IELTS Thanh Loan luôn mang đến cho các bạn những bài blog giải chi tiết đề IELTS Reading trong bộ Cambridge IELTS – nguồn tài liệu luyện tập uy tín nhất.
Hôm nay, chúng ta cùng đến với Cambridge IELTS 20 – Test 1, gồm ba bài đọc thú vị: “The Kakapo”, “Bring Elms to Britain” và “How Stress Affects Our Judgement”. Mỗi bài sẽ được phân tích kỹ lưỡng về từ vựng, cấu trúc và cách định vị thông tin để giúp bạn hiểu sâu và chọn đáp án chính xác hơn.
Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và chinh phục điểm cao trong IELTS Reading, đừng bỏ lỡ các lớp IELTS Online tại IELTS Thanh Loan – nơi bạn được học trực tiếp với cô Thanh Loan, giải đề chi tiết, hướng dẫn chiến thuật đọc nhanh, hiểu sâu và làm bài hiệu quả.
Đáp án IELTS Reading Cambridge 20 Test 1
| 1. FALSE | 11. 1980 | 21. B | 31. B |
| 2. FALSE | 12. funding | 22. C | 32. G |
| 3. FALSE | 13. stakeholders | 23. A | 33. F |
| 4. NOT GIVEN | 14. C | 24. oak | 34. E |
| 5. TRUE | 15. G | 25. flooring | 35. D |
| 6. TRUE | 16. B | 26. keel | 36. YES |
| 7. bulbs | 17. E | 27. C | 37. NOT GIVEN |
| 8. soil | 18. C | 28. A | 38. NO |
| 9. feathers | 19. B | 29. D | 39. YES |
| 10. deer | 20. A | 30. C | 40. YES |
Cambridge 20 Test 1 Passage 1: The Kākāpō
You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based on Reading Passage 1 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
The Kākāpō
The kākāpō is a nocturnal, flightless parrot that is critically endangered and one of New Zealand’s unique treasures.
- nocturnal: /nɒkˈtɜːnl/ – hoạt động về đêm
- flightless: /ˈflaɪtləs/ – không biết bay
- critically endangered: bị đe dọa nghiêm trọng
- treasure: /ˈtreʒə(r)/ – kho báu, báu vật
Kākāpō là một loài vẹt sống về đêm, không biết bay, đang bị đe dọa nghiêm trọng và là một trong những báu vật độc đáo của New Zealand.
1, The kākāpō, also known as the owl parrot, is a large, forest-dwelling bird, with a pale owl-like face. Up to 64 cm in length, it has predominantly yellow-green feathers, forward-facing eyes, a large grey beak, large blue feet, and relatively short wings and tail. (Q1) It is the world’s only flightless parrot, and is also possibly one of the world’s longest-living birds, with a reported lifespan of up to 100 years.
- forest-dwelling /ˈfɒrɪst ˌdwelɪŋ/ (adj): sống trong rừng
- pale /peɪl/ (adj): nhợt nhạt
- predominantly /prɪˈdɒmɪnəntli/ (adv): phần lớn, chủ yếu
Kākāpō, còn gọi là “vẹt cú”, là một loài chim lớn sống trong rừng, với khuôn mặt nhợt nhạt giống cú. Dài đến 64cm, nó có lông màu xanh vàng, mắt hướng về phía trước, mỏ xám lớn, chân xanh dương to và đôi cánh và đuôi tương đối ngắn. Đây là loài vẹt duy nhất trên thế giới không biết bay, và cũng có thể là một trong những loài chim sống lâu nhất thế giới, với tuổi thọ lên đến 100 năm.
2, Kākāpō are solitary birds and tend to occupy the same home range for many years. They forage on the ground and climb high into trees. They often leap from trees and flap their wings, but at best manage a controlled descent to the ground. (Q7) They are entirely vegetarian, with their diet including the leaves, roots and bark of trees as well as bulbs, and fern fronds.
- solitary /ˈsɒlɪtəri/ (adj): sống đơn độc
- forage /ˈfɒrɪdʒ/ (v): kiếm ăn
- controlled descent /kənˈtrəʊld dɪˈsent/ (n): hạ xuống có kiểm soát
- bulbs /bʌlbz/ (n): củ
Kākāpō là loài chim sống đơn độc và thường ở một khu vực cố định trong nhiều năm. Chúng kiếm ăn dưới mặt đất và leo lên những cây cao. Chúng thường nhảy từ cây xuống và vỗ cánh, nhưng cùng lắm cũng chỉ hạ cánh có kiểm soát xuống mặt đất. Chúng hoàn toàn ăn chay, với chế độ ăn bao gồm lá, rễ, vỏ cây, củ và lá dương xỉ.
3, (Q2) Kākāpő breed in summer and autumn, but only in years when food is plentiful. Males play no part in incubation or chick-rearing – females alone incubate eggs and feed the chicks. (Q8) The 1-4 eggs are laid in soil, which is repeatedly turned over before and during incubation. (Q3) The female kākāpō has to spend long periods away from the nest searching for food, which leaves the unattended eggs and chicks particularly vulnerable to predators.
- breed /briːd/ (v): sinh sản
- plentiful /ˈplentɪfl/ (adj): dồi dào
- incubation /ˌɪŋkjəˈbeɪʃn/ (n): ấp trứng
Kākāpō sinh sản vào mùa hè và thu, nhưng chỉ trong những năm có nhiều thức ăn. Con đực không tham gia ấp trứng hay nuôi con – chỉ có con cái ấp trứng và cho con ăn. Mỗi lần đẻ 1–4 trứng xuống đất, lớp đất sẽ được lật liên tục trước và trong quá trình ấp. Con cái phải rời tổ lâu để tìm thức ăn, khiến trứng và con non không được chăm sóc, dễ bị kẻ săn mồi tấn công.
4, Before humans arrived, kākāpō were common throughout New Zealand’s forests. However, this all changed with the arrival of the first Polynesian settlers about 700 years ago. For the early settlers, the flightless kākāpō was easy prey. They ate its meat and (Q9) used its feathers to make soft cloaks. (Q4) With them came the Polynesian dog and rat, which also preyed on kākāpō. By the time European colonisers arrived in the early 1800s, kākāpō had become confined to the central North Island and forested parts of the South Island. The fall in kākāpō number was accelerated by European colonisation. A great deal of habitat was lost through forest clearance, (Q10) and introduced species such as deer depleted the remaining forests of food. Other predators such as cats, stoats and two more species of rat were also introduced. The kākāpō were in serious trouble.
- settlers /ˈsetləz/ (n – số nhiều): những người định cư
- prey /preɪ/ (n): con mồi
- feather /ˈfeðə(r)/ (n): lông vũ
- cloak /kləʊk/ (n): áo choàng
- coloniser /ˈkɒlənaɪzə(r)/ (n): người thực dân
- confine /kənˈfaɪn/ (v): giam giữ, giới hạn, làm cho ai/cái gì không thể rời khỏi nơi nào đó
- fall /fɔːl/ (n): sự suy giảm, sự sụt giảm
- accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): thúc đẩy, làm tăng tốc
- habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống
- forest clearance /ˈfɒrɪst ˈklɪərəns/ (n – collocation): việc chặt phá rừng
- introduced species /ˌɪntrəˈdjuːst ˈspiːʃiːz/ (n – collocation): loài du nhập (loài không bản địa, được đưa vào từ nơi khác)
- deplete /dɪˈpliːt/ (v): làm cạn kiệt, rút hết
- predator /ˈpredətə(r)/ (n): động vật săn mồi
- stoat /stəʊt/ (n): chồn ecmin
Trước khi con người xuất hiện, kākāpō từng phổ biến khắp các khu rừng ở New Zealand. Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi khi những người định cư đầu tiên từ Polynesia đến cách đây khoảng 700 năm. Đối với những người định cư đầu tiên, loài kākāpō không biết bay là con mồi dễ dàng. Họ ăn thịt và dùng lông của nó để làm áo choàng mềm. Cùng với họ còn có chó và chuột Polynesia, những loài này cũng săn kākāpō. Khi những người thực dân châu Âu đến vào đầu những năm 1800, kākāpō đã bị giới hạn trong khu vực trung tâm của Đảo Bắc và một số khu rừng ở Đảo Nam. Sự suy giảm số lượng kākāpō càng trầm trọng hơn do quá trình thực dân hóa của châu Âu. Một lượng lớn môi trường sống bị mất đi do chặt phá rừng, và các loài du nhập như hươu làm cạn kiệt nguồn thức ăn trong rừng còn lại. Các loài săn mồi khác như mèo, chồn và hai loài chuột khác cũng được đưa vào. Kākāpō đã rơi vào tình trạng nguy kịch.
5, In 1894, the New Zealand government launched its first attempt to save the kākāpō. Conservationist Richard Henry led an effort to relocate several hundred of the birds to predator-free Resolution Island in Fiordland. Unfortunately, the island didn’t remain predator-free – stoats arrived within six years, eventually destroying the kākāpō population. By the mid-1900s, the kākāpō was practically a lost species. Only a few clung to life in the most isolated parts of New Zealand.
- conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): nhà bảo tồn
- relocate /ˌriːləʊˈkeɪt/ (v): di dời, chuyển tới nơi khác
- predator-free /ˈpredətə friː/ (adj – cụm tính từ): không có động vật săn mồi
- isolate /ˈaɪsəleɪt/ (v): cô lập, tách biệt
Năm 1894, chính phủ New Zealand bắt đầu nỗ lực đầu tiên nhằm cứu loài kākāpō. Nhà bảo tồn Richard Henry dẫn đầu một chiến dịch đưa hàng trăm con chim này đến đảo Resolution ở Fiordland, nơi không có loài săn mồi. Thật không may, đảo này không giữ được tình trạng không có thú săn mồi – chồn đã đến trong vòng sáu năm, và cuối cùng phá hủy hoàn toàn quần thể kākāpō. Vào giữa thế kỷ 20, kākāpō gần như tuyệt chủng. Chỉ một vài cá thể còn bám trụ ở những vùng hẻo lánh nhất của New Zealand.
6, From 1949 to 1973, the newly formed New Zealand Wildlife Service made over 60 expeditions to find kākāpō, focusing mainly on Fiordland. Six were caught, but there were no females amongst them and all but one died within a few months of captivity. In 1974, a new initiative was launched, and by 1977, 18 more kākāpō were found in Fiordland. However, there were still no females. In 1977, a large population of males was spotted in Rakiura – a large island free from stoats, ferrets and weasels. (Q11) There were about 200 individuals, and in 1980 it was confirmed females were also present. These birds have been the foundation of all subsequent work in managing the species.
