IELTS Thanh Loan luôn cung cấp những bài blog phân tích chi tiết các đề IELTS Reading trong bộ Cambridge IELTS – nguồn tài liệu luyện thi uy tín hàng đầu.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ khám phá Cambridge IELTS 20 – Test 4, gồm ba bài đọc thú vị: Georgia O’Keeffe, Adapting to the effects of climate change, và A new role for livestock guard dogs. Mỗi bài được phân tích kỹ lưỡng về từ vựng, cấu trúc câu và cách định vị thông tin, giúp bạn hiểu sâu nội dung và chọn đáp án chính xác.
Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu và cải thiện điểm số IELTS Reading, hãy tham gia các lớp IELTS Online tại IELTS Thanh Loan – nơi cô Thanh Loan trực tiếp giảng dạy, giải đề chi tiết và hướng dẫn chiến thuật đọc nhanh, hiểu sâu, làm bài hiệu quả.
Đáp án IELTS Reading Cambridge 20 Test 4
| 1. teacher | 11. True | 21. crops | 31. B |
| 2. charcoal | 12. Not given | 22. trees | 32. D |
| 3. skyscrapers | 13. Not given | 23. B | 33. E |
| 4. flowers | 14. C | 24. E | 34. B |
| 5. bones | 15. A | 25. A | 35. C |
| 6. landscape | 16. D | 26. C | 36. A |
| 7. rivers | 17. F | 27. D | 37. jackals |
| 8. False | 18. ipumps | 28. G | 38. diseases |
| 9. True | 19. dams | 29. B | 39. food |
| 10. False | 20. float | 30. C | 40. foxes |
Cambridge 20 Test 4 Passage 1: Georgia O’Keeffe
You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based on Reading Passage 1 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
Georgia O’Keeffe
1, For seven decades, Georgia O’Keeffe (1887-1986) was a major figure in American art. (Q8) Remarkably, she remained independent from shifting art trends and her work stayed true to her own vision, which was based on finding the essential, abstract forms in nature. With exceptionally keen powers of observation and great finesse with a paintbrush, she recorded subtle nuances of colour, shape, and light that enlivened her paintings and attracted a wide audience.
- a major figure /ə ˈmeɪdʒə ˈfɪɡjə/ (noun phrase): nhân vật quan trọng, người có tầm ảnh hưởng lớn
English meaning: someone who is very important or influential in a particular field or area
- stay true to one’s own vision /steɪ truː tuː wʌnz əʊn ˈvɪʒən/ (verb phrase): giữ vững tầm nhìn, trung thành với định hướng của bản thân
English meaning: to remain committed to one’s personal goals, ideas, or creative direction despite external pressure
- subtle nuances /ˈsʌtəl ˈnjuːɑːnsɪz/ (noun phrase): sắc thái tinh tế, khác biệt nhỏ nhưng ý nghĩa
English meaning: small but important differences or details in meaning, expression, or sound
- enliven /ɪnˈlaɪvən/ (verb): làm sinh động, làm tươi mới
English meaning: to make something more interesting, lively, or enjoyable
Trong bảy thập kỷ, Georgia O’Keeffe (1887-1986) là một nhân vật quan trọng của nghệ thuật Mỹ. Điều đáng chú ý là bà vẫn độc lập với các xu hướng nghệ thuật đang thay đổi và các tác phẩm của bà luôn trung thành với tầm nhìn riêng, dựa trên việc tìm kiếm những hình thái trừu tượng cốt lõi trong tự nhiên. Với khả năng quan sát đặc biệt nhạy bén và sự tinh tế tuyệt vời với cọ vẽ, bà đã ghi lại những sắc thái tinh tế của màu sắc, hình khối và ánh sáng, làm sống động các bức tranh của bà và thu hút đông đảo công chúng.
2, Born in 1887 near Sun Prairie, Wisconsin to cattle breeders Francis and Ida O’Keeffe, Georgia was raised on their farm along with her six siblings. (Q9) By the time she graduated from high school in 1905, she had determined to make her way as an artist. She studied the techniques of traditional painting at the Art Institute of Chicago school (1905) and the Art Students League of New York (1907-8). (Q1) After attending university and then training college, she became an art teacher and taught in elementary schools, high schools, and colleges in Virginia, Texas, and South Carolina from 1911 to 1918.
- cattle breeder /ˈkætəl ˈbriːdə/ (noun): người chăn nuôi gia súc, người lai tạo giống bò
English meaning: a person who raises and breeds cattle, especially for farming or commercial purposes
- sibling /ˈsɪblɪŋ/ (noun): anh chị em ruột
English meaning: a brother or sister; one of two or more people having the same parents
Sinh năm 1887 gần Sun Prairie, Wisconsin, Georgia lớn lên trong trang trại của họ cùng sáu anh chị em. Khi tốt nghiệp trung học năm 1905, bà quyết tâm theo đuổi con đường nghệ thuật. Bà học các kỹ thuật hội họa truyền thống tại trường Học viện Nghệ thuật Chicago (1905) và Liên đoàn Sinh viên Nghệ thuật New York (1907-1908). Sau khi học đại học và sau đó là cao đẳng đào tạo, bà trở thành giáo viên mỹ thuật và giảng dạy tại các trường tiểu học, trung học và cao đẳng ở Virginia, Texas và Nam Carolina từ năm 1911 đến năm 1918.
3, During this period, O’Keeffe began to experiment (Q2) with creating abstract compositions in charcoal, and produced a series of innovative drawings that led her art in a new direction. She sent some of these drawings to a friend in New York, who showed them to art collector and photographer Alfred Stieglitz in January 1916. Stieglitz was impressed, and exhibited the drawings later that year at his gallery on Fifth Avenue, New York City, where the works of many avant-garde artists and photographers were introduced to the American public.
- abstract composition /ˈæbstrækt ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (noun): bố cục trừu tượng, tác phẩm có bố cục mang tính trừu tượng
English meaning: an arrangement of shapes, colors, and forms in art that does not represent real objects or scenes
- charcoal /ˈtʃɑːkəʊl/ (noun): than chì, bút chì than (dùng để vẽ)
English meaning: a black material made by burning wood without air, used for drawing or sketching
- avant-garde artists /ˌævɒ̃ˈɡɑːd ˈɑːtɪsts/ (noun): nghệ sĩ tiên phong, nghệ sĩ theo trường phái tiên tiến
English meaning: artists who create new and experimental ideas and styles, often challenging traditional norms in art
Trong thời gian này, O’Keeffe bắt đầu thử nghiệm sáng tác các tác phẩm trừu tượng bằng than chì, và cho ra đời một loạt các bức vẽ sáng tạo, đưa nghệ thuật của bà sang một hướng đi mới. Bà đã gửi một số bức vẽ này cho một người bạn ở New York, và người này đã cho nhà sưu tập nghệ thuật kiêm nhiếp ảnh gia Alfred Stieglitz xem vào tháng 1 năm 1916. Stieglitz rất ấn tượng với chúng, và cuối năm đó đã triển lãm chúng tại phòng tranh của ông trên Đại lộ số 5, Thành phố New York, nơi các tác phẩm của nhiều nghệ sĩ và nhiếp ảnh gia tiên phong được giới thiệu đến công chúng Mỹ.
4, With Stieglitz’s encouragement and promise of financial support, O’Keeffe arrived in New York in June 1918 to begin a career as an artist. For the next three decades, Stieglitz vigorously promoted her work in twenty-two solo exhibitions and numerous group installations. The two were married in 1924. (Q11) The ups and downs of their personal and professional relationship were recorded in Stieglitz’s celebrated black-and-white portraits of O’Keeffe, taken over the course of twenty years (1917-37).
- vigorously /ˈvɪɡərəsli/ (adverb): một cách mạnh mẽ, nhiệt huyết
English meaning: in a way that involves physical strength, energy, or determination
- the ups and downs /ðə ʌps ənd daʊnz/ (noun phrase): thăng trầm, những lúc vui buồn
English meaning: the mixture of good and bad experiences in life or in a particular situation
- portraits /ˈpɔːtrɪts/ (noun): chân dung, bức tranh hoặc ảnh vẽ người
English meaning: paintings, drawings, or photographs of a person, especially showing only the face or upper part of the body
Với sự khích lệ và lời hứa hỗ trợ tài chính của Stieglitz, O’Keeffe đến New York vào tháng 6 năm 1918 để bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật. Trong ba thập kỷ tiếp theo, Stieglitz tích cực quảng bá tác phẩm của mình qua hai mươi hai triển lãm cá nhân và nhiều tác phẩm sắp đặt nhóm. Hai người kết hôn năm 1924. Những thăng trầm trong mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp của họ đã được ghi lại trong những bức chân dung đen trắng nổi tiếng của Stieglitz về O’Keeffe, được chụp trong suốt hai mươi năm (1917-37).
5, By the mid-1920s, (Q3) O’Keeffe was recognized as one of America’s most important and successful artists, widely known for the architectural pictures that dramatically depict the soaring skyscrapers of New York. But most often, she painted botanical subjects, inspired by annual trips to the Stieglitz family summer home. In her magnified images depicting flowers, begun in 1924, O’Keeffe brings the viewer right into the picture.
- widely known /ˈwaɪdli nəʊn/ (adj phrase): nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
English meaning: known or recognized by many people
- depict /dɪˈpɪkt/ (verb): miêu tả, khắc họa
English meaning: to show or represent something or someone in a picture, story, or other form of art
- soaring skyscrapers /ˈsɔːrɪŋ ˈskaɪˌskreɪpərz/ (noun phrase): những tòa nhà chọc trời cao vút
English meaning: very tall and impressive modern buildings in a city
- botanical subjects /bəˈtænɪkəl ˈsʌbdʒɪkts/ (noun phrase): chủ đề thực vật học
English meaning: topics or art subjects related to plants and plant life
- annual /ˈænjuəl/ (adj): hàng năm, thường niên
English meaning: happening once every year
- magnified images /ˈmæɡnɪfaɪd ˈɪmɪdʒɪz/ (noun phrase): hình ảnh phóng to
pictures or representations that are made larger than their actual size to show detail
Đến giữa những năm 1920, O’Keeffe được công nhận là một trong những họa sĩ quan trọng và thành công nhất nước Mỹ, nổi tiếng với những bức tranh kiến trúc khắc họa sống động những tòa nhà chọc trời cao vút của New York. Nhưng chủ đề chính của bà là chủ đề thực vật, lấy cảm hứng từ những chuyến đi hàng năm đến nhà nghỉ hè của gia đình Stieglitz. Với những bức tranh phóng đại mô tả hoa, bắt đầu từ năm 1924, O’Keeffe đưa người xem vào sâu trong bức tranh.
6, Enlarging the tiniest details to fill an entire metre-wide canvas emphasized their shapes and lines and made them appear abstract. (Q4) Such daring compositions helped establish O’Keeffe’s reputation as an innovative modernist.
- tiniest /ˈtaɪniɪst/ (adj): rất nhỏ, nhỏ nhất
English meaning: extremely small in size
- canvas /ˈkænvəs/ (noun): vải để vẽ, khung tranh
English meaning: a strong, heavy cloth used for painting on
- daring compositions /ˈdɛərɪŋ ˌkɒmpəˈzɪʃənz/ (noun phrase): bố cục liều lĩnh, táo bạo
English meaning: artworks arranged in a bold or unconventional way
- reputation /ˌrɛpjuˈteɪʃən/ (noun): danh tiếng, uy tín
English meaning: the general opinion that people have about someone or something
- modernist /ˈmɒdərnɪst/ (noun/adj): người theo chủ nghĩa hiện đại / thuộc hiện đại
English meaning: a person or style that embraces modern ideas, especially in art and literature
Việc phóng to những chi tiết nhỏ nhất để lấp đầy một bức tranh rộng một mét đã làm nổi bật hình khối và đường nét của chúng, khiến chúng trông trừu tượng hơn. Những bố cục táo bạo như vậy đã góp phần tạo nên danh tiếng của O’Keeffe như một họa sĩ hiện đại đầy sáng tạo.
