Bài mẫu
The diagram illustrates the process of soft cheese production.
Overall, the cheese-producing process comprises five distinct stages, each characterized by specific temperature and duration requirements. Notably, the thickness of the resulting product increases at each step.
Initially, the primary ingredients, water and milk, are thoroughly blended in a cylindrical container. This mixture is then cooled in a chamber at 5°C for a duration of two hours. Following this, fermentation occurs in a separate container at 35°C for six hours. Salt acts as the fermentation catalyst, and during this stage, the mixture begins to thicken due to the application of heat.
The fourth stage involves evaporation, where the mixture is subjected to heat at 100°C for eight hours. This process removes water in the form of steam, further increasing the thickness of the mixture. Finally, the cooling phase occurs again at 5°C for an additional six hours. During this stage, wastewater is filtered out at the bottom of the container, while the final product, soft cheese, now with a greater thickness, goes out through a top filter.
Từ vựng hay trong bài
- soft cheese (n): pho mát mềm
Giải thích: a type of cheese that has a soft, creamy texture, often with a high moisture content
Ví dụ: SBrie is a popular soft cheese known for its creamy texture.
- duration requirements (n): yêu cầu về thời gian
Giải thích: the specific amount of time required to complete a process or meet conditions
Ví dụ: The project has strict duration requirements to meet the deadline.
- thoroughly (adv): một cách kỹ lưỡng, triệt để
Giải thích: completely, carefully, and in detail
Ví dụ: She cleaned the kitchen thoroughly before leaving.
- cylindrical container (n): hộp hình trụ
Giải thích: a container shaped like a cylinder, having circular bases and straight sides
Ví dụ: The milk was stored in a large cylindrical container.
- chamber (n): buồng, phòng, khoang
Giải thích: a closed space or compartment, often part of a larger structure
Ví dụ: The fermentation process takes place in a specially designed chamber.
- fermentation (n): sự lên men
Giải thích: a metabolic process that produces chemical changes in organic substrates through the action of enzymes, commonly used in food production
Ví dụ: Fermentation is essential for making products like yogurt and cheese.
- catalyst (n): chất xúc tác
Giải thích: a substance that causes or speeds a chemical reaction without itself being changed
Ví dụ: Adding yeast as a fermentation catalyst can quicken the process.
- evaporation (n): sự bay hơi
Giải thích: the process of a liquid changing into a vapor, often used in processing to remove moisture
Ví dụ: Evaporation helps reduce water content in food products.
- be subjected to (v): chịu, trải qua
Giải thích: to be made to experience or undergo something, often involving conditions or processes
Ví dụ: The materials were subjected to high temperatures for sterilization.
- filter out (v): lọc bỏ
Giải thích: remove by passing through a filter or a similar separating process
Ví dụ: The impurities were filtered out to make the water safe to drink.
Lược dịch tiếng Việt
Sơ đồ minh họa quy trình sản xuất phô mai mềm.
Nhìn chung, quy trình sản xuất phô mai bao gồm năm giai đoạn riêng biệt, mỗi giai đoạn được đặc trưng bởi các yêu cầu về nhiệt độ và thời gian cụ thể. Đáng chú ý là độ dày của sản phẩm thu được tăng lên ở mỗi bước.
Ban đầu, các thành phần chính, nước và sữa, được trộn đều trong một thùng chứa hình trụ. Sau đó, hỗn hợp này được làm nguội trong một buồng ở nhiệt độ 5°C trong hai giờ. Sau đó, quá trình lên men diễn ra trong một thùng chứa riêng ở nhiệt độ 35°C trong sáu giờ. Muối đóng vai trò là chất xúc tác lên men và trong giai đoạn này, hỗn hợp bắt đầu đặc lại do tác dụng của nhiệt.
Giai đoạn thứ tư liên quan đến quá trình bay hơi, trong đó hỗn hợp được xử lý nhiệt ở nhiệt độ 100°C trong tám giờ. Quá trình này loại bỏ nước dưới dạng hơi nước, làm tăng thêm độ dày của hỗn hợp. Cuối cùng, giai đoạn làm mát lại diễn ra ở nhiệt độ 5°C trong sáu giờ nữa. Trong giai đoạn này, nước thải được lọc ra ở đáy thùng chứa, trong khi sản phẩm cuối cùng, phô mai mềm, giờ có độ dày lớn hơn, đi ra ngoài qua bộ lọc trên cùng.