Bài mẫu
The bar chart depicts the number of people employed in five distinct sectors – sales, accounting, computing, nursing, and farming – in one region of Australia in 2001 and 2008.
Overall, sales consistently had the highest number of employees in both years, while farming employed the fewest. Notably, sales, computing, and nursing saw significant increases in employment, whereas accounting and farming experienced declines.
In 2001, sales led with around 140,000 employees, a figure that rose modestly to about 150,000 in 2008. Computing also saw a surge, with employment numbers climbing from approximately 60,000 in 2001 to nearly 90,000 in 2008, making it the second-largest sector by the end of the period. Nursing, while showing a more gradual growth, increased from 60,000 in 2001 to 80,000 in 2008.
In contrast, accounting saw a slight decline, from roughly 80,000 employees in 2001 to around 70,000 by 2008. Farming, however, experienced the steepest drop, with employment falling from 40,000 in 2001 to just 20,000 in 2008, cementing its position as the smallest sector in both years.
Từ vựng hay trong bài
- employ the fewest (v): có ít nhất
Giải thích: to use the smallest number of people
Ví dụ: The company employs the fewest workers during the off-season.
- see significant increases (v): thấy sự gia tăng đáng kể
Giải thích: to observe or experience a large or important rise in numbers or amounts
Ví dụ: The region saw significant increases in tourism after the new airport opened.
- rise modestly (v): tăng nhẹ
Giải thích: to increase slightly or to a small extent
Ví dụ: Sales figures rose modestly in the first quarter of the year.
- see a surge (v): thấy sự tăng đột biến
Giải thích: to observe or experience a sudden and large increase
Ví dụ: The market saw a surge in demand for electric vehicles last year.
- see a slight decline (v): thấy sự giảm nhẹ
Giải thích: to observe or experience a small decrease
Ví dụ: The company saw a slight decline in profits due to increased competition.
- experience the steepest drop (v): trải qua sự giảm mạnh nhất
Giải thích: to undergo the most significant or rapid decrease
Ví dụ: The stock market experienced the steepest drop in years during the crisis.
- cement (v): củng cố, làm vững chắc
Giải thích: to solidify or strengthen something, especially a position or relationship
Ví dụ: The new partnership helped cement the company’s position in the industry.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ mô tả số lượng người làm việc trong năm lĩnh vực riêng biệt – bán hàng, kế toán, máy tính, điều dưỡng và nông nghiệp – tại một khu vực của Úc vào năm 2001 và 2008.
Nhìn chung, bán hàng luôn có số lượng nhân viên cao nhất trong cả hai năm, trong khi nông nghiệp có số lượng nhân viên ít nhất. Đáng chú ý là bán hàng, máy tính và điều dưỡng chứng kiến sự gia tăng đáng kể về việc làm, trong khi kế toán và nông nghiệp lại giảm.
Năm 2001, bán hàng dẫn đầu với khoảng 140.000 nhân viên, con số này tăng khiêm tốn lên khoảng 150.000 vào năm 2008. Máy tính cũng chứng kiến sự gia tăng đột biến, với số lượng việc làm tăng từ khoảng 60.000 vào năm 2001 lên gần 90.000 vào năm 2008, trở thành lĩnh vực lớn thứ hai vào cuối giai đoạn. Điều dưỡng, mặc dù cho thấy sự tăng trưởng dần dần, đã tăng từ 60.000 vào năm 2001 lên 80.000 vào năm 2008.
Ngược lại, kế toán đã chứng kiến sự suy giảm nhẹ, từ khoảng 80.000 nhân viên vào năm 2001 xuống còn khoảng 70.000 vào năm 2008. Tuy nhiên, nông nghiệp đã trải qua sự sụt giảm mạnh nhất, với việc làm giảm từ 40.000 vào năm 2001 xuống chỉ còn 20.000 vào năm 2008, củng cố vị thế là ngành nhỏ nhất trong cả hai năm.