7, In 1929, O’Keeffe made her first extended trip to the state of New Mexico. It was a visit that had a lasting impact on her life, and an immediate effect on her work. Over the next two decades she made almost annual trips to New Mexico, staying up to six months there, painting in relative solitude, then returning to New York each winter to exhibit the new work at Stieglitz’s gallery. This pattern continued until she moved permanently to New Mexico in 1949.
- extend /ɪkˈstɛnd/ (verb): mở rộng, kéo dài
English meaning: to make something longer in space or time
- a lasting impact /ə ˈlɑːstɪŋ ˈɪmpækt/ (noun phrase): tác động lâu dài
English meaning: an effect that continues to influence or be felt for a long time
- relative solitude /ˈrɛlətɪv ˈsɒlɪtjuːd/ (noun phrase): sự cô lập tương đối, yên tĩnh
English meaning: a state of being alone or quiet compared to usual social interaction
- permanently /ˈpɜːrmənəntli/ (adverb): một cách vĩnh viễn|
English meaning: in a way that lasts forever or for a very long time
Năm 1929, O’Keeffe thực hiện chuyến đi dài ngày đầu tiên đến tiểu bang New Mexico. Chuyến đi này đã để lại dấu ấn sâu sắc trong cuộc đời bà, và ảnh hưởng trực tiếp đến công việc. Trong hai thập kỷ tiếp theo, bà thực hiện những chuyến đi gần như hàng năm đến New Mexico, ở lại đó tới sáu tháng, vẽ tranh trong sự cô độc, rồi trở về New York mỗi mùa đông để triển lãm tác phẩm mới tại phòng tranh của Stieglitz. Điều này tiếp tục cho đến khi bà chuyển hẳn đến New Mexico vào năm 1949.
8, There, O’Keeffe found new inspiration: (Q5) at first, it was the numerous sun-bleached bones she came across in the state’s rugged terrain that sparked her imagination. Two of her earliest and most celebrated Southwestern paintings exquisitely reproduce a cow skull’s weathered surfaces, jagged edges, and irregular openings. Later, she also explored another variation on this theme in her large series of Pelvis pictures, which focused on the contrasts between convex and concave surfaces, and solid and open spaces.
- numerous /ˈnjuːmərəs/ (adjective): nhiều, vô số
English meaning: English meaning: existing in large numbers
- sun-bleached bones /ˈsʌn ˌbliːtʃt boʊnz/ (noun phrase): xương phơi nắng, bạc màu
English meaning: English meaning: bones that have been bleached or whitened by prolonged exposure to the sun
- rugged terrain /ˈrʌɡɪd təˈreɪn/ (noun phrase): địa hình gồ ghề, hiểm trở
English meaning: land that is rough, uneven, or difficult to traverse
- spark imagination /spɑːrk ˌɪmædʒɪˈneɪʃən/ (verb phrase): khơi gợi trí tưởng tượng
English meaning: to stimulate creative thinking or ideas
- exquisitely /ɪkˈskwɪzɪtli/ (adverb): một cách tinh tế, tuyệt đẹp
English meaning: in a beautifully delicate or carefully crafted manner
- weathered surface /ˈwɛðərd ˈsɜːrfɪs/ (noun phrase): bề mặt phong hóa
English meaning: the outer layer of an object that has been worn or changed by exposure to weather
- jagged edges /ˈdʒæɡɪd ˈɛdʒɪz/ (noun phrase): cạnh sắc, răng cưa
English meaning: edges that are uneven and pointed
- convex /ˈkɒnvɛks/ (adjective): lồi
English meaning: curved or rounded outward
- concave /ˈkɒnkeɪv/ (adjective): lõm
English meaning: curved inward
Ở đó, O’Keeffe đã tìm thấy nguồn cảm hứng mới: ban đầu, chính những khúc xương bạc màu vì nắng mà bà bắt gặp trên địa hình gồ ghề của tiểu bang đã khơi dậy trí tưởng tượng của bà. Hai trong số những bức tranh Tây Nam đầu tiên và nổi tiếng nhất của bà đã tái hiện một cách tinh tế những bề mặt phong hóa, những cạnh lởm chởm và những khe hở bất thường của hộp sọ bò. Sau đó, bà cũng khám phá một biến thể khác của chủ đề này trong loạt tranh lớn về xương chậu, tập trung vào sự tương phản giữa bề mặt lồi và lõm, giữa không gian đặc và không gian mở.
9, (Q6) However, it was the region’s spectacular landscape, with its unusual geological formations, vivid colours, clarity of light, and exotic vegetation, that held the artist’s imagination for more than four decades. Often, she painted the rocks, cliffs, and mountains in striking close-up, just as she had done with her botanical subjects.
- spectacular landscape /spekˈtækjʊlər ˈlændskeɪp/ (noun phrase): cảnh quan ngoạn mục
English meaning: a view or scenery that is extremely impressive or beautiful
- geological formation /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl fɔːrˈmeɪʃən/ (noun phrase): hình thành địa chất
English meaning: a naturally occurring structure or feature of the Earth’s surface
- vivid colours /ˈvɪvɪd ˈkʌlərz/ (noun phrase): màu sắc sống động
English meaning: bright, intense, and striking colours that are easy to notice
- exotic vegetation /ɪɡˈzɒtɪk ˌvɛdʒɪˈteɪʃən/ (noun phrase): thực vật kỳ lạ, quý hiếm
English meaning: plants that are unusual, foreign, or uncommon in a given area
- cliff /klɪf/ (noun): vách đá
English meaning: a steep rock face, often at the edge of the sea or a mountain
- striking close-up /ˈstraɪkɪŋ kloʊs-ʌp/ (noun phrase): cảnh cận ấn tượng
English meaning: a photograph or view taken from very near that is visually impressive or dramatic
Tuy nhiên, chính cảnh quan ngoạn mục của vùng đất này, với những cấu trúc địa chất kỳ lạ, màu sắc rực rỡ, ánh sáng trong trẻo và thảm thực vật kỳ lạ, đã níu giữ trí tưởng tượng của nữ họa sĩ trong hơn bốn thập kỷ. Bà thường vẽ những tảng đá, vách đá và núi non một cách cận cảnh ấn tượng, giống như bà đã làm với các chủ đề thực vật của mình.
10, O’Keeffe eventually owned two homes in New Mexico – the first, her summer retreat at Ghost Ranch, was nestled beneath 200-metre cliffs, while the second, used as her winter residence, was in the small town of Abiquiú. While both locales provided a wealth of imagery for her paintings, (Q12) one feature of the Abiquiú house – the large walled patio with its black door – was particularly inspirational. In more than thirty pictures between 1946 and 1960, she reinvented the patio into an abstract arrangement of geometric shapes.
- retreat /rɪˈtriːt/ (noun, verb): nơi nghỉ dưỡng; rút lui
English meaning: a quiet or secluded place for relaxation; to move back or withdraw
- nestle /ˈnesl/ (verb): nép mình, nằm gọn
English meaning: to settle or lie comfortably within or against something
- residence /ˈrɛzɪdəns/ (noun): nơi cư trú, nhà ở
English meaning: a place where someone lives, such as a house or apartment
- locales /loʊˈkɑːlz/ (noun): địa điểm, khu vực
English meaning: places or locations, often referring to specific settings or environments
- geometric shapes /ˌdʒiːəˈmɛtrɪk ʃeɪps/ (noun phrase): hình học
English meaning: figures such as circles, squares, triangles, and other shapes defined by geometry
O’Keeffe cuối cùng sở hữu hai ngôi nhà ở New Mexico – ngôi nhà đầu tiên, nơi nghỉ dưỡng mùa hè của bà tại Ghost Ranch, nằm ẩn mình dưới những vách đá cao 200 mét, trong khi ngôi nhà thứ hai, được bà sử dụng làm nơi trú đông, nằm ở thị trấn nhỏ Abiquiú. Mặc dù cả hai địa điểm đều mang đến nguồn cảm hứng phong phú cho các bức tranh của bà, nhưng một đặc điểm của ngôi nhà Abiquiú – sân hiên rộng có tường bao quanh với cánh cửa màu đen – đặc biệt truyền cảm hứng. Trong hơn 30 bức tranh từ năm 1946 đến năm 1960, bà đã tái hiện sân hiên thành một bố cục trừu tượng với các hình khối hình học.
11, From the 1950s into the 1970s, O’Keeffe travelled widely, making trips to Asia, the Middle East, and Europe. (Q7) Flying in planes inspired her last two major series – aerial views of rivers and expansive paintings of the sky viewed from just above clouds. In both series, O’Keeffe increased the size of her canvases, sometimes to mural proportions, reflecting perhaps her newly expanded view of the world. When in 1965 she successfully translated one of her cloud motifs to a monumental canvas measuring 6 metres in length (with the help of assistants), it was an enormous challenge and a special feat for an artist nearing eighty years of age.
- aerial view /ˈeəriəl vjuː/ (noun): cảnh nhìn từ trên cao
English meaning: a photograph or perspective seen from above, showing landscapes, buildings, or areas
- mural /ˈmjʊərəl/ (noun): bức tranh tường
English meaning: a large painting applied directly onto a wall or ceiling
- motif /moʊˈtiːf/ (noun): họa tiết, chủ đề
English meaning: a recurring element, pattern, or theme in a work of art
- monumental canvas /ˌmɒn.jʊˈmen.təl ˈkænvəs/ (noun phrase): bức tranh khổ lớn, đồ sộ
English meaning: a very large-scale painting, often significant or impressive in scope
- feat /fiːt/ (noun): kỳ công, chiến công
English meaning: an achievement requiring great skill, strength, or courage
Từ những năm 1950 đến những năm 1970, O’Keeffe đã đi du lịch khắp nơi, thực hiện các chuyến đi đến Châu Á, Trung Đông và Châu Âu. Việc bay trên máy bay đã truyền cảm hứng cho hai loạt tranh lớn cuối cùng của bà – những bức tranh trên không về dòng sông và những bức tranh bầu trời rộng lớn nhìn từ ngay phía trên những đám mây. Trong cả hai loạt tranh, O’Keeffe đều tăng kích thước các bức tranh của mình, đôi khi lên đến kích thước tranh tường, có lẽ phản ánh cái nhìn mới mẻ của bà về thế giới. Khi vào năm 1965, bà đã thành công trong việc chuyển thể một trong những họa tiết mây của mình thành một bức tranh hoành tráng dài 6 mét (với sự giúp đỡ của các trợ lý), đó là một thử thách to lớn và là một kỳ tích đặc biệt đối với một nghệ sĩ đã gần tám mươi tuổi.
12, The last two decades of the artist’s life were relatively unproductive as ill health and blindness hindered her ability to work. O’Keeffe died in 1986 at the age of ninety-eight, but her rich legacy of some 900 paintings has continued to attract subsequent generations of artists and art lovers who derive inspiration from these very American images.
- unproductive /ˌʌn.prəˈdʌk.tɪv/ (adjective): không hiệu quả, không sinh lợi
English meaning: not producing useful results or outcomes
- hinder /ˈhɪn.dər/ (verb): cản trở, gây trở ngại
English meaning: to make it difficult for someone to do something or for something to happen
- legacy /ˈleɡ.ə.si/ (noun): di sản, tài sản để lại
English meaning: something handed down from the past, such as traditions, achievements, or property
- subsequent generation /ˈsʌb.sɪ.kwənt ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (noun phrase): thế hệ sau
English meaning: the group of people who come after the current one, typically in a family or society
- derive from /dɪˈraɪv frɒm/ (phrasal verb): xuất phát từ, bắt nguồn từ
English meaning: to originate from a particular source or cause
Hai thập kỷ cuối đời của nữ họa sĩ này khá ảm đạm vì bệnh tật và chứng mù lòa đã cản trở khả năng sáng tác của bà. O’Keeffe qua đời năm 1986 ở tuổi chín mươi tám, nhưng di sản phong phú của bà với khoảng 900 bức tranh vẫn tiếp tục thu hút các thế hệ nghệ sĩ và người yêu nghệ thuật tiếp theo, những người tìm thấy nguồn cảm hứng từ những hình ảnh rất Mỹ này.
Đừng bỏ qua! BỘ SÁCH GIẢI IELTS READING CAMBRIDGE 7-20
Sách IELTS Reading được IELTS Thanh Loan biên soạn, dày hàng nghìn trang, giúp nâng 1.0 – 3.0 Reading
– Dịch tiếng Việt cặn kẽ toàn bộ bài đọc, giúp bạn đối chiếu song ngữ
– Giải thích siêu chi tiết từng câu hỏi và đáp án cho từng câu hỏi (dịch câu hỏi, phân tích thông tin trong câu hỏi, trích thông tin liên quan trong bài đọc và giải thích đáp án)
– Kèm bảng keyword tables ⇒ Cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ vựng cho Reading

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 1-6
Complete the notes below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
T
The life and work of Georgia O’Keeffe
Câu 1: studied art, then worked as a (1) ……………… in various places in the USA
Dịch: học nghệ thuật, sau đó làm việc như một (1) ……………… ở nhiều nơi khác nhau tại Hoa Kỳ
Vị trí trống cần điền danh từ số ít, chỉ nghề nghiệp vì đứng sau ‘work as a ..’
Thông tin liên quan: Đoạn 2, câu cuối cùng, After attending university and then training college, she became an art teacher and taught in elementary schools, high schools, and colleges in Virginia, Texas, and South Carolina from 1911 to 1918.
Phân tích: Cô ý tốt nghiệp đại học & cao đẳng đào tạo rồi làm giáo viên, và làm tại nhiều địa điểm: tiểu học, trung học, cao đẳng, ở Virginia, Texas, và cả South Carolina
Đáp án: teacher
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| worked as a teacher | became an art teacher |
Câu 2: created drawings using (2) ……………… which were exhibited in New York City
Dịch: tạo ra các bản vẽ sử dụng (2) ……………… được triển lãm tại Thành phố New York
Vị trí trống cần điền danh từ, sau ngoại động từ ‘using’
Thông tin liên quan: Đoạn 3, O’Keeffe began to experiment with creating abstract compositions in charcoal, ……exhibited the drawings later that year at his gallery on Fifth Avenue, New York City,
Phân tích: Các tác phẩm của bà ý được làm từ than đá. Sau đó, bà gửi các tác phẩm này cho bạn, bạn gửi cho Stieglitz và Stieglitz trưng bày ở triển lãm ở New York là nội dung được nhắc ở đoạn 3.
Đáp án: charcoal
Câu 3: moved to New York and became famous for her paintings of the city’s (3) ………………
Dịch: chuyển đến New York và trở nên nổi tiếng với những bức tranh về thành phố (3) ………………
Vị trí trống cần điền danh từ đứng sau sở hữu cách, mô tả 1 cái gì đó của thành phố mà bà này vẽ
Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu đầu tiên, O’Keeffe was recognized as one of America’s most important and successful artists, widely known for the architectural pictures that dramatically depict the soaring skyscrapers of New York
Phân tích: Khi chuyển đến New York, và nổi tiếng với các bức vẽ về các tòa nhà cao chọc trời đang mọc lên như nấm ở đây
Đáp án: skyscrapers
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| became famous for … | became widely known for … |
Câu 4: produced a series of innovative close-up paintings of (4) ………………
Dịch: đã tạo ra một loạt các bức tranh cận cảnh sáng tạo về (4) ………………
Vị trí trống cần điền danh từ, đứng sau giới từ chỉ sự sở hữu, mô tả các bức tranh vẽ 1 cái gì đó
Thông tin liên quan: Đoạn 5 & 6, In her magnified images depicting flowers, begun in 1924, O’Keeffe brings the viewer right into the picture……Such daring compositions helped establish O’Keeffe’s reputation as an innovative modernist.
Phân tích: Cuối đoạn 5 nói về việc cô ý vẽ hoa, sang đoạn 6 nói rằng bố cực tạo bạo trong các bức tranh này (tranh vẽ hoa) giúp cô ý nổi tiếng như 1 nhà họa sĩ hiện đại đầy sáng tạo.
Đáp án: flowers
Câu 5: went to New Mexico and was initially inspired to paint the many (5) ……………… that could be found there
Dịch: đã đến New Mexico và ban đầu được truyền cảm hứng để vẽ nhiều (5) ……………… có thể được tìm thấy ở đó
Vị trí trống cần điền danh từ đếm được số nhiều do đứng sau từ ‘many’
Thông tin liên quan: Đoạn 8, at first, it was the numerous sun-bleached bones she came across in the state’s rugged terrain that sparked her imagination
Phân tích: Cuối đoạn 7 nói về việc cô ý đến New Mexico vào năm 1949 và đầu đoạn 8 nhắc đến việc cô ý tìm được cảm hứng mới ở New Mexico, với các bộ xương mà cô vô tình tìm thấy.
Đáp án: bones
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| went to | moved permanently to |
| initially | at first |
| be inspired to | found new inspiration |
| found there | came across |
Câu 6: continued to paint various features that together formed the dramatic (6) ……………… of New Mexico for over forty years
Dịch: tiếp tục vẽ nhiều đặc điểm khác nhau cùng nhau tạo nên sự kịch tính (6) …………… của New Mexico trong hơn bốn mươi năm
Vị trí trống cần điền danh từ, do đứng sau tính từ ‘dramatic’
Thông tin liên quan: Đoạn 9, câu đầu tiên, However, it was the region’s spectacular landscape, with its unusual geological formations, vivid colours, clarity of light, and exotic vegetation, that held the artist’s imagination for more than four decades
Phân tích: Đoạn văn nói về cảnh đẹp ngoạn mục của New Mexico (cấu trúc địa lí, màu sắc, ánh sáng, thảm thực cật) và nói rằng cảnh đẹp này đã níu giữ trí tưởng tượng của nữ họa sĩ trong 40 năm → ta phải chọn danh từ chung nhất để tổng quan vẻ đẹp của cả địa lí, màu sắc, ánh sáng …
Đáp án: landscape
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| dramatic | spectacular |
| for over forty years | for more than four decades |
Câu 7: travelled widely by plane in later years, and painted pictures of clouds and (7) ……………… seen from above
Dịch: đã đi du lịch rộng rãi bằng máy bay trong những năm sau đó, và vẽ những bức tranh về mây và (7) ……………… nhìn từ trên cao
Vị trí trống cần điền danh từ, khả năng cao là số nhiều, song song với từ ‘clouds’
Thông tin liên quan: Đoạn 11, câu 2, Flying in planes inspired her last two major series – aerial views of rivers and expansive paintings of the sky viewed from just above clouds
Phân tích: Bay trên máy bay đã mang tới cảm hứng cho hai series cuối cùng của cô ý: vẽ sông & vẽ bầu trời khi nhìn từ trên các đám mây. Vẽ trời, mây đã được nhắc tới trong câu hỏi → điền vào vị trí trống sẽ là vẽ sông
Đáp án: rivers
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| seen from above | viewed from just above clouds |
Câu 8-13: Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
Câu 8. Georgia O’Keeffe’s style was greatly influenced by the changing fashions in art over the seven decades of her career.
Dịch: Phong cách của Georgia O’Keeffe chịu ảnh hưởng lớn từ sự thay đổi của thời trang nghệ thuật trong suốt bảy thập kỷ sự nghiệp của bà.
Thông tin liên quan: Đoạn 1, câu 2, Remarkably, she remained independent from shifting art trends and her work stayed true to her own vision, which was based on finding the essential, abstract forms in nature.
Phân tích: O’Keeffe không bị ảnh hưởng bởi các xu hướng nghệ thuật đang thay đổi, bà vẫn trung thành với tầm nhìn riêng của mình → Thông tin câu hỏi hoàn toàn đối lập với bài đọc. Còn thời gian ‘over the seven decades of her career’ thì tương đương với thông tin đầu tiên, ‘for seven decades’
Đáp án: False
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| was greatly influenced by | remained independent from |
Câu 9. When O’Keeffe finished high school, she had already made her mind up about the career that she wanted.
Dịch: Khi O’Keeffe học xong trung học, cô đã quyết định về nghề nghiệp mà mình mong muốn.
Thông tin liên quan: Đoạn 2, câu thứ 2, By the time she graduated from high school in 1905, she had determined to make her way as an artist
Phân tích: Trước khi bà tốt nghiệp cấp ba, năm 1905, thì bà đã quyết định là làm nghệ thuật rồi. Giới từ ‘by’ và đi với thì quá khứ hoàn thành ‘had determined’ … tức quyết định này đã có trước khi bà tốt nghiệp cấp ba.
Đáp án: True
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| finished high school | graduated from high school |
| had already made her mind up about the career | had determined to make her way as an artist |
Câu 10. Alfred Stieglitz first discovered O’Keeffe’s work when she sent some abstract drawings to his gallery in New York City.
Dịch: Alfred Stieglitz lần đầu phát hiện ra tác phẩm của O’Keeffe khi bà gửi một số bức vẽ trừu tượng đến phòng trưng bày của ông ở Thành phố New York.
Thông tin liên quan: Đoạn 3
Phân tích: O’Keeffe vẽ rồi gửi cho bạn của bà ý (she sent some of these drawings to a friend in New York) rồi bạn của bà mới đưa các tác phẩm này đến Stieglitz → tức người gửi các tác phẩm đến triển lãm của Stieglitz là bạn của bà ý, không phải chính bà ý.
Đáp án: False
Câu 11. O’Keeffe was the subject of Stieglitz’s photographic work for many years.
Dịch: O’Keeffe là chủ đề trong tác phẩm nhiếp ảnh của Stieglitz trong nhiều năm.
Thông tin liên quan: Đoạn 4, câu cuối cùng, The ups and downs of their personal and professional relationship were recorded in Stieglitz’s celebrated black-and-white portraits of O’Keeffe, taken over the course of twenty years
Phân tích: Trong giai đoạn 20 năm, 1917-37, thì ông Stieglitz đã ghi lại thăng trầm trong mối quan hệ cá nhân và công việc của bà O’Keeffe → tương đương việc bà ý là chủ đề chính trong các tác phẩm của ông Stieglitz trong nhiều năm.
Đáp án: True
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| photographic work | portraits |
| for many years | over the course of twenty years |
Câu 12. O’Keeffe’s paintings of the patio of her house in Abiquiú were among the artist’s favourite works.
Dịch: Những bức tranh vẽ sân trong ngôi nhà của bà ở Abiquiú của O’Keeffe là một trong những tác phẩm yêu thích của nữ họa sĩ.
Thông tin liên quan: Đoạn 10, câu cuối cùng, ‘one feature of the Abiquiú house – the large walled patio with its black door – was particularly inspirational. In more than thirty pictures between 1946 and 1960, she reinvented the patio into an abstract arrangement of geometric shapes’.
Phân tích: Đoạn văn có nói về sân hiên, truyền cảm hơn cho O’Keeffe và bà đã tái hiện sân hiên này thành 1 bố cục trừu tượng với các hình khối học, nhưng không có khẳng định về việc đó có phải những tác phẩm bà yêu thích không. Không nói cảm xúc của bà về các tác phẩm đó.
Đáp án: Not given
Câu 13. O’Keeffe produced a greater quantity of work during the 1950s to 1970s than at any other time in her life.
Dịch: O’Keeffe đã sáng tác nhiều tác phẩm hơn trong những năm 1950 đến 1970 so với bất kỳ thời điểm nào khác trong cuộc đời bà.
Phân tích: Đoạn 11 nói về năm 1950s đến 1970s và chỉ nói về việc bà đi nhiều, tạo 1 bức tranh canvas rất lớn. Đoạn 12 thì nói về hai thập niên cuối đời, là những năm 1970s và 1980s vì bà mất năm 1986 vì bà tạo ít tác phẩm hơn so sức khỏe yếu và bà bị mù. Nhưng đó là những năm 1970s và 1980s, chứ bài đọc không nói giai đoạn 1950s-1970s sản xuất nhiều hay ít tác phẩm hơn.
Đáp án: Not given
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Hãy tham khảo Lớp IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

Cambridge 20 Test 4 Passage 2: Adapting to the effects of climate change
You should spend about 20 minutes on Questions 14-26, which are based on Reading Passage 2 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
Adapting to the effects of climate change
Thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu
A. All around the world, nations are already preparing for, and adapting to, climate change and its impacts. (Q15) Even if we stopped all CO2 emissions tomorrow, we would continue to see the impact of the CO2 already released since industrial times, with scientists forecasting that global warming would continue for around 40 years. In the meantime, ice caps would continue to melt and sea levels rise. Some countries and regions will suffer more extreme impacts from these changes than others. It’s in these places that innovation is thriving.
- adapt to /əˈdæpt tuː/ (phrasal verb): thích nghi với
English meaning: to adjust or change your behavior or way of doing things to suit a new situation or environment.
- release /rɪˈliːs/ (verb): phát hành, tung ra; thả, giải phóng
English meaning: to make something available to the public, or to allow something/someone to go free.
- in the meantime /ɪn ðə ˈmiːnˌtaɪm/ (adverb phrase): trong lúc đó, trong thời gian chờ đợi
English meaning: during the time between two events, or while something else is happening.
- thrive /θraɪv/ (verb): phát triển mạnh, thịnh vượng
English meaning: to grow, develop, or be successful in a strong, healthy, or impressive way.
Trên khắp thế giới, các quốc gia đã và đang chuẩn bị và thích ứng với biến đổi khí hậu cùng những tác động của nó. Ngay cả khi chúng ta ngừng phát thải CO2 ngay ngày mai, chúng ta vẫn sẽ tiếp tục chứng kiến tác động của lượng CO2 đã thải ra từ thời kỳ công nghiệp, và các nhà khoa học dự báo hiện tượng nóng lên toàn cầu sẽ tiếp diễn trong khoảng 40 năm. Trong khi đó, băng sẽ tiếp tục tan chảy và mực nước biển dâng cao. Một số quốc gia và khu vực sẽ chịu tác động khắc nghiệt hơn từ những thay đổi này so với những quốc gia và khu vực khác. Chính tại những nơi này, sự đổi mới đang phát triển mạnh mẽ.
B. In Miami Beach, Florida, USA, seawater isn’t just breaching the island city’s walls, it’s seeping up through the ground, so the only way to save the city is to lift it up above sea level. Starting in the lowest and most vulnerable neighbourhoods, roads have been raised by as much as 61 centimetres. The elevation work was carried out as part of Miami Beach’s ambitious but much-needed stormwater-management programme. In addition to the road adaptations, (Q18) the city has set up new pumps that can remove up to 75,000 litres of water per minute. In the face of floods, climate-mitigation strategies have often been overlooked, says Yanira Pineda, a senior sustainability She knows that they’re essential and that the job is far from over. (Q25) ‘We know that in 20, 30, 40 years, we’ll need to go back in there and adjust to the changing environment,’ she says.
- breach /briːtʃ/ (noun/verb): lỗ thủng; phá vỡ, vi phạm
English meaning: a break or opening in something; or the act of violating a rule, law, or agreement.
- seep up /siːp ʌp/ (phrasal verb): thấm lên, rò rỉ lên
English meaning: to slowly move or spread upward through small openings.
- vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (adjective): dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng
English meaning: at risk of being harmed, damaged, or influenced.
- elevation /ˌelɪˈveɪʃən/ (noun): độ cao, sự nâng lên
English meaning: the height of a place above sea level; or the act of raising something.
- ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adjective): tham vọng, có khát vọng lớn
English meaning: having a strong desire to achieve success, power, or something impressive.
- mitigation /ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ (noun): sự giảm nhẹ, giảm thiểu
English meaning: the act of reducing the severity, seriousness, or impact of something harmful.
- overlook /ˌəʊvəˈlʊk/ (verb): bỏ sót, bỏ qua
English meaning: to fail to notice something or to ignore something unintentionally.
- sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (noun): sự bền vững, phát triển bền vững
English meaning: the ability to maintain or continue something over time without causing harm to the environment or future resources.
- the job is far from over /ðə dʒɒb ɪz fɑː frɒm ˈəʊvə/ (expression): công việc vẫn còn rất nhiều, chưa kết thúc
English meaning: used to say that although progress has been made, there is still a lot more work to be done.
Tại Miami Beach, Florida, Hoa Kỳ, nước biển không chỉ xâm nhập vào tường thành phố mà còn thấm qua mặt đất, do đó, cách duy nhất để cứu thành phố là nâng thành phố lên cao hơn mực nước biển. Bắt đầu từ những khu dân cư thấp nhất và dễ bị tổn thương nhất, các con đường đã được nâng lên tới 61 cm. Công việc nâng cao độ cao được thực hiện như một phần của chương trình quản lý nước mưa đầy tham vọng nhưng rất cần thiết của Miami Beach. Ngoài việc cải tạo đường sá, thành phố đã lắp đặt các máy bơm mới có thể bơm bỏ tới 75.000 lít nước mỗi phút. Yanira Pineda, điều phối viên phát triển bền vững cấp cao cho biết, trước tình trạng lũ lụt, các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu thường bị bỏ qua. Bà biết rằng những chiến lược này rất cần thiết và công việc vẫn chưa kết thúc. Bà nói: “Chúng ta biết rằng trong 20, 30, 40 năm nữa, chúng ta sẽ cần phải quay lại đó và điều chỉnh theo môi trường đang thay đổi”.
C. Seawalls are a staple strategy for many coastal communities, but on the soft, muddy northern shores of Java, Indonesia, they frequently collapse, further exacerbating coastal erosion. There have been many attempts to restore the island’s (Q14) coastal mangroves: ecosystems of trees and shrubs that help defend coastal areas by trapping sediment in their net-like root systems, elevating the sea bed and dampening the energy of waves and tidal currents. But Susanna Tol of the not-for-profit organisation Wetlands International says that, while hugely popular, the majority of mangrove-planting projects fail. (Q19) So, Wetlands International started out with a different approach, building semi-permeable dams, made from bamboo poles and brushwood, to mimic the role of mangrove roots and create favourable conditions for mangroves to grow back naturally. The programme has seen moderate success, mainly in areas with less subsidence. ‘Unfortunately, traditional infrastructure is often single-solution focused,’ says Tol.(Q23) ‘For long-term success, it’s critical that we transition towards multifunctional approaches that embed natural processes and that engage and benefit communities and local decision-makers.’
- staple /ˈsteɪpl/ (noun/adjective): mặt hàng/ yếu tố chính, chủ lực
English meaning: something that is basic or essential; a main or important part of something.
- exacerbate /ɪɡˈzæsəbeɪt/ (verb): làm trầm trọng thêm
English meaning: to make a problem, situation, or feeling worse.
- coastal erosion /ˈkəʊstl ɪˈrəʊʒən/ (noun phrase): xói mòn bờ biển
English meaning: the gradual wearing away of coastal land by waves, tides, and weather.
- mangroves /ˈmæŋɡrəʊvz/ (noun): rừng ngập mặn, cây đước
English meaning: tropical trees that grow in coastal, muddy areas and protect shorelines from erosion.
- shrub /ʃrʌb/ (noun): bụi cây
English meaning: a small-to-medium sized plant with woody stems, smaller than a tree.
- defend /dɪˈfend/ (verb): bảo vệ, phòng thủ
English meaning: to protect someone or something from harm, danger, or attack.
- sediment /ˈsedɪmənt/ (noun): trầm tích, phù sa
English meaning: small particles of sand, soil, and minerals that settle at the bottom of water bodies.
- elevate /ˈelɪveɪt/ (verb): nâng lên, nâng cao
English meaning: to raise something to a higher level or position.
- dampen /ˈdæmpən/ (verb): làm giảm bớt, làm yếu đi
English meaning: to make something less strong, less intense, or less effective.
- semi-permeable dams /ˌsemiˈpɜːmiəbl dæmz/ (noun phrase): đập bán thấm
English meaning: structures that allow some water to pass through while slowing waves and trapping sediment.
- mimic /ˈmɪmɪk/ (verb): bắt chước, mô phỏng
English meaning: to imitate the behavior, appearance, or function of something.
- subsidence /səbˈsaɪdəns/ (noun): sụt lún
English meaning: the gradual sinking or settling of land.
- embed /ɪmˈbed/ (verb): gắn, cố định, ăn sâu vào
English meaning: to firmly fix something into a surrounding material or into a situation.
Tường chắn sóng là một chiến lược chủ yếu của nhiều cộng đồng ven biển, nhưng trên bờ biển phía bắc mềm và lầy lội của Java, Indonesia, các bức tường này thường xuyên sụp đổ, làm tình trạng xói mòn bờ biển trầm trọng. Đã có nhiều nỗ lực để khôi phục rừng ngập mặn ven biển của hòn đảo: hệ sinh thái cây và cây bụi giúp bảo vệ các khu vực ven biển bằng cách giữ lại trầm tích trong hệ thống rễ giống như lưới của chúng, nâng cao đáy biển và làm giảm năng lượng của sóng và dòng thủy triều. Nhưng Susanna Tol của tổ chức phi lợi nhuận Wetlands International cho biết, mặc dù rất phổ biến, nhưng phần lớn các dự án trồng rừng ngập mặn đều thất bại. Vì vậy, Wetlands International đã bắt đầu một cách tiếp cận khác, xây dựng các đập bán thấm, được làm từ cọc tre và cành cây, để mô phỏng vai trò của rễ cây ngập mặn và tạo điều kiện thuận lợi cho rừng ngập mặn mọc lại một cách tự nhiên. Chương trình đã đạt được thành công vừa phải, chủ yếu ở những khu vực ít bị sụt lún. ‘Thật không may, cơ sở hạ tầng truyền thống thường chỉ tập trung vào một giải pháp duy nhất,’ Tol nói. ‘Để đạt được thành công lâu dài, điều quan trọng là chúng ta phải chuyển đổi sang các phương pháp tiếp cận đa chức năng, lồng ghép các quá trình tự nhiên và thu hút cũng như mang lại lợi ích cho cộng đồng và những người ra quyết định tại địa phương.
D. As the floodwaters rose in the rice fields of the Mekong Delta in September 2018, four small houses rose with them. (Q20) Homes in this part of Vietnam are traditionally built on stilts but these ones had been built to float. The modifications were made by the Buoyant Foundation Project, a not-for-profit organisation that has been researching and retrofitting amphibious houses since 2006. ‘When I started this,’ explains founder Elizabeth English, ‘climate change was not on the tip of everybody’s tongue, but this technology is becoming necessary in places that didn’t previously need it.’ (Q16) It’s much cheaper than permanently elevating houses, English explains – about a third of what it would cost to completely replace a building’s foundations. It also avoids the problem of taller houses being at greater risk from wind damage. Another plus comes from the fact that amphibious structures can be sensitively adapted to meet cultural needs and match the kind of houses that are already common in a community.
- stilts /stɪlts/ (noun): cột chống, cọc nhà sàn
English meaning: long poles used to support buildings above the ground or water.
- float /fləʊt/ (verb): nổi trên mặt nước
English meaning: to stay on the surface of water without sinking.
- buoyant /ˈbɔɪənt/ (adjective): có khả năng nổi; nhẹ và dễ nổi
English meaning: able to float or stay up in water or air; cheerful or optimistic.
- retrofit /ˈretrəʊfɪt/ (verb): nâng cấp, cải tiến thêm tính năng mới cho công trình cũ
English meaning: to add new technology or features to older buildings or structures.
- amphibious /æmˈfɪbiəs/ (adjective): lưỡng cư; hoạt động được cả trên cạn và dưới nước
English meaning: able to function or live both on land and in water.
- on the tip of the tongue /ɒn ðə tɪp əv ðə tʌŋ/ (idiom): sắp nhớ ra nhưng chưa nói được
English meaning: when you can almost remember something but cannot say it at the moment.
- meet cultural needs /miːt ˈkʌltʃərəl niːdz/ (verb phrase): đáp ứng nhu cầu văn hoá
English meaning: to provide or support what is required for a community’s cultural practices, values, or lifestyle.
Khi nước lũ dâng cao trên các cánh đồng lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long vào tháng 9 năm 2018, bốn ngôi nhà nhỏ cũng nổi lên theo. Nhà ở khu vực này của Việt Nam theo truyền thống được xây dựng trên sàn nhưng những ngôi nhà này đã được xây dựng để nổi. Những cải tiến này được thực hiện bởi Dự án Buoyant Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận đã nghiên cứu và cải tạo nhà nổi từ năm 2006. Người sáng lập Elizabeth English giải thích, ‘Khi tôi bắt đầu việc này, biến đổi khí hậu không phải là điều mà ai cũng quan tâm, nhưng công nghệ này đang trở nên cần thiết ở những nơi trước đây không cần đến nó.’ English giải thích rằng nó rẻ hơn nhiều so với việc nâng cao nhà vĩnh viễn – khoảng một phần ba chi phí để thay thế hoàn toàn nền móng của một tòa nhà. Nó cũng tránh được vấn đề nhà cao hơn có nguy cơ bị hư hại do gió lớn hơn. Một điểm cộng nữa đến từ thực tế là các cấu trúc nổi có thể được điều chỉnh một cách nhạy cảm để đáp ứng nhu cầu văn hóa và phù hợp với loại nhà đã phổ biến trong cộng đồng.
E. Bangladesh is especially vulnerable to climate change. Most of the country is less than a metre above sea level and 80 per cent of its land lies on floodplains. ‘Almost 35 million people living on the coastal belt of Bangladesh are currently affected by soil and water salinity,’ says Raisa Chowdhury of the international development organisation ICCO Cooperation. Rather than fighting against it, one project is helping communities adapt to salt-affected soils. (Q21) ICCO Cooperation has been working with 10,000 farmers in Bangladesh to start cultivating naturally salt-tolerant crops in the region. Certain varieties of carrot, potato, kohlrabi, cabbage and beetroot have been found to be better suited to salty soil than the rice and wheat that is typically grown there. Chowdhury says that the results are very visible, comparing a barren plot of land to the ‘beautiful, lush green vegetable garden’ sitting beside it, in which he and his team have been working with the farmers. Since the project began, farmers trained in saline agriculture have reported increases of two to three more harvests per year.
- floodplains /ˈflʌdpleɪnz/ (noun): đồng bằng ngập lũ
English meaning: flat land near a river that often floods during heavy rain.
- coastal belt /ˈkəʊstl belt/ (noun): dải ven biển
English meaning: a long stretch of land along a coast.
- salinity /səˈlɪnəti/ (noun): độ mặn
English meaning: the amount of salt in water or soil.
- salt-tolerant crops /sɔːlt ˈtɒlərənt krɒps/ (noun phrase): cây trồng chịu mặn
English meaning: plants that can grow in soil or water with high salt levels.
- beetroot /ˈbiːtruːt/ (noun): củ dền
English meaning: a dark-red root vegetable often used in salads or cooking.
- visible /ˈvɪzəbl/ (adjective): nhìn thấy được; rõ ràng
English meaning: able to be seen or easily noticed.
- barren /ˈbærən/ (adjective): cằn cỗi, không thể canh tác
English meaning: land that is too poor to produce crops or support plant growth.
- lush green /lʌʃ ɡriːn/ (adjective phrase): xanh tốt, tươi tốt
English meaning: describing vegetation that is thick, healthy, and vividly green.
- harvest /ˈhɑːvɪst/ (noun): vụ thu hoạch; mùa gặt
English meaning: the time or process of gathering ripe crops from the fields.
Bangladesh đặc biệt dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu. Phần lớn đất nước này nằm ở độ cao chưa đầy một mét so với mực nước biển và 80% diện tích đất nằm trên đồng bằng ngập lụt. “Gần 35 triệu người sống ở vành đai ven biển Bangladesh hiện đang bị ảnh hưởng bởi độ mặn của đất và nước”, Raisa Chowdhury thuộc tổ chức phát triển quốc tế ICCO Cooperation cho biết. Thay vì chống lại nó, một dự án đang giúp các cộng đồng thích nghi với đất bị ảnh hưởng bởi muối. ICCO Cooperation đã hợp tác với 10.000 nông dân ở Bangladesh để bắt đầu trồng các loại cây trồng chịu mặn tự nhiên trong khu vực. Một số giống cà rốt, khoai tây, su hào, bắp cải và củ cải đường được phát hiện là thích hợp hơn với đất mặn so với lúa và lúa mì thường được trồng ở đó. Chowdhury cho biết kết quả rất rõ ràng khi so sánh một mảnh đất cằn cỗi với “vườn rau xanh tươi tốt, xinh đẹp” bên cạnh, nơi ông và nhóm của mình đang làm việc với những người nông dân. Kể từ khi dự án bắt đầu, những người nông dân được đào tạo về nông nghiệp mặn đã báo cáo rằng năng suất thu hoạch tăng thêm từ hai đến ba lần mỗi năm.
F. Greg Spotts from Los Angeles (LA) in the USA is chief sustainability officer of the city’s street services department. (Q22) He leads the Cool Streets LA programme, a series of pilot projects, which include the planting of trees and the installation or a ‘cool pavement’ system, designed to help reach the city’s goal of bringing down its average temperature by 1.5°C. (Q24) ‘Urban cooling is literally a matter of life and death for our future in LA,’ says Spotts. (Q17) Using a Geographic Information System data mapping tool, the programme identified streets with low tree canopy cover in three of the city’s neighbourhoods and covered them with a light-grey, light-reflecting coating, which had already been shown to lower road surface temperature in Los Angeles by 6°C. Spotts says one of these streets, in the Winnetka neighbourhood of San Fernando Valley, can now be seen as a pale crescent, the only cool spot on an otherwise red thermal image, from the International Space Station.
- pilot projects /ˈpaɪlət ˈprɒdʒekts/ (noun phrase): dự án thí điểm
English meaning: small-scale preliminary studies conducted to test a concept, method, or idea before wider implementation.
- urban cooling /ˈɜːbən ˈkuːlɪŋ/ (noun phrase): làm mát đô thị
English meaning: strategies or processes used to reduce temperatures in urban areas, such as increasing greenery or reflective surfaces.
- literally /ˈlɪtərəli/ (adverb): theo nghĩa đen, thực sự
English meaning: in a way that is exactly true; not exaggerated or metaphorical.
- canopy cover /ˈkænəpi ˈkʌvə/ (noun phrase): lớp tán cây
English meaning: the layer of leaves and branches formed by trees, which provides shade and protects the ground below.
- pale crescent /peɪl ˈkrɛsənt/ (noun phrase): hình lưỡi liềm nhạt
English meaning: a faint, crescent-shaped area or mark, often used in imaging or visual descriptions.
- red thermal image /rɛd ˈθɜːrməl ˈɪmɪdʒ/ (noun phrase): hình ảnh nhiệt màu đỏ
English meaning: a thermal image where hotter areas are shown in red, often used to detect heat patterns or temperature differences.
Greg Spotts đến từ Los Angeles (LA) tại Hoa Kỳ là giám đốc phát triển bền vững của bộ phận dịch vụ đường phố của thành phố. Ông lãnh đạo chương trình Cool Streets LA, một loạt các dự án thí điểm, bao gồm việc trồng cây và lắp đặt hệ thống ‘vỉa hè mát’, được thiết kế để giúp đạt được mục tiêu của thành phố là giảm nhiệt độ trung bình xuống 1,5°C. Spotts cho biết: ‘Làm mát đô thị thực sự là vấn đề sống còn đối với tương lai của chúng ta tại LA’. Sử dụng công cụ lập bản đồ dữ liệu của Hệ thống thông tin địa lý, chương trình đã xác định các con phố có tán cây thấp ở ba khu phố của thành phố và phủ lên chúng một lớp phủ phản chiếu ánh sáng màu xám nhạt, lớp phủ này đã được chứng minh là có thể làm giảm nhiệt độ mặt đường ở Los Angeles xuống 6°C. Spotts cho biết một trong những con phố này, ở khu phố Winnetka của Thung lũng San Fernando, giờ đây có thể được nhìn thấy như một lưỡi liềm nhạt, điểm mát duy nhất trên ảnh nhiệt màu đỏ từ Trạm vũ trụ quốc tế.
WOW, đã có SÁCH GIẢI CAMBRIDGE 7-20- Bộ sách IELTS Listening luyện đề hiệu quả
Giúp bạn Nghe – Hiểu sâu – Nâng band thần tốc
– Sách IELTS Listening giúp bạn đọc hiểu câu hỏi hiệu quả trước khi thực hành nghe: Bạn cần điền từ loại gì, dạng thông tin gì vào vị trí trống, có từ gì cần chú ý, cạm bẫy với câu hỏi này là gì ….
– Đọc dịch bản transcript một cách chi tiết (dịch tiếng Việt, chỉ thông tin liên quan đến đáp án, giải thích từ mới xuất hiện trong bài nghe và bảng keyword tables)

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 14-17
Reading Passage 2 has six paragraphs, A-F.
Which paragraph contains the following information?
Câu 14: How a type of plant functions as a natural protection for coastlines
Dịch: Cách một loại thực vật hoạt động như một biện pháp bảo vệ tự nhiên cho bờ biển
Thông tin liên quan: Đoạn 3, câu 2 3, …. coastal mangroves: ecosystems of trees and shrubs that help defend coastal areas by trapping sediment in their net-like root systems, elevating the sea bed and dampening the energy of waves and tidal currents.
Phân tích: Đoạn C có nhắc tới rừng ngập mặn (mangroves = a type of plant) giúp bảo vệ khu vực ven biển (defend coastal areas = protection for coastline). Sau đó giải thích cách rừng ngập mặn hoạt động, là các cây sẽ giữ lại trầm tích trong hệ thống rễ, nâng cao đáy biển, làm giảm sức mạnh của sóng và dòng thủy triều.
Đáp án: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| protection for coastline | defend coastal areas |
Câu 15: A prediction about how long it could take to stop noticing the effects of climate change
Dịch: Một dự đoán về thời gian cần thiết để ngừng nhận thấy tác động của biến đổi khí hậu
Thông tin liên quan: Đoạn A, câu thứ 2, Even if we stopped all CO2 emissions tomorrow, we would continue to see the impact of the CO2 already released since industrial times, with scientists forecasting that global warming would continue for around 40 years
Phân tích: Dù chúng ta có ngừng thải CO2 ngay ngày mai thì ảnh hưởng của CO2 mà chúng ta đã thải ra sẽ vẫn tiếp tục trong khoảng 40 năm (đây là dự đoán của các nhà khoa học)
Đáp án: A
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| a prediction | forecasting |
| how long | about 40 years |
| stop noticing the effects of climate change | global warming would continue |
Câu 16: A reference to the fact that a solution is particularly cost-effective
Dịch: Một tham chiếu đến thực tế là một giải pháp đặc biệt hiệu quả về mặt chi phí
Thông tin liên quan: Đoạn D, giữa đoạn, It’s much cheaper than permanently elevating houses, English explains – about a third of what it would cost to completely replace a building’s foundations.
Phân tích: Đoạn văn có nói ở Đồng bằng sông Cửu Long, người Việt xây dựng nhà nổi → Rẻ hơn rất nhiều so với việc nâng cao nhà vĩnh viễn, chỉ bằng ⅓ chi phí thay thế hoàn toàn nền móng của 1 tòa nhà
Đáp án: A
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| cost effective | much cheaper / a third of what it would cost to … |
Câu 17: A mention of a technology used to locate areas most in need of intervention
Dịch: Đề cập đến công nghệ được sử dụng để xác định các khu vực cần can thiệp nhất
Thông tin liên quan: Đoạn F, giữa đoạn, … Using a Geographic Information System data mapping tool, the programme identified streets with low tree canopy cover in three of the city’s neighbourhoods and covered them with a light-grey, light-reflecting coating
Phân tích: Công nghệ ở đây đó chính là data mapping tool, giúp phát hiện con phố có tán cây thấp và sau đó phủ lên 1 lớp phản sáng hình xám nhật > giúp giảm nhiệt độ mặt đường
Đáp án: F
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| a technology | data mapping tool |
| locate | identify |
Questions 18-22
Complete the sentences below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Câu 18: The stormwater-management programme in Miami Beach has involved the installation of efficient (18) ……………..
Dịch: Chương trình quản lý nước mưa ở Miami Beach bao gồm việc lắp đặt hệ thống (18) ……………. hiệu quả.
⇒ Vị trí trống cần điền danh từ vì đứng sau tính từ ‘efficient’
Thông tin liên quan: Đoạn B nhắc tới Miami Beach. Ở đây, có hai cách thức để chống nước biển xâm nhập.
- Nâng thành phố cao lên (to lift it up above sea level/ the road adaptations)
- Thiết lập thêm hệ thống bơm với công suất cao, bơm bỏ tối đa 75 nghìn lít nước mỗi phút
Đáp án: pumps
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| installation | has set up |
Câu 19: The construction of (19) ………………. was the first stage of a project to ensure the success of mangroves in Indonesia.
Dịch: Việc xây dựng (19) ………………. là giai đoạn đầu tiên của một dự án nhằm đảm bảo sự thành công của rừng ngập mặn ở Indonesia.
⇒ Vị trí trống cần danh từ, đứng sau ‘of’ theo cấu trúc là: the N1 of N2
Thông tin liên quan: Indonesia được nhắc tới ở đoạn C
So, Wetlands International started out with a different approach, building semi-permeable dams, made from bamboo poles and brushwood, to mimic the role of mangrove roots and create favourable conditions for mangroves to grow back naturally
Phân tích: Đoạn văn nhắc tới vai trò của rừng ngập mặt, rồi nói về việc xây dựng đạp bán thấm, được làm từ cọc tre và cành cây → mô phỏng vai trò của rễ cây rừng ngập mặn, từ đó rừng ngập mặt có thể mọc lại. Vậy, việc đầu tiên họ làm là xây đập.
Đáp án: dams
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| the construction of dams | building dams |
| the first stage | started out with … |
Câu 20: As a response to rising floodwaters in the Mekong Delta, a not-for-profit organisation has been building houses that can (20) …………….
Dịch: Để ứng phó với tình trạng nước lũ dâng cao ở Đồng bằng sông Cửu Long, một tổ chức phi lợi nhuận đã xây dựng những ngôi nhà có thể (20) …………….
⇒ Vị trí trống cần điền động từ nguyên mẫu, đứng sau động từ khuyết thiếu CAN
Thông tin liên quan: Mekong Delta được nhắc tới ở đoạn D
Homes in this part of Vietnam are traditionally built on stilts but these ones had been built to float
Phân tích: Đoạn này nhắc tới việc xây dựng nhà lưỡng cư (amphibious houses) tức nhà có thể nổi
Đáp án: float
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| building houses that can float | homes … had been built to float |
Câu 21: Rising sea levels in Bangladesh have made it necessary to introduce various (21) …………… that are suitable for areas of high salt content.
Dịch: Mực nước biển dâng cao ở Bangladesh khiến việc đưa vào sử dụng nhiều loại (21) …………… phù hợp với những khu vực có hàm lượng muối cao là điều cần thiết.
⇒ Vị trí trống cần điền danh từ số nhiều, sau tính từ ‘various’ và đi với động từ ‘are’
Thông tin liên quan: Bangladesh được nhắc đến ở đoạn E
ICCO Cooperation has been working with 10,000 farmers in Bangladesh to start cultivating naturally salt-tolerant crops in the region. Certain varieties of carrot, potato, kohlrabi, cabbage and beetroot have been found to be better suited to salty soil
Phân tích: Đoạn này nói về việc khi mực nước biển tăng lên, tổ chức ICCO đã giới thiệu các cây trồng chịu mặn như cà rốt, khoai tây ….
Đáp án: crops
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| introduce | start cultivating |
| suitable for areas of high salt content. | naturally salt-tolerant/ better suited to salty soil |
Câu 22: A project in LA has increased the number of (22) ………….. on the city’s streets.
Dịch: Một dự án ở LA đã tăng số lượng (22) …… trên các đường phố của thành phố.
⇒ Vị trí trống cần danh từ đếm được số nhiều, đứng sau cụm ‘the number of’ và cần đi với giới từ ‘on’
Thông tin liên quan: LA được nhắc tới ở đoạn F
He leads the Cool Streets LA programme, a series of pilot projects, which include the planting of trees and the installation or a ‘cool pavement’ system
Phân tích: Đoạn văn nói về Greg Spotts đã có hai hành động
- trồng cây
- lặp đặt hệ thống vỉa hè mát
Dựa trên ngữ pháp như đã phân tích, danh từ số nhiều phù hợp là ‘trees’
Đáp án: trees
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| increased the number of trees | the planting of trees |
Questions 23-26
Look at the following statements (Questions 23-26) and the list of people below.
Match each statement with the correct person, A-E.
List of People
- A. Yanira Pineda
- B. Susanna Tol
- C. Elizabeth English
- D. Raisa Chowdhury
- E. Greg Spotts
Câu 23: It is essential to adopt strategies which involve and help residents of the region.
Dịch: Điều cần thiết là phải áp dụng các chiến lược có sự tham gia và giúp đỡ của cư dân trong khu vực.
Thông tin liên quan: Đoạn C, cuối đoạn, ‘For long-term success, it’s critical that we transition towards multifunctional approaches that embed natural processes and that engage and benefit communities and local decision-makers’
Phân tích: Đoạn C đang nói về ý kiến của ông Susanna Tol. Họ xây dựng đập ở Indonesia, giải pháp này đạt được thành công trung bình. Nhưng cơ sở hạ tầng truyền thống thường chỉ tập trung vào một giải pháp duy nhất. Cuối cùng ông nhấn mạnh là để thành công, cần phải thu hút cũng như mang lại lợi ích cho cộng đồng và những người ra quyết định tại địa phương.
Đáp án: B
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| involve | engage |
| help | benefit |
| residents of the region | communities and local decision-makers’ |
Câu 24: Interventions which reduce heat are absolutely vital for our survival in this location.
Dịch: Các biện pháp can thiệp làm giảm nhiệt độ là vô cùng quan trọng cho sự sống còn của chúng ta ở nơi này.
Thông tin liên quan: Đoạn F, giữa đoạn, ‘Urban cooling is literally a matter of life and death for our future in LA,’ says Spotts’
Phân tích: Đoạn F có nói về ý kiến của ông Greg Spotts rằng cần giảm nhiệt độ thành phố, đó là vấn đề sống còn cho tương lai của LA
Đáp án: E
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| reduce heat | urban cooling |
| absolutely vital for survival | a matter of life and death |
| in this location | in LA |
Câu 25: More work will need to be done in future decades to deal with the impact of rising water levels.
Dịch: Cần phải thực hiện nhiều nỗ lực hơn nữa trong những thập kỷ tới để giải quyết tác động của mực nước dâng cao.
Thông tin liên quan: Đoạn B, câu cuối cùng, …… the job is far from over. We know that in 20, 30, 40 years, we’ll need to go back in there and adjust to the changing environment,’ she says.
Phân tích: Đoạn B có nói về bà Yanira Pineda, và sau khi nhắc về việc nâng cao thành phố hay là lắp máy bơm nước cho thành phố, bà nói khoảng 20-40 năm nữa chúng ta lại phải tiếp tục thay đổi, thích nghi với môi trường.
Đáp án: A
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| future decades | in 20, 30, 40 years |
| More work will need to be done | the job is far from over |
Câu 26: The number of locations requiring action to adapt to flooding has grown in recent years.
Dịch: Số lượng địa điểm cần hành động để thích ứng với lũ lụt đã tăng lên trong những năm gần đây.
Thông tin liên quan: Đoạn D, giữa đoạn, When I started this,’ explains founder Elizabeth English, ‘climate change was not on the tip of everybody’s tongue, but this technology is becoming necessary in places that didn’t previously need it
Phân tích: Đây là ý kiến của bà Elizabeth English rằng khi bà mới bắt đầu Buoyant Foundation Project thì việc biến đổi khí hậu không phải ai cũng quan tâm, nhưng giờ thì công nghệ này (tức công nghệ nhà nổi) đã trở nên cần thiết ở những nơi trước đó không cần nó → tức nó đã xuất hiện ở nhiều nơi hơn, số lượng địa điểm cần công nghệ nhà nổi tăng lên.
- action to adapt to flooding = amphibious houses
- The number of locations …. has grown in recent years = is becoming necessary in places that didn’t previously need it
Đáp án: C
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà từ IELTS Thanh Loan giúp tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

Cambridge 20 Test 4 Passage 3: A new role for livestock guard dogs
You should spend about 20 minutes on Questions 27-40, which are based on Reading Passage 3 below.
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
A new role for livestock guard dogs
Livestock guard dogs, traditionally used to protect farm animals from predators, are now being used to protect the predators themselves
Vai trò mới của chó bảo vệ gia súc
Chó bảo vệ gia súc, vốn được sử dụng để bảo vệ gia súc khỏi động vật ăn thịt, giờ đây đang được sử dụng để bảo vệ chính những loài động vật ăn thịt.
A. For thousands of years, livestock guard dogs worked alongside shepherds to protect their sheep, goats and cattle from predators such as wolves and bears. But in the 19th and 20th centuries, when such predators were largely exterminated, most guard dogs lost their jobs. In recent years, however, as increased efforts have been made to protect wild animals, predators have become more widespread again. As a result, farmers once more need to protect their livestock, and guard dogs are enjoying an unexpected revival.
- shepherds /ˈʃep.ədz/ (noun): Những người chăn cừu
English definition: People whose job is to look after sheep, guiding and protecting them, especially while moving them to different grazing areas.
- cattle /ˈkæt.əl/ (noun): Gia súc, bò
English definition: Animals such as cows and bulls that are kept for milk, meat, or work on farms.
- exterminate /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪt/ (verb): Tiêu diệt, tận diệt
English definition: To kill or destroy completely, especially a large number of animals, insects, or people.
- revival /rɪˈvaɪ.vəl/ (noun): Sự hồi sinh, sự phục hồi
English definition: The process of becoming active, healthy, or popular again after a period of decline.
Trong hàng ngàn năm, chó bảo vệ gia súc đã sát cánh cùng người chăn cừu để bảo vệ đàn cừu, dê và gia súc khỏi những loài thú săn mồi như sói và gấu. Nhưng vào thế kỷ 19 và 20, khi những loài thú săn mồi này phần lớn bị tiêu diệt, hầu hết chó bảo vệ đều mất việc. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, khi các nỗ lực bảo vệ động vật hoang dã ngày càng được tăng cường, các loài thú săn mồi lại xuất hiện tràn lan. Kết quả là, người nông dân một lần nữa cần phải bảo vệ đàn gia súc của mình, và chó bảo vệ đang có một sự hồi sinh bất ngờ.
B. Today there are around 50 breeds of guard dogs on duty in various parts of the world. These dogs are raised from an early age with the animals they will be watching and eventually these animals become the dog’s family. (Q29) The dogs will place themselves between the livestock and any threat, barking loudly. If necessary, they will chase away predators, but often their mere presence is sufficient. ‘Their initial training is to make them understand that livestock is going to be their life,’ says Dan Macon, a shepherd with three guard dogs. (Q36) ‘A fluffy white puppy is fun to be around, but too much human affection makes it a great dog for guarding the front porch, rather than a great livestock guard dog.’
- breed /briːd/ (verb, noun): Nuôi sinh sản; giống loài
English definition: (verb) To keep animals for the purpose of producing young/ (noun) A particular type or variety of animal with specific characteristics.
- bark /bɑːk/ (UK), /bɑːrk/ (US) (noun, verb): Tiếng sủa; sủa
English definition: (noun) The sharp sound made by a dog/ (verb) To make a loud, short sound like a dog.
- sufficient /səˈfɪʃ.ənt/ (adjective): Đủ, đầy đủ
English definition: Enough for a particular purpose.
- front porch /frʌnt pɔːtʃ/ (noun phrase): Hiên trước nhà
English definition: A covered platform or area at the entrance of a house, usually located at the front.
Ngày nay, có khoảng 50 giống chó bảo vệ đang làm nhiệm vụ ở nhiều nơi trên thế giới. Những chú chó này được nuôi dưỡng từ nhỏ cùng với các loài động vật mà chúng sẽ trông coi và cuối cùng, những loài động vật này trở thành gia đình của chúng. Những chú chó sẽ đứng giữa đàn gia súc và bất kỳ mối đe dọa nào, sủa ầm ĩ. Nếu cần thiết, chúng sẽ xua đuổi những kẻ săn mồi, nhưng thường thì sự hiện diện của chúng là đủ. Dan Macon, một người chăn cừu có ba chú chó bảo vệ, cho biết: “Việc huấn luyện ban đầu là để chúng hiểu rằng gia súc sẽ là cuộc sống của chúng. Một chú chó con lông trắng muốt rất vui vẻ khi ở bên cạnh, nhưng quá nhiều tình cảm của con người khiến chúng trở thành một chú chó tuyệt vời để canh gác hiên nhà, thay vì là một chú chó canh gác gia súc tuyệt vời.”
C. The evidence indicates that guard dogs are highly effective. For example, in Portugal, biologist Silvia Ribeiro has found that more than 90 per cent of the farmers participating in a programme to train and use guard dogs to protect their herds against attack from wolves rate the performance of the dogs as very good or excellent. In a study carried out in Australia by Linda van Bommel and Chris Johnson at the University of Tasmania, more than 65 per cent of herders reported that predation stopped completely after they got the dogs, and almost all the rest saw a decrease in attacks. (Q35) ‘If they are managed and used properly, livestock guard dogs are the most efficient control method that we have in terms of the amount of livestock that they save from predation,’ says van Bommel.
Bằng chứng cho thấy chó bảo vệ có hiệu quả cao. Ví dụ, tại Bồ Đào Nha, nhà sinh vật học Silvia Ribeiro đã phát hiện ra rằng hơn 90% nông dân tham gia chương trình huấn luyện và sử dụng chó bảo vệ để bảo vệ đàn gia súc của họ khỏi sự tấn công của sói đánh giá hiệu suất của những con chó là rất tốt hoặc xuất sắc. Trong một nghiên cứu được thực hiện tại Úc bởi Linda van Bommel và Chris Johnson tại Đại học Tasmania, hơn 65% người chăn nuôi báo cáo rằng tình trạng săn mồi đã dừng lại hoàn toàn sau khi họ có chó, và hầu hết những người còn lại đều thấy các cuộc tấn công giảm xuống. Van Bommel cho biết: “Nếu được quản lý và sử dụng đúng cách, chó bảo vệ gia súc là phương pháp kiểm soát hiệu quả nhất mà chúng ta có về số lượng gia súc được cứu khỏi bị săn mồi”.
D. But today’s guard dogs also have a new role – to help preserve the predators. It is hoped that reductions in livestock losses can make farmers more tolerant of predators and less likely to kill them. In Namibia, more than 90 per cent of cheetahs live outside protected areas, close to humans raising livestock. As a result, the cheetahs are often held responsible for animal losses, and large numbers have been killed by farmers. (Q27) When guard dogs were introduced, more than 90 per cent of farmers reported a dramatic reduction in livestock losses, and said that as a result they were less likely to kill predators. Julie Young, at Utah State University in the US, believes this result applies widely. “There is common ground from the livestock perspective and from the conservation perspective,’ she says. (Q32) ‘If ranchers don’t have a dead cow, they will not make a call to apply for a permit to kill a wolf.”
- tolerant /ˈtɒl.ər.ənt/ (UK), /ˈtɑː.lɚ.ənt/ (US) (adjective): Khoan dung, chấp nhận sự khác biệt
English definition: Willing to accept behaviour or opinions different from one’s own, or able to endure something unpleasant.
- cheetah /ˈtʃiː.tə/ (noun): Báo gê-pa (loài báo chạy nhanh nhất)
English definition: A large wild cat known for being the fastest land animal.
- perspective /pəˈspek.tɪv/ (noun): Góc nhìn, quan điểm
English definition: A particular way of thinking about or understanding a situation or problem.
Nhưng những chú chó bảo vệ ngày nay còn có một vai trò mới – giúp bảo vệ động vật ăn thịt. Người ta hy vọng rằng việc giảm thiểu tổn thất gia súc có thể khiến nông dân khoan dung hơn với động vật ăn thịt và sẽ ít giết chúng hơn. Ở Namibia, hơn 90% loài báo gêpa sống bên ngoài các khu bảo tồn, gần với nơi con người chăn nuôi. Do đó, loài báo gêpa thường được cho là lí do động vật chết và nông dân giết chết khá nhiều báo. Khi chó bảo vệ được đưa vào sử dụng, hơn 90% nông dân báo cáo rằng số gia súc chết đã giảm đáng kể và vì vậy họ sẽ ít giết chết động vật ăn thịt hơn. Julie Young, tại Đại học Bang Utah ở Hoa Kỳ, tin rằng kết quả này được áp dụng rộng rãi. Bà nói: “Có điểm chung từ góc độ chăn nuôi và từ bảo tồn. Nếu chủ trang trại không có một con bò chết, họ sẽ không gọi điện để xin giấy phép giết 1 con sói.”
E. Looking at all the published evidence, Bethany Smith at Nottingham Trent University in the UK found that up to 88 per cent of farmers said they no longer killed predators after using dogs – (Q33) but warned that such self-reported results must be taken with a pinch of salt. What’s more, it is possible that livestock guard dogs merely displace predators to unprotected neighbouring properties, where their fate isn’t recorded. ‘In some regions, we work with almost every farmer, but in others only one or two have dogs,’ says Ribeiro. (Q34) ‘If we are not working with everybody, we are transferring the wolf pressure to the neighbour’s herd and he can use poison and kill an entire pack of wolves.’
- with a pinch of salt (idiom): Với chút hoài nghi, không hoàn toàn tin tưởng
English definition: To view something with skepticism or not take it completely seriously.
- merely /ˈmɪə.li/ (UK), /ˈmɪr.li/ (US) (adverb): Chỉ, đơn thuần
English definition: Used to emphasize that something is not more important than what you say; simply.
- displace /dɪsˈpleɪs/ (verb): Thay thế, chiếm chỗ, làm mất chỗ
English definition: To take the place of something or someone; to force something or someone out of its usual position.
- an entire pack of wolves /æn ɪnˈtaɪər pæk əv wʊlvz/ (noun phrase): Một bầy sói hoàn chỉnh
English definition: A complete group of wolves living or hunting together.
Xem xét tất cả các bằng chứng đã công bố, Bethany Smith tại Đại học Nottingham Trent ở Anh phát hiện ra rằng có tới 88% nông dân cho biết họ không còn giết động vật ăn thịt sau khi sử dụng chó – nhưng cảnh báo rằng những kết quả tự báo cáo như vậy cần được xem xét thận trọng. Hơn nữa, có khả năng chó bảo vệ gia súc chỉ xua đuổi động vật ăn thịt sang các khu đất lân cận không được bảo vệ, nơi số phận của chúng không được ghi nhận. Ribeiro cho biết: “Ở một số vùng, chúng tôi làm việc với hầu hết mọi nông dân, nhưng ở những vùng khác chỉ có một hoặc hai người có chó. Nếu chúng tôi không làm việc với tất cả mọi người, chúng tôi đang chuyển áp lực từ sói sang đàn của hàng xóm và anh ta có thể sử dụng thuốc độc và giết chết cả một đàn sói.“
F. Another concern is whether there may be unintended ecological effects of using guard dogs. Studies suggest that reducing deaths of one type of predator may have a negative impact on other species. The extent of this problem isn’t known, but the consequences are clear in Namibia. Cheetahs aren’t the only species that cause sheep and goat losses there: other predators also attack livestock. (Q37) In 2015, researchers reported that in spite of the impact farmers obtaining guard dogs had on cheetahs, the number of jackals killed by dogs and people actually increased. Guard dogs have other ecological impacts too. (Q38) They have been found to spread diseases to wild animals, including endangered Ethiopian wolves. (Q39) They may also compete with other carnivores for food. And by creating a ‘landscape of fear’, their mere presence can influence the behaviour of prey animals.
- jackal /ˈdʒæk.əl/ (noun): Chó hoang (loài ăn thịt nhỏ, sống thành bầy)
English definition: A small wild animal related to dogs, usually scavenging or hunting in packs.
- endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ (adjective): Có nguy cơ tuyệt chủng
English definition: At risk of no longer existing; in danger of extinction.
- carnivore /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/ (noun): Động vật ăn thịt
English definition: An animal that feeds on other animals.
Một mối quan ngại khác là liệu việc sử dụng chó bảo vệ có thể gây ra những tác động sinh thái không mong muốn hay không. Các nghiên cứu cho thấy việc giảm số lượng tử vong của một loài động vật ăn thịt có thể có tác động tiêu cực đến các loài khác. Mức độ của vấn đề này vẫn chưa được biết, nhưng hậu quả thì rất rõ ràng ở Namibia. Báo gêpa không phải là loài duy nhất gây ra tổn thất về cừu và dê ở đó: các loài săn mồi khác cũng tấn công gia súc. Năm 2015, các nhà nghiên cứu báo cáo rằng mặc dù việc người nông dân nuôi chó bảo vệ có tác động đến báo gêpa, nhưng số lượng chó rừng bị chó và người giết thực sự đã tăng lên. Chó bảo vệ cũng có những tác động sinh thái khác. Người ta phát hiện chúng lây lan dịch bệnh cho động vật hoang dã, bao gồm cả loài sói Ethiopia đang có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng cũng có thể cạnh tranh thức ăn với các loài ăn thịt khác. Và bằng cách tạo ra một “bối cảnh sợ hãi”, sự hiện diện của chúng có thể ảnh hưởng đến hành vi của các con mồi.
G. The evidence so far, however, indicates that these consequences aren’t always negative. (Q28) Guard dogs can deliver unexpected benefits by protecting vulnerable wildlife from predators. For example, (Q40) their presence has been found to protect birds which build their nests on the ground in fields, where foxes would normally raid them. Indeed, Australian researchers are now using dogs to enhance biodiversity and create refuges for species threatened by predation. So if we can get this right, there may be a bright future for guard dogs in promoting harmonious coexistence between humans and wildlife.
- raid /reɪd/ (noun, verb): Cuộc đột kích; đột kích
English definition: (noun) A sudden attack on a place, often to steal or cause damage/ (verb) To make a sudden attack on a place.
- harmonious coexistence /hɑːˈməʊ.ni.əs ˌkəʊ.ɪɡˈzɪs.təns/ (noun phrase): Sự cùng tồn tại hòa hợp
English definition: The situation in which different people, groups, or species live or exist together peacefully and without conflict.
Tuy nhiên, bằng chứng cho đến nay cho thấy những hậu quả này không phải lúc nào cũng tiêu cực. Chó bảo vệ có thể mang lại những lợi ích bất ngờ bằng cách bảo vệ động vật hoang dã dễ bị tổn thương khỏi động vật săn mồi. Ví dụ, sự hiện diện của chúng được phát hiện là giúp bảo vệ các loài chim làm tổ trên mặt đất trên đồng ruộng, nơi cáo thường đột nhập vào. Thật vậy, các nhà nghiên cứu Úc hiện đang sử dụng chó để tăng cường đa dạng sinh học và tạo ra nơi trú ẩn cho các loài bị đe dọa bởi nạn săn mồi. Vì vậy, nếu chúng ta có thể làm đúng điều này, chó bảo vệ có thể có một tương lai tươi sáng trong việc thúc đẩy sự chung sống hòa bình giữa con người và động vật hoang dã.