- expeditions /ˌekspəˈdɪʃənz/ (n – số nhiều): các cuộc thám hiểm, chuyến đi
- captivity /kæpˈtɪvəti/ (n): tình trạng bị giam cầm
- initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n): sáng kiến, kế hoạch mới nhằm giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình
- weasels /ˈwiːzəlz/ (n – số nhiều): loài chồn nhỏ
- confirm /kənˈfɜːm/ (v): xác nhận, chứng thực là đúng hoặc đã xảy ra
Từ năm 1949 đến 1973, Cục Động vật Hoang dã New Zealand vừa mới thành lập đã thực hiện hơn 60 chuyến thám hiểm để tìm kiếm kākāpō, chủ yếu tập trung ở khu vực Fiordland. Sáu con được bắt, nhưng không có con cái nào và tất cả trừ một con đều chết chỉ sau vài tháng nuôi nhốt. Năm 1974, một sáng kiến mới được triển khai, và đến năm 1977, thêm 18 con kākāpō được tìm thấy ở Fiordland. Tuy nhiên, vẫn không có con cái nào. Cũng trong năm đó, một quần thể lớn kākāpō đực được phát hiện ở Rakiura – một hòn đảo lớn không có chồn, chồn sương và chồn hôi. Có khoảng 200 cá thể, và đến năm 1980 người ta xác nhận rằng có cả con cái. Những con chim này đã trở thành nền tảng cho toàn bộ các công tác bảo tồn về sau.
7, Unfortunately, (Q5) predation by feral cats on Rakiura Island led to a rapid decline in kākāpō numbers. As a result, during 1980–97, the surviving population was evacuated to three island sanctuaries: Codfish Island, Maud Island and Little Barrier Island. However, breeding success was hard to achieve. Rats were found to be a major predator of kakapo chicks and an insufficient number of chicks survived to offset adult mortality. By 1995, although at least 12 chicks had been produced on the islands, only three had survived. The kākāpō population had dropped to 51 birds. The critical situation prompted an urgent review of kākāpō management in New Zealand.
- feral /ˈferəl/ (adj): hoang dã
- evacuate /ɪˈvækjueɪt/ (v): sơ tán, di dời
- chick /tʃɪk/ (n): chim non, gà con (đặc biệt là mới nở)
- insufficient /ˌɪnsəˈfɪʃnt/ (adj): không đủ, thiếu
- offset /ˈɒfset/ (v): bù đắp, cân bằng lại tác động tiêu cực
Thật không may, việc bị mèo hoang săn mồi trên đảo Rakiura đã khiến số lượng kākāpō suy giảm nhanh chóng. Do đó, trong giai đoạn từ năm 1980 đến 1997, toàn bộ cá thể còn sống sót đã được sơ tán đến ba hòn đảo bảo tồn: đảo Codfish, đảo Maud và đảo Little Barrier. Tuy nhiên, việc nhân giống thành công vẫn rất khó đạt được. Chuột được xác định là loài săn mồi chính đối với chim non kākāpō, và số lượng chim non sống sót là không đủ để bù đắp cho tỷ lệ tử vong ở chim trưởng thành. Tính đến năm 1995, mặc dù có ít nhất 12 chim non được sinh ra trên các hòn đảo này, chỉ có ba con sống sót. Số lượng kākāpō toàn cầu đã giảm xuống chỉ còn 51 cá thể. Tình hình nghiêm trọng này đã dẫn đến một cuộc đánh giá khẩn cấp về chiến lược bảo tồn kākāpō tại New Zealand.
8, In 1996, a new Recovery Plan was launched, together with a specialist advisory group called the Kākāpō Scientific and Technical Advisory Committee and (Q12) a higher amount of funding. Renewed steps were taken to control predators on the three islands. Cats were eradicated from Little Barrier Island in 1980, and possums were eradicated from Codfish Island by 1986. However, the population did not start to increase until rats were removed from all three islands, and the birds were more intensively managed. This involved moving the birds between islands, supplementary feeding of adults and (Q6) rescuing and hand-raising any failing chicks.
- eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): tiêu diệt hoàn toàn, loại bỏ triệt để
- supplementary feeding /ˌsʌplɪˈmentri ˈfiːdɪŋ/ (n – collocation): việc cho ăn bổ sung (cung cấp thêm thức ăn, ngoài nguồn tự nhiên)
- hand-raising /ˈhænd ˌreɪzɪŋ/ (n): nuôi dưỡng bằng tay (người trực tiếp chăm sóc và cho động vật non ăn, thay vì để mẹ chúng chăm)
Vào năm 1996, một Kế hoạch Phục hồi mới được khởi động, đi kèm với việc thành lập một nhóm cố vấn chuyên môn có tên là Ủy ban Cố vấn Khoa học và Kỹ thuật về Kākāpō, cùng với khoản tài trợ được tăng cường. Các biện pháp mới đã được thực hiện để kiểm soát các loài săn mồi trên ba hòn đảo. Mèo đã bị tiêu diệt hoàn toàn trên đảo Little Barrier từ năm 1980, và loài thú có túi possum đã bị loại bỏ khỏi đảo Codfish vào năm 1986. Tuy nhiên, quần thể kākāpō vẫn chưa có dấu hiệu tăng trưởng cho đến khi loài chuột được loại bỏ hoàn toàn khỏi cả ba hòn đảo, và những con chim được quản lý một cách chuyên sâu hơn. Những biện pháp này bao gồm: di chuyển các cá thể giữa các đảo, cung cấp thức ăn bổ sung cho chim trưởng thành, và giải cứu, nuôi dưỡng thủ công những chim non có nguy cơ tử vong.
9, After the first five years of the Recovery Plan, the population was on target. By 2000, five new females had been produced, and the total population had grown to 62 birds. For the first time, there was cautious optimism for the future of kākāpō and by June 2020, a total of 210 birds was recorded.
- on target /ɒn ˈtɑːɡɪt/ (idiom – adj phrase): đạt đúng mục tiêu, đúng kế hoạch
- cautious /ˈkɔːʃəs/ (adj): thận trọng, dè dặt
Sau năm năm đầu tiên triển khai Kế hoạch Phục hồi, số lượng kākāpō đã đạt được đúng như kỳ vọng. Tính đến năm 2000, đã có năm con cái mới được sinh ra, và tổng số cá thể tăng lên 62 con. Lần đầu tiên, người ta bắt đầu có sự lạc quan thận trọng về tương lai của loài kākāpō, và đến tháng 6 năm 2020, tổng số cá thể đã được ghi nhận là 210 con.
10, Today, kākāpō management continues to be guided by the kākāpō Recovery Plan. Its key goals are: minimise the loss of genetic diversity in the kākāpō population, restore or maintain sufficient habitat to accommodate the expected increase in the kākāpō population, and (Q13) ensure stakeholders continue to be fully engaged in the preservation of the species.
- genetic diversity /dʒəˈnetɪk daɪˈvɜːsəti/ (n – collocation): sự đa dạng di truyền (mức độ biến đổi gen trong quần thể sinh vật, giúp tăng khả năng thích nghi và tồn tại)
- sufficient /səˈfɪʃnt/ (adj): đủ, đầy đủ (đáp ứng nhu cầu hoặc mục tiêu cụ thể)
Hôm nay, công tác quản lý kākāpō vẫn tiếp tục được định hướng bởi Kế hoạch Phục hồi kākāpō. Các mục tiêu chính của kế hoạch này bao gồm: Giảm thiểu sự mất mát về đa dạng di truyền trong quần thể kākāpō, khôi phục hoặc duy trì môi trường sống đủ rộng để đáp ứng sự gia tăng số lượng kākāpō trong tương lai, và đảm bảo rằng các bên liên quan tiếp tục tham gia đầy đủ vào công tác bảo tồn loài này.
Đừng bỏ qua! BỘ SÁCH GIẢI IELTS READING CAMBRIDGE 7-20
Sách IELTS Reading được IELTS Thanh Loan biên soạn, dày hàng nghìn trang, giúp nâng 1.0 – 3.0 Reading
– Dịch tiếng Việt cặn kẽ toàn bộ bài đọc, giúp bạn đối chiếu song ngữ
– Giải thích siêu chi tiết từng câu hỏi và đáp án cho từng câu hỏi (dịch câu hỏi, phân tích thông tin trong câu hỏi, trích thông tin liên quan trong bài đọc và giải thích đáp án)
– Kèm bảng keyword tables ⇒ Cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ vựng cho Reading

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 1-6
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1-6 on your answer sheet, write
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
Câu 1: There are other parrots that share the kakapo’s inability to fly.
Dịch: Có những loài vẹt khác cũng không biết bay giống như kākāpō.
Định vị trong bài: “It is the world’s only flightless parrot…” (đoạn 1)
Giải thích: Câu trong bài nêu rõ: “Đây là loài vẹt duy nhất trên thế giới không biết bay”, tức là không có loài vẹt nào khác giống vậy.
→ Do đó, câu nói rằng có những loài vẹt khác cũng không biết bay là trái ngược hoàn toàn với thông tin gốc.
Đáp án: FALSE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| other parrots | >< the world’s only flightless parrot |
Câu 2: Adult kakapo produce chicks every year.
Dịch: Kākāpō trưởng thành sinh ra chim non hàng năm.
Định vị trong bài: “Kākāpō breed in summer and autumn, but only in years when food is plentiful.” (đoạn 2)
Giải thích: Kākāpō không sinh sản hàng năm, mà chỉ sinh sản vào những năm thức ăn dồi dào. → Câu hỏi nói “mỗi năm”, nhưng thực tế chỉ những năm có đủ thức ăn mới sinh sản. Vậy là trái ngược.
Đáp án: FALSE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| every year | >< only in years when food is plentiful |
| produce chicks | breed (sinh sản) |
Câu 3: Adult male kakapo bring food back to nesting females.
Dịch: Kākāpō đực trưởng thành mang thức ăn về cho kākāpō cái đang ấp.
Định vị trong bài: “Males play no part in incubation or chick-rearing – females alone incubate eggs and feed the chicks.” (đoạn 2)
Giải thích: Con kākāpō đực không tham gia vào việc ấp trứng hay nuôi chim non → chắc chắn không có chuyện mang thức ăn về tổ.
Đáp án: FALSE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| adult male kakapo | males |
| bring food back to nesting females | >< play no part in incubation or chick-rearing |
Câu 4: The Polynesian rat was a greater threat to the kakapo than Polynesian settlers.
Dịch: Chuột Polynesia là mối đe dọa lớn hơn đối với kākāpō so với những người định cư Polynesia.
Định vị trong bài: “…the flightless kākāpō was easy prey. They [settlers] ate its meat and used its feathers… With them came the Polynesian dog and rat, which also preyed on kākāpō.” (đoạn 3)
Giải thích: Bài đọc chỉ nói cả người định cư và chuột đều săn kākāpō, nhưng không hề so sánh trực tiếp mức độ đe dọa của hai bên. Không có chi tiết nào cho thấy chuột đe dọa hơn người hoặc ngược lại.
→ Không có thông tin so sánh ⇒ Not Given.
Đáp án: NOT GIVEN
Câu 5: Kakapo were transferred from Rakiura Island to other locations because they were at risk from feral cats.
Dịch: Kākāpō được chuyển khỏi đảo Rakiura sang nơi khác vì có nguy cơ bị mèo hoang tấn công.
Định vị trong bài: “…predation by feral cats on Rakiura Island led to a rapid decline in kākāpō numbers. As a result, during 1980–97, the surviving population was evacuated…” (đoạn 4)
Giải thích: Do mèo hoang săn kākāpō, nên chúng bị suy giảm số lượng nhanh chóng, dẫn đến việc chuyển sang đảo khác. → Câu hỏi đúng hoàn toàn với thông tin trong bài.
Đáp án: TRUE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| transferred from Rakiura | evacuated (bị chuyển đi) |
| because of risk from feral cats | predation by feral cats → rapid decline |
Câu 6: One Recovery Plan initiative that helped increase the kakapo population size was caring for struggling young birds.
Dịch: Một trong những biện pháp thuộc Kế hoạch Phục hồi giúp tăng số lượng kākāpō là chăm sóc chim non yếu.
Định vị trong bài: “…the birds were more intensively managed. This involved… rescuing and hand-raising any failing chicks.” (đoạn 5)
Giải thích: Trong kế hoạch phục hồi, một trong những hành động cụ thể là giải cứu và nuôi bằng tay những chim non yếu → hoàn toàn trùng khớp với nội dung câu hỏi.
Đáp án: TRUE
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| caring for struggling young birds | rescuing and hand-raising failing chicks |
Questions 7-13
Complete the notes below.
Choose ONE WORD AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.
Câu 7: diet consists of fern fronds, various parts of a tree and (7) …………….
Dịch: Chế độ ăn bao gồm lá dương xỉ, các bộ phận khác nhau của cây, và (7) …………
Định vị trong bài (Đoạn 2): “They are entirely vegetarian, with their diet including the leaves, roots and bark of trees as well as bulbs, and fern fronds.”
Giải thích: Danh sách trong bài gồm:
- leaves, roots, bark → đây chính là “various parts of a tree
- bulbs → là từ điền vào vị trí số 7
- fern fronds → đã được nhắc tới trong câu hỏi
Đáp án: bulbs
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| various parts of a tree | leaves, roots, bark |
Câu 8: nests are created in (8) ………… where eggs are laid.
Dịch: Tổ được làm trong (8) ………… nơi trứng được đẻ ra.
Định vị trong bài (Đoạn 2): “The 1–4 eggs are laid in soil, which is repeatedly turned over before and during incubation.”
Giải thích: Trứng được đẻ trực tiếp trong đất (soil) → đây cũng là nơi làm tổ.
Đáp án: soil
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| nests are created in | eggs are laid in soil |
Câu 9: the (9) ………… of the kākāpō were used to make clothes.
Dịch: (9) ………… của kākāpō được dùng để làm quần áo.
Định vị trong bài (Đoạn 3): “They ate its meat and used its feathers to make soft cloaks.”
Giải thích: Người Polynesia dùng feathers (lông vũ) của kākāpō để may áo choàng → phù hợp với “make clothes”.
Đáp án: feathers
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| were used to make clothes | used feathers to make soft cloaks |
Câu 10: (10) ………… were an animal which they introduced that ate the kākāpō’s food sources.
Dịch: (10) ………… là loài vật mà họ mang theo, và chúng đã ăn nguồn thức ăn của kākāpō.
Định vị trong bài (Đoạn 3): “…introduced species such as deer depleted the remaining forests of food.”
Giải thích: Deer (hươu) là loài được mang vào và làm cạn kiệt thức ăn trong rừng, tức là ăn nguồn thức ăn của kākāpō.
Đáp án: deer
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| ate kakapo’s food | depleted forests |
Câu 11: a definite sighting of female kākāpō on Rakiura Island was reported in the year (11) ……………
Dịch: Một lần quan sát xác nhận kākāpō cái trên đảo Rakiura được ghi nhận vào năm (11) ……………
Định vị trong bài (Đoạn 4): “…in 1980 it was confirmed females were also present.”
Giải thích: Thông tin rất rõ ràng: vào năm 1980, người ta xác nhận có chim cái tại đảo Rakiura. Lưu ý năm 1977 chỉ là năm họ tìm ra rất nhiều con chim thôi, chưa phải thông tin liên quan đến chim cái.
Đáp án: 1980
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| definite sighting of female kakapo | confirmed females were also present |
Câu 12: the Recovery Plan included an increase in (12) …………….
Dịch: Kế hoạch Phục hồi bao gồm việc tăng cường (12) …………….
Định vị trong bài (Đoạn 5): “…together with a specialist advisory group… and a higher amount of funding.”
Giải thích: Kế hoạch phục hồi có sự tăng cường về tài trợ (higher amount of funding).
Đáp án: funding
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| increase in funding | higher amount of funding |
Câu 13: a current goal of the Recovery Plan is to maintain the involvement of (13) …………….
Dịch: Một trong những mục tiêu hiện tại của Kế hoạch Phục hồi là duy trì sự tham gia của (13) …………….
Định vị trong bài (Đoạn cuối): “…ensure stakeholders continue to be fully engaged in the preservation of the species.”
Giải thích: Mục tiêu là đảm bảo stakeholders (các bên liên quan) vẫn tham gia bảo tồn kākāpō.
Đáp án: stakeholders
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| to maintain involvement of | continue to be engaged |
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Hãy tham khảo Lớp IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

Cambridge 20 Test 1 Passage 2: Bring elms to Britain
You should spend about 20 minutes on Questions 14-26, which are based on Reading Passage 2 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
Bring elms to Britain
Mark Rowe investigates attempts to reintroduce elms to Britain
Đưa cây du trở lại nước Anh
Mark Rowe tìm hiểu các nỗ lực tái du nhập loài cây du vào Anh Quốc.
A. Around 25 million elms, accounting for 90% of all elm trees in the UK, died during the 1960s and ’70s of Dutch elm disease. In the aftermath, the elm, once so dominant in the British landscape, was largely forgotten. However, there’s now hope the elm may be reintroduced to the countryside of central and southern England. Any reintroduction will start from a very low base. ‘The impact of the disease is difficult to picture if you hadn’t seen what was there before,’ says Matt Elliot of the Woodland Trust. ‘You look at old photographs from the 1960s and it’s only then that you realise the impact [elms had] … They were significant, large trees… then they were gone.’
- accounting for /əˈkaʊntɪŋ fɔːr/ – phrase (v): chiếm (một phần, tỉ lệ trong tổng số)
- aftermath /ˈɑːftəmæθ/ – noun: hậu quả, kết cục sau một sự kiện nghiêm trọng
- dominant /ˈdɒmɪnənt/ – adjective: chiếm ưu thế, nổi bật, vượt trội
- reintroduced /ˌriːɪntrəˈdjuːst/ – verb (quá khứ): được tái du nhập, đưa trở lại
- significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ – adjective: đáng kể, quan trọng
Khoảng 25 triệu cây du, chiếm 90% tổng số cây du ở Vương quốc Anh, đã chết trong những năm 1960 và 1970 do bệnh cây du Hà Lan. Hệ quả sau đó là cây du – loài từng chiếm ưu thế trong cảnh quan nước Anh – đã gần như bị lãng quên. Tuy nhiên, hiện nay có hy vọng loài cây này có thể được tái du nhập vào các vùng nông thôn miền trung và nam nước Anh. Việc tái du nhập sẽ bắt đầu từ một nền tảng rất thấp. “Tác động của căn bệnh đó rất khó để hình dung nếu bạn chưa từng thấy cảnh quan trước kia,” theo lời Matt Elliot từ tổ chức Woodland Trust. “Bạn nhìn lại những bức ảnh cũ từ thập niên 1960 và chỉ khi ấy bạn mới nhận ra sức ảnh hưởng của cây du… Chúng từng là những cây to lớn, rất đáng kể… rồi đột ngột biến mất.”
B. The disease is caused by a fungus that blocks the elms’ vascular (water, nutrient and food transport) system, causing branches to wilt and die. A first epidemic, which occurred in the 1920s, gradually died down, but (Q16) in the ’70s a second epidemic was triggered by shipments of elm from Canada. The wood came in the form of logs destined for boat building and its intact bark was perfect for the elm bark beetles that spread the deadly fungus. This time, the beetles carried a much more virulent strain that destroyed the vast majority of British elms.
- fungus /ˈfʌŋɡəs/ – noun: nấm (gây bệnh cho cây hoặc sinh vật)
- vascular /ˈvæskjələr/ – adjective: thuộc hệ mạch (dẫn nước, dinh dưỡng trong cây)
- wilt /wɪlt/ – verb: héo rũ đi
- epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ – noun: dịch bệnh lan rộng
- trigger /ˈtrɪɡə(r)/ – verb: gây ra, kích hoạt
- shipment /ˈʃɪpmənt/ – noun: lô hàng vận chuyển
- log /lɒɡ/ – noun: khúc gỗ (đã đốn hạ)
- intact /ɪnˈtækt/ – adjective: còn nguyên vẹn, không bị tổn hại
- virulent /ˈvɪrələnt/ – adjective: cực kỳ độc hại, lây lan nhanh
- vast majority /vɑːst məˈdʒɒrəti/ – noun phrase: phần lớn, đa số áp đảo
Căn bệnh này do một loại nấm gây ra, loại nấm này làm tắc nghẽn hệ thống mạch dẫn (nước, chất dinh dưỡng và thực phẩm) của cây du, khiến các cành cây héo rũ và chết dần. Dịch bệnh đầu tiên xảy ra vào những năm 1920 và dần dần suy yếu, nhưng vào những năm 1970, một đợt dịch thứ hai đã được châm ngòi bởi các lô hàng gỗ du từ Canada. Gỗ được vận chuyển dưới dạng khúc gỗ để dùng trong đóng tàu, và lớp vỏ nguyên vẹn của chúng lại là điều kiện lý tưởng cho loài bọ cánh cứng sống trên vỏ cây – loài truyền loại nấm chết người này. Lần này, bọ mang theo một chủng nấm độc hại hơn nhiều, đã tàn phá phần lớn các cây du ở Anh.
C. Today, elms still exist in the southern English countryside but mostly only in low hedgerows between fields. “We have millions of small elms in hedgerows but they get targeted by the beetle as soon as they reach a certain size,’ says Karen Russell, co-author of the report Where we are with elm. (Q18) Once the trunk of the elm reaches 10–15 centimetres or so in diameter, it becomes a perfect size for beetles to lay eggs and for the fungus to take hold. Yet mature specimens have been identified, in counties such as Cambridgeshire, that are hundreds of years old, and have mysteriously escaped the epidemic. The key, Russell says, is to identify and study those trees that have survived and work out why they stood tall when millions of others succumbed. (Q14) Nevertheless, opportunities are limited as the number of these mature survivors is relatively small. (Q21) ‘What are the reasons for their survival?’ asks Russell. ‘Avoidance, tolerance, resistance? We don’t know where the balance lies between the three. I don’t see how it can be entirely down to luck.’
- hedgerow /ˈhedʒrəʊ/ – noun: hàng rào cây (thường nằm giữa các cánh đồng)
- target /ˈtɑːɡɪt/ – verb: nhắm vào, tấn công có chủ đích
- trunk /trʌŋk/ – noun: thân cây
- lay eggs /leɪ eɡz/ – verb phrase: đẻ trứng
- take hold /teɪk həʊld/ – verb phrase: bắt đầu phát triển mạnh hoặc kiểm soát
- mature specimen /məˈtʃʊə ˈspesɪmɪn/ – noun phrase: mẫu vật trưởng thành
- mysteriously escape /mɪˈstɪəriəsli ɪˈskeɪp/ – verb phrase: thoát khỏi (một cách bí ẩn)
- succumb /səˈkʌm/ – verb: không chống nổi, bị khuất phục
- tolerance /ˈtɒlərəns/ – noun: khả năng chịu đựng, sức đề kháng
- resistance /rɪˈzɪstəns/ – noun: sự kháng cự, khả năng chống lại
- luck /lʌk/ – noun: sự may mắn
Ngày nay, cây du vẫn tồn tại ở vùng nông thôn phía nam nước Anh, nhưng chủ yếu chỉ xuất hiện trong các hàng rào cây thấp giữa các cánh đồng. “Chúng ta có hàng triệu cây du nhỏ trong các hàng rào, nhưng ngay khi chúng đạt đến 1 kích thước nhất định thì bọ cánh cứng nhắm vào,” theo lời Karen Russell, đồng tác giả của báo cáo “Chúng ta đang ở đâu với cây du”. Khi thân cây đạt đường kính khoảng 10–15 cm, nó trở thành kích thước lý tưởng để bọ đẻ trứng và nấm phát triển mạnh. Tuy nhiên, một số cây trưởng thành đã được phát hiện tại các hạt như Cambridgeshire, những cây này đã sống hàng trăm năm và một cách bí ẩn đã thoát khỏi đợt dịch. Russell cho rằng điều then chốt là xác định và nghiên cứu các cây sống sót này để tìm hiểu lý do vì sao chúng vẫn đứng vững trong khi hàng triệu cây khác đã bị khuất phục. Tuy vậy, cơ hội rất hạn chế vì số lượng cây sống sót trưởng thành này tương đối ít. “Lý do chúng sống sót là gì?” Russell đặt câu hỏi. “Tránh được, chịu đựng được, hay kháng được? Chúng ta không biết tỷ lệ của từng yếu tố là bao nhiêu. Tôi không nghĩ tất cả chỉ là do may mắn.”
D. (Q24) For centuries, elm ran a close second to oak as the hardwood tree of choice in Britain and was in many instances the most prominent tree in the landscape. Not only was elm common in European forests, it became a key component of birch, ash and hazel woodlands. The use of elm is thought to go back to the Bronze Age, when it was widely used for tools. Elm was also the preferred material for shields and early swords. In the 18th century, it was planted more widely and its wood was (Q25) used for items such as storage crates and flooring. It was also suitable for items that experienced high levels of impact and (Q26) was used to build the keel of the 19th-century sailing ship Cutty Sark as well as mining equipment.
- hardwood /ˈhɑːd.wʊd/ – noun: gỗ cứng (gỗ từ cây rụng lá như sồi, du)
- prominent /ˈprɒm.ɪ.nənt/ – adj: nổi bật, dễ thấy
- component /kəmˈpəʊ.nənt/ – noun: thành phần, yếu tố cấu thành
- Bronze Age /ˈbrɒnz ˌeɪdʒ/ – noun: Thời kỳ đồ đồng
- shield /ʃiːld/ – noun: cái khiên
- crate /kreɪt/ – noun: thùng gỗ (để đựng, vận chuyển hàng)
- keel /kiːl/ – noun: sống tàu (bộ phận chạy dọc đáy tàu)
Trong nhiều thế kỷ, cây du chỉ đứng sau cây sồi về mức độ ưa chuộng trong số các loại gỗ cứng tại Anh và trong nhiều trường hợp, nó là loài cây nổi bật nhất trong cảnh quan chung. Không chỉ phổ biến trong các khu rừng châu Âu, cây du còn trở thành một thành phần quan trọng trong các khu rừng hỗn hợp gồm cây bạch dương, tần bì và phỉ. Việc sử dụng cây du được cho là đã bắt đầu từ Thời kỳ đồ đồng, khi nó được sử dụng rộng rãi để làm công cụ. Cây du cũng là vật liệu được ưa chuộng để làm khiên và kiếm thời kỳ đầu. Vào thế kỷ 18, nó được trồng rộng rãi hơn, và gỗ của nó được dùng để làm các vật dụng như thùng chứa hàng và sàn nhà. Gỗ du cũng rất phù hợp để làm những vật chịu tác động mạnh, ví dụ như phần sống tàu của con thuyền buồm thế kỷ 19 Cutty Sark cũng như thiết bị khai thác mỏ.
E. Given how ingrained elm is in British culture, it’s unsurprising the tree has many advocates. Amongst them is Peter Bourne of the National Elm Collection in Brighton. ‘I saw Dutch elm disease unfold as a small boy,’ he says. (Q23) ‘The elm seemed to be part of rural England, but I remember watching trees just lose their leaves and that really stayed with me.’ Today, the city of Brighton’s elms total about 17,000. (Q17) Local factors appear to have contributed to their survival. Strong winds from the sea make it difficult for the determined elm bark beetle to attack this coastal city’s elm population. However, the situation is precarious. (Q22) ‘The beetles can just march in if we’re not careful, as the threat is right on our doorstep,’ says Bourne.
- ingrained /ɪnˈɡreɪnd/ – adj: ăn sâu, ăn rễ (vào văn hóa, suy nghĩ)
- advocate /ˈæd.və.kət/ – noun: người ủng hộ, người cổ vũ
- unfold /ʌnˈfəʊld/ – verb: diễn ra, hé lộ dần
- stay with sb – phrase: (ký ức, cảm xúc) đọng lại lâu dài trong ai đó
- determined /dɪˈtɜː.mɪnd/ – adj: quyết tâm, cứng cỏi, lì lợm
- precarious /prɪˈkeə.ri.əs/ – adj: bấp bênh, không chắc chắn
- march in /mɑːtʃ ɪn/ – phrasal verb: tiến vào, xâm nhập
- on (sb’s) doorstep – idiom: ngay trước cửa, ngay gần nơi mình ở
Xét đến việc cây du đã ăn sâu vào văn hóa nước Anh, thì việc nó có nhiều người ủng hộ cũng không có gì ngạc nhiên. Một trong số đó là Peter Bourne thuộc Bộ sưu tập Cây du Quốc gia ở Brighton. “Tôi đã chứng kiến bệnh chết cây du Hà Lan diễn ra khi tôi còn nhỏ,” ông nói. “Cây du dường như là một phần của vùng quê nước Anh, nhưng tôi vẫn nhớ cảnh những cái cây nước Anh, nhưng tôi vẫn rụng lá và ký ức đó vẫn đọng lại mãi trong tôi.” Ngày nay, thành phố Brighton có khoảng 17.000 cây du. Có vẻ như một số yếu tố địa phương đã giúp chúng sống sót. Những cơn gió mạnh từ biển khiến loài bọ vỏ cây du, vốn rất cứng cỏi, khó tấn công được quần thể cây du ở thành phố ven biển này. Tuy nhiên, tình hình vẫn rất bấp bênh. “Bọ có thể tràn vào bất cứ lúc nào nếu chúng ta không cẩn thận, vì mối đe dọa đã ở ngay trước cửa nhà rồi,” Bourne nói.
F. Any prospect of the elm returning relies heavily on trees being either resistant to, or tolerant of, the disease. This means a widespread reintroduction would involve existing or new hybrid strains derived from resistant, generally non-native elm species. A new generation of seedlings have been bred and tested to see if they can withstand the fungus by cutting a small slit on the bark and injecting a tiny amount of the pathogen. (Q19) ‘The effects are very quick,’ says Russell. ‘You return in four to six weeks and trees that are resistant show no symptoms, whereas those that are susceptible show leaf loss and may even have died completely.’
- resistant to /rɪˈzɪs.tənt/ – adj: kháng lại, có khả năng chống lại
- tolerant of /ˈtɒl.ər.ənt/ – adj: chịu đựng được, không bị ảnh hưởng bởi
- hybrid strain /ˈhaɪ.brɪd streɪn/ – noun: giống lai (giữa các loài)
- non-native /ˌnɒnˈneɪ.tɪv/ – adj: không có nguồn gốc bản địa
- seedling /ˈsiːd.lɪŋ/ – noun: cây con mới nảy mầm từ hạt
- breed – bred – bred /briːd/ – verb (V2/V3): lai tạo, gây giống
- withstand /wɪðˈstænd/ – verb: chịu đựng, chống chịu
- slit /slɪt/ – noun: vết rạch, khe nhỏ
- pathogen /ˈpæθ.ə.dʒən/ – noun: mầm bệnh, tác nhân gây bệnh
- susceptible /səˈsep.tə.bəl/ – adj: dễ bị ảnh hưởng, dễ tổn thương
Mọi khả năng cây du quay trở lại đều phụ thuộc nhiều vào việc chúng có khả năng kháng lại hoặc chịu đựng được căn bệnh này. Điều đó có nghĩa là một đợt tái trồng rộng rãi sẽ cần đến các giống cây lai hiện có hoặc mới được tạo ra, có nguồn gốc từ các loài du không bản địa nhưng có khả năng kháng bệnh. Một thế hệ cây con mới đã được lai tạo và kiểm nghiệm để xem liệu chúng có thể chống chịu được loại nấm gây bệnh hay không, bằng cách rạch một khe nhỏ trên vỏ cây và tiêm vào một lượng rất nhỏ mầm bệnh. “Hiệu quả thấy rất nhanh,” Russell nói. “Sau 4–6 tuần quay lại, những cây có khả năng kháng bệnh sẽ không có triệu chứng gì, còn những cây dễ bị nhiễm bệnh thì bắt đầu rụng lá, thậm chí có thể đã chết hoàn toàn.”
G. All of this raises questions of social acceptance, acknowledges Russell. ‘If we’re putting elm back into the landscape, a small element of it is not native – are we bothered about that?’ (Q15) For her, the environmental case for reintroducing elm is strong. ‘They will host wildlife, which is a good thing.’ Others are more wary. ‘On the face of it, it seems like a good idea,’ says Elliot. The problem, he suggests, is that, ‘You’re replacing a native species with a horticultural analogue*. You’re effectively cloning.’ There’s also the risk of introducing new diseases. Rather than plant new elms, the Woodland Trust emphasises providing space to those elms that have survived independently. (Q20) ‘Sometimes the best thing you can do is just give nature time to recover – over time, you might get resistance,’ says Elliot.
- social acceptance /ˈsəʊ.ʃəl əkˈsep.təns/ – noun: sự chấp nhận của xã hội
- not native – không bản địa, không có nguồn gốc tại nơi đó
- bothered (about) /ˈbɒð.əd/ – adj: bận tâm, lo ngại
- host (v) /həʊst/ – cung cấp nơi cư trú/nguồn sống (cho sinh vật khác)
- wary /ˈweə.ri/ – adj: thận trọng, đề phòng
- horticultural analogue /ˌhɔː.tɪˈkʌl.tʃər.əl ˈæn.ə.ləɡ/ – tương đương về mặt làm vườn (tức: giống cây do con người tạo ra thay cho loài tự nhiên)
- clone – cloning /kləʊn/ – v/n: nhân bản (về mặt di truyền hoặc giống cây)
- resistance /rɪˈzɪs.təns/ – n: khả năng kháng lại bệnh tật hay tác nhân tiêu cực
Tất cả những điều này đặt ra câu hỏi về sự chấp nhận của xã hội, Russell thừa nhận. “Nếu chúng ta đang đưa cây du trở lại cảnh quan, mà một phần nhỏ trong số đó không phải là loài bản địa, thì liệu chúng ta có bận tâm về điều đó không?” Với cô, lập luận về môi trường cho việc tái trồng cây du là rất thuyết phục. “Chúng sẽ cung cấp nơi sống cho động vật hoang dã – đó là điều tốt.” Tuy nhiên, một số người lại thận trọng hơn. “Bề ngoài thì có vẻ là một ý tưởng hay,” Elliot nói. Vấn đề, theo ông, là “Bạn đang thay thế loài bản địa bằng một phiên bản nhân tạo trong làm vườn. Về cơ bản, bạn đang nhân bản.” Cũng có rủi ro là bạn có thể vô tình mang theo các bệnh mới. Thay vì trồng cây du mới, tổ chức Woodland Trust nhấn mạnh việc dành không gian cho những cây đã tự sống sót được. “Đôi khi điều tốt nhất bạn có thể làm là cứ để thiên nhiên phục hồi. Qua thời gian, bạn có thể thấy xuất hiện khả năng kháng bệnh,” Elliot nói.
*horticultural analogue: a cultivated plant species that is genetically similar to an existing species
horticultural analogue: một loài thực vật được canh tác có đặc điểm di truyền tương đồng với một loài đã tồn tại trong tự nhiên.
WOW, đã có SÁCH GIẢI CAMBRIDGE 7-20- Bộ sách IELTS Listening luyện đề hiệu quả
Giúp bạn Nghe – Hiểu sâu – Nâng band thần tốc
– Sách IELTS Listening giúp bạn đọc hiểu câu hỏi hiệu quả trước khi thực hành nghe: Bạn cần điền từ loại gì, dạng thông tin gì vào vị trí trống, có từ gì cần chú ý, cạm bẫy với câu hỏi này là gì ….
– Đọc dịch bản transcript một cách chi tiết (dịch tiếng Việt, chỉ thông tin liên quan đến đáp án, giải thích từ mới xuất hiện trong bài nghe và bảng keyword tables)

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 14-18
Reading Passage 2 has seven paragraphs, A-G.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A-G, in boxes 14-18 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
14. Reference to the research problems that arise from there being only a few surviving large elms
Dịch: Nhắc đến những vấn đề trong nghiên cứu nảy sinh do chỉ còn lại một vài cây du trưởng thành sống sót
Định vị: Đoạn C
“Nevertheless, opportunities are limited as the number of these mature survivors is relatively small.”
“What are the reasons for their survival?… Avoidance, tolerance, resistance?… We don’t know where the balance lies…”
Giải thích: Câu này nói rõ số lượng cây du trưởng thành sống sót rất ít, làm hạn chế cơ hội nghiên cứu, và các nhà khoa học không biết chắc nguyên nhân chúng sống sót, nên đây là vấn đề nghiên cứu.
Đáp án: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| few surviving large elms | mature survivors |
| research problems | opportunities are limited, we don’t know where the balance lies |
15. Details of a difference of opinion about the value of reintroducing elms to Britain
Dịch: Chi tiết về sự khác biệt trong quan điểm liên quan đến việc tái đưa cây du vào nước Anh
Định vị: Đoạn G
“Others are more wary… You’re replacing a native species with a horticultural analogue… There’s also the risk…”
So sánh với: “For her, the environmental case for reintroducing elm is strong.”
Giải thích: Có sự đối lập giữa Russell (ủng hộ) và Elliot (thận trọng, phản đối) → đây là sự khác biệt trong quan điểm.
Đáp án: G
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| difference of opinion | some are more wary / for her, the case is strong |
| value of reintroducing elms | environmental case / replacing a native species |
16. Reference to how Dutch elm disease was brought into Britain
Dịch: Đề cập đến cách thức bệnh cây du Hà Lan được đưa vào Anh
Định vị: Đoạn B
“In the ’70s a second epidemic was triggered by shipments of elm from Canada… the wood came in the form of logs destined for boat building…”
Giải thích: Đoạn này mô tả rõ con đường đưa bệnh vào Anh – từ Canada, thông qua gỗ chưa bóc vỏ → bọ mang nấm bệnh lây lan.
Đáp án: B
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| how Dutch elm disease was brought in | triggered by shipments from Canada |
| brought into Britain | logs destined for boat building |
17. A description of the conditions that have enabled a location in Britain to escape Dutch elm disease
Dịch: Mô tả các điều kiện đã giúp một khu vực ở Anh tránh khỏi bệnh cây du Hà Lan
Định vị: Đoạn E
“Local factors appear to have contributed to their survival. Strong winds from the sea make it difficult for the determined elm bark beetle…”
Giải thích: Brighton là khu vực thoát khỏi bệnh do điều kiện gió biển, làm cản trở bọ cánh cứng mang nấm bệnh → mô tả điều kiện tránh bệnh.
Đáp án: E
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| escape Dutch elm disease | contributed to their survival |
| conditions that enabled | strong winds from the sea |
18. Reference to the stage at which young elms become vulnerable to Dutch elm disease
Dịch: Nhắc đến giai đoạn mà cây du non trở nên dễ bị nhiễm bệnh cây du Hà Lan
Định vị: Đoạn C
“…but they get targeted by the beetle as soon as they reach a certain size…”
“Once the trunk… reaches 10–15 cm in diameter… perfect size for beetles to lay eggs…”
Giải thích: Đoạn này mô tả giai đoạn khi thân cây đạt đường kính nhất định (10–15 cm) thì mới bị nhiễm bệnh → chính là thời điểm trở nên vulnerable.
Đáp án: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| stage at which young elms become vulnerable | as soon as they reach a certain size |
| vulnerable to Dutch elm disease | beetles lay eggs / fungus takes hold |
Questions 19–23
Danh sách nhân vật:
- A. Matt Elliot
- B. Karen Russell
- C. Peter Bourne
Câu 19. If a tree gets infected with Dutch elm disease, the damage rapidly becomes visible.
Dịch: Nếu một cây bị nhiễm bệnh cây du Hà Lan, tổn thương sẽ nhanh chóng trở nên rõ ràng.
Định vị: Đoạn F, lời của Russell
“The effects are very quick,” says Russell. “You return in four to six weeks… trees that are susceptible show leaf loss and may even have died completely.”
Giải thích: Cô Russell nói rằng biểu hiện xảy ra nhanh chóng sau khi tiêm nấm gây bệnh → chính là “damage rapidly becomes visible”.
Đáp án: B (Karen Russell)
Câu 20. It may be better to wait and see if the mature elms that have survived continue to flourish.
Dịch: Có thể tốt hơn nếu chờ đợi xem liệu những cây du trưởng thành còn sống có tiếp tục phát triển hay không.
Định vị: Đoạn G, lời của Elliot
“Sometimes the best thing you can do is just give nature time to recover – over time, you might get resistance,” says Elliot.
Giải thích: Elliot cho rằng có thể để tự nhiên phục hồi, và không cần vội tái trồng → tương đương với ý “wait and see”.
Đáp án: A (Matt Elliot)
Câu 21. There must be an explanation for the survival of some mature elms.
Dịch: Chắc chắn phải có lý do giải thích vì sao một số cây du trưởng thành vẫn sống sót.
Định vị: Đoạn C, lời của Russell
“What are the reasons for their survival? Is it avoidance, tolerance, resistance…?”
“We don’t know where the balance lies…”
Giải thích: Russell thắc mắc về nguyên nhân cây sống sót → thể hiện niềm tin rằng phải có lời giải thích.
Đáp án: B (Karen Russell)
Câu 22. We need to be aware that insects carrying Dutch elm disease are not very far away.
Dịch: Chúng ta cần nhận thức rằng côn trùng mang bệnh cây du Hà Lan không ở xa.
Định vị: Đoạn E, lời của Peter Bourne
“The beetles can just march in if we’re not careful, as the threat is right on our doorstep,” says Bourne.
Giải thích: Câu “the threat is right on our doorstep” = mối nguy ngay trước cửa → nghĩa là bọ mang bệnh ở gần.
Đáp án: C (Peter Bourne)
Câu 23. You understand the effect Dutch elm disease has had when you see evidence of how prominent the tree once was.
Dịch: Bạn hiểu được tác động của bệnh cây du Hà Lan khi thấy được cây từng phổ biến ra sao.
Định vị: Đoạn E, lời của Peter Bourne
“The elm seemed to be part of rural England, but I remember watching trees just lose their leaves and that really stayed with me.”
Giải thích: Bourne nhớ lại cảnh tượng cây du mất lá → mất mát lớn, vì trước đó cây rất phổ biến.
Đáp án: C (Peter Bourne)
Questions 24–26
Yêu cầu: Chọn ONE WORD ONLY từ bài đọc
Đoạn tóm tắt: For hundreds of years, the only tree that was more popular in Britain than elm was (24) …………… Starting in the Bronze Age, many tools were made from elm and people also used it to make weapons. In the 18th century, it was grown to provide wood for boxes and (25) ……………
Due to its strength, elm was often used for mining equipment and the Cutty Sark’s (26) …………… was also constructed from elm.
Câu 24. For hundreds of years, the only tree that was more popular in Britain than elm was (24) ……………
Dịch: Trong hàng trăm năm, loài cây duy nhất phổ biến hơn cây du (elm) ở Anh là (24) ……………
Định vị trong bài: Đoạn D
“For centuries, elm ran a close second to oak as the hardwood tree of choice in Britain…”
Giải thích: Cụm “ran a close second to oak” nghĩa là đứng thứ hai sau oak. Như vậy, oak (cây sồi) là cây phổ biến hơn elm trong thời gian dài, đúng với nội dung cần điền.
Đáp án: oak
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| more popular | ran a close second to oak
→ elm đứng thứ hai, oak đứng thứ nhất |
Câu 25. it was grown to provide wood for boxes and (25) ……………
Dịch: … nó được trồng để cung cấp gỗ làm hộp và (25) ……………
Định vị trong bài: Đoạn D
“…its wood was used for items such as storage crates and flooring.”
Giải thích: “Storage crates” là “hộp chứa”, và “flooring” là “sàn nhà”, là danh từ đứng sau “and”, phù hợp ngữ pháp và nghĩa.
Đáp án: flooring
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| boxes | storage crates |
Câu 26: … the Cutty Sark’s (26) …………… was also constructed from elm.
Dịch: … phần (26) của con tàu Cutty Sark cũng được làm từ gỗ du.
Định vị trong bài: Đoạn D
“It was used to build the keel of the 19th-century sailing ship Cutty Sark…”
Giải thích: Keel là ” sống tàu” – phần chính ở đáy tàu giữ thăng bằng và cấu trúc. Câu hỏi nói đến một bộ phận trên tàu → “keel” là đáp án chính xác.
Đáp án: keel
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà từ IELTS Thanh Loan giúp tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

Cambridge 20 Test 1 Passage 3: How stress affects our judgement
You should spend about 20 minutes on Questions 27-40, which are based on Reading Passage 3 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
How stress affects our judgement
Cách căng thẳng ảnh hưởng đến khả năng đánh giá của chúng ta
1, (Q27) Some of the most important decisions of our lives occur while we’re feeling stressed and anxious. From medical decisions to financial and professional ones, we are all sometimes required to weigh up information under stressful conditions. But do we become better or worse at processing and using information under such circumstances?
- weigh up (phrasal verb) /weɪ ʌp/: cân nhắc, xem xét kỹ
- process (v) /ˈprəʊ.ses/: xử lý
Một số quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời chúng ta diễn ra khi chúng ta đang cảm thấy căng thẳng và lo lắng. Từ các quyết định y tế đến tài chính và nghề nghiệp, đôi khi tất cả chúng ta đều phải cân nhắc thông tin trong những điều kiện gây căng thẳng. Nhưng liệu trong những hoàn cảnh như vậy, chúng ta sẽ xử lý và sử dụng thông tin tốt hơn hay kém đi?
2, My colleague and I, both neuroscientists, wanted to investigate how the mind operates under stress, so we visited some local fire stations. (Q28) Firefighters’ workdays vary quite a bit. Some are pretty relaxed; they’ll spend their time washing the truck, cleaning equipment, cooking meals and reading. Other days can be hectic, with numerous life-threatening incidents to attend to; they’ll enter burning homes to rescue trapped residents, and assist with medical emergencies. These ups and downs presented the perfect setting for an experiment on how people’s ability to use information changes when they feel under pressure.
- neuroscientist (n) /ˈnjʊə.rəʊˌsaɪən.tɪst/: nhà khoa học thần kinh
- investigate (v) /ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/: điều tra, nghiên cứu
- hectic (adj) /ˈhek.tɪk/: bận rộn, náo nhiệt
- ups and downs (idiom) /ʌps ənd daʊnz/: thăng trầm
Tôi và đồng nghiệp – cả hai đều là nhà khoa học thần kinh, muốn nghiên cứu cách bộ não hoạt động dưới căng thẳng, nên chúng tôi đã đến thăm một số trạm cứu hỏa địa phương. Ngày làm việc của các lính cứu hỏa rất khác nhau. Có ngày khá thư giãn; họ dành thời gian rửa xe cứu hỏa, vệ sinh thiết bị, nấu ăn và đọc sách. Nhưng cũng có ngày vô cùng bận rộn, với nhiều sự cố nguy hiểm đến tính mạng cần giải quyết; họ phải xông vào những ngôi nhà đang cháy để giải cứu những cư dân bị mắc kẹt, và hỗ trợ các trường hợp cấp cứu y tế. Những thăng trầm này đã tạo ra bối cảnh lý tưởng cho một thí nghiệm về cách khả năng xử lý thông tin của con người thay đổi khi họ chịu áp lực.
3, We found that perceived threat acted as a trigger for a stress reaction that made the task of processing information easier for the firefighters – but only as long as it conveyed bad news.
- perceived (adj) /pəˈsiːvd/: được cảm nhận, được cho là
- threat (n) /θret/: mối đe dọa
- trigger (n/v) /ˈtrɪɡ.ər/: tác nhân kích hoạt / kích hoạt
Chúng tôi phát hiện rằng mối đe dọa được cảm nhận đóng vai trò như một tác nhân kích hoạt cho phản ứng căng thẳng, khiến cho việc xử lý thông tin trở nên dễ dàng hơn đối với các lính cứu hỏa – nhưng chỉ khi thông tin đó truyền tải tin xấu.
4, (Q29) This is how we arrived at these results. We asked the firefighters to estimate their likelihood of experiencing 40 different adverse events in their life, such as being involved in an accident or becoming a victim of card fraud. We then gave them either good news (that their likelihood of experiencing these events was lower than they’d thought) or bad news (that it was higher) and asked them to provide new estimates.
- arrive at (sth) /əˈraɪv æt/: đi đến (kết luận, kết quả) sau quá trình suy nghĩ hoặc điều tra
- estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (động từ/danh từ): ước tính, đánh giá
- likelihood /ˈlaɪ.kli.hʊd/ (danh từ): khả năng xảy ra điều gì đó
- adverse /ˈæd.vɜːs/ (tính từ): bất lợi, có hại, tiêu cực
Đây là cách chúng tôi đi đến những kết quả này. Chúng tôi yêu cầu các lính cứu hỏa ước tính khả năng họ sẽ gặp phải 40 sự kiện bất lợi trong đời, ví dụ như bị tai nạn hoặc trở thành nạn nhân của gian lận thẻ. Sau đó, chúng tôi đưa cho họ tin tốt (rằng khả năng xảy ra các sự kiện đó thấp hơn họ nghĩ) hoặc tin xấu (rằng nó cao hơn), rồi yêu cầu họ đưa ra ước tính mới.
5, People are normally quite optimistic –(Q31) they will ignore bad news and embrace the good. This is what happened when the firefighters were relaxed; but when they were under stress, a different pattern emerged. (Q32) Under these conditions, they became hyper-vigilant to bad news, even when it had nothing to do with their job (such as learning that the likelihood of card fraud was higher than they’d thought), and altered their beliefs in response. (Q33) In contrast, stress didn’t change how they responded to good news (such as learning that the likelihood of card fraud was lower than they’d thought).
- optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ (tính từ): lạc quan, luôn mong đợi kết quả tốt
- ignore /ɪɡˈnɔːr/ (động từ): phớt lờ, bỏ qua
- embrace /ɪmˈbreɪs/ (động từ): đón nhận một cách tích cực
- pattern /ˈpæt.ən/ (danh từ): khuôn mẫu, kiểu hình
- hyper-vigilant /ˌhaɪ.pəˈvɪdʒ.ɪ.lənt/ (tính từ): cực kỳ cảnh giác (thường là vì lo lắng hoặc áp lực)
- alter /ˈɔːl.tər/ (động từ): thay đổi, điều chỉnh
- in contrast /ɪn ˈkɒn.trɑːst/ (cụm từ): trái lại, ngược lại
Con người thường khá lạc quan – họ sẽ phớt lờ tin xấu và đón nhận tin tốt. Điều này đúng với những người lính cứu hỏa khi họ đang thư giãn; nhưng khi họ chịu căng thẳng, một mô hình phản ứng khác đã xuất hiện. Trong những điều kiện đó, họ trở nên cực kỳ cảnh giác với tin xấu, ngay cả khi nó không liên quan đến công việc của họ (chẳng hạn như biết rằng khả năng bị lừa đảo thẻ tín dụng cao hơn họ nghĩ), và họ đã thay đổi niềm tin của mình theo đó. Trái lại, sự căng thẳng không làm thay đổi cách họ phản ứng với tin tốt (chẳng hạn như biết rằng khả năng bị lừa đảo thẻ tín dụng thấp hơn họ nghĩ).
6. Back in our lab, we observed the same pattern in students who were told (Q34) they had to give a surprise public speech, which would be judged by a panel, recorded and posted online. Sure enough, their cortisol levels spiked, their heart rates went up and they suddenly became better at processing unrelated, yet alarming, information about rates of disease and violence.
- pattern /ˈpæt.ən/ (n): khuôn mẫu, mô hình
- sure enough /ʃʊə ɪˈnʌf/ (phrase): quả thật là, đúng như dự đoán
- cortisol /ˈkɔː.tɪ.zɒl/ (n): hoóc-môn cortisol (liên quan đến stress)
- spike /spaɪk/ (v): tăng vọt, tăng đột biến
- process /ˈprəʊ.ses/ (v): xử lý (thông tin, dữ liệu…)
- alarming /əˈlɑː.mɪŋ/ (adj): đáng báo động, gây lo lắng
Khi trở lại phòng thí nghiệm, chúng tôi quan sát thấy mô hình tương tự ở các sinh viên – những người được thông báo rằng họ phải thuyết trình bất ngờ trước công chúng, sẽ bị một hội đồng đánh giá, ghi hình và đăng lên mạng. Quả thật, mức cortisol của họ đã tăng vọt, nhịp tim tăng lên, và họ đột nhiên trở nên giỏi hơn trong việc xử lý những thông tin không liên quan nhưng đáng báo động về tỷ lệ bệnh tật và bạo lực.
7, (Q35) When we experience stressful events, a physiological change is triggered that causes us to take in warnings and focus on what might go wrong. Brain imaging reveals that this ‘switch‘ is related to a sudden boost in a neural signal important for learning, (Q30) specifically in response to unexpected warning signs, such as faces expressing fear.
- stressful /ˈstres.fəl/ (adj): căng thẳng, gây áp lực
- physiological /ˌfɪz.i.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ (adj): thuộc về sinh lý, cơ thể học
- trigger /ˈtrɪɡ.ər/ (v): kích hoạt, gây ra
- switch /swɪtʃ/ (n): sự chuyển đổi đột ngột
- boost /buːst/ (n): sự gia tăng đột ngột
- neural /ˈnjʊə.rəl/ (adj): thuộc về thần kinh
Khi chúng ta trải qua những sự kiện gây căng thẳng, một sự thay đổi sinh lý sẽ được kích hoạt, khiến chúng ta tiếp nhận các cảnh báo và tập trung vào những điều có thể diễn ra sai lệch. Các hình ảnh chụp não cho thấy rằng sự “chuyển đổi” này liên quan đến một sự gia tăng đột ngột của tín hiệu thần kinh – tín hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc học, đặc biệt là khi phản ứng với những dấu hiệu cảnh báo bất ngờ, chẳng hạn như khuôn mặt thể hiện sự sợ hãi.
8, Such neural engineering could have helped prehistoric humans to survive. When our ancestors found themselves surrounded by hungry animals, they would have benefited from an increased ability to learn about hazards. In a safe environment, however, it would have been wasteful to be on high alert constantly. So, a neural switch that automatically increases or decreases our ability to process warnings in response to changes in our environment could have been useful. In fact, people with clinical depression and anxiety seem unable to switch away from a state in which they absorb all the negative messages around them.
- neural engineering /ˈnjʊə.rəl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật thần kinh
- ancestors /ˈæn.ses.tərz/ (n): tổ tiên
- benefit from /ˈben.ɪ.fɪt frɒm/: được lợi từ
- hazards /ˈhæz.ədz/ (n): mối nguy hiểm
- wasteful /ˈweɪst.fəl/ (adj): lãng phí
- in response to /ɪn rɪˈspɒns tuː/ (phr): để phản ứng lại với
- clinical depression /ˌklɪn.ɪ.kəl dɪˈpreʃ.ən/ (n): chứng trầm cảm lâm sàng
- anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ (n): lo âu
Kỹ thuật thần kinh như vậy có thể đã giúp loài người thời tiền sử sống sót. Khi tổ tiên của chúng ta bị bao vây bởi các loài động vật đói khát, họ hẳn đã được lợi từ khả năng học hỏi tốt hơn về những mối nguy hiểm xung quanh. Tuy nhiên, trong môi trường an toàn, việc luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ sẽ rất lãng phí. Vì vậy, một chuyển đổi thần kinh có khả năng tự động tăng hoặc giảm khả năng xử lý cảnh báo tùy theo thay đổi của môi trường có thể đã là một điều rất hữu ích. Trên thực tế, những người mắc trầm cảm lâm sàng và rối loạn lo âu dường như không thể chuyển khỏi trạng thái tiếp nhận tất cả các thông điệp tiêu cực xung quanh họ.
9, It is also important to realise that stress travels rapidly from one person to the next. If a co-worker is stressed, we are more likely to tense up and feel stressed ourselves. We don’t even need to be in the same room with someone for their emotions to influence our behaviour. (Q36) Studies show that if we observe positive feeds on social media, such as images of a pink sunset, we are more likely to post uplifting messages ourselves. If we observe negative posts, such as complaints about a long queue at the coffee shop, we will in turn create more negative posts.
- stress travels rapidly /strɛs ˈræp.ɪd.li/ (phr): căng thẳng lan truyền nhanh
- tense up /tens ʌp/ (v phr): căng thẳng, gồng người
- influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
- positive feeds /ˈpɒz.ə.tɪv fiːdz/ (n phr): nội dung tích cực trên mạng xã hội
- uplifting messages /ʌpˈlɪf.tɪŋ ˈmes.ɪ.dʒɪz/ (n phr): thông điệp truyền cảm hứng
- negative posts /ˈneɡ.ə.tɪv pəʊsts/ (n phr): bài đăng tiêu cực
in turn /ɪn tɜːn/ (adv phr): lần lượt, kết quả là
Điều quan trọng nữa là nhận ra rằng căng thẳng lan truyền rất nhanh từ người này sang người khác. Nếu một đồng nghiệp đang căng thẳng, chúng ta có xu hướng căng thẳng theo và cảm thấy áp lực giống họ. Thậm chí, chúng ta không cần phải ở cùng một phòng với ai đó thì cảm xúc của họ vẫn có thể ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. Các nghiên cứu chỉ ra rằng nếu ta nhìn thấy những nội dung tích cực trên mạng xã hội, như hình ảnh hoàng hôn hồng, ta có xu hướng đăng những thông điệp tích cực hơn. Ngược lại, nếu ta thấy bài viết tiêu cực, chẳng hạn như lời than phiền về việc phải xếp hàng dài ở quán cà phê, thì ta cũng sẽ tạo ra nhiều bài viết tiêu cực hơn.
10, In some ways, many of us now live as if we are in danger, constantly ready to tackle demanding emails and text messages, and respond to news alerts and comments on social media. (Q37) Repeatedly checking your phone, according to a survey conducted by the American Psychological Association, is related to stress. In other words, a pre-programmed physiological reaction, which evolution has equipped us with to help us avoid famished predators, is now being triggered by an online post. Social media posting, according to one study, raises your pulse, makes you sweat, and enlarges your pupils more than most daily activities.
- tackle demanding emails /ˈtæk.əl dɪˈmɑːn.dɪŋ ˈiː.meɪlz/ (v phr): xử lý các email khó khăn, đòi hỏi nhiều
- related to stress /rɪˈleɪ.tɪd tuː stres/ (adj phr): liên quan đến căng thẳng
- pre-programmed physiological reaction /ˌpriːˈprəʊ.ɡræmd ˌfɪz.i.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl riˈæk.ʃən/ (n phr): phản ứng sinh lý được lập trình sẵn (theo tiến hóa)
- famished predators /ˈfæm.ɪʃt ˈpred.ə.təz/ (n phr): những kẻ săn mồi đói khát
- triggered /ˈtrɪɡ.əd/ (v): bị kích hoạt, bị gây ra
- raises your pulse /ˈreɪ.zɪz jɔː pʌls/ (v phr): làm tăng nhịp tim
- enlarges your pupils /ɪnˈlɑː.dʒɪz jɔː ˈpjuː.pəlz/ (v phr): làm giãn đồng tử
Ở một khía cạnh nào đó, nhiều người trong chúng ta hiện đang sống như thể mình đang gặp nguy hiểm, luôn sẵn sàng để xử lý các email căng thẳng và tin nhắn, cũng như phản hồi các thông báo tin tức và bình luận trên mạng xã hội. Việc liên tục kiểm tra điện thoại, theo một khảo sát được thực hiện bởi Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ, có liên quan đến căng thẳng. Nói cách khác, một phản ứng sinh lý được lập trình sẵn, thứ mà tiến hóa đã trang bị cho chúng ta để tránh những kẻ săn mồi đói khát, nay lại bị kích hoạt chỉ bởi một bài đăng trực tuyến. Theo một nghiên cứu, việc đăng bài trên mạng xã hội làm tăng nhịp tim, khiến bạn đổ mồ hôi, và làm giãn đồng tử của bạn nhiều hơn hầu hết các hoạt động thường ngày khác.
11, The fact that stress increases the likelihood that we will focus more on alarming messages, together with the fact that it spreads extremely rapidly, can create collective fear that is not always justified. After a stressful public event, such as a natural disaster or major financial crash, (Q38) there is often a wave of alarming information in traditional and social media, which individuals become very aware of. But that has the effect of exaggerating existing danger. And so, a reliable pattern emerges – stress is triggered, spreading from one person to the next, which temporarily enhances the likelihood that people will take in negative reports, which increases stress further. (Q39) As a result, trips are cancelled, even if the disaster took place across the globe; stocks are sold, even when holding on is the best thing to do.
- increase the likelihood /ɪnˈkriːs ðə ˈlaɪ.kli.hʊd/ (v phr): làm tăng khả năng xảy ra
- alarming messages /əˈlɑː.mɪŋ ˈmes.ɪ.dʒɪz/ (n phr): những thông tin gây lo lắng, báo động
- collective fear /kəˈlek.tɪv fɪər/ (n phr): nỗi sợ mang tính tập thể
- justified /ˈdʒʌs.tɪ.faɪd/ (adj): hợp lý, chính đáng
- exaggerate /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/ (v): phóng đại
- triggered /ˈtrɪɡ.əd/ (v): bị kích hoạt, bị gây ra
- enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): tăng cường, làm nổi bật
Thực tế rằng căng thẳng làm tăng khả năng chúng ta tập trung vào các thông điệp gây lo lắng, cùng với việc nó lan truyền cực kỳ nhanh chóng, có thể tạo ra nỗi sợ tập thể không phải lúc nào cũng hợp lý. Sau một sự kiện căng thẳng trên diện rộng, như thảm họa thiên nhiên hoặc khủng hoảng tài chính lớn, thường sẽ có một làn sóng thông tin báo động trên các phương tiện truyền thống và mạng xã hội, khiến người ta trở nên rất nhạy cảm với chúng. Nhưng điều đó lại có tác dụng phóng đại mối nguy hiểm hiện có. Và như vậy, một mô hình quen thuộc xuất hiện – căng thẳng bị kích hoạt, lan từ người này sang người khác, làm tăng tạm thời khả năng mọi người tiếp nhận các bản tin tiêu cực, từ đó khiến mức độ căng thẳng tăng thêm. Kết quả là, các chuyến đi bị hủy bỏ, dù thảm họa xảy ra ở phía bên kia địa cầu; cổ phiếu bị bán ra, dù việc giữ lại mới là điều nên làm.
12. (Q40) The good news, however, is that positive emotions, such as hope, are contagious too, and are powerful in inducing people to act to find solutions. Being aware of the information can help us frame our messages more effectively and become conscientious agents of change.
- positive emotions /ˈpɒz.ə.tɪv ɪˈməʊ.ʃənz/ (n phr): cảm xúc tích cực
- contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ (adj): có tính lây lan
- induce /ɪnˈdjuːs/ (v): gây ra, thúc đẩy
- frame our messages /freɪm ˈmes.ɪ.dʒɪz/ (v phr): định hình cách truyền đạt thông điệp
- conscientious agents of change /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs ˈeɪ.dʒənts əv tʃeɪndʒ/ (n phr): những người chủ động thay đổi một cách có trách nhiệm
Tuy nhiên, tin tốt là cảm xúc tích cực như hy vọng cũng có khả năng lan truyền, và có sức mạnh trong việc thúc đẩy con người hành động để tìm ra giải pháp. Việc nhận thức được thông tin có thể giúp chúng ta định hình thông điệp một cách hiệu quả hơn và trở thành những tác nhân thay đổi có trách nhiệm.
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật
PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 27–30
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in boxes 27–30 on your answer sheet.
Câu 27
Question: In the first paragraph, the writer introduces the topic of the text by…
Dịch: Trong đoạn 1, tác giả giới thiệu chủ đề của bài viết bằng cách nào?
A. Defining some commonly used terms
→ Định nghĩa một số thuật ngữ thông dụng.
B. Questioning a widely held assumption
→ Đặt nghi vấn đối với một quan điểm phổ biến.
C. Mentioning a challenge faced by everyone
→ Đề cập đến một thử thách mà mọi người đều gặp phải.
D. Specifying a situation which makes us most anxious
→ Chỉ ra một tình huống khiến ta lo lắng nhất.
Định vị trong bài: Đoạn 1
“Some of the most important decisions of our lives occur while we’re feeling stressed and anxious. From medical decisions to financial and professional ones, we are all sometimes required to weigh up information under stressful conditions…”
Giải thích:
- A: Không hề có định nghĩa từ vựng/thuật ngữ nào trong đoạn 1.
- B: Tác giả không nhắc tới một giả định phổ biến nào
- C: Tác giả nói rằng ai cũng từng phải ra quyết định quan trọng trong trạng thái căng thẳng, ví dụ: y tế, tài chính, nghề nghiệp. → Đây là một thử thách chung của tất cả mọi người.
- D: Không có tình huống cụ thể nào được đề cập làm ta lo lắng nhất.
Đáp án: C
Câu 28
Question: What point does the writer make about firefighters in the second paragraph?
Dịch: Tác giả nêu quan điểm gì về lính cứu hỏa trong đoạn 2?
A. The regular changes of stress levels in their working lives make them ideal study subjects.
→ Những thay đổi mức độ căng thẳng thường xuyên trong công việc khiến họ là đối tượng lý tưởng để nghiên cứu.
B. The strategies they use to handle stress are of particular interest to researchers.
→ Chiến lược họ dùng để đối phó với căng thẳng đặc biệt được các nhà nghiên cứu quan tâm.
C. The stressful nature of their job is typical of many public service professions.
→ Tính chất căng thẳng trong công việc của họ là điển hình cho nhiều ngành dịch vụ công.
D. Their personalities make them especially well-suited to working under stress.
→ Tính cách của họ khiến họ đặc biệt phù hợp làm việc trong điều kiện căng thẳng.
Định vị trong bài: Đoạn 2
Firefighters’ workdays vary quite a bit. Some are pretty relaxed… Other days can be hectic… These ups and downs presented the perfect setting for an experiment on how people’s ability to use information changes when they feel under pressure.
Giải thích:
- A: Đúng. Tác giả nói rõ: “These ups and downs presented the perfect setting for an experiment”. Những thay đổi đó là điều kiện lý tưởng cho nghiên cứu
- B: Không hề nói đến chiến lược đối phó stress của lính cứu hỏa, mà chỉ nói đến môi trường làm việc thay đổi.
- C: Không nói công việc lính cứu hỏa là đại diện cho nghề công, chỉ nói riêng về họ.
- D: Không hề đề cập đến tính cách của lính cứu hỏa trong đoạn này.
Đáp án: A
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| regular changes of stress levels | Some are pretty relaxed… Other days can be hectic../ These ups and downs |
| make them ideal study subjects | the perfect setting for an experiment… |
Câu 29
Question: What is the writer doing in the fourth paragraph?
Dịch: Tác giả đang làm gì trong đoạn 4?
A. Explaining their findings.
→ Giải thích những phát hiện của họ.
B. Justifying their approach.
→ Biện minh cho cách tiếp cận của họ.
