Giải IELTS Writing Task 2 ngày 23/11/2024 – Decreasing crime rates

Writing Task 2 ngày 23/11/2024

Crime rates are likely to decrease as advancements in technology make it easier to prevent and solve crimes. To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience

Bài mẫu

Advancements in technology have revolutionized various aspects of life, including crime prevention and resolution. I completely agree that technological progress has the potential to significantly reduce crime rates, as it enhances both the ability to deter criminal activities and to solve crimes more efficiently.

One compelling reason why crime rates are likely to decline with technological advancements is that modern surveillance and security systems act as effective deterrents to criminal behavior. Innovations such as facial recognition, AI-powered monitoring, and CCTV cameras have made it increasingly difficult for offenders to operate undetected. For instance, many urban areas now rely on sophisticated surveillance networks that track suspicious activity in real time, enabling law enforcement agencies to respond promptly and potentially prevent crimes before they occur. Additionally, technologies like biometric authentication systems and advanced alarms have fortified both public and private spaces, making it harder for criminals to breach security.

Another major reason is the role of technology in solving crimes faster and more accurately. Modern forensic tools, such as DNA analysis and digital evidence retrieval, have drastically improved investigators’ ability to identify perpetrators. For example, advancements in data mining and artificial intelligence allow law enforcement to analyze vast amounts of information, identify patterns, and predict criminal hotspots. Furthermore, the use of digital tracking devices, such as GPS and mobile phone data, has helped recover stolen property and apprehend offenders with greater precision. These tools expedite the resolution of illegal cases.

In conclusion, I strongly agree that technological advancements have transformed crime prevention and investigation, making it increasingly difficult for criminal activities to go unnoticed or unresolved, therefore reducing crime rates. 

Từ vựng hay

  • Act as a deterrent to  /ækt æz ə dɪˈtɜːrənt tuː/: Có tác dụng ngăn chặn, răn đe
    English meaning: To discourage or prevent someone from taking certain actions, especially harmful or illegal ones.
  • Sophisticated surveillance networks /səˈfɪstɪkeɪtɪd səˈveɪləns ˈnɛtwɜːks/: Các mạng lưới giám sát tinh vi
    English meaning: Advanced and highly developed systems for monitoring and observing activities, often involving cameras and artificial intelligence.
  • Law enforcement agencies /lɔː ɪnˈfɔːsmənt ˈeɪdʒənsiːz/: Các cơ quan thực thi pháp luật
    English meaning: Organizations responsible for ensuring laws are obeyed, such as the police or other security forces.
  • Biometric authentication systems /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən ˈsɪstəmz/: Hệ thống xác thực sinh trắc học
    English meaning: Systems that verify an individual’s identity using unique biological characteristics, such as fingerprints or facial recognition.
  • Advanced alarms /ədˈvɑːnst əˈlɑːmz/: Hệ thống báo động tiên tiến
    English meaning: Modern security systems designed to alert users of potential threats or intrusions, often integrated with smart technology.
  • Breach security /briːtʃ sɪˈkjʊərəti/: Phá vỡ hoặc vi phạm an ninh
    English meaning: To break through or bypass security measures, gaining unauthorized access to restricted areas or systems.
  • Modern forensic tools /ˈmɒdən fəˈrɛnsɪk tuːlz/: Công cụ pháp y hiện đại
    English meaning: Contemporary tools and techniques used in crime investigations, such as DNA testing and digital forensics.
  • Digital evidence retrieval /ˈdɪdʒɪtl ˈɛvɪdəns rɪˈtriːvl/: Truy xuất chứng cứ kỹ thuật số
    English meaning: The process of collecting and recovering information from digital devices, such as computers or smartphones, for use in investigations.
  • Perpetrators /ˈpɜːpɪtreɪtəz/: Thủ phạm
    English meaning: Individuals who commit illegal or harmful acts.
  • Criminal hotspots /ˈkrɪmɪnl ˈhɒtspɒts/: Điểm nóng tội phạm
    English meaning: Areas with a high concentration of criminal activities.
  • Digital tracking devices /ˈdɪdʒɪtl ˈtrækɪŋ dɪˈvaɪsɪz/: Thiết bị theo dõi kỹ thuật số
    English meaning: Electronic tools used to monitor and track the location or movement of objects, people, or vehicles.
  • Expedite /ˈɛkspɪdaɪt/: Đẩy nhanh, xúc tiến
    English meaning: To speed up or make a process happen more quickly and efficiently.

Lược dịch tiếng Việt 

Những tiến bộ trong công nghệ đã cách mạng hóa nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả phòng ngừa và giải quyết tội phạm. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng tiến bộ công nghệ có tiềm năng làm giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm, vì nó tăng cường cả khả năng ngăn chặn các hoạt động tội phạm và giải quyết tội phạm hiệu quả hơn.

Một lý do thuyết phục tại sao tỷ lệ tội phạm có khả năng giảm khi công nghệ tiến bộ là hệ thống giám sát và an ninh hiện đại đóng vai trò răn đe hiệu quả đối với hành vi phạm tội. Những cải tiến như nhận dạng khuôn mặt, giám sát hỗ trợ AI và camera CCTV đã khiến tội phạm ngày càng khó hoạt động mà không bị phát hiện. Ví dụ, nhiều khu vực đô thị hiện nay dựa vào mạng lưới giám sát tinh vi theo dõi hoạt động đáng ngờ theo thời gian thực, cho phép các cơ quan thực thi pháp luật phản ứng kịp thời và có khả năng ngăn chặn tội phạm trước khi chúng xảy ra. Ngoài ra, các công nghệ như hệ thống xác thực sinh trắc học và báo động tiên tiến đã củng cố cả không gian công cộng và riêng tư, khiến tội phạm khó xâm phạm an ninh hơn.

Một lý do chính khác là vai trò của công nghệ trong việc giải quyết tội phạm nhanh hơn và chính xác hơn. Các công cụ pháp y hiện đại, chẳng hạn như phân tích DNA và truy xuất bằng chứng kỹ thuật số, đã cải thiện đáng kể khả năng xác định thủ phạm của các điều tra viên. Ví dụ, những tiến bộ trong khai thác dữ liệu và trí tuệ nhân tạo cho phép cơ quan thực thi pháp luật phân tích lượng thông tin khổng lồ, xác định các mô hình và dự đoán các điểm nóng về tội phạm. Hơn nữa, việc sử dụng các thiết bị theo dõi kỹ thuật số, chẳng hạn như GPS và dữ liệu điện thoại di động, đã giúp thu hồi tài sản bị đánh cắp và bắt giữ tội phạm chính xác hơn. Các công cụ này đẩy nhanh việc giải quyết các vụ án bất hợp pháp.

Tóm lại, tôi hoàn toàn đồng ý rằng những tiến bộ về công nghệ đã biến đổi hoạt động phòng ngừa và điều tra tội phạm, khiến các hoạt động tội phạm ngày càng khó bị phát hiện hoặc không được giải quyết, do đó làm giảm tỷ lệ tội phạm.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng