Bài mẫu
The graph compares the unemployment rates of individuals aged 15-24 with the overall unemployment rates in five European countries in 2005.
It is evident that the unemployment rate among the 15-24 age group consistently exceeded the overall unemployment rate across all five countries. Notably, Poland recorded the highest figures in both categories.
Specifically, Poland had the highest overall unemployment rate, at around 15%, with a significantly higher youth unemployment rate of 37%. Italy and Hungary had relatively similar overall unemployment rates, at 7% and 8% respectively, but differed in youth unemployment. Italy’s youth unemployment rate was notably higher at 23%, compared to Hungary’s 17%.
Germany and Denmark presented more balanced employment figures between age groups. Germany, with the second-highest overall unemployment rate of 10%, had a youth unemployment rate of 14%, only 4% higher than the general rate. Denmark, however, had the lowest overall unemployment at 3% and the smallest youth unemployment rate at 7%, reflecting the least disparity between the two categories.
Từ vựng hay trong bài
- evident (adj): hiển nhiên, rõ rệt
Giải thích: easily seen or understood
Ví dụ: The full extent of the damage only became evident the following morning.
- consistently exceed (v): luôn vượt quá
Giải thích: to regularly or continuously go beyond a certain limit or expectation
Ví dụ: The sales team consistently exceeds its monthly targets, demonstrating exceptional performance.
- specifically (adv): đặc biệt
Giải thích: for a particular reason, purpose, etc
Ví dụ: These jeans are designed specifically for women.
- relatively (adv): tương đối
Giải thích: quite good, bad, etc. in comparison with other similar things or with what you expect
Ví dụ: He’s a relatively good squash player.
- differ (v): khác
Giải thích: to be not like something or someone else, either physically or in another way
Ví dụ: The twins look alike, but they differ in temperament.
- notably (adv): đáng kể, đáng chú ý
Giải thích: important and deserving attention, because of being very good or interesting
Ví dụ: This attractive building is particularly notable for its woodland setting.
- balanced employment figures: số liệu việc làm cân bằng
Giải thích: a statistic that reflects an even or stable level of employment, indicating no significant fluctuations in job creation or unemployment
Ví dụ: The balanced employment figure indicates a stable job market with equal opportunities for everyone.
- reflect (v): phản ánh
Giải thích: to show, express, or be a sign of something
Ví dụ: The statistics reflect a change in people’s spending habits.
- disparity (n): sự chênh lệch, sự không bằng nhau
Giải thích: a lack of equality or similarity, especially in a way that is not fair
Ví dụ: He will oppose a gross disparity in salary increases between teachers and other state employees.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ so sánh tỷ lệ thất nghiệp của những cá nhân trong độ tuổi 15-24 với tỷ lệ thất nghiệp chung ở năm quốc gia châu Âu năm 2005.
Rõ ràng là tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm tuổi 15-24 luôn vượt quá tỷ lệ thất nghiệp chung của cả năm quốc gia. Đáng chú ý, Ba Lan ghi nhận những con số cao nhất ở cả hai nhóm.
Cụ thể, Ba Lan có tỷ lệ thất nghiệp chung cao nhất, vào khoảng 15%, với tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao hơn đáng kể là 37%. Ý và Hungary có tỷ lệ thất nghiệp chung tương đối giống nhau, lần lượt là 7% và 8%, nhưng khác nhau về tỷ lệ thất nghiệp thanh niên. Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên của Ý cao hơn đáng kể ở mức 23%, so với 17% của Hungary.
Đức và Đan Mạch đưa ra số liệu việc làm cân bằng hơn giữa các nhóm tuổi. Đức, với tỷ lệ thất nghiệp chung cao thứ hai là 10%, có tỷ lệ thất nghiệp thanh niên là 14%, chỉ cao hơn 4% so với tỷ lệ chung. Tuy nhiên, Đan Mạch có tỷ lệ thất nghiệp chung thấp nhất ở mức 3% và tỷ lệ thất nghiệp thanh niên nhỏ nhất ở mức 7%, phản ánh sự chênh lệch nhỏ nhất giữa hai nhóm.