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật
PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 27–31
Reading Passage 3 has seven paragraphs, A–G.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A–G, in boxes 27–31 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
Câu 27. an example of how one predator has been protected by the introduction of livestock guard dogs
Dịch: một ví dụ về cách một loài săn mồi được bảo vệ bằng cách đưa chó bảo vệ gia súc vào sử dụng
Thông tin liên quan: Đoạn D, giữa đoạn, When guard dogs were introduced, more than 90 per cent of farmers reported a dramatic reduction in livestock losses, and said that as a result they were less likely to kill predators
Phân tích: Đoạn văn nói về ví dụ ở Namibia, báo thường bị giết do mọi người cho rằng báo giết động vật nuôi của họ (held responsible for animal losses). Sau đó, chó bảo vệ được nuôi nên phần lớn người nông dân thấy là vật nuôi không bị giết nữa → nên bản thân họ cũng không giết các con thú săn mồi (trong ví dụ này chính là con báo)
Đáp án: D
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| the introduction of livestock guard dogs | guard dogs were introduced |
Câu 28. an optimistic suggestion about the possible positive developments in the use of livestock guard dogs
Dịch: một gợi ý lạc quan về những phát triển tích cực có thể có trong việc sử dụng chó bảo vệ gia súc
Thông tin liên quan: Đoạn G, Guard dogs can deliver unexpected benefits by protecting vulnerable wildlife from predators
Phân tích: Đoạn G có khẳng định rất nhiều mặt lợi của chó bảo vệ gia súc
- bảo vệ chim trên tổ khỏi các con cáo
- tăng đa dạng sinh học, tạo nơi trú ẩn cho các loài bị đe dọa bởi nạn săn mồi
- thúc đẩy sự chung sống hòa bình giữa con người và động vật hoang dã
Đáp án: G
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| the possible positive developments | unexpected benefits |
Câu 29. a description of how the methods used by livestock guard dogs help to keep predators away
Dịch: mô tả về cách các phương pháp được chó bảo vệ gia súc sử dụng để giúp xua đuổi động vật ăn thịt
Thông tin liên quan: Đoạn B, câu thứ 3, The dogs will place themselves between the livestock and any threat, barking loudly. If necessary, they will chase away predators
Phân tích: Đoạn văn nói về hai cách để chó bảo vệ gia súc
- sủa thật to
- đôi khi có thể đuổi con mồi đi
Đáp án: B
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| keep predators away | chase away predators |
Câu 30. claims by different academics that the use of livestock guard dogs is a successful way of protecting farmers’ herds
Dịch: các học giả khác nhau tuyên bố rằng việc sử dụng chó bảo vệ gia súc là một cách thành công để bảo vệ đàn gia súc của nông dân
Thông tin liên quan: Toàn bộ đoạn C
Phân tích: Có rất nhiều học giả được nhắc tới ở đoạn C, với ý kiến cụ thể như sau:
- Nhà sinh vật học Silvia Ribeiro: trên 90% người dân tham gia chương trình đào tạo và sử dụng cho bảo vệ thì đều nói là chó thể hiện rất tốt, bảo vệ gia súc khỏi những con sói
- Hai ông Linda van Bommel and Chris Johnson khẳng định trên 65% những người nuôi cừu thì thấy tình trạng săn mồi không còn, còn 35% còn lại cho rằng tình trạng này ít nhất thì đã giảm
→ Vậy 3 người được nhắc tới chính bằng ‘different academics’ và họ đều chung khẳng định tích cực về việc sử dụng chó bảo vệ gia súc
Đáp án: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| a successful way | very good or excellent/ the most efficient control method |
Câu 31.
a reference to how livestock guard dogs gain their skills
Dịch: đề cập cách chó bảo vệ gia súc có được kỹ năng của chúng
Thông tin liên quan: Nửa đầu đoạn B
Phân tích: Cách thức đào tạo kĩ năng để chó bảo vệ gia súc đó là: nuôi chúng kể từ khi con nhỏ với gia súc, dạy chúng những con gia súc này là gia đình, là cuộc sống của chúng.
Đáp án: B
Questions 32-36
Look at the following statements (Questions 32-36) and the list of people below.
Match each statement with the correct person, A-E.
Write the correct letter, A-E, in boxes 32–36 on your answer sheet.
List of people
- A Dan Macon
- B Silvia Ribeiro
- C Linda van Bommel
- D Julie Young
- E Bethany Smith
Câu 32. The use of guard dogs may save the lives of both livestock and wild animals.
Dịch: Việc sử dụng chó bảo vệ có thể cứu sống cả gia súc và động vật hoang dã.
Thông tin liên quan: Đoạn D, toàn đoạn văn
Phân tích: Đoạn D nói về thực trạng ở Namibia là khi có chó thì gia súc không chết/ biến mất → con báo không được coi là thủ phạm nữa → mọi người ít giết chúng. Sau đó, đoạn văn khẳng định ý kiến của Julie Young rằng: If ranchers don’t have a dead cow, they will not make a call to apply for a permit to kill a wolf ⇒ Tức là chó bảo vệ cả con bò và cả con sói
Đáp án: D
Câu 33. Claims of a change in behaviour from those using livestock guard dogs may not be totally accurate.
Dịch: Những tuyên bố về sự thay đổi trong hành vi của những người sử dụng chó bảo vệ gia súc có thể không hoàn toàn chính xác.
Thông tin liên quan: Đoạn E
Phân tích: Ý kiến của Bethany Smith là 88% người nông dân nói họ không giết thú săn mồi nữa sau khi có chó bảo vệ xuất hiện, nhưng cũng cảnh bảo là đây chỉ là kết quả họ tự báo cáo, cần xem xét cẩn thận. Nhiều khi, chỉ đơn giản là chúng ta đang đuổi những con thú săn mồi từ nơi được chó bảo vệ sang nơi không có chó ⇒ kết quả là không chính xác.
Vậy thì:
- Claims of a change in behaviour from those using livestock guard dogs = Chính là việc người nông dân bảo chó xuất hiện thì họ không giết các con săn mồi nữa
- may not be totally accurate = must be taken with a pinch of salt
Đáp án: E
Câu 34. There may be negative results if the use of livestock guard dogs is not sufficiently widespread.
Dịch: Có thể có những kết quả tiêu cực nếu việc sử dụng chó bảo vệ gia súc không được phổ biến rộng rãi.
Thông tin liên quan: Đoạn E, câu cuối cùng, ‘If we are not working with everybody, we are transferring the wolf pressure to the neighbour’s herd and he can use poison and kill an entire pack of wolves’
Phân tích: Đoạn văn có nói về việc nếu quá trình sử dụng chó bảo vệ không được thực hiện với tất cả nông dân → chúng ta đang chỉ đuổi các con sói sang đàn cừu của nhà hàng xóm thôi, và ông hàng xóm có thể dùng độc giết cả đàn sói (tức là việc dùng chó bảo vệ mà không áp dụng rộng rãi thì nó cũng không có lợi gì cho cả gia súc và động vật hoang dã) ⇒ Đây là ý kiến của Ribeiro
Đáp án: B
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| not sufficiently widespread | not working with everybody |
Câu 35. Livestock guard dogs are the best way of protecting farm animals, as long as the dogs are appropriately handled.
Dịch: Chó bảo vệ gia súc là cách tốt nhất để bảo vệ động vật trang trại, miễn là chúng được huấn luyện đúng cách.
Thông tin liên quan: Đoạn C, câu cuối cùng, If they are managed and used properly, livestock guard dogs are the most efficient control method that we have in terms of the amount of livestock that they save from predation
Phân tích: Đoạn văn nói về ý kiến của Linda van Bommel rằng chó là cách hiệu quả nhất để bảo vệ gia súc khỏi các loài săn mồi, với điều kiện là nó được quản lý và sử dụng 1 cách hợp lý
Đáp án: C
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| appropriately handled | are managed and used properly |
Câu 36: Teaching a livestock guard dog how to do its work needs a different focus from teaching a house guard dog.
Dịch: Việc huấn luyện chó bảo vệ gia súc cách thực hiện công việc cần có sự tập trung khác so với việc huấn luyện chó bảo vệ nhà.
Thông tin liên quan: Đoạn B, câu cuối cùng, A fluffy white puppy is fun to be around, but too much human affection makes it a great dog for guarding the front porch, rather than a great livestock guard dog
Phân tích: Ý kiến của ông Dan Macon là nếu muốn có chó canh gác hiên nhà thì cho chúng tình cảm con người, con nếu muốn có chó để bảo vệ gia súc thì phải biến gia súc thành gia đình, thành cuộc sống của chúng → Cách dạy khác nhau
Đáp án: Dan Macon
Questions 37–40
Complete the summary below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 37–40 on your answer sheet.
Unintended ecological effects of using guard dogs
In Namibia, livestock guard dogs have been used to protect domestic animals from attacks by cheetahs. This has led to a rise in the deaths of other predators, particularly 37___________. In addition, it has been suggested that the dogs could have 38___________ which may affect other species, and that they may reduce the amount of 39___________ available to certain wild animals. On the other hand, these dogs may help birds by protecting their nests. These might otherwise be threatened by predators such as 40___________.
Dịch: Những tác động sinh thái không mong muốn của việc sử dụng chó bảo vệ
Ở Namibia, chó bảo vệ gia súc đã được sử dụng để bảo vệ vật nuôi khỏi sự tấn công của báo gêpa. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng số lượng các loài săn mồi khác bị chết, đặc biệt là 37___________. Ngoài ra, người ta cho rằng những con chó này có thể có 38___________, điều này có thể ảnh hưởng đến các loài khác và chúng có thể làm giảm lượng 39___________ có sẵn cho một số loài động vật hoang dã. Mặt khác, những con chó này có thể giúp các loài chim bằng cách bảo vệ tổ của chúng. Nếu không, tổ của chúng có thể bị đe dọa bởi các loài săn mồi như 40___________.
Câu 37. Vị trí trống cần điền danh từ chỉ 1 loài thú săn mồi
Thông tin liên quan: Đoạn F, In 2015, researchers reported that in spite of the impact farmers obtaining guard dogs had on cheetahs, the number of jackals killed by dogs and people actually increased
Phân tích: Mặc dù khi có chó, các loài gia súc được bảo vệ, người dân không giết báo nữa, nhưng số lượng chó rừng bị giết lại tăng lên, chính là các con chó bảo vệ gia súc hay con người giết chúng.
Đáp án: jackals
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| a rise in the deaths | the number……. killed by ….. increased |
Câu 38. Vị trí trống cần điền là danh từ
Thông tin liên quan: Đoạn F, They have been found to spread diseases to wild animals
Phân tích: Chó có bệnh, bệnh này ảnh hưởng tới các động vật hoang dã khác
Đáp án: diseases
Câu 39. Vị trí trống cần điền danh từ không đếm được do đi cùng cụm ‘the amount of’
Thông tin liên quan: Đoạn F, câu gần cuối, They may also compete with other carnivores for food
Phân tích: Chó cạnh tranh nguồn thức ăn với các động vật ăn thịt khác → tương đương với việc chó giảm lượng thức ăn dành cho động vật ăn thịt.
Đáp án: food
Câu 40. Vị trí trống cần điền danh từ, tương đương một loài săn mồi
Thông tin liên quan: Đoạn G, câu thứ 2, their presence has been found to protect birds which build their nests on the ground in fields, where foxes would normally raid them
Phân tích: Chó bảo vệ tổ chim, nếu không thì các con cáo đã tấn công rồi
Đáp án: foxes
| Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
| be threatened by | raid them |
Các sách ôn thi IELTS nào phù hợp với band 6.0+
Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao
Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-20
Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp





