Bài mẫu
The chart depicts the recycling rates of various types of household waste in a city from 1992 to 2002.
Overall, glass consistently had the highest recycling rate, while all four types of waste exhibited a general upward trend in recycling percentages over the decade.
In 1992, the recycling rates for glass and paper were nearly identical, each at around 17%. However, significant increases were observed in the following years. By 2002, the proportion of recycled glass had surged to just under 47%, becoming the highest, whereas paper recycling also saw a notable rise to 37%, securing the second highest position.
Conversely, the recycling rate for cans initially declined from 17% to 14% between 1992 and 1997 but subsequently rebounded to 27% by 2002. Plastic, which was the least recycled material at 10% in 1992, experienced only minor fluctuations; it edged up to 13% in 1997 and then stabilized at that level for the rest of the period.
Từ vựng hay trong bài
- exhibit a general upward trend (v): thể hiện một xu hướng tăng chung
Giải thích: show a consistent increase over time in a particular data set or metric
Ví dụ: The city’s real estate market exhibited a general upward trend over the past five years.
- identical (adj): đồng nhất, giống
Giải thích: exactly the same, or very similar
Ví dụ: The tests are identical to those carried out last year.
- surge (v): tăng mạnh
Giải thích: to increase suddenly and strongly
Ví dụ: The company’s profits have surged.
- see a notable rise (v): thấy sự gia tăng đáng kể về
Giải thích: to observe a significant increase in a particular aspect or measure
Ví dụ: The company saw a notable rise in sales after launching their new product.
- subsequently rebound (v): phục hồi ngay sau đó
Giải thích: to recover or bounce back after a period of decline or decrease
Ví dụ: The stock market initially dropped but subsequently rebounded within a few weeks.
- minor fluctuation (n): dao động nhỏ
Giải thích: a small or insignificant change or variation in a particular value or condition
Ví dụ: The temperature showed only a minor fluctuation throughout the day.
- edge (v): đi lên, lách lên
Giải thích: to move slowly with gradual movements or in gradual stages, or to make someone or something move in this way
Ví dụ: Inflation has edged up to five percent over the last two years.
- stabilize (v): làm cho vững vàng; làm ổn định
Giải thích: If something stabilizes, it becomes fixed or stops changing
Ví dụ: He suffered a second heart attack two days ago but his condition has now stabilized.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ mô tả tỷ lệ tái chế của các loại chất thải sinh hoạt khác nhau tại một thành phố từ năm 1992 đến năm 2002.
Nhìn chung, thủy tinh luôn có tỷ lệ tái chế cao nhất, trong khi tất cả bốn loại chất thải đều thể hiện một xu hướng tăng chung về tỷ lệ tái chế trong suốt thập kỷ.
Vào năm 1992, tỷ lệ tái chế của thủy tinh và giấy gần như giống hệt nhau, mỗi loại khoảng 17%. Tuy nhiên, sự gia tăng đáng kể đã được quan sát trong những năm tiếp theo. Đến năm 2002, tỷ lệ thủy tinh được tái chế đã tăng vọt lên gần 47%, trở thành cao nhất, trong khi tái chế giấy cũng chứng kiến sự gia tăng đáng kể lên 37%, đứng ở vị trí thứ hai.
Ngược lại, tỷ lệ tái chế của lon ban đầu giảm từ 17% xuống 14% giữa năm 1992 và 1997 nhưng sau đó đã phục hồi lên 27% vào năm 2002. Nhựa, là vật liệu ít được tái chế nhất với tỷ lệ 10% vào năm 1992, chỉ trải qua những dao động nhỏ; nó tăng lên 13% vào năm 1997 và sau đó duy trì mức đó trong phần còn lại của thời gian.