Cấu trúc Despite là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn công thức Despite với công thức In spite of, Although, Though hay Even though. Bài viết dưới đây IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn cách dùng Despite và In spite of cũng như các điểm ngữ pháp tương tự khác, giúp bạn dễ dàng phân biệt và ứng dụng chính xác trong từng tình huống.
Despite là gì trong tiếng anh?
Despite là từ tiếng Anh được sử dụng với ý nghĩa là “bất kể” hoặc “mặc dù”, biểu thị sự đối lập giữa hai mệnh đề trong cùng một câu. Từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu và theo sau thường là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ với Despite clause:
- Despite the rain, they continued their journey.
- Despite his age, he runs marathons.
Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Despite:
- In spite of
- Although
- Though
- Even though
- Regardless of
- Granting all this
- In the face of
- While
- Without regard to
- Yet
- Even with
- Even if
Cách sử dụng cấu trúc Despite trong tiếng anh
Cấu trúc Despite trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt sự tương phản, chỉ ra rằng một sự việc vẫn xảy ra mặc dù có trở ngại hoặc điều kiện không thuận lợi. Mặc dù khá dễ hiểu về mặt ý nghĩa nhưng cách sử dụng từ này đúng ngữ pháp lại gây khó khăn cho nhiều người học. Ở phần dưới đây, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu cách sử dụng Despite một cách chi tiết nhất để tránh mắc phải những lỗi không đáng có.
Despite + noun/ noun phrase
Cấu trúc Despite N (danh từ) hoặc Noun phrase (cụm danh từ) là điểm ngữ pháp được ứng dụng khá phổ biến trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Cụ thể, sau Despite sẽ cộng với danh từ hoặc cụm danh từ, đứng trước hoặc đứng sau một mệnh đề có ý nghĩa tương phản.
Ví dụ:
- Despite the weather, my parents went on a picnic. (Mặc dù thời tiết không thuận lợi, bố mẹ tôi vẫn đi dã ngoại.)
- Despite her illness, Lisa attended the meeting. (Mặc dù bị ốm, Lisa vẫn tham dự cuộc họp.)
Despite + gerund (V-ing)
Cách kết hợp Despite Ving là cấu trúc thể hiện hành động vẫn tiếp tục xảy ra bất chấp mọi hoàn cảnh khó khăn. Theo đó, khi sử dụng động từ sau Despite thì cấu trúc sẽ là V-ing để chuyển động từ thành danh động từ. Cấu trúc này được áp dụng khi cả hai vế cùng chủ ngữ.
Ví dụ:
- Despite feeling tired, my boyfriend continued working. (Mặc dù cảm thấy mệt, bạn trai tôi vẫn tiếp tục làm việc.)
- Despite being late, my sister didn’t rush. (Dù đã muộn, chị gái tôi vẫn không vội vàng.)
Despite + wh-phrases
Cấu trúc Despite cũng có thể đi kèm với các cụm từ bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-phrases) như what, where, when, để chỉ ra sự đối lập.
Ví dụ:
- Despite what Nam said, I still don’t believe him. (Mặc dù những gì Nam nói, tôi vẫn không tin anh ta.)
- Despite where they live, they manage to come to the city every day. (Mặc dù nơi họ sống khá xa, họ vẫn xoay xở để đến thành phố mỗi ngày.)
Despite + the fact that + clause
Despite the fact that là gì là một trong những thắc mắc thường gặp của người học tiếng Anh. Vậy ở cấu trúc này, Despite đi với gì? Despite the fact that được theo sau bởi một mệnh đề (Clause) hoàn chỉnh (đầy đủ chủ ngữ và động từ), nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ giữa hai ý kiến hoặc tình huống hiện tại.
Ví dụ:
- Despite the fact that he lacked experience, he performed exceptionally well.
(Mặc dù thực tế là anh ấy thiếu kinh nghiệm, anh ấy đã thể hiện rất tốt.)
- Despite the fact that Mai had never traveled abroad before, she navigated the unfamiliar city with confidence and ease. (Mặc dù thực tế là Mai chưa từng ra nước ngoài trước đây, cô ấy vẫn tự tin khám phá thành phố lạ một cách dễ dàng.)
Phân biệt cấu trúc Despite, In spite of, Though, Although và Even Though
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa các công thức Although Despite In spite of, Though, và Even Though do chúng đều mang nghĩa “mặc dù”. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ pháp của các từ và cụm từ trên có sự khác biệt rõ ràng. Việc hiểu đúng các cấu trúc Although, Despite, In spite of, Though và Even though sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.
Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
Despite | + Danh từ/ Cụm danh từ hoặc V-ing, dùng để chỉ sự tương phản. | Despite the rain, they went outside. (Dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài.) |
In spite of | + Danh từ/ Cụm danh từ hoặc V-ing, dùng tương tự như Despite. | In spite of his injury, Hoang finished the race. (Mặc dù bị thương, Hoàng vẫn hoàn thành cuộc đua.) |
Though | + Mệnh đề (clause), diễn tả sự tương phản nhẹ, thường dùng trong văn nói. | Though Tony was tired, he kept working. (Mặc dù Tony cảm thấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
Although | + Mệnh đề (clause), dùng để chỉ sự tương phản, thường dùng trong văn viết. | Although it was cold, we went swimming. (Mặc dù trời lạnh, chúng tôi vẫn đi bơi.) |
Even though | + Mệnh đề (clause), nhấn mạnh hơn sự tương phản so với Although. | Even though Linda studied hard, she didn’t pass the exam. (Mặc dù Linda học rất chăm, cô ấy vẫn không đỗ kỳ thi.) |
Cấu trúc Despite và In Spite Of trong tiếng Anh
Cấu trúc In spite of và Despite luôn được kết hợp với danh từ, cụm danh từ hay Ving để thể hiện sự tương phản trong câu.
- In spite of/ Despite + Noun/ Noun Phrase/ Ving + Clause
- Clause + In spite of/ Despite + Noun/ Noun Phrase/ Ving
Lưu ý: Tương tự với Despite, cấu trúc In spite of the fact that sẽ giữ vai trò là một mệnh đề trạng ngữ trong câu.
Ví dụ về cách dùng In spite of và Despite:
- Despite the heavy traffic, we arrived on time. (Mặc dù giao thông đông đúc, chúng tôi vẫn đến đúng giờ.)
- In spite of his young age, he is very mature for his years. (Mặc dù anh ấy còn trẻ, nhưng anh ấy rất chín chắn.)
- Despite the fact that she was exhausted, she finished the project before the deadline. (Mặc dù cô ấy rất mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- In spite of the fact that it was raining heavily, they continued with their outdoor plans. (Mặc dù trời đang mưa rất lớn, họ vẫn tiếp tục kế hoạch ngoài trời của mình.)
Cấu trúc Although, Though, Even Though trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu cấu trúc Despite cách dùng như thế nào, chúng ta sẽ khám phá về công thức của các từ đồng nghĩa khác. Nếu sau Despite và In spite of là một danh từ, cụm danh từ hay Ving thì các từ Although, Though và Even though sẽ đi kèm với một mệnh đề.
Although/ Though/ Even though + Clause
Dù có cùng ý nghĩa và có thể thay thế cho nhau, Although, Though và Even though vẫn mang những sắc thái biểu cảm riêng biệt và được sử dụng trong những tình huống khác nhau.
- Đặt “Though” ở đầu câu sẽ mang lại cảm giác trang trọng hơn so với Although.
- “Even though” nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn cả Although và Though.
- Trong văn viết trang trọng, ta có thể sử dụng mệnh đề rút gọn với “Although và Though”. Ngược lại, “Though” thường xuất hiện trong giao tiếp thường ngày, tạo không khí thân mật hơn.
Ví dụ:
- Though facing economic challenges, the company managed to increase its profits. (Mặc dù đối mặt với những thách thức kinh tế, công ty vẫn xoay xở để tăng lợi nhuận.)
- Even though it was pouring rain, the football match was not canceled. (Mặc dù trời mưa rất to, trận bóng đá vẫn không bị hủy.)
- Although exhausted, she continued working until late at night. (Mặc dù rất mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.)
- I didn’t like the movie, though the special effects were pretty cool. (Tôi không thích bộ phim, nhưng hiệu ứng đặc biệt thì khá ấn tượng.)
Cách chuyển đổi cấu trúc Although và Despite trong câu
Việc chuyển đổi linh hoạt giữa Although và Despite không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng mà còn thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc này để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Ở trường hợp này, việc chuyển đổi từ công thức Although sang Despite sẽ được thực hiện bằng cách đưa tính từ lên trước danh từ, sau đó bỏ đi động từ To be:
Although + Noun + to be + Adjective → Despite + Adjective + Noun
Ví dụ: Although the weather was cold, we went for a walk.
→ Despite the cold weather, we went for a walk.
Cách chuyển đổi được thực hiện bằng việc bỏ đi chủ ngữ và thêm Ving
Clause 1 + Although + Clause 2 → Clause + Despite + V-ing
Ví dụ: Although he knew the presentation was important, he couldn’t help feeling nervous.
→ Despite knowing the presentation was important, he couldn’t help feeling nervous.
Nếu mệnh đề trong câu có chứa đại từ, động từ Be và tính từ, chúng ta sẽ đổi đại từ sang đại từ sở hữu, tính từ sang danh từ và bỏ To be.
Although + Pronoun + to be + Adjective → Despite + Possessive Pronouns + Noun
Ví dụ: Although he was late, the meeting proceeded smoothly.
→ Despite his lateness, the meeting proceeded smoothly.
Bài tập vận dụng và lời giải chi tiết cho cấu trúc Despite
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Although/ Despite)
- _______ the bad weather, we decided to go hiking.
- He got the job _______ his lack of experience.
- _______ being tired, she continued studying until late.
- _______ he tried hard, he couldn’t solve the problem.
- We enjoyed the concert _______ it was raining.
Lời giải:
- Despite
- Despite
- Despite
- Although
- Although
Chuyển các câu sau sang cấu trúc Despite
- Though it was raining, they went to the park.
→ _______. - Although she was ill, she attended the meeting.
→ _______. - Even though he worked hard, he didn’t pass the exam.
→ _______. - Although they were poor, they lived happily.
→ _______. - Although the food was cold, I ate it all.
→ _______.
Lời giải:
- Despite the rain, they went to the park.
- Despite being ill, she attended the meeting.
- Despite working hard, he didn’t pass the exam.
- Despite their poverty, they lived happily.
- Despite the cold food, I ate it all.
Bài tập 3: Xác định câu sau đúng (True) hay sai (False) về mặt ngữ pháp:
- Despite of his illness, he went to work.
- Despite she was late, the teacher allowed her to enter the class.
- Despite being tired, she finished the homework.
- In spite of it rains, we will go hiking.
- Despite the fact that he worked hard, he failed the exam.
Lời giải:
- False (phải bỏ “of” sau Despite)
- False (phải dùng the fact that nếu theo sau Despite là mệnh đề)
- True
- False (phải dùng Despite the fact that hoặc Although thay vì In spite of với mệnh đề)
- True
Bài tập 4: Hoàn thành các câu sau sử dụng Despite hoặc In spite of và từ gợi ý trong ngoặc:
- _______ (rain), we still played football.
- _______ (his wealth), he lives a simple life.
- _______ (not have much experience), she did a great job.
- _______ (the difficulty), they managed to solve the problem.
- _______ (he try hard), he didn’t pass the driving test.
Lời giải:
- Despite/In spite of the rain, we still played football.
- Despite/In spite of his wealth, he lives a simple life.
- Despite/In spite of not having much experience, she did a great job.
- Despite/In spite of the difficulty, they managed to solve the problem.
- Despite the fact that he tried hard, he didn’t pass the driving test.
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức bổ ích về cách sử dụng và ý nghĩa của cấu trúc Despite trong tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin trên, bạn có thể hiểu rõ sau Despite là gì và các điểm ngữ pháp Although Despite In spite of. Việc nắm vững những nội dung kiến thức này sẽ giúp câu văn của bạn phong phú hơn, đồng thời góp phần thể hiện sự linh hoạt và tinh tế trong cách diễn đạt. Nếu bạn cần nâng cao kiến thức tiếng Anh, hãy tham khảo khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan. Với đội ngũ giáo viên trình độ cao, kinh nghiệm dày dặn và chương trình học chuyên biệt, học viên sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình.