom (v) /luːm/: hiện ra lờ mờ, lù lù
English meaning: To appear as a large and often unclear or threatening shape, often coming into view gradually or unexpectedly.
Mass Communication (n) /mæs kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: truyền thông đại chúng
English meaning: The process of exchanging information on a large scale to a wide range of people through various media, such as television, radio, newspapers, and the internet.
Tuy nhiên, chúng ta hiện đang sống trong một thời đại mà công nghệ cho phép thông tin đến được với lượng lớn khán giả trên khắp thế giới, do đó, khả năng gây ra tác động ngay lập tức và rộng rãi từ thông tin sai lệch hiện nay lớn hơn so với quá khứ. Tuy nhiên, các phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch có thể, theo thời gian, được tìm thấy trong những mô hình truyền thông đại chúng và sự lan truyền thông tin được dễ dàng hóa đó.
3, The main worry regarding misinformation is its potential to unduly influence attitudes and behavior, leading people to think and act differently than they would if they were correctly informed, as suggested by the research teams of Stephan Lewandowsky of the University of Bristol and Elizabeth Marsh of Duke University, among others. In other words, we worry that misinformation might lead people to hold misperceptions (or false beliefs) and that these misperceptions, especially when they occur among large groups of people, may have detrimental, downstream consequences for health, social harmony, and the political climate.
Unduly (adv) /ʌnˈdjuː.li/: quá mức, không chính đáng
English meaning: To an excessive or unnecessary degree; in a way that is inappropriate or unwarranted.
Misperceptions (n) /ˌmɪs.pəˈsɛp.ʃənz/: nhận thức sai lầm
English meaning: Incorrect or mistaken views or understandings of a situation, fact, or event.
Detrimental (adj) /ˌdɛtrɪˈmɛntəl/: có hại, gây hại
English meaning: Causing harm or damage; harmful or injurious.
Downstream (adj/adv) /ˌdaʊnˈstriːm/: xuôi dòng, hạ lưu
English meaning: In the direction that a river or stream flows; also used metaphorically to refer to effects or consequences that occur later or as a result of earlier actions.
Social Harmony (n) /ˈsəʊ.ʃəl ˈhɑː.mə.ni/: sự hài hòa xã hội
English meaning: The peaceful and cooperative coexistence among different groups in society, characterized by mutual respect, understanding, and lack of conflict.
Mối lo ngại chính liên quan đến thông tin sai lệch là khả năng ảnh hưởng quá mức đến thái độ và hành vi, khiến mọi người suy nghĩ và hành động khác đi so với khi họ được thông tin đúng, như được gợi ý bởi các nhóm nghiên cứu của Stephan Lewandowsky tại Đại học Bristol và Elizabeth Marsh tại Đại học Duke, cùng những người khác. Nói cách khác, chúng ta lo ngại rằng thông tin sai lệch có thể dẫn đến những hiểu lầm (hoặc niềm tin sai lầm) và rằng những hiểu lầm này, đặc biệt khi xảy ra ở một nhóm lớn người, có thể có những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe, hòa hợp xã hội và môi trường chính trị
4, At least three observations related to misinformation in the contemporary mass-media environment warrant the attention of researchers, policy makers, and really everyone who watches television, listens to the radio, or reads information online. (Q29) First of all, people who encounter misinformation tend to believe it, at least initially. Secondly, electronic and print media often do not block many types of misinformation before it appears in content available to large audiences. Thirdly, countering misinformation once it has enjoyed wide exposure can be a resource-intensive effort.
Warrant (v) /ˈwɔːr.ənt/: bảo đảm, chứng thực
English meaning: To justify or necessitate a particular course of action; to provide a guarantee or assurance for something.
Initially (adv) /ɪˈnɪʃ.əl.i/: ban đầu, lúc đầu
English meaning: At the beginning; at the start of a process or event.