C. Setting out their objectives.
→ Đưa ra mục tiêu nghiên cứu.
D. Describing their methodology.
→ Mô tả phương pháp nghiên cứu.
Định vị trong bài: Đoạn 4
Giải thích: This is how we arrived at these results → Đây là cách chúng tôi tìm ra kết quả. Sau đó, tác giả mô tả phương pháp nghiên cứu: bài test tâm lý, cách tiến hành…
Đáp án đúng: D
Câu 30
Question: In the seventh paragraph, the writer describes a mechanism in the brain which…
Dịch: Trong đoạn 7, tác giả mô tả cơ chế nào đó trong não bộ mà…
A. Enables people to respond more quickly to stressful situations.
→ Giúp con người phản ứng nhanh hơn với tình huống căng thẳng.
B. Results in increased ability to control our levels of anxiety.
→ Làm tăng khả năng kiểm soát mức độ lo âu.
C. Produces heightened sensitivity to indications of external threats.
→ Tăng độ nhạy cảm với các dấu hiệu đe dọa bên ngoài.
D. Is activated when there is a need to communicate a sense of danger.
→ Được kích hoạt khi cần truyền đạt cảm giác nguy hiểm.
Định vị trong bài: Đoạn 7
“…specifically in response to unexpected warning signs…”, ví dụ: “faces expressing fear” → dấu hiệu đe dọa bên ngoài
→ Điều này cho thấy não trở nên nhạy bén hơn với những dấu hiệu cảnh báo – chính là external threats.
Giải thích:
- A – Sai
Không nói về phản ứng nhanh hơn, mà là tiếp nhận cảnh báo tốt hơn. - B – Sai
Không có ý giúp kiểm soát lo lắng tốt hơn, mà là nhạy cảm hơn với cảnh báo → thậm chí gây lo lắng hơn. - C – Đúng
Rõ ràng đề cập đến cơ chế khiến chúng ta trở nên nhạy bén hơn với dấu hiệu như khuôn mặt sợ hãi – tức external threats. - D – Sai
Không nói đến truyền đạt cảm giác nguy hiểm, mà nói đến việc tiếp nhận cảnh báo.
Đáp án đúng: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| heightened sensitivity to external threats | in response to unexpected warning signs, such as faces expressing fear |
Câu 31
Câu hỏi: At times when they were relaxed, the firefighters usually…
Dịch: Vào những thời điểm khi họ cảm thấy thư giãn, những người lính cứu hỏa thường…
Định vị: Đoạn 5
“they will ignore bad news and embrace the good. This is what happened when the firefighters were relaxed”
Giải thích: Lúc họ thư giãn thì họ thường bỏ quan thông tin tiêu cực và chỉ chú ý thông tin tích cực thôi, nhưng khi họ căng thẳng thì mọi chuyện lại khác nhé.
Vậy nên, lựa chọn đúng là: B. took relatively little notice of bad news.
→ “took relatively little notice” = chú ý khá ít đến
→ “bad news” = thông tin tiêu cực
→ tương ứng với “ignore bad news” trong bài đọc
Đáp án đúng: B
Câu 32
Câu hỏi: The researchers noted that when the firefighters were stressed, they…
Dịch: Các nhà nghiên cứu ghi nhận rằng khi những người lính cứu hỏa bị căng thẳng, họ…
Định vị: Đoạn 5
“when they were under stress, a different pattern emerged. Under these conditions, they became hyper-vigilant to bad news, even when it had nothing to do with their job (such as learning that the likelihood of card fraud was higher than they’d thought), and altered their beliefs in response”
Giải thích: “hyper-vigilant to bad news” = cực kỳ cảnh giác, nhạy bén với thông tin tiêu cực. “altered their beliefs in response” = họ thay đổi niềm tin của mình để phù hợp với tin xấu đó. Đặc biệt, ví dụ được đưa ra: “…learning that the likelihood of card fraud was higher than they’d thought.” → Nghĩa là họ tin rằng khả năng gặp điều tiêu cực (gian lận thẻ tín dụng) cao hơn so với trước kia.
Đáp án đúng: G
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| the firefighters were stressed | they are under stress |
| thought it more likely that they would experience something bad | hyper-vigilant to bad news |
Câu 33
Câu hỏi: When the firefighters were told good news, they always …………….
Dịch: Khi lính cứu hỏa được thông báo tin tốt, họ luôn…
Định vị: Đoạn 5
“In contrast, stress didn’t change how they responded to good news”
Giải thích: Dù bị căng thẳng hay không, họ vẫn phản ứng giống nhau với tin tốt. Đoạn văn có đưa ra dẫn chứng: good news = card fraud is less likely than they thought.
Đáp án đúng: F
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| when told good news | good news (e.g., likelihood of card fraud was lower…) |
|---|---|
| behaved similarly regardless of circumstances | stress didn’t change their response (to good news) |
Câu 34
Câu hỏi: The students’ cortisol levels and heart rates were affected when the researchers …………….
Dịch: Mức độ cortisol và nhịp tim của sinh viên bị ảnh hưởng khi các nhà nghiên cứu…
Định vị thông tin: Đoạn 6
“Back in our lab, we observed the same pattern in students who were told they had to give a surprise public speech, which would be judged by a panel, recorded and posted online. Sure enough, their cortisol levels spiked, their heart rates went up”
Giải thích: Tức là khi các nhà nghiên cứu yêu cầu sinh viên thuyết trình, một cách ngạc nhiên không báo trước, cùng với các yêu cầu khác nữa ⇒ Chính là nhà nghiên cứu đặt sinh viên vào 1 tình huống căng thẳng (E. put them in a stressful situation) ⇒ chỉ số cortisol và nhịp tim của họ thay đổi rõ rệt.
Đáp án đúng: E
Câu 35
Câu hỏi: In both experiments, negative information was processed better when the subjects …………….
Dịch: Trong cả hai thí nghiệm, thông tin tiêu cực được xử lý tốt hơn khi các đối tượng tham gia nghiên cứu…
Định vị thông tin: Toàn bộ đoạn 7
Giải thích: Đoạn 5 nhắc tới thí nghiệm với lính cứu hỏa, còn đoạn 6 nhắc tới một với sinh viên bị đặt vào tình huống căng thẳng. Hai thí nghiệm này dẫn tới kết luận chung được rút ra ở đoạn 7: khi con người trải qua các sự kiện căng thẳng (stressful events) thì cơ thể tăng khả năng tiếp nhận các cảnh báo tiêu cực. → Như vậy, khả năng xử lý thông tin tiêu cực tốt hơn khi các đối tượng cảm thấy căng thẳng → Từ đó dẫn tới một sự gia tăng đột ngột trong tín hiệu thần kinh quan trọng cho việc học tập
Đáp án đúng: E
Questions 36-40
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 3?
- YES if the statement agrees with the claims of the writer
- NO if the statement contradicts the claims of the writer
- NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
Câu 36
Câu hỏi: The tone of the content we post on social media tends to reflect the nature of the posts in our feeds.
Dịch: Giọng điệu (tích cực/tiêu cực) của nội dung chúng ta đăng lên mạng xã hội có xu hướng phản ánh tính chất của các bài đăng mà chúng ta nhìn thấy trong bảng tin.
Định vị thông tin: Đoạn 9
“Studies show that if we observe positive feeds on social media, such as images of a pink sunset, we are more likely to post uplifting messages ourselves. If we observe negative posts, such as complaints about a long queue at the coffee shop, we will in turn create more negative posts.”
Giải thích:
- “observe positive feeds → post uplifting messages”
- “observe negative posts → create more negative posts”
Rõ ràng, giọng điệu của nội dung chúng ta đăng lên (post) bị ảnh hưởng bởi giọng điệu của các bài viết mà ta nhìn thấy trong feed. Điều này đồng ý hoàn toàn với phát biểu trong câu hỏi.
Đáp án: YES
Câu 37
Câu hỏi: Phones have a greater impact on our stress levels than other electronic media devices.
Dịch: Điện thoại có tác động lớn hơn đến mức độ căng thẳng của chúng ta so với các thiết bị điện tử khác.
Định vị thông tin: Đoạn 10
“Repeatedly checking your phone, according to a survey conducted by the American Psychological Association, is related to stress.”
Giải thích: Đoạn văn chỉ nói rằng việc liên tục kiểm tra điện thoại liên quan đến stress, KHÔNG có so sánh giữa điện thoại và các thiết bị điện tử khác như máy tính bảng, TV, laptop,…
→ Do đó, không thể xác định tác giả có cho rằng điện thoại gây căng thẳng hơn các thiết bị khác hay không.
Đáp án: NOT GIVEN
Câu 38
Câu hỏi: The more we read about a stressful public event on social media, the less able we are to take the information.
Dịch: Càng đọc nhiều về một sự kiện công cộng gây căng thẳng trên mạng xã hội, chúng ta càng kém khả năng tiếp nhận thông tin đó.
Định vị thông tin: Đoạn 11
After a stressful public event, such as a natural disaster or major financial crash, there is often a wave of alarming information in traditional and social media, which individuals become very aware of.
…. Stress is triggered … which temporarily enhances the likelihood that people will take in negative reports …
Phân tích: Khi thông tin về sự kiện nào đó có tính căng thẳng, như thảm họa tự nhiên hay suy giảm tài chính → thông tin đó có xuất hiện trên mạng xã hội (a wave of learning information in traditional and social media) → gây căng thẳng (stress is triggered) → nhưng càng căng thẳng thì càng có khả năng hấp thụ các báo cáo tiêu cực (enhance the likelihood that people will take in negative reports). Thông tin này ngược lại câu hỏi (less able …take the information) nên đáp án là NO
Đáp án: NO
Câu 39
Câu hỏi: Stress created by social media posts can lead us to take unnecessary precautions.
Dịch: Căng thẳng do các bài post trên mạng xã hội có thể khiến chúng ta đề phòng không cần thiết
Định vị thông tin: Đoạn 11
“As a result, trips are cancelled, even if the disaster took place across the globe; stocks are sold, even when holding on is the best thing to do.”
Phân tích: Phía trên, ở câu 38, có nói về việc thông tin xấu xuất hiện trên mạng xã hội, như thảm họa tự nhiên hay suy giảm tài chính → gây căng thẳng (stress is triggered = stressed created by social media posts).
Sau đó, mọi người hủy các chuyến đi dù thảm họa xảy ra ở phía bên kia địa cầu; cổ phiếu bị bán ra, dù việc giữ lại mới là điều nên làm. ⇒ Đồng nghĩa với việc họ có những sự đề phòng, nhưng nó không cần thiết.
Đáp án: YES
Câu 40
Câu hỏi: Our tendency to be affected by other people’s moods can be used in a positive way.
Dịch: Việc chúng ta dễ bị tác động bởi cảm xúc của người khác có thể được sử dụng một cách tích cực.
Định vị thông tin: Đoạn 12
Phân tích: Đoạn 12 cho thấy việc lan truyền cảm xúc tích cực từ người khác có thể thúc đẩy hành động tích cực (inducing people to act to find solutions), tức là có thể được sử dụng theo cách tích cực.
Đáp án: YES
Các sách ôn thi IELTS nào phù hợp với band 6.0+
Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao
Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19
Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp





