Là một trong những liên từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, “Although” được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý tưởng trong một câu. Mặc dù xuất hiện phổ biến trong văn viết và văn nói, nhưng việc sử dụng chính xác cấu trúc Although thường gây khó khăn cho nhiều người học Anh ngữ. Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng cấu trúc câu Although, cũng như cách phân biệt Although với các liên từ khác như Despite, In spite of và Even though.
1- Định nghĩa
Although” là một liên từ mang ý nghĩa “mặc dù,” “cho dù,” hay “dẫu cho”, cấu trúc Although được sử dụng để diễn tả sự đối lập, hoặc tương phản về mặt logic giữa hai mệnh đề trong cùng một câu.
- Although it was raining heavily, we decided to go for a walk. (Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.)
- She got the job although she didn’t have much experience. (Cô ấy đã nhận được công việc mặc dù cô ấy không có nhiều kinh nghiệm.)
2 – Công thức cấu trúc Although
“Although + S1 + V1 + …, S2 + V2 + …”
“S1 + V1 + … although S2 + V2 + …”
Cách sử dụng cấu trúc Although trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Although thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu và đi kèm với một mệnh đề đầy đủ có cả chủ ngữ và động từ. Theo đó, Although cấu trúc sẽ được đặt ở mệnh đề phụ trong câu với vai trò bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính, vì vậy chúng không thể đứng độc đập một mình. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn chi tiết về cách dùng cấu trúc câu Although cơ bản nhất trong tiếng Anh.
Cấu trúc Although ở đầu câu
Khi Although được đặt ở đầu câu, chúng thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và mang nghĩa “Mặc dù… nhưng…”.
“Although + S1 + V1 + …, S2 + V2 + …”
Ví dụ:
- Although the traffic was terrible, we still arrived at the meeting on time.
(Dù giao thông rất tệ, chúng tôi vẫn đến cuộc họp đúng giờ.)
- Although the weather was cold, she decided to go for a run.
(Mặc dù thời tiết lạnh, cô ấy vẫn quyết định đi chạy bộ.)
Lưu ý: Trong tiếng Việt, ta thường thêm “nhưng” vào sau mệnh đề “Mặc dù”, nhưng trong tiếng Anh, không được thêm “but” sau “Although”. Thay vào đó, chỉ cần dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Cấu trúc Although ở giữa câu
Khi Although được sử dụng ở giữa câu, chúng thường nhấn mạnh sự đối lập giữa hai sự việc hoặc đối tượng.
“S1 + V1 + … although S2 + V2 + …”
Ví dụ:
- She completed the project, although it took much longer than expected. (Cô ấy đã hoàn thành dự án, mặc dù mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
- The cake turned out delicious, although I accidentally used the wrong ingredients. (Chiếc bánh rất ngon, mặc dù tôi vô tình dùng sai nguyên liệu.)
Cấu trúc Although trong câu rút gọn
Cấu trúc Although có thể được rút gọn khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau. Trong trường hợp này, bạn có thể rút gọn mệnh đề chứa “Although” bằng cách lược bỏ chủ ngữ và động từ “to be”, hoặc chuyển mệnh đề thành một cụm danh từ.
- Nếu mệnh đề chứa “Although” là chủ động, chuyển động từ chính thành dạng V-ing.
- Nếu mệnh đề chứa “Although” ở dạng bị động, chuyển động từ chính thành quá khứ phân từ (V-ed/V3).
Ví dụ:
- Although I listened to the entire song, I still don’t understand it ➡ Although listening to the entire song, I still don’t understand it. (Mặc dù nghe cả bài nhạc, tôi vẫn không hiểu.)
- Although my sister is quite attractive, she often feels insecure ➡ Although quite an attractive sister, she often feels insecure. (Mặc dù chị tôi rất xinh, nhưng chị ấy thường cảm thấy thiếu tự tin.)
- Although I purchased new clothes, I continue to wear my old ones ➡ Although purchasing new clothes, I continue to wear my old ones. (Mặc dù tôi đã mua quần áo mới, nhưng tôi vẫn mặc quần áo cũ.)
- His phone malfunctioned again although it was repaired last week ➡ Although repaired last week, his phone malfunctioned again. (Mặc dù được sửa vào tuần trước, điện thoại của anh ấy lại gặp sự cố lần nữa.)
Phân biệt Although với các liên từ khác
Bên cạnh cấu trúc Although quen thuộc, người học cũng có thể sử dụng các liên từ đồng nghĩa khác như “Though”, “Even though”, “Despite” và “In spite of.” Mặc dù các từ này đều mang ý nghĩa đối lập, nhưng chúng lại có sự khác biệt về mặt cấu trúc và cách sử dụng. Hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết trong bảng dưới đây nhé!
Phân biệt cách sử dụng và cấu trúc Although với Though, Even though
CẤU TRÚC ALTHOUGH | CẤU TRÚC THOUGH, EVEN THOUGH | |
Giống nhau |
|
|
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
Although: We had a great time camping, although the weather wasn’t ideal yesterday. (Chúng tôi đã có thời gian cắm trại tuyệt vời, mặc dù thời tiết không được lý tưởng vào ngày hôm qua.) |
Even though: Sarah decided to buy a new coat, even though she didn’t have enough money. (Sarah đã quyết định mua một chiếc áo khoác mới dù cô ấy không đủ tiền.) Though: Though I have extensive experience in Marketing, I didn’t secure the job. (Mặc dù tôi có nhiều kinh nghiệm trong ngành Marketing, tôi vẫn không nhận được công việc đó.) |
Phân biệt cách sử dụng và cấu trúc Although với Despite, In spite of
CẤU TRÚC ALTHOUGH | CẤU TRÚC DESPITE, IN SPITE OF | |
Giống nhau |
|
|
Khác nhau |
|
|
Ví dụ | Although:
Although it’s chilly outside, she insists on having ice cream. (Mặc dù trời lạnh, cô ấy vẫn khăng khăng muốn ăn kem.) |
Despite: Despite the chilly weather, she insists on wearing a dress. (Mặc dù thời tiết lạnh, cô ấy vẫn muốn mặc váy.) In spite of: In spite of feeling exhausted, I still want to go to work. (Mặc dù cảm thấy kiệt sức, tôi vẫn muốn đi làm.) |
Bài tập vận dụng và lời giải chi tiết cho cấu trúc Although
Để nắm vững cách sử dụng cấu trúc Although trong các tình huống khác nhau, bạn NÊN thực hành thường xuyên thông qua một số bài tập vận dụng sau:
Bài tập 1: Điền liên từ Although / Even though / In spite of / Despite phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau
1. We had a great time at the concert ___________ the sound system had some technical issues.
2. ___________ it was late at night, he continued working on his project.
3. The food was not of good quality __________ being really expensive.
4. They liked their summer holiday ________ the rain.
5. We still play football outside _______ the heat of the sun.
6. _________ the show was interesting, many people left before it ended.
7. _________ disheartened by failures, he still kept trying.
8. ________ her laziness, she still goes jogging every morning.
9. _________ the bad weather, they still practised outdoors.
10. __________ more expensive, the new model is safer and more efficient.
Đáp án:
1. although / even though
2. Although / Even though 3. although / even though / despite / in spite of 4. despite / in spite of 5. despite / in spite of |
6. Although / Even though
7. Although / Even though 8. Despite / In spite of 9. Despite / In spite of 10. Although / Even though |
Bài tập 2: Sử dụng từ gợi ý viết lại các câu sau
1. He had his leg injured. He still managed to play football.
→ Despite ___________________________________.
2. I reminded him to send my letter to them. He totally forgot that.
→ Although ___________________________________.
3. I tried hard. I received no rewards.
→ In spite of ___________________________________.
4. Although Mary was sick yesterday, she still went to work.
→ Despite the fact that ___________________________________.
5. Despite the dirty room, Nam didn’t clean it.
→ Even though the room ___________________________________.
6. Despite the fact that John studied very hard, he failed this test.
→ Although ___________________________________.
7. Her brother enjoys this job even although his salary is low.
→ In spite of __________________________________.
8. The film poster is nice. I don’t like to see it.
→ Although __________________________________.
9. Although the weather was cold, they still ate ice-cream.
→ They still ate ice-cream despite _______________.
10. Despite having a map on our phones, we still got lost.
→ Although we had __________________________________.
Đáp án:
1. Despite his injured leg, he still managed to play football.
2. Although I reminded him to send my letter to them, he totally forgot that.
3. In spite of trying hard, I received no rewards.
4. Despite the fact that Mary was sick yesterday, she still went to work.
5. Even though the room was dirty, Nam didn’t clean it.
6. Although John studied very hard, he failed this test.
7. In spite of the low salary, her brother enjoys this job.
8. Although the film poster is nice, I don’t like to see it.
9. They still ate ice-cream despite the cold weather.
10. Although we had a map on our phones, we still got lost.
Bài 3: Xem xét những câu phía dưới, hãy cùng tìm và sửa những lỗi sai (nếu có)
1. Although being a poor, Mary studied very well.
2. Despite Linda had completed this hard project, she went to sleep.
3. The flight wasn’t postponed although the stormy weather.
4. Although the heavily storm, I still went to French class last Tuesday.
5. Despite Phuong Anh was very thirsty, she didn’t drink too much.
Đáp án:
1. Although ⇒ In spite of
2. Despite ⇒ Although
3. although ⇒ despite/in spite of
4. Although ⇒ Despite/In spite of
5. Despite ⇒ Although
Như vậy, qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về cấu trúc Although. Mong rằng với những thông tin hữu ích được chia sẻ từ bài viết, bạn sẽ hiểu rõ cấu trúc câu Although là gì, cách dùng Although và các liên từ Despite, In spite of, Even though để diễn đạt ý nghĩa đối lập trong giao tiếp hàng ngày và luyện thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi IELTS.
Ngoài ra, để trang bị nền tảng vững chắc cho kỳ thi này, bạn có thể cân nhắc tham gia khóa luyện thi online IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa dành riêng cho học viên mới bắt đầu, khóa học sẽ giúp bạn từng bước củng cố kiến thức tiếng Anh nền tảng, tạo nền móng vững vàng, đồng thời trau dồi và phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết bạn nhé!