Counter (v) /ˈkaʊn.tər/: phản đối, chống lại
English meaning: To respond to or argue against something; to take action to oppose or neutralize an effect.
Resource-Intensive (adj) /rɪˈzɔːrs ɪnˈtensɪv/: đòi hỏi nhiều tài nguyên
English meaning: Requiring a large amount of resources, such as time, money, or labor, to function or achieve a goal.
Ít nhất ba quan sát liên quan đến thông tin sai lệch trong môi trường truyền thông đại chúng hiện đại cần sự chú ý của các nhà nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách và thực sự là tất cả mọi người xem truyền hình, nghe đài phát thanh hoặc đọc thông tin trực tuyến. Trước hết, những người tiếp xúc với thông tin sai lệch có xu hướng tin vào nó, ít nhất là ban đầu. Thứ hai, phương tiện truyền thông điện tử và in ấn thường không ngăn chặn nhiều loại thông tin sai lệch trước khi chúng xuất hiện trong nội dung có sẵn cho khán giả lớn. Thứ ba, việc chống lại thông tin sai lệch sau khi nó đã được lan truyền rộng rãi có thể là một nỗ lực tốn kém tài nguyên.
5, Knowing what happens when people initially encounter misinformation holds tremendous importance for estimating the potential for subsequent problems. Although (Q31) it is fairly routine for individuals to come across information that is false, the question of exactly how – and when – we mentally label information as true or false has garnered philosophical debate. The dilemma is neatly summarized by (Q32) a contrast between how the 17th-century philosophers René Descartes and Baruch Spinoza described human information engagement, with conflicting predictions that only recently have been empirically tested in robust ways. Descartes argued that a person only accepts or rejects information after considering its truth or falsehood; Spinoza argued that people accept all encountered information (or misinformation) by default and then subsequently verify or reject it (Q33) through a separate cognitive process. In recent decades, (Q34) empirical evidence from the research teams of Erik Asp of the University of Chicago and Daniel Gilbert at Harvard University, among others, has supported Spinoza’s account: people appear to encode all new information as if it were true, (Q35) even if only momentarily, and later tag the information as being either true or false, a pattern that seems consistent with the observation that mental resources for skepticism physically reside in (Q36) a different part of the brain than the resources used in perceiving and encoding.
Holds tremendous importance (phrase) /hoʊldz trəˈmɛndəs ɪmˈpɔːrtəns/: có tầm quan trọng rất lớn
English meaning: To be extremely significant or valuable in a particular context or situation.
Garner (v) /ˈɡɑːr.nər/: thu được, giành được
English meaning: To collect, gather, or obtain something, especially information or support.
Dilemma (n) /daɪˈlɛmə/: tình thế tiến thoái lưỡng nan
English meaning: A situation in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives, often involving equally undesirable options.
Empirically (adv) /ɛmˈpɪrɪkli/: theo kinh nghiệm, thực tiễn
English meaning: Based on observation or experience rather than theory or pure logic.
Robust (adj) /roʊˈbʌst/: mạnh mẽ, cường tráng
English meaning: Strong and healthy; vigorous; capable of performing well under a variety of conditions.
By default (phrase) /baɪ dɪˈfɔːlt/: theo mặc định
English meaning: Automatically, without active decision or effort; because no other options are available or considered.
Momentarily (adv) /ˈmoʊ.mən.tər.ɪ.li/: trong giây lát, tạm thời
English meaning: For a very short period of time; briefly.
Skepticism (n) /ˈskɛp.tɪ.sɪ.zəm/: sự hoài nghi
English meaning: An attitude of doubt or disbelief towards something, often requiring evidence or proof before acceptance.
Biết điều gì xảy ra khi con người ban đầu tiếp xúc với thông tin sai lệch có tầm quan trọng to lớn để ước tính tiềm năng cho các vấn đề tiếp theo. Mặc dù việc cá nhân gặp phải thông tin sai là khá thường xuyên, nhưng câu hỏi về cách thức và thời điểm chúng ta gán nhãn thông tin là đúng hay sai đã thu hút tranh luận triết học. Tình thế tiến thoái lưỡng nan này được tóm tắt một cách gọn gàng bằng sự tương phản giữa cách các triết gia thế kỷ 17 René Descartes và Baruch Spinoza mô tả sự tương tác của con người với thông tin, với những dự đoán mâu thuẫn chỉ mới gần đây được kiểm chứng thực nghiệm một cách mạnh mẽ. Descartes lập luận rằng một người chỉ chấp nhận hoặc bác bỏ thông tin sau khi cân nhắc tính đúng hoặc sai của nó; Spinoza thì cho rằng mọi người mặc định chấp nhận tất cả thông tin (hoặc thông tin sai lệch) mà họ gặp phải và sau đó kiểm chứng hoặc bác bỏ nó thông qua một quá trình nhận thức riêng biệt. Trong vài thập kỷ gần đây, bằng chứng thực nghiệm từ các nhóm nghiên cứu của Erik Asp tại Đại học Chicago và Daniel Gilbert tại Đại học Harvard, cùng những người khác, đã ủng hộ quan điểm của Spinoza: con người dường như mã hóa tất cả thông tin mới như thể nó là đúng, thậm chí chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, và sau đó gắn nhãn thông tin là đúng hoặc sai, một mô hình có vẻ phù hợp với quan sát rằng các nguồn lực tinh thần cho sự hoài nghi tồn tại ở một phần khác của não so với các nguồn lực được sử dụng để nhận thức và mã hóa thông tin.
6, What about our second observation that misinformation often can appear in electronic or print media without being preemptively blocked? In support of this, one might consider the nature of regulatory structures in the United States: regulatory agencies here tend to focus on post hoc detection of broadcast information. Organizations such as the Food and Drug Administration (FDA) offer considerable monitoring and notification functions, but these roles typically do not involve preemptive censoring. The FDA oversees direct-to-consumer prescription drug advertising, for example, and has developed mechanisms such as the ‘Bad Ad’ program, through which people can report advertising in apparent violation of FDA guidelines on drug risks. Such programs, (Q30) although laudable and useful, do not keep false advertising off the airwaves. In addition, even misinformation that is successfully corrected can continue to affect attitudes.
Preemptively (adv) /priːˈɛmptɪvli/: trước, để ngăn chặn trước
English meaning: Taking action in advance to prevent an anticipated event or problem from occurring.
Hoc detection (n) /æd hɒk dɪˈtɛkʃən/: phát hiện tùy hứng, tạm thời
English meaning: A detection method or system that is designed for a specific, temporary purpose or situation, rather than as a part of a formal or established process.
Censor (v) /ˈsɛnsər/: kiểm duyệt
English meaning: To examine and suppress or remove parts of (a book, film, news, etc.) that are considered objectionable, harmful, or politically sensitive.
Laudable (adj) /ˈlɔːdəbl/: đáng khen ngợi
English meaning: Deserving praise and commendation; admirable.
Airwaves (n) /ˈɛrˌweɪvz/: sóng phát thanh
English meaning: The radio frequencies used for broadcasting radio and television signals.
Còn nhận xét thứ hai của chúng ta rằng thông tin sai lệch thường xuất hiện trong phương tiện truyền thông điện tử hoặc in ấn mà không được ngăn chặn trước. Để ủng hộ điều này, người ta có thể xem xét cấu trúc quản lý ở Hoa Kỳ: các cơ quan quản lý ở đây thường tập trung vào phát hiện thông tin sau khi nó được phát sóng. Các tổ chức như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cung cấp các chức năng giám sát và thông báo đáng kể, nhưng những vai trò này thường không liên quan đến việc kiểm duyệt ngay từ đầu. Ví dụ, FDA giám sát quảng cáo thuốc trực tiếp đến người tiêu dùng và đã phát triển các cơ chế như chương trình “Bad Ad”, qua đó mọi người có thể báo cáo quảng cáo vi phạm hướng dẫn của FDA về rủi ro của thuốc. Những chương trình này, mặc dù đáng khen ngợi và hữu ích, không ngăn chặn được quảng cáo sai lệch trên sóng truyền hình. Ngoài ra, ngay cả khi thông tin sai được sửa đổi thành công, nó vẫn có thể tiếp tục ảnh hưởng đến thái độ của mọi người.
7, This leads us to our third observation: a campaign to correct misinformation, even if rhetorically compelling, requires resources and planning to accomplish necessary reach and frequency. (Q37) For corrective campaigns to be persuasive, audiences need to be able to comprehend them, which requires either effort to frame messages in ways that are accessible or effort to educate and sensitize audiences to the possibility of misinformation. That some audiences might be unaware of the potential for misinformation also suggests (Q38) the utility of media literacy efforts as early as elementary school. Even with journalists and scholars pointing to the phenomenon of ‘fake news’, people do not distinguish between demonstrably false stories and those based in fact when scanning and processing written information.
Rhetorically (adv) /rɪˈtɔːr.ɪ.kli/: bằng cách hùng biện, khoa trương
English meaning: In a way that relates to the art of effective or persuasive speaking or writing, often with an emphasis on style over substance.
Điều này dẫn chúng ta đến quan sát thứ ba của chúng ta: một chiến dịch để sửa chữa thông tin sai lệch, dù có thuyết phục về mặt lý thuyết, vẫn đòi hỏi tài nguyên và kế hoạch để đạt được phạm vi và tần suất cần thiết. Để các chiến dịch sửa chữa có thể thuyết phục, khán giả cần có khả năng hiểu được chúng, điều này đòi hỏi nỗ lực để xây dựng thông điệp một cách dễ tiếp cận hoặc nỗ lực để giáo dục và nhạy cảm hóa khán giả với khả năng có thông tin sai lệch. Việc một số khán giả có thể không nhận thức được tiềm năng của thông tin sai lệch cũng cho thấy tính cần thiết của các nỗ lực về truyền thông thông minh từ sớm, ngay từ cấp tiểu học. Ngay cả khi các nhà báo và học giả chỉ ra hiện tượng “tin giả”, mọi người vẫn không phân biệt được giữa các câu chuyện mà có thể chứng minh là sai và những câu chuyện dựa trên sự thật khi quét và xử lý thông tin bằng văn bản.
8, We live at a time when widespread misinformation is common. Yet at this time many people also are passionately developing potential solutions and remedies. (Q39) The journey forward undoubtedly will be a long and arduous one. Future remedies will require not only continued theoretical consideration but also the development and maintenance of consistent monitoring tools – and a recognition among fellow members of society that claims which find prominence in the media that are insufficiently based in scientific consensus and social reality should be countered. Misinformation arises as a result of human fallibility and (Q40) human information needs. To overcome the worst effects of the phenomenon, we will need coordinated efforts over time, rather than any singular one-time panacea we could hope to offer.
Passionately (adv) /ˈpæʃ.ən.ət.li/: một cách đam mê, nhiệt tình
English meaning: With strong and intense emotion or enthusiasm.
Insufficiently (adv) /ˌɪnsəˈfɪʃəntli/: không đủ, thiếu
English meaning: To an inadequate or lacking degree; not enough or not sufficiently.
Consensus (n) /kənˈsɛn.səs/: sự đồng thuận, nhất trí
English meaning: General agreement or harmony among a group of people.
Fallibility (n) /ˌfæləˈbɪlɪti/: tính có thể sai lầm
English meaning: The likelihood or capacity to make mistakes or be wrong.
Panacea (n) /ˌpænəˈsiːə/: thuốc chữa bách bệnh
English meaning: A solution or remedy for all difficulties or diseases; a universal cure.
Chúng ta đang sống trong một thời đại khi thông tin sai lệch lan rộng rất phổ biến. Tuy nhiên, cùng lúc đó, có rất nhiều người đang nhiệt tình phát triển các giải pháp và biện pháp khắc phục tiềm năng. Hành trình phía trước dường như sẽ dài và gian khổ. Các biện pháp trong tương lai sẽ đòi hỏi không chỉ sự cân nhắc lý thuyết liên tục mà còn sự phát triển và duy trì các công cụ giám sát nhất quán – và sự nhận thức của các thành viên trong xã hội rằng những tuyên bố nổi bật trên phương tiện truyền thông mà thiếu cơ sở trong sự đồng thuận khoa học và hiện thực xã hội nên được đối phó. Thông tin sai lệch phát sinh do sự thiếu chính xác của con người và nhu cầu thông tin của con người. Để vượt qua những tác động xấu nhất của hiện tượng này, chúng ta sẽ cần những nỗ lực phối hợp theo thời gian, thay vì hy vọng vào một biện pháp cứu thế một lần duy nhất.
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật
PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 27-30
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in boxes 27-30 on your answer sheet.
27. What point does the writer make about misinformation in the first paragraph?
A. Misinformation is a relatively recent phenomenon.
B. Some people find it easy to identify misinformation.
C. Misinformation changes as it is passed from one person to another.
D. There may be a number of reasons for the spread of misinformation.
Dịch: Tác giả đưa ra điểm gì về thông tin sai lệch trong đoạn đầu tiên?
A. Thông tin sai lệch là một hiện tượng tương đối mới.
B. Một số người thấy dễ dàng nhận ra thông tin sai lệch.
C. Thông tin sai lệch thay đổi khi nó được truyền từ người này sang người khác.
D. Có thể có nhiều lý do cho sự lan truyền của thông tin sai lệch.
Thông tin liên quan: Đoạn 1, câu thứ ba, Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds
Phân tích: Một số lý do khiến người từ đưa thông tin sai lệch là: đạt được lợi thế chiến lược, thúc đẩy người khác hành động, hoặc thậm chí bảo vệ các mối quan hệ cá nhân → đây chính là các lý do khiến ta chọn D
Lựa chọn A là sai vì câu đầu tiên có nói Misinformation……but it is not a new problem >> Truyền đạt thông tin sai lệch không phải hiện tượng mới
Lựa chọn B là not given
Lựa chọn C cũng là not given
Đáp án: D
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| a relatively recent phenomenon | >< not new |
| misinformation | deceiving |
28. What does the writer say about the role of technology?
A. It may at some point provide us with a solution to misinformation.
B. It has changed the way in which organisations use misinformation.
C. It could fundamentally alter the way in which people regard information.
D. It has made it easier for people to check whether information is accurate.
Dịch: Tác giả nói gì về vai trò của công nghệ?
A. Nó có thể cung cấp cho chúng ta giải pháp cho thông tin sai lệch tại một số thời điểm.
B. Nó đã thay đổi cách các tổ chức sử dụng thông tin sai lệch.
C. Nó có thể thay đổi cơ bản cách mọi người nhìn nhận thông tin.
D. Nó đã giúp mọi người dễ dàng kiểm tra xem thông tin có chính xác hay không.
Thông tin liên quan: Đoạn 2
Phân tích: Lúc đầu đoạn 2 nói rằng do công nghệ nên những thông tin sai lệch lan rộng hơn so với quá khứ. Nhưng công nghệ cũng chính là phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch >> Tương ứng với lựa chọn A
Đáp án: A
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| at some point | over time |
| may | might |
| a solution to misinformation | the means to correct misinformation |
29. What is the writer doing in the fourth paragraph?
A. comparing the different opinions people have of misinformation
B. explaining how the effects of misinformation have changed over time
C. outlining which issues connected with misinformation are significant today
D. describing the attitude of policy makers towards misinformation in the media
Dịch: Tác giả đang làm gì trong đoạn thứ tư?
A. So sánh các ý kiến khác nhau của mọi người về thông tin sai lệch.
B. Giải thích cách ảnh hưởng của thông tin sai lệch đã thay đổi theo thời gian.
C. Phác thảo các vấn đề liên quan đến thông tin sai lệch là quan trọng ngày nay.
D. Mô tả thái độ của các nhà hoạch định chính sách đối với thông tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông.
Thông tin liên quan: Đoạn 4, câu 2-3-4, First of all, people who encounter misinformation tend to believe it, at least initially. Secondly, electronic and print media often do not block many types of misinformation before it appears in content available to large audiences. Thirdly, countering misinformation once it has enjoyed wide exposure can be a resource-intensive effort
Phân tích: Đoạn văn liệt kê ba vấn đề với việc thông tin sai lệch là: 1, chúng ta thường tin các thông tin này. 2, thường nhiều người biết rồi thì các cơ quan chức năng mới ngăn chặn, và 3, tốn nhiều tiền để ngăn chặn
Đáp án: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| connected with misinformation | related to misinformation |
| today | in the contemporary mass-media environment |
30. What point does the writer make about regulation in the USA?
A. The guidelines issued by the FDA need to be simplified.
B. Regulation does not affect people’s opinions of new prescription drugs.
C. The USA has more regulatory bodies than most other countries.
D. Regulation fails to prevent misinformation from appearing in the media.
Dịch: Tác giả đưa ra quan điểm gì về quy định ở Hoa Kỳ?
A. Các hướng dẫn do FDA ban hành cần được đơn giản hóa.
B. Quy định không ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về các loại thuốc theo toa mới.
C. Hoa Kỳ có nhiều cơ quan quản lý hơn hầu hết các quốc gia khác.
D. Quy định không thể ngăn chặn thông tin sai lệch xuất hiện trên các phương tiện truyền thông.
Thông tin liên quan: Đoạn 6, câu 2 từ dưới lên, Such programs, although laudable and useful, do not keep false advertising off the airwaves
Phân tích: Đoạn 6 nói về 1 tổ chức FDA và vai trò của họ, nêu ví dụ về “bad ad” giúp người dùng báo cáo quảng cáo vi phạm hướng dẫn FDA, nhưng mà dù chương trình này rất tốt, hữu ích, nó chỉ được áp dụng khi các thông tin sai lệch đã lên sóng truyền hình rồi >> Tức nó không giúp ta ngăn chặn những thông tin sai lệch trên truyền thông.
Đáp án: D
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| fails to | do not |
| misinformation | false information |
| prevent…from appearing in the media | keep….off the airwaves |
Questions 31-36
Complete the summary using the list of phrases, A-J, below.
Write the correct letter, A-J, in boxes 31-36 on your answer sheet.
What happens when people encounter misinformation?
Although people have 31………… to misinformation, there is debate about precisely how and when we label something as true or untrue. The philosophers Descartes and Spinoza had 32………… about how people engage with information. While Descartes believed that people accept or reject information after considering whether it is true or not, Spinoza argued that people accepted all information they encountered (and by default misinformation) and did not verify or reject it until afterwards. Moreover, Spinoza believed that a distinct 33………… is involved in these stages. Recent research has provided 34 ………… for Spinoza’s theory and it would appear that people accept all encountered information as if it were true, even if this is for an extremely 35 …………, and do not label the information as true or false until later. This is consistent with the fact that the resources for scepticism and the resources for perceiving and encoding are in 36………… in the brain.
| A. constant conflict
D. experimental subjects G. frequent exposure J. different ideas |
B. additional evidence
E. short period H. mental operation |
C. different locations
F. extreme distrust I. dubious reason |
Dịch: Điều gì xảy ra khi mọi người gặp phải thông tin sai lệch?
Mặc dù mọi người đã 31. ………… với thông tin sai lệch, vẫn có tranh cãi về cách và thời điểm chúng ta gán nhãn cho một điều gì đó là đúng hay không đúng. Các nhà triết học Descartes và Spinoza đã 32. ………… về cách mọi người tiếp cận thông tin. Trong khi Descartes tin rằng mọi người chấp nhận hoặc từ chối thông tin sau khi xem xét xem nó có đúng hay không, Spinoza lập luận rằng mọi người chấp nhận tất cả thông tin họ gặp phải (và theo mặc định, thông tin sai lệch) và không xác minh hoặc từ chối nó cho đến sau đó. Hơn nữa, Spinoza tin rằng một 33. ………… tham gia vào các giai đoạn này. Nghiên cứu gần đây đã cung cấp 34. ………… cho lý thuyết của Spinoza và có vẻ như mọi người chấp nhận tất cả thông tin gặp phải như thể nó là đúng, ngay cả khi điều này chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian 35. ………… , và không gán nhãn thông tin là đúng hay sai cho đến sau. Điều này nhất quán với thực tế rằng các nguồn lực cho sự hoài nghi và các nguồn lực cho việc nhận thức và mã hóa nằm ở 36. ………… trong não.
| A. Constant Conflict A. Xung đột liên tụcB. Additional Evidence B. Bằng chứng bổ sungC. Different Locations C. Các địa điểm khác nhau |
D. Experimental Subjects D. Các đối tượng thí nghiệmE. Short Period E. Thời gian ngắnF. Extreme Distrust F. Sự nghi ngờ cực độ |
G. Frequent Exposure G. Sự tiếp xúc thường xuyênH. Mental Operation H. Quá trình tâm lýI. Dubious Reason I. Lý do đáng nghiJ. Different Ideas J. Những ý tưởng khác nhau |
Câu 31: Although people have 31………… to misinformation, there is debate about precisely how and when we label something as true or untrue
Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu 2, Although it is fairly routine for individuals to come across information that is false, the question of exactly how – and when – we mentally label information as true or false has garnered philosophical debate
Phân tích: Dù cho con người đã tiếp nhận thông tin sai lệch như 1 thói quen nhưng vẫn có những tranh cãi về việc khi nào/ bằng cách nào chúng ta biết thông tin đó là đúng hay sai >> Thông tin cần điền vào vị trí trống bằng it is a fairly routine >> G là hợp lý
Đáp án: G
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| it is fairly routine | frequent exposure |
Câu 32: The philosophers Descartes and Spinoza had 32………… about how people engage with information.
Thông tin liên quan: Đoạn 5, The dilemma is neatly summarized by a contrast between how the 17th-century philosophers René Descartes and Baruch Spinoza described human information engagement
Phân tích: Hai nhà triết gia có ý kiến tương phản về sự tương tác của con người với thông tin. Từ contrast tương đương với J, different ideas
Đáp án: J
Câu 33: Moreover, Spinoza believed that a distinct 33………… is involved in these stages.
Thông tin liên quan: Đoan 5, Spinoza argued that people accept all encountered information (or misinformation) by default and then subsequently verify or reject it through a separate cognitive process.
Phân tích: Theo như ông Spinoza thì con người tiếp nhận tất cả thông tin có tính mặc định, sau đó mới xác định là thông tin đúng hay sai trong 1 quá trình nhận thức riêng biệt >> Từ cognitive process bằng với H. mental operation
Đáp án: H
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| believed | argued |
| distinct | separate |
Câu 34+35: Recent research has provided 34 ………… for Spinoza’s theory and it would appear that people accept all encountered information as if it were true, even if this is for an extremely 35 …………, and do not label the information as true or false until later.
Thông tin liên quan: Đoạn 5, In recent decades, empirical evidence from the research teams of Erik Asp of the University of Chicago and Daniel Gilbert at Harvard University, among others, has supported Spinoza’s account: people appear to encode all new information as if it were true, even if only momentarily,….
Phân tích: Những nghiên cứu gần đây đã cung cấp thêm bằng chứng thực tiễn để ủng hộ ý kiến của ông Spinoza >> Đồng nghĩa với empirical evidence là B, additional evidence.
Chúng ta tiếp nhận thông tin cứ như kiểu nó đúng, có thể chỉ 1 chốc lát thôi, rồi sau đó mới xác định đúng sai >> Đồng nghĩa với even if only momentarily là even if this is for an extremely short period >> Đáp án E cho câu 35
Đáp án: 34, B 35, E
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| Recent research | In recent decades, empirical evidence from the research teams |
| accept all encountered information | encode all new information |
| an extremely short period | momentarily |
Câu 36: This is consistent with the fact that the resources for scepticism and the resources for perceiving and encoding are in 36………… in the brain.
Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu cuối cùng, mental resources for skepticism physically reside in a different part of the brain than the resources used in perceiving and encoding.
Phân tích: Nguồn lực cho việc hoài nghi xem thông tin là đúng hay sai và nguồn lực cho việc tiếp nhận và mã hoá thông tin là nằm ở phần khác nhau của não bộ >> a different part bằng C, different locations
Đáp án: C
Questions 37-40
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?
In boxes 37-40 on your answer sheet, write
YES if the statement agrees with the claims of the writer
NO if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
37. Campaigns designed to correct misinformation will fail to achieve their purpose if people are unable to understand them.
Dịch: Các chiến dịch được thiết kế để sửa chữa thông tin sai lệch sẽ không đạt được mục đích của chúng nếu mọi người không thể hiểu được chúng.
Thông tin liên quan: Đoạn 7, câu 2, For corrective campaigns to be persuasive, audiences need to be able to comprehend them
Phân tích: Đoạn 7 bắt đầu nói về việc sửa thông tin sai lệch, khẳng định rằng: Để các chiến dịch sửa chữa có thể thuyết phục, khán giả cần có khả năng hiểu được chúng
Đáp án: Yes
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| understand | comprehend |
38. Attempts to teach elementary school students about misinformation have been opposed.
Dịch: Các nỗ lực dạy cho học sinh tiểu học về thông tin sai lệch đã bị phản đối.
Phân tích: Đoạn 7 có nhắc tới elementary school, the utility of media literacy efforts as early as elementary school, nhưng ý muốn nói là cần truyền thông thông minh từ sớm, từ cấp tiểu học. Đề xuất này có được ủng hộ hay bị phản đối thì không được nhắc tới.
Đáp án: Not given
39. It may be possible to overcome the problem of misinformation in a relatively short period.
Dịch: Có thể vượt qua vấn đề thông tin sai lệch trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.
Thông tin liên quan: Đoạn 8, câu thứ 3, The journey forward undoubtedly will be a long and arduous one.
Phân tích: Đoạn 8 nói về nỗ lực khắc phục thông tin sai lệch, cung cấp thông tin rằng hành trình phía trước sẽ dài và gian khổ, chứ không phải ngắn >> Câu hỏi cung cấp thông tin ngược bài đọc.
Đáp án: No
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| in a relatively short period | >< a long and arduous one |
40. The need to keep up with new information is hugely exaggerated in today’s world.
Dịch: Nhu cầu phải cập nhật thông tin mới bị phóng đại rất nhiều trong thế giới ngày nay.
Phân tích: Đoạn 8 chỉ nói rằng sai lệch thông tin xuất hiện là do nhu cầu thông tin của con người, nhưng không có nói nhu cầu này rất bị phóng đại hay không.
Đáp án: Not given
Các sách ôn thi IELTS nào phù hợp với band 6.0+
Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao
Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19
Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp





