Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 25/5/2024 – Companies’ responsibility for sports and social facilities

Companies should provide sports and social facilities for local communities. To what extent do you agree? 

Bài mẫu

It is recommended that companies should provide sports and social facilities for local communities. I wholeheartedly concur with this suggestion because the implementation of such initiatives is beneficial not only to the companies themselves but also significantly advantageous to the local communities.

Firstly, offering sports and social facilities can be highly positive for companies. For example, when a company like Google invests in local community parks and recreational centers, it enhances its public image and fosters a positive corporate reputation. This act of corporate social responsibility can lead to increased customer loyalty and potentially attract new clients who value socially responsible businesses. Additionally, the presence of sports and social amenities, such as the employee wellness centers provided, can significantly improve employee morale and well-being. Employees who live locally and have access to these facilities may experience higher job satisfaction and productivity, as they benefit directly from having convenient access to fitness and social activities.

Secondly, the provision of sports and social facilities by companies greatly benefits local communities. For instance, Nike’s investment in community sports programs and playgrounds promotes physical health and fitness, helping to reduce the prevalence of lifestyle-related diseases such as obesity, diabetes, and cardiovascular conditions. Additionally, social facilities create spaces for residents to gather, interact, and foster social cohesion. This can lead to stronger community bonds, reduced crime rates, and a more harmonious living environment. The impact of such initiatives is evident in areas like New York City, where local parks sponsored by companies like Bank of America have become hubs for community activities, contributing to the overall well-being of the community.

In conclusion, I staunchly agree that companies should take the initiative to offer these valuable resources to local communities because its benefits extend both to the businesses and local communities. 

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Từ vựng tốt trong bài

  • wholeheartedly: toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
    Giải thích: in a way that is completely enthusiastic and without any doubt
    Ví dụ: Both groups are wholeheartedly in favour of the changes.
  • advantageous to (adj): có lợi, thuận lợi
    Giải thích: giving advantages or helping to make you more successful
    Ví dụ: The lower tax rate is particularly advantageous to poorer families.
  • recreational center (n): trung tâm giải trí
    Giải thích: facilities that provide activities for leisure and enjoyment
    Ví dụ: The city plans to build more recreational centers for residents.
  • public image (n): hình ảnh công chúng
    Giải thích: the perception of an individual or organization by the general public
    Ví dụ: Maintaining a positive public image is crucial for the company.
  • foster a positive corporate reputation (v): thúc đẩy uy tín doanh nghiệp tích cực
    Giải thích: to encourage and enhance a good perception of a company
    Ví dụ: Their community outreach program fosters a positive corporate reputation.
  • act of corporate social responsibility (n): hành động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
    Giải thích: actions by a company intended to have a positive impact on society
    Ví dụ: Donating to local schools is an act of corporate social responsibility.
  • social amenity (n): tiện ích xã hội
    Giải thích: facilities and services provided for the well-being of a community
    Ví dụ: The new park provides social amenities for the neighborhood.
  • job satisfaction (n): sự hài lòng trong công việc
    Giải thích: the level of contentment a person feels with their job
    Ví dụ: High job satisfaction leads to better employee retention.
  • productivity (n): sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
    Giải thích: the rate at which a company or country makes goods, usually judged in connection with the number of people and the amount of materials necessary to produce the goods
    Ví dụ: Studies show that if a working environment is pleasant, productivity increases.
  • provision (n): sự cung cấp
    Giải thích: the act of providing something
    Ví dụ: The provision of good public transport will be essential for developing the area.
  • lifestyle-related disease (n): bệnh liên quan đến lối sống
    Giải thích: illnesses that result from the way individuals live their lives
    Ví dụ: Obesity and diabetes are common lifestyle-related diseases.
  • cardiovascular conditions (n): các bệnh về tim mạch
    Giải thích: disorders that affect the heart and blood vessels
    Ví dụ: Regular exercise can help prevent cardiovascular conditions.
  • social cohesion (n): sự gắn kết xã hội
    Giải thích: the strength of relationships and sense of solidarity among members of a community
    Ví dụ: Community events promote social cohesion among residents.
  • community bonds (n): mối liên kết cộng đồng
    Giải thích: connections and relationships within a community
    Ví dụ: Volunteering can strengthen community bonds.
  • a more harmonious living environment (n): môi trường sống hài hòa hơn
    Giải thích: a living space where there is peace and cooperation among residents
    Ví dụ: Green spaces contribute to a more harmonious living environment.
  • staunchly: vững chắc, chắc chắn
    Giải thích: strongly
    Ví dụ: The editorial slant of the newspaper remained staunchly conservative.
  • take the initiative (v): chủ động
    Giải thích: to be the first to take action or make the first move
    Ví dụ: She decided to take the initiative and start the project herself.

Lược dịch tiếng Việt

Khuyến nghị các công ty nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương. Tôi hoàn toàn đồng tình với đề xuất này vì việc thực hiện những sáng kiến ​​như vậy không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân các công ty mà còn mang lại lợi ích đáng kể cho cộng đồng địa phương.

Thứ nhất, việc cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội có thể mang lại lợi ích rất tích cực cho các công ty. Ví dụ: khi một công ty như Google đầu tư vào các công viên cộng đồng và trung tâm giải trí ở địa phương, điều đó sẽ nâng cao hình ảnh của công ty trước công chúng và nâng cao danh tiếng tích cực của công ty. Hành động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp này có thể làm tăng lòng trung thành của khách hàng và có khả năng thu hút những khách hàng mới coi trọng các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội. Ngoài ra, sự hiện diện của các tiện ích thể thao và xã hội, chẳng hạn như các trung tâm chăm sóc sức khỏe cho nhân viên được cung cấp, có thể cải thiện đáng kể tinh thần và sức khỏe của nhân viên. Những nhân viên sống tại địa phương và được sử dụng các cơ sở này có thể đạt được sự hài lòng trong công việc và năng suất cao hơn vì họ được hưởng lợi trực tiếp từ việc tiếp cận thuận tiện với các hoạt động thể dục và xã hội.

Thứ hai, việc các công ty cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội mang lại lợi ích to lớn cho cộng đồng địa phương. Ví dụ, khoản đầu tư của Nike vào các chương trình và sân chơi thể thao cộng đồng giúp nâng cao sức khỏe thể chất và thể lực, giúp giảm tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến lối sống như béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch. Ngoài ra, các cơ sở xã hội còn tạo ra không gian để cư dân tụ tập, tương tác và thúc đẩy sự gắn kết xã hội. Điều này có thể dẫn đến sự gắn kết cộng đồng mạnh mẽ hơn, giảm tỷ lệ tội phạm và môi trường sống hài hòa hơn. Tác động của những sáng kiến ​​như vậy thể hiện rõ ở những khu vực như Thành phố New York, nơi các công viên địa phương được tài trợ bởi các công ty như Bank of America đã trở thành trung tâm cho các hoạt động cộng đồng, góp phần vào sự thịnh vượng chung của cộng đồng.

Tóm lại, tôi hoàn toàn đồng ý rằng các công ty nên chủ động cung cấp những nguồn tài nguyên quý giá này cho cộng đồng địa phương vì lợi ích của nó mang lại cho cả doanh nghiệp và cộng đồng địa phương.

[/stu]